Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Jade Biosciences Ord Shs nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-37.90%-22.12M
89.94%-2.38M
25.36%-11.05M
-2.77%-16.04M
-36.74%-20.43M
-107.22%-23.67M
0.44%-14.80M
-60.61%-15.61M
-68.35%-14.94M
-101.80%-11.42M
-13.53%-14.87M
-48.94%-9.72M
-121.62%-8.88M
-49.96%-5.66M
-353.99%-13.09M
-168.23%-6.53M
-194.70%-4.00M
-219.10%-3.77M
---2.88M
---2.43M
---1.36M
---1.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-55.05%-25.18M
89.14%-2.52M
73.40%-5.43M
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.89%-20.41M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
-82.68%-15.02M
-119.73%-13.59M
-107.64%-11.99M
-292.30%-10.91M
-124.30%-8.22M
-168.05%-6.18M
-162.26%-5.78M
-93.66%-2.78M
---3.67M
---2.31M
---2.20M
---1.44M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-94.50%12.00K
-85.71%4.00K
842.86%264.00K
772.00%218.00K
27.27%28.00K
33.33%28.00K
40.00%28.00K
25.00%25.00K
29.41%22.00K
90.91%21.00K
150.00%20.00K
566.67%20.00K
750.00%17.00K
450.00%11.00K
700.00%8.00K
--3.00K
--2.00K
--2.00K
--1.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
58.57%-191.00K
70.36%-225.00K
64.22%-336.00K
42.95%-461.00K
-8.29%-692.00K
-13.11%-759.00K
-60.24%-939.00K
-176.71%-808.00K
-947.54%-639.00K
-2413.79%-671.00K
-3762.50%-586.00K
---292.00K
---61.00K
--29.00K
--16.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--64.00K
--540.00K
--40.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
31.99%-1.06M
79.10%-827.00K
-307.39%-6.79M
-204.54%-1.57M
-31.47%1.14M
-217.67%-3.96M
425.35%3.27M
-43.28%1.50M
-13.95%1.67M
-19.67%3.36M
82.50%-1.01M
321.93%2.64M
33.72%1.94M
510.70%4.18M
-859.31%-5.75M
-463.98%-1.19M
456.54%1.45M
-706.55%-1.02M
--757.00K
---211.00K
--260.00K
--168.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-108.82%-413.00K
115.67%331.00K
-37.64%381.00K
15710.00%4.68M
-261.44%-2.65M
-432.08%-2.11M
102.32%611.00K
97.32%-30.00K
-121.82%-734.00K
-70.13%636.00K
106.38%302.00K
45.86%-1.12M
318.41%3.36M
347.56%2.13M
-3686.36%-4.73M
-778.72%-2.06M
986.49%804.00K
-1062.16%-860.00K
--132.00K
---235.00K
--74.00K
---74.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
94.89%-88.00K
----
-465.00%-226.00K
-11373.33%-1.72M
7276.47%2.51M
102.25%2.00K
97.27%-40.00K
-171.43%-15.00K
108.44%34.00K
-256.00%-89.00K
-6004.17%-1.47M
110.29%21.00K
-444.59%-403.00K
---25.00K
---24.00K
-10300.00%-204.00K
-3600.00%-74.00K
----
----
--2.00K
---2.00K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
-48.47%202.00K
37.41%-169.00K
97.30%219.00K
-19.23%-279.00K
4255.56%392.00K
-103.01%-270.00K
--111.00K
---234.00K
--9.00K
-1208.33%-133.00K
----
----
----
--12.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-37.90%-22.12M
89.94%-2.38M
25.36%-11.05M
-2.77%-16.04M
-36.74%-20.43M
-107.22%-23.67M
0.44%-14.80M
-60.61%-15.61M
-68.35%-14.94M
-101.80%-11.42M
-13.53%-14.87M
-48.94%-9.72M
-121.62%-8.88M
-49.96%-5.66M
-353.99%-13.09M
-168.23%-6.53M
-194.70%-4.00M
-219.10%-3.77M
---2.88M
---2.43M
---1.36M
---1.18M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--57.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
1500.00%64.00K
-3.03%32.00K
-76.92%30.00K
-42.86%16.00K
-95.29%4.00K
-41.07%33.00K
--130.00K
-30.00%28.00K
--85.00K
--56.00K
--0.00
--40.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí vốn
--57.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
1500.00%64.00K
-3.03%32.00K
-76.92%30.00K
-42.86%16.00K
-95.29%4.00K
-41.07%33.00K
--130.00K
-30.00%28.00K
--85.00K
--56.00K
--0.00
--40.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--57.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
1500.00%64.00K
-3.03%32.00K
-76.92%30.00K
-42.86%16.00K
-95.29%4.00K
-41.07%33.00K
--130.00K
-30.00%28.00K
--85.00K
--56.00K
--0.00
--40.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-1025.19%-148.65M
45.48%12.85M
129.85%13.13M
222.67%16.07M
348.54%18.00M
-42.61%8.83M
-60.58%5.71M
-379.99%-13.10M
-51.79%4.01M
175.55%15.39M
112.79%14.49M
--4.68M
--8.32M
---20.37M
---113.25M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1025.55%-148.71M
45.48%12.85M
132.45%13.13M
222.37%16.07M
351.92%18.00M
-42.55%8.83M
-61.01%5.65M
-382.67%-13.13M
-51.39%3.98M
175.37%15.38M
112.78%14.49M
8394.64%4.64M
--8.19M
-50897.50%-20.40M
---113.34M
---56.00K
--0.00
---40.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
----
19.65%554.00K
10.00%22.00K
-46.17%24.38M
111.21%471.00K
29.69%463.00K
-45.95%20.00K
2264400.00%45.29M
--223.00K
242.80%357.00K
-99.97%37.00K
-100.00%2.00K
-100.00%0.00
---250.00K
1338.78%128.31M
--54.51M
--7.88M
--0.00
--8.92M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
139.84%307.00K
--0.00
-46.93%23.94M
----
-14.67%128.00K
100.00%0.00
--45.12M
----
160.00%150.00K
---2.00K
----
----
---250.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--55.53M
--7.98M
--0.00
--8.91M
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
-26.27%247.00K
-76.84%22.00K
53.45%511.00K
215.70%704.00K
-24.38%335.00K
-44.77%95.00K
16550.00%333.00K
--223.00K
277.20%443.00K
-99.86%172.00K
--2.00K
----
---250.00K
2543800.00%127.19M
----
----
--0.00
--5.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
--0.00
100.00%0.00
53.46%-74.00K
---233.00K
100.00%0.00
43.61%-75.00K
---159.00K
----
-194.40%-236.00K
-111.93%-133.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
--250.00K
--1.11M
---1.01M
---100.00K
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
----
19.65%554.00K
10.00%22.00K
-46.17%24.38M
111.21%471.00K
29.69%463.00K
-45.95%20.00K
2264400.00%45.29M
--223.00K
242.80%357.00K
-99.97%37.00K
-100.00%2.00K
-100.00%0.00
---250.00K
1338.78%128.31M
--54.51M
--7.88M
--0.00
--8.92M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
611.13%220.94M
43.68%33.75M
-3.31%31.11M
-48.98%31.07M
-65.67%9.12M
4.88%23.49M
43.54%32.18M
121.81%60.90M
-5.57%26.57M
-58.67%22.40M
-87.61%22.42M
-53.58%27.46M
225.62%28.14M
1085.15%54.20M
2325.61%180.88M
5985.39%59.15M
270.70%8.64M
30.14%4.57M
--7.46M
--972.00K
--2.33M
--3.51M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-371482.61%-170.84M
172.86%10.47M
130.34%2.64M
100.16%46.00K
-36.07%21.95M
-444.25%-14.37M
-39395.45%-8.69M
-470.09%-28.72M
5148.53%34.33M
116.02%4.17M
99.98%-22.00K
-104.14%-5.04M
-101.35%-680.00K
-740.61%-26.06M
-4292.55%-126.68M
1777.07%121.73M
3816.63%50.51M
443.87%4.07M
---2.88M
--6.49M
---1.36M
---1.18M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---4.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
61.03%50.11M
384.76%44.22M
43.68%33.75M
-3.31%31.11M
-48.98%31.07M
-65.67%9.12M
4.88%23.49M
43.54%32.18M
121.81%60.90M
-5.57%26.57M
-58.67%22.40M
-87.61%22.42M
-53.58%27.46M
225.62%28.14M
1085.15%54.20M
2325.61%180.88M
5985.39%59.15M
270.70%8.64M
--4.57M
--7.46M
--972.00K
--2.33M
Dòng tiền tự do
-38.26%-22.18M
89.94%-2.38M
25.68%-11.05M
-2.56%-16.04M
-36.47%-20.43M
-106.93%-23.67M
0.03%-14.86M
-60.39%-15.64M
-66.26%-14.97M
-101.09%-11.44M
-12.83%-14.87M
-48.18%-9.75M
-124.87%-9.01M
-49.12%-5.69M
---13.18M
-170.53%-6.58M
-194.70%-4.00M
-222.49%-3.81M
----
---2.43M
---1.36M
---1.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.