tradingkey.logo

Janus International Group Inc

JBI

8.765USD

+0.215+2.51%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.23BVốn hóa
24.29P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-17.29%210.50M
-12.51%230.80M
-17.85%230.10M
-8.21%248.40M
1.03%254.50M
-5.69%263.80M
6.69%280.10M
9.24%270.61M
9.75%251.90M
18.85%279.73M
39.81%262.55M
42.22%247.71M
50.19%229.52M
58.39%235.35M
33.81%187.79M
42.50%174.18M
10.89%152.82M
--148.59M
--140.34M
--122.23M
--137.81M
Doanh thu
-17.29%210.50M
-12.51%230.80M
-17.85%230.10M
-8.21%248.40M
1.03%254.50M
-5.69%263.80M
6.69%280.10M
9.24%270.61M
9.75%251.90M
18.85%279.73M
39.81%262.55M
42.22%247.71M
50.19%229.52M
58.39%235.35M
33.81%187.79M
42.50%174.18M
10.89%152.82M
--148.59M
--140.34M
--122.23M
--137.81M
Chi phí doanh thu
-10.76%128.60M
-3.88%143.60M
-13.73%138.90M
-9.65%139.40M
-5.18%144.10M
-13.21%149.40M
-2.87%161.00M
-5.77%154.29M
-0.64%151.97M
8.46%172.14M
32.02%165.75M
42.39%163.73M
53.67%152.95M
75.58%158.72M
43.36%125.55M
48.47%114.99M
10.98%99.53M
--90.40M
--87.57M
--77.45M
--89.68M
Chi phí hoạt động
-7.36%183.90M
6.51%212.70M
-7.73%198.20M
-5.33%195.10M
-0.90%198.50M
-9.66%199.70M
2.93%214.80M
-0.11%206.09M
3.30%200.30M
6.92%221.07M
29.22%208.69M
29.07%206.31M
50.81%193.91M
67.84%206.77M
42.03%161.50M
56.56%159.84M
9.31%128.58M
--123.20M
--113.71M
--102.10M
--117.63M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
9.80%11.20M
66.67%17.50M
13.56%11.20M
14.38%11.20M
4.94%10.20M
9.53%10.50M
4.35%9.86M
1.27%9.79M
6.82%9.72M
-16.70%9.59M
-4.79%9.45M
16.53%9.67M
9.56%9.10M
35.83%11.51M
19.19%9.93M
2.57%8.30M
2.04%8.31M
--8.47M
--8.33M
--8.09M
--8.14M
Chi phí hoạt động khác
-160.00%-1.30M
2050.00%3.90M
-300.00%-2.40M
-620.34%-1.70M
15.25%-500.00K
-354.55%-200.00K
2900.00%1.20M
84.79%-236.00K
-18.24%-590.00K
---44.00K
103.76%40.00K
---1.55M
---499.00K
----
---1.06M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-52.50%26.60M
-71.76%18.10M
-51.15%31.90M
-17.39%53.30M
8.52%56.00M
9.27%64.10M
21.25%65.30M
55.84%64.52M
44.89%51.60M
105.22%58.66M
104.85%53.86M
188.70%41.40M
46.87%35.61M
12.57%28.59M
-1.28%26.29M
-28.76%14.34M
20.11%24.25M
--25.39M
--26.63M
--20.13M
--20.19M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-29.17%10.20M
-27.21%10.70M
-20.00%11.60M
-12.14%13.00M
-9.99%14.40M
9.56%14.70M
32.07%14.50M
66.86%14.80M
82.31%16.00M
39.61%13.42M
43.25%10.98M
18.62%8.87M
7.99%8.78M
12.23%9.61M
-12.60%7.66M
-14.44%7.48M
-18.26%8.13M
--8.56M
--8.77M
--8.74M
--9.94M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-160.00%-1.30M
-2550.00%-5.30M
-92.59%-5.20M
-1340.68%-3.40M
15.25%-500.00K
-354.55%-200.00K
-6850.00%-2.70M
84.79%-236.00K
-18.24%-590.00K
99.42%-44.00K
-80.58%40.00K
19.52%-1.55M
---499.00K
-977.47%-7.54M
-92.84%206.00K
---1.93M
----
---700.00K
--2.88M
--0.00
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--5.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
200.00%300.00K
-100.00%-200.00K
-100.00%0.00
237.93%200.00K
766.67%100.00K
-216.28%-100.00K
2221.43%1.30M
57.60%-145.00K
48.28%-15.00K
109.20%86.00K
-38.46%56.00K
62.83%-342.00K
98.14%-29.00K
-4161.70%-935.00K
-71.48%91.00K
-3952.12%-920.00K
-2169.47%-1.56M
--23.02K
--319.09K
--23.88K
--75.33K
Thu nhập trước thuế
-62.62%15.40M
-85.95%6.90M
-69.43%15.10M
-24.81%37.10M
17.72%41.20M
8.42%49.10M
14.95%49.40M
61.04%49.34M
33.02%35.00M
331.40%45.29M
127.09%42.97M
662.83%30.64M
80.66%26.31M
-35.02%10.50M
-10.13%18.92M
-64.82%4.02M
41.09%14.56M
--16.15M
--21.06M
--11.42M
--10.32M
Thuế thu nhập
-56.19%4.60M
-50.75%6.60M
-73.39%3.30M
-23.10%9.50M
16.45%10.50M
6.57%13.40M
17.26%12.40M
58.34%12.35M
36.48%9.02M
5739.25%12.57M
212.68%10.57M
169.66%7.80M
4365.50%6.61M
-79.68%215.34K
1089.66%3.38M
623.20%2.89M
-141.84%-154.89K
--1.06M
--284.28K
--400.07K
--370.23K
Doanh thu sau thuế
-64.82%10.80M
-99.16%300.00K
-68.11%11.80M
-25.38%27.60M
18.16%30.70M
9.13%35.70M
14.20%37.00M
61.96%36.99M
31.86%25.98M
218.15%32.71M
108.46%32.40M
1933.20%22.84M
33.87%19.70M
-31.88%10.28M
-25.18%15.54M
-89.81%1.12M
47.90%14.72M
--15.09M
--20.77M
--11.02M
--9.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-64.82%10.80M
-99.16%300.00K
-68.11%11.80M
-25.38%27.60M
18.16%30.70M
9.13%35.70M
14.20%37.00M
61.96%36.99M
31.86%25.98M
218.18%32.71M
108.46%32.40M
1933.20%22.84M
33.87%19.70M
-31.89%10.28M
-25.18%15.54M
-89.81%1.12M
47.90%14.72M
--15.09M
--20.77M
--11.02M
--9.95M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-64.82%10.80M
-99.16%300.00K
-68.11%11.80M
-25.38%27.60M
18.16%30.70M
9.13%35.70M
14.20%37.00M
61.96%36.99M
31.86%25.98M
218.18%32.71M
108.46%32.40M
1933.20%22.84M
33.87%19.70M
-31.89%10.28M
-25.18%15.54M
-89.81%1.12M
47.90%14.72M
--15.09M
--20.77M
--11.02M
--9.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-64.82%10.80M
-99.16%300.00K
-68.11%11.80M
-25.38%27.60M
18.16%30.70M
9.13%35.70M
14.20%37.00M
61.96%36.99M
31.86%25.98M
218.18%32.71M
108.46%32.40M
1933.20%22.84M
33.87%19.70M
-31.89%10.28M
-25.18%15.54M
-89.81%1.12M
47.90%14.72M
--15.09M
--20.77M
--11.02M
--9.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-63.18%0.08
-99.12%0.00
-67.41%0.08
-24.91%0.19
18.24%0.21
9.00%0.24
14.06%0.25
61.75%0.25
31.74%0.18
134.05%0.22
96.72%0.22
1818.72%0.16
26.40%0.13
-12.62%0.10
-25.18%0.11
-89.80%0.01
47.89%0.11
--0.11
--0.15
--0.08
--0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-60.05%0.08
-99.13%0.00
-67.51%0.08
-25.21%0.19
17.92%0.21
9.03%0.24
13.98%0.25
61.90%0.25
31.94%0.18
136.08%0.22
102.95%0.22
1816.87%0.16
26.17%0.13
-13.51%0.09
-27.51%0.11
-89.80%0.01
47.89%0.11
--0.11
--0.15
--0.08
--0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI