tradingkey.logo

Janus International Group Inc

JBI

8.740USD

+0.190+2.22%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.22BVốn hóa
24.22P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-21.08%140.80M
-13.05%149.30M
-6.93%102.10M
-0.55%110.10M
156.18%178.40M
119.08%171.70M
98.25%109.70M
171.89%110.71M
161.55%69.64M
494.09%78.37M
500.06%55.34M
166.35%40.72M
-58.72%26.63M
--13.19M
--9.22M
--15.29M
--64.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-21.08%140.80M
-13.05%149.30M
-6.93%102.10M
-0.55%110.10M
156.18%178.40M
119.08%171.70M
98.25%109.70M
171.89%110.71M
161.55%69.64M
494.09%78.37M
500.06%55.34M
166.35%40.72M
-58.72%26.63M
--13.19M
--9.22M
--15.29M
--64.50M
Các khoản phải thu
-34.56%148.80M
-28.64%159.70M
-16.40%186.10M
2.58%211.50M
19.21%227.40M
14.98%223.80M
21.96%222.60M
33.68%206.19M
27.98%190.75M
49.16%194.65M
45.69%182.53M
60.39%154.25M
72.07%149.04M
--130.49M
--125.28M
--96.17M
--86.62M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-37.19%120.60M
-21.60%136.50M
-6.13%160.80M
14.60%178.80M
28.21%192.00M
12.04%174.10M
12.92%171.30M
17.72%156.02M
26.10%149.76M
44.73%155.40M
49.19%151.69M
66.59%132.53M
59.84%118.76M
--107.37M
--101.68M
--79.56M
--74.30M
-Các khoản phải thu khác
-20.34%28.20M
-53.32%23.20M
-50.68%25.30M
-34.82%32.70M
-13.64%35.40M
26.62%49.70M
66.39%51.30M
131.04%50.17M
35.35%40.99M
69.76%39.25M
30.63%30.83M
30.70%21.71M
145.84%30.29M
--23.12M
--23.60M
--16.61M
--12.32M
Hàng tồn kho
4.31%53.30M
10.12%53.30M
0.37%54.50M
-14.73%50.80M
-21.10%51.10M
-28.48%48.40M
-21.36%54.30M
-10.78%59.57M
0.85%64.77M
19.58%67.68M
30.70%69.05M
83.99%66.77M
112.50%64.23M
--56.60M
--52.83M
--36.29M
--30.22M
Chi phí trả trước
-22.68%7.50M
-14.29%7.20M
13.92%9.00M
-13.09%8.80M
16.11%9.70M
-7.67%8.40M
-35.68%7.90M
23.31%10.13M
-31.83%8.35M
-7.57%9.10M
38.75%12.28M
-2.75%8.21M
117.58%12.26M
--9.84M
--8.85M
--8.44M
--5.63M
Tài sản ngắn hạn khác
67.69%10.90M
48.15%16.00M
475.61%23.60M
536.50%24.90M
46.07%6.50M
-19.29%10.80M
84.10%4.10M
18.98%3.91M
52.29%4.45M
229.82%13.38M
-36.47%2.23M
41.55%3.29M
-73.70%2.92M
--4.06M
--3.51M
--2.32M
--11.11M
Tổng tài sản ngắn hạn
-23.63%361.30M
-16.76%385.50M
-5.85%375.30M
3.99%406.10M
39.99%473.10M
27.51%463.10M
24.01%398.60M
42.92%390.51M
32.50%337.96M
69.57%363.18M
60.96%321.42M
72.37%273.23M
28.77%255.07M
--214.18M
--199.69M
--158.51M
--198.09M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
15.69%120.20M
12.78%116.50M
11.39%109.50M
21.51%110.10M
15.49%103.90M
19.58%103.30M
11.22%98.30M
9.05%90.61M
6.97%89.97M
107.63%86.39M
77.53%88.38M
162.26%83.09M
165.00%84.10M
--41.61M
--49.79M
--31.68M
--31.74M
-Tài sản cố định
18.79%168.20M
16.76%161.60M
17.13%153.20M
24.30%150.70M
18.84%141.60M
21.98%138.40M
15.48%130.80M
14.18%121.24M
12.51%119.15M
84.05%113.46M
65.42%113.27M
120.27%106.18M
122.28%105.90M
--61.65M
--68.47M
--48.21M
--47.64M
-Khấu hao lũy kế
27.32%48.00M
28.49%45.10M
34.46%43.70M
32.57%40.60M
29.16%37.70M
29.65%35.10M
30.61%32.50M
32.63%30.63M
33.88%29.19M
35.10%27.07M
33.17%24.88M
39.76%23.09M
37.06%21.80M
--20.04M
--18.69M
--16.52M
--15.91M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1.77%749.10M
1.71%756.60M
3.41%775.90M
3.53%785.50M
-3.86%736.10M
-3.71%743.90M
-3.53%750.30M
-3.64%758.71M
-4.02%765.64M
-4.07%772.59M
-4.60%777.75M
19.25%787.38M
19.58%797.68M
--805.33M
--815.29M
--660.29M
--667.08M
Tài sản dài hạn khác
11.65%41.20M
7.56%42.70M
-30.99%34.30M
-30.23%33.70M
-23.67%36.90M
-18.08%39.70M
-19.65%49.70M
-21.88%48.30M
-21.85%48.34M
-20.40%48.46M
-5.73%61.85M
-22.90%61.83M
3262.36%61.85M
--60.89M
--65.61M
--80.20M
--1.84M
Tổng tài sản dài hạn
3.83%910.50M
3.26%915.80M
2.38%919.70M
3.53%929.30M
-2.99%876.90M
-2.26%886.90M
-3.20%898.30M
-3.72%897.62M
-4.21%903.95M
-0.04%907.44M
-0.29%927.98M
20.74%932.31M
34.68%943.63M
--907.82M
--930.68M
--772.16M
--700.66M
Tổng tài sản
-5.79%1.27B
-3.61%1.30B
-0.15%1.29B
3.67%1.34B
8.70%1.35B
6.25%1.35B
3.80%1.30B
6.85%1.29B
3.60%1.24B
13.25%1.27B
10.53%1.25B
29.53%1.21B
33.38%1.20B
--1.12B
--1.13B
--930.68M
--898.75M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-26.83%6.00M
-91.23%3.50M
-81.86%3.90M
-97.92%400.00K
-56.11%8.20M
84.04%39.90M
-21.79%21.50M
-27.01%19.23M
-43.79%18.68M
-16.45%21.68M
-14.99%27.49M
11.08%26.34M
40.49%33.24M
--25.95M
--32.34M
--23.71M
--23.66M
Chi phí trích trước
-8.06%44.50M
-23.34%47.30M
-36.81%43.60M
-28.19%47.10M
-10.87%48.40M
-3.94%61.70M
1.10%69.00M
12.06%65.59M
10.56%54.30M
27.04%64.23M
22.68%68.25M
26.53%58.53M
15.47%49.12M
--50.56M
--55.63M
--46.26M
--42.54M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2.74%7.50M
20.55%8.80M
2.82%7.30M
-17.55%7.30M
-15.60%7.30M
-12.54%7.30M
-15.26%7.10M
7.60%8.85M
5.28%8.65M
3.47%8.35M
3.30%8.38M
29.67%8.23M
29.45%8.21M
--8.07M
--8.11M
--6.35M
--6.35M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
50.00%1.50M
30.00%1.30M
44.44%1.30M
65.18%1.30M
72.12%1.00M
257.14%1.00M
188.46%900.00K
388.82%787.00K
--581.00K
--280.00K
--312.00K
--161.00K
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-39.73%17.90M
--17.90M
--21.10M
--25.50M
--29.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-36.94%23.90M
-46.37%21.40M
16.28%25.00M
34.71%25.90M
102.84%37.90M
84.04%39.90M
-21.79%21.50M
-27.01%19.23M
-43.79%18.68M
-16.45%21.68M
-14.99%27.49M
11.08%26.34M
40.49%33.24M
--25.95M
--32.34M
--23.71M
--23.66M
Tổng nợ ngắn hạn
-13.05%139.30M
-21.42%136.80M
-16.75%134.20M
-7.40%144.10M
9.08%160.20M
14.08%174.10M
-3.62%161.20M
-0.69%155.61M
-12.30%146.87M
8.74%152.61M
9.39%167.26M
28.83%156.70M
54.96%167.47M
--140.35M
--152.90M
--121.63M
--108.08M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-8.21%597.10M
-2.28%637.30M
-3.34%630.00M
-8.01%630.70M
-5.45%650.50M
-11.86%652.20M
-12.15%651.80M
-7.22%685.61M
-2.13%688.02M
4.21%739.99M
2.15%741.93M
32.53%738.97M
13.85%703.02M
--710.09M
--726.28M
--557.57M
--617.51M
-Nợ dài hạn
-10.26%542.20M
-4.00%581.10M
-3.74%583.70M
-9.86%583.30M
-6.81%604.20M
-13.42%605.30M
-13.40%606.40M
-7.74%647.13M
-7.78%648.36M
-1.55%699.09M
-3.59%700.24M
25.79%701.39M
13.85%703.02M
--710.09M
--726.28M
--557.57M
--617.51M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
18.57%54.90M
19.83%56.20M
1.98%46.30M
23.16%47.40M
16.72%46.30M
14.65%46.90M
8.90%45.40M
2.41%38.49M
--39.67M
--40.91M
--41.69M
--37.58M
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--35.52M
--39.08M
----
Nợ dài hạn khác
--4.60M
--4.60M
----
11.11%100.00K
----
----
----
119.51%90.00K
-99.91%36.00K
-98.54%37.00K
-98.21%76.00K
-98.58%41.00K
1312.56%39.26M
--2.53M
--4.23M
--2.89M
--2.78M
Tổng nợ dài hạn
-7.44%605.70M
-1.62%645.70M
-3.26%634.20M
-7.91%635.00M
-5.36%654.40M
-11.64%656.30M
-11.96%655.60M
-6.99%689.55M
-7.08%691.43M
4.11%742.72M
-2.79%744.63M
20.72%741.33M
17.21%744.09M
--713.37M
--766.04M
--614.12M
--634.81M
Tổng các khoản nợ
-8.54%745.00M
-5.77%782.50M
-5.93%768.40M
-7.82%779.10M
-2.83%814.60M
-7.25%830.40M
-10.43%816.80M
-5.89%845.15M
-8.04%838.30M
4.87%895.33M
-0.77%911.89M
22.06%898.03M
22.70%911.56M
--853.72M
--918.94M
--735.75M
--742.89M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.40%303.71M
3.70%299.71M
3.10%296.21M
3.08%294.31M
2.52%290.91M
2.51%289.01M
2.63%287.31M
2.21%285.51M
1.92%283.76M
1.48%281.93M
20.97%279.96M
20.70%279.32M
47.03%278.41M
--277.81M
--231.42M
--231.42M
--189.36M
Lợi nhuận giữ lại
19.09%315.10M
30.10%304.30M
53.38%304.00M
81.35%292.20M
113.16%264.60M
138.30%233.90M
202.88%198.20M
387.67%161.12M
1116.77%124.14M
1244.24%98.15M
446.98%65.44M
190.43%33.04M
130.38%10.20M
---8.58M
---18.86M
---36.54M
---33.58M
Vốn dự trữ
4.40%303.70M
3.70%299.70M
3.10%296.20M
3.08%294.30M
2.52%290.90M
2.51%289.00M
2.63%287.30M
2.21%285.50M
1.92%283.74M
1.48%281.91M
20.97%279.94M
20.70%279.31M
47.27%278.40M
--277.80M
--231.41M
--231.41M
--189.04M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
436.75%89.10M
20250.00%81.40M
36150.00%72.50M
14519.57%26.90M
8971.04%16.60M
--400.00K
--200.00K
--184.00K
--183.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
17.14%-2.90M
-31.03%-3.80M
78.85%-1.10M
5.01%-3.30M
14.74%-3.50M
39.53%-2.90M
34.07%-5.20M
28.37%-3.47M
-180.20%-4.11M
-405.37%-4.80M
-602.29%-7.89M
-10524.28%-4.85M
-1852.22%-1.47M
---949.00K
---1.12M
--46.53K
--83.61K
Tổng vốn chủ sở hữu
-1.61%526.80M
-0.15%518.80M
9.69%526.60M
25.58%556.30M
32.65%535.40M
38.45%519.60M
42.25%480.10M
44.05%442.97M
40.56%403.61M
39.88%375.29M
59.63%337.51M
57.76%307.51M
84.24%287.15M
--268.29M
--211.44M
--194.93M
--155.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI