Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-jbi
/
Janus International Group Inc
JBI
8.755
USD
+0.205
+2.40%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.23B
Vốn hóa
24.26
P/E TTM
Janus International Group Inc
8.755
+0.205
+2.40%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
68.88%
48.30M
-24.96%
51.40M
-13.83%
43.00M
-33.12%
31.00M
-43.08%
28.60M
164.72%
68.50M
156.71%
49.90M
152.26%
46.35M
102.79%
50.25M
70.84%
25.88M
30.81%
19.44M
-4.61%
18.38M
-3.06%
24.78M
-36.72%
15.15M
-43.66%
14.86M
-36.25%
19.26M
25.79%
25.56M
--
23.94M
--
26.38M
--
30.22M
--
20.32M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-64.82%
10.80M
-99.16%
300.00K
-68.13%
11.80M
-25.38%
27.60M
18.16%
30.70M
9.13%
35.70M
14.30%
37.03M
61.96%
36.99M
31.86%
25.98M
218.18%
32.71M
83.28%
32.40M
1933.20%
22.84M
33.87%
19.70M
-31.89%
10.28M
-14.90%
17.68M
-89.81%
1.12M
47.90%
14.72M
--
15.09M
--
20.77M
--
11.02M
--
9.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
9.80%
11.20M
101.96%
20.60M
44.42%
14.00M
16.55%
11.20M
6.29%
10.20M
7.11%
10.20M
3.25%
9.69M
-0.15%
9.61M
5.66%
9.60M
-17.25%
9.52M
-5.42%
9.39M
15.99%
9.62M
9.35%
9.08M
35.83%
11.51M
19.18%
9.93M
2.57%
8.30M
2.04%
8.31M
--
8.47M
--
8.33M
--
8.09M
--
8.14M
Thuế hoãn lại
-64.00%
900.00K
-182.11%
-7.80M
--
2.20M
--
3.20M
--
2.50M
-29.76%
9.50M
--
--
--
--
--
--
140.82%
13.53M
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
4909.86%
5.62M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-767.66K
--
112.11K
--
237.36K
--
0.00
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
34.48%
3.90M
1400.00%
9.00M
1052.61%
10.80M
-1.14%
2.60M
10.31%
2.90M
-70.80%
600.00K
-60.23%
937.00K
-31.55%
2.63M
12.64%
2.63M
18.88%
2.06M
194.56%
2.36M
122.51%
3.84M
7.32%
2.33M
113.94%
1.73M
44.80%
799.85K
114.87%
1.73M
169.99%
2.17M
--
808.00K
--
552.39K
--
803.61K
--
805.52K
Thay đổi trong vốn lưu động
188.78%
17.40M
188.99%
31.50M
603.36%
2.30M
-264.18%
-17.00M
-293.20%
-19.60M
132.23%
10.90M
101.29%
327.00K
75.13%
-4.67M
246.58%
10.14M
-36.28%
-33.82M
-148.52%
-25.28M
-632.60%
-18.77M
-755.48%
-6.92M
-1858.12%
-24.82M
-1396.25%
-10.17M
-65.71%
3.52M
-22.30%
1.06M
--
-1.27M
--
-679.88K
--
10.28M
--
1.36M
-Thay đổi các khoản phải thu
185.87%
15.80M
776.00%
16.90M
171.80%
10.00M
330.92%
15.70M
-415.83%
-18.40M
40.19%
-2.50M
27.51%
-13.93M
54.46%
-6.80M
149.57%
5.83M
26.57%
-4.18M
-53.43%
-19.21M
-183.90%
-14.93M
-1503.74%
-11.75M
-84.30%
-5.69M
-711.52%
-12.52M
-147.82%
-5.26M
109.43%
837.19K
--
-3.09M
--
-1.54M
--
11.00M
--
-8.88M
-Thay đổi hàng tồn kho
86.21%
-400.00K
-87.84%
900.00K
-221.74%
-3.50M
-87.96%
700.00K
-187.61%
-2.90M
250.38%
7.40M
226.04%
2.88M
328.67%
5.81M
143.38%
3.31M
156.10%
2.11M
69.45%
-2.28M
58.07%
-2.54M
-54.38%
-7.63M
-303.25%
-3.76M
-542.01%
-7.47M
-609.82%
-6.07M
-167.77%
-4.94M
--
1.85M
--
1.69M
--
1.19M
--
-1.85M
-Thay đổi chi phí trả trước
56.67%
4.70M
264.91%
9.40M
-71.22%
400.00K
-1244.61%
-16.70M
-68.92%
3.00M
28.54%
-5.70M
146.15%
1.39M
-132.98%
-1.24M
851.13%
9.65M
-421.81%
-7.98M
-95.27%
-3.01M
226.98%
3.77M
-6509.94%
-1.28M
-1023.38%
-1.53M
-343.51%
-1.54M
-203.02%
-2.97M
101.32%
20.05K
--
165.56K
--
-347.79K
--
-978.77K
--
-1.52M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.15M
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-131.51%
-4.60M
-5.56%
1.70M
696.68%
7.90M
126.28%
2.40M
988.08%
14.60M
121.38%
1.80M
85.48%
-1.32M
-206.55%
-9.13M
77.06%
-1.64M
-1846.11%
-8.42M
-32.39%
-9.12M
299.54%
8.57M
-678.58%
-7.17M
132.86%
482.21K
6.01%
-6.89M
-791.06%
-4.30M
-111.37%
-920.26K
--
-1.47M
--
-7.33M
--
621.56K
--
8.10M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
0.00%
-1.50M
-100.00%
0.00
-397.34%
-1.90M
63.35%
-1.70M
--
-1.50M
--
500.00K
--
639.00K
--
-4.64M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.37M
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
68.88%
48.30M
-24.96%
51.40M
-13.83%
43.00M
-33.12%
31.00M
-43.08%
28.60M
164.72%
68.50M
156.71%
49.90M
152.26%
46.35M
102.79%
50.25M
70.84%
25.88M
30.81%
19.44M
-4.61%
18.38M
-3.06%
24.78M
-36.72%
15.15M
-43.66%
14.86M
-36.25%
19.26M
25.79%
25.56M
--
23.94M
--
26.38M
--
30.22M
--
20.32M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
39.13%
6.40M
-150.91%
-2.80M
-3.01%
3.70M
61.38%
5.70M
-24.00%
4.60M
507.73%
5.50M
48.67%
3.81M
50.75%
3.53M
110.17%
6.05M
-76.98%
905.00K
-78.51%
2.57M
45.95%
2.34M
24.79%
2.88M
187.81%
3.93M
953.17%
11.94M
-18.46%
1.61M
26.34%
2.31M
--
1.37M
--
1.13M
--
1.97M
--
1.83M
Chi phí vốn
39.13%
6.40M
10.91%
6.10M
-5.08%
3.70M
61.38%
5.70M
-24.22%
4.60M
478.34%
5.50M
50.62%
3.90M
47.91%
3.53M
110.76%
6.07M
-75.83%
951.00K
-78.32%
2.59M
46.57%
2.39M
21.87%
2.88M
180.75%
3.94M
952.00%
11.94M
-17.27%
1.63M
28.99%
2.36M
--
1.40M
--
1.13M
--
1.97M
--
1.83M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
39.13%
6.40M
-150.91%
-2.80M
-3.01%
3.70M
61.38%
5.70M
-24.00%
4.60M
507.73%
5.50M
48.67%
3.81M
50.75%
3.53M
110.17%
6.05M
-76.98%
905.00K
-78.51%
2.57M
45.95%
2.34M
24.79%
2.88M
187.81%
3.93M
953.17%
11.94M
-18.46%
1.61M
26.34%
2.31M
--
1.37M
--
1.13M
--
1.97M
--
1.83M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
34900.00%
700.00K
--
-60.10M
100.00%
0.00
--
0.00
--
2.00K
--
0.00
--
-1.00M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
-30.19K
-147728.20%
-178.15M
--
0.00
65.93%
-1.56M
--
0.00
--
120.67K
--
0.00
--
-4.59M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
0.00
--
-2.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
9.64M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-39.13%
-6.40M
150.91%
2.80M
-44.24%
-5.50M
-1762.97%
-65.80M
34.80%
-4.60M
-507.73%
-5.50M
-48.60%
-3.81M
-50.75%
-3.53M
-144.97%
-7.05M
-115.94%
-905.00K
98.65%
-2.57M
-45.95%
-2.34M
25.63%
-2.88M
515.48%
5.68M
-18667.42%
-190.09M
18.46%
-1.61M
39.67%
-3.87M
--
-1.37M
--
-1.01M
--
-1.97M
--
-6.42M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-195.91%
-50.60M
-371.43%
-6.60M
2.14%
-45.70M
-1467.16%
-33.60M
67.22%
-17.10M
32.98%
-1.40M
-2136.49%
-46.70M
-3.88%
-2.14M
-520.56%
-52.16M
87.64%
-2.09M
-101.23%
-2.09M
96.92%
-2.06M
-237.30%
-8.40M
3.10%
-16.91M
501.56%
169.21M
-2242.77%
-67.01M
-47.85%
-2.49M
--
-17.45M
--
-42.14M
--
-2.86M
--
-1.69M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-2244.44%
-42.20M
5.56%
-1.70M
98.87%
-400.00K
-954.10%
-22.60M
96.55%
-1.80M
13.83%
-1.80M
-1600.10%
-35.50M
-3.88%
-2.14M
-520.56%
-52.16M
87.72%
-2.09M
-101.21%
-2.09M
96.65%
-2.06M
-415.37%
-8.40M
-943.34%
-17.02M
7245.20%
172.76M
-2292.66%
-61.61M
0.00%
-1.63M
--
-1.63M
--
-2.42M
--
-2.57M
--
-1.63M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
62.09%
-5.80M
--
-8.60M
--
-45.00M
--
-9.90M
--
-15.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
108.73K
--
1.26K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-2.60M
825.00%
3.70M
97.32%
-300.00K
--
-1.10M
--
--
--
400.00K
--
-11.20M
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
-398.00
91.05%
-3.56M
-1792.80%
-5.40M
-1480.23%
-860.97K
--
-15.82M
--
-39.72M
--
-285.50K
--
-54.48K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-195.91%
-50.60M
-371.43%
-6.60M
2.14%
-45.70M
-1467.16%
-33.60M
67.22%
-17.10M
32.98%
-1.40M
-2136.49%
-46.70M
-3.88%
-2.14M
-520.56%
-52.16M
87.64%
-2.09M
-101.23%
-2.09M
96.92%
-2.06M
-237.30%
-8.40M
3.10%
-16.91M
501.56%
169.21M
-2242.77%
-67.01M
-47.85%
-2.49M
--
-17.45M
--
-42.14M
--
-2.86M
--
-1.69M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-13.05%
149.30M
-6.93%
102.10M
-0.57%
110.10M
156.18%
178.40M
119.08%
171.70M
98.25%
109.70M
171.95%
110.73M
161.55%
69.64M
494.09%
78.37M
500.10%
55.34M
166.35%
40.72M
-58.72%
26.63M
-70.85%
13.19M
-76.79%
9.22M
-72.90%
15.29M
106.48%
64.50M
127.35%
45.25M
--
39.73M
--
56.41M
--
31.24M
--
19.91M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-226.87%
-8.50M
-23.87%
47.20M
-673.69%
-8.00M
-266.31%
-68.30M
176.71%
6.70M
169.12%
62.00M
-107.07%
-1.03M
191.43%
41.07M
-165.01%
-8.73M
480.15%
23.04M
340.97%
14.62M
128.63%
14.09M
-30.21%
13.43M
-28.14%
3.97M
63.65%
-6.07M
-295.50%
-49.22M
69.84%
19.25M
--
5.53M
--
-16.69M
--
25.17M
--
11.33M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
200.00%
200.00K
-200.00%
-400.00K
147.17%
200.00K
-74.42%
100.00K
-185.84%
-200.00K
156.41%
400.00K
-152.38%
-424.00K
215.32%
391.00K
501.72%
233.00K
182.20%
156.00K
-240.67%
-168.00K
-9.53%
124.00K
-207.45%
-58.00K
-86.30%
55.28K
-155.82%
-49.31K
164.94%
137.06K
106.13%
53.98K
--
403.43K
--
88.35K
--
-211.05K
--
-880.39K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-21.08%
140.80M
-13.05%
149.30M
-6.93%
102.10M
-0.55%
110.10M
156.18%
178.40M
119.08%
171.70M
98.25%
109.70M
171.89%
110.71M
161.55%
69.64M
494.09%
78.37M
500.06%
55.34M
166.35%
40.72M
-58.72%
26.63M
-70.85%
13.19M
-76.79%
9.22M
-72.90%
15.29M
106.48%
64.50M
--
45.25M
--
39.73M
--
56.41M
--
31.24M
Dòng tiền tự do
74.58%
41.90M
-28.10%
45.30M
-14.57%
39.30M
-40.92%
25.30M
-45.67%
24.00M
152.76%
63.00M
173.00%
46.00M
167.85%
42.82M
101.74%
44.18M
122.32%
24.93M
476.63%
16.85M
-9.34%
15.99M
-5.60%
21.90M
-50.25%
11.21M
-88.42%
2.92M
-37.57%
17.63M
25.48%
23.20M
--
22.53M
--
25.24M
--
28.25M
--
18.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký