Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-janx
/
Janux Therapeutics Inc
JANX
23.910
USD
+0.350
+1.49%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
23.910
USD
+23.910
Sau giờ giao dịch (ET)
1.41B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Janux Therapeutics Inc
23.910
+0.350
+1.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-82.56%
439.00K
741.72%
8.90M
-38.87%
1.25M
-13.50%
2.46M
38.83%
2.52M
-55.31%
1.06M
28.89%
2.05M
76.05%
2.84M
56.43%
1.81M
390.66%
2.37M
318.16%
1.59M
--
1.62M
--
1.16M
--
482.00K
--
380.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-82.56%
439.00K
741.72%
8.90M
-38.87%
1.25M
-13.50%
2.46M
38.83%
2.52M
-55.31%
1.06M
28.89%
2.05M
76.05%
2.84M
56.43%
1.81M
390.66%
2.37M
318.16%
1.59M
--
1.62M
--
1.16M
--
482.00K
--
380.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động
62.97%
34.90M
56.05%
29.02M
97.93%
36.28M
4.19%
22.72M
-4.10%
21.41M
-11.90%
18.60M
-7.59%
18.33M
11.10%
21.80M
47.57%
22.33M
39.75%
21.11M
64.44%
19.84M
191.45%
19.63M
467.98%
15.13M
812.75%
15.11M
860.35%
12.06M
508.86%
6.73M
222.52%
2.66M
--
1.66M
--
1.26M
--
1.11M
--
826.00K
Chi phí R&D
78.07%
25.05M
69.97%
20.81M
56.53%
18.61M
-0.17%
14.90M
-11.31%
14.07M
-20.69%
12.24M
-13.43%
11.89M
5.95%
14.92M
55.78%
15.87M
38.19%
15.43M
63.42%
13.74M
197.36%
14.09M
429.04%
10.18M
1033.91%
11.17M
907.91%
8.41M
603.86%
4.74M
250.64%
1.93M
--
985.00K
--
834.00K
--
673.00K
--
549.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-2.44%
519.00K
-3.58%
512.00K
2.00%
510.00K
7.43%
506.00K
17.44%
532.00K
31.76%
531.00K
100.80%
500.00K
336.11%
471.00K
459.26%
453.00K
529.69%
403.00K
822.22%
249.00K
730.77%
108.00K
800.00%
81.00K
611.11%
64.00K
2600.00%
27.00K
1200.00%
13.00K
350.00%
9.00K
--
9.00K
--
1.00K
--
1.00K
--
2.00K
Lợi nhuận hoạt động
-73.09%
-34.90M
-79.85%
-29.02M
-126.66%
-35.84M
33.38%
-13.82M
0.59%
-20.16M
11.66%
-16.14M
12.26%
-15.81M
-20.20%
-20.75M
-49.76%
-20.28M
-35.40%
-18.27M
-65.29%
-18.02M
-176.09%
-17.26M
-492.91%
-13.54M
-715.11%
-13.49M
-768.07%
-10.90M
-465.28%
-6.25M
-176.51%
-2.28M
--
-1.66M
--
-1.26M
--
-1.11M
--
-826.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
110.87%
11.39M
101.10%
8.81M
83.35%
7.78M
142.69%
7.86M
91.39%
5.40M
98.96%
4.38M
220.14%
4.25M
768.63%
3.24M
2037.88%
2.82M
2874.32%
2.20M
867.88%
1.33M
710.87%
373.00K
--
132.00K
--
74.00K
--
137.00K
--
46.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
109.00K
--
97.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
-1.25M
--
-490.00K
Thu nhập trước thuế
-59.27%
-23.51M
-71.93%
-20.22M
-142.56%
-28.06M
65.96%
-5.96M
15.46%
-14.76M
26.81%
-11.76M
30.71%
-11.57M
-3.67%
-17.51M
-30.19%
-17.46M
-19.75%
-16.07M
-55.08%
-16.70M
-172.12%
-16.89M
-487.13%
-13.41M
-710.63%
-13.42M
-757.17%
-10.77M
-152.28%
-6.21M
-61.64%
-2.28M
--
-1.66M
--
-1.26M
--
-2.46M
--
-1.41M
Doanh thu sau thuế
-59.27%
-23.51M
-71.93%
-20.22M
-142.56%
-28.06M
65.96%
-5.96M
15.46%
-14.76M
26.81%
-11.76M
30.71%
-11.57M
-3.67%
-17.51M
-30.19%
-17.46M
-19.75%
-16.07M
-55.08%
-16.70M
-172.12%
-16.89M
-487.13%
-13.41M
-710.63%
-13.42M
-757.17%
-10.77M
-152.28%
-6.21M
-61.64%
-2.28M
--
-1.66M
--
-1.26M
--
-2.46M
--
-1.41M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-59.27%
-23.51M
-71.93%
-20.22M
-142.56%
-28.06M
65.96%
-5.96M
15.46%
-14.76M
26.81%
-11.76M
30.71%
-11.57M
-3.67%
-17.51M
-30.19%
-17.46M
-19.75%
-16.07M
-55.08%
-16.70M
-172.12%
-16.89M
-487.13%
-13.41M
-710.63%
-13.42M
-757.17%
-10.77M
-152.28%
-6.21M
-61.64%
-2.28M
--
-1.66M
--
-1.26M
--
-2.46M
--
-1.41M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-59.27%
-23.51M
-71.93%
-20.22M
-142.56%
-28.06M
65.96%
-5.96M
15.46%
-14.76M
26.81%
-11.76M
30.71%
-11.57M
-3.67%
-17.51M
-30.19%
-17.46M
-19.75%
-16.07M
-55.08%
-16.70M
-172.12%
-16.89M
-487.13%
-13.41M
-710.63%
-13.42M
-757.17%
-10.77M
-152.28%
-6.21M
-61.64%
-2.28M
--
-1.66M
--
-1.26M
--
-2.46M
--
-1.41M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-59.27%
-23.51M
-71.93%
-20.22M
-142.56%
-28.06M
65.96%
-5.96M
15.46%
-14.76M
26.81%
-11.76M
30.71%
-11.57M
-3.67%
-17.51M
-30.19%
-17.46M
-19.75%
-16.07M
-55.08%
-16.70M
-172.12%
-16.89M
-487.13%
-13.41M
-710.63%
-13.42M
-757.17%
-10.77M
-152.28%
-6.21M
-61.64%
-2.28M
--
-1.66M
--
-1.26M
--
-2.46M
--
-1.41M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-26.43%
-0.38
-41.26%
-0.36
-102.95%
-0.51
73.85%
-0.11
28.02%
-0.30
34.84%
-0.25
37.05%
-0.25
-2.71%
-0.42
-28.79%
-0.42
-19.85%
-0.39
-55.40%
-0.40
-173.19%
-0.41
-467.05%
-0.32
-677.05%
-0.32
-721.89%
-0.26
-141.91%
-0.15
-61.65%
-0.06
--
-0.04
--
-0.03
--
-0.06
--
-0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-26.43%
-0.38
-41.26%
-0.36
-102.95%
-0.51
73.85%
-0.11
28.02%
-0.30
34.84%
-0.25
37.05%
-0.25
-2.71%
-0.42
-28.79%
-0.42
-19.85%
-0.39
-55.40%
-0.40
-173.19%
-0.41
-467.05%
-0.32
-677.05%
-0.32
-721.89%
-0.26
-141.91%
-0.15
-61.65%
-0.06
--
-0.04
--
-0.03
--
-0.06
--
-0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký