tradingkey.logo

Janux Therapeutics Inc

JANX

23.690USD

+0.130+0.55%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.40BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
55.60%1.01B
197.99%1.03B
88.16%658.03M
113.09%646.29M
105.68%651.76M
5.20%344.03M
3.23%349.71M
-14.40%303.29M
-12.27%316.88M
-12.79%327.02M
-12.58%338.76M
-10.12%354.30M
410.39%361.20M
--374.96M
--387.51M
--394.19M
--70.77M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-65.35%73.74M
2142.15%430.61M
55.98%26.75M
-56.50%14.66M
601.05%212.80M
-62.66%19.20M
-73.51%17.15M
-42.29%33.70M
-44.94%30.36M
44.53%51.43M
64.39%64.75M
-76.79%58.40M
-22.10%55.13M
--35.58M
--39.39M
--251.63M
--70.77M
-Đầu tư ngắn hạn
114.23%940.40M
83.04%594.57M
89.82%631.28M
134.30%631.63M
53.20%438.96M
17.86%324.82M
21.37%332.56M
-8.89%269.59M
-6.39%286.52M
-18.80%275.59M
-21.29%274.01M
107.54%295.89M
--306.07M
--339.38M
--348.12M
--142.57M
----
Các khoản phải thu
976.11%5.58M
----
----
--7.50M
-30.80%519.00K
----
----
----
--750.00K
----
--500.00K
----
----
--0.00
--0.00
--375.00K
--375.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
--7.50M
-30.80%519.00K
----
----
----
--750.00K
----
--500.00K
----
----
--0.00
--0.00
--375.00K
--375.00K
-Khoản vay phải thu
--5.58M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-43.48%3.61M
62.92%8.49M
51.19%8.29M
35.47%8.15M
69.16%6.38M
-3.87%5.21M
8.15%5.48M
59.54%6.01M
9.26%3.77M
164.02%5.42M
143.63%5.07M
84.94%3.77M
1218.32%3.45M
--2.05M
--2.08M
--2.04M
--262.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
55.37%1.02B
195.97%1.03B
87.59%666.32M
114.01%661.94M
104.94%658.67M
5.05%349.24M
3.16%355.19M
-13.62%309.30M
-11.86%321.40M
-11.82%332.44M
-11.62%344.33M
-9.72%358.06M
410.68%364.65M
--377.02M
--389.59M
--396.61M
--71.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.69%23.82M
-13.26%24.15M
-12.15%25.06M
-10.13%26.02M
-7.39%26.98M
-5.19%27.84M
-2.23%28.52M
10.17%28.95M
944.09%29.13M
1738.76%29.36M
2051.70%29.18M
12121.86%26.28M
1688.46%2.79M
--1.60M
--1.36M
--215.00K
--156.00K
-Tài sản cố định
-3.71%29.30M
-5.37%29.10M
-4.55%29.50M
-2.86%29.95M
-0.39%30.42M
1.38%30.75M
3.91%30.91M
15.92%30.83M
917.39%30.54M
1655.61%30.34M
1991.70%29.74M
10371.26%26.60M
1513.98%3.00M
--1.73M
--1.42M
--254.00K
--186.00K
-Khấu hao lũy kế
58.76%5.47M
69.94%4.95M
86.45%4.44M
108.92%3.93M
144.05%3.45M
199.79%2.91M
320.28%2.38M
488.44%1.88M
566.04%1.41M
641.98%972.00K
759.09%567.00K
720.51%320.00K
606.67%212.00K
--131.00K
--66.00K
--39.00K
--30.00K
Tài sản dài hạn khác
8.02%3.61M
11.28%3.70M
16.26%3.64M
42.05%3.46M
37.62%3.34M
50.73%3.33M
39.17%3.13M
137.83%2.43M
110.49%2.43M
82.62%2.21M
1506.43%2.25M
--1.02M
348.64%1.15M
--1.21M
--140.00K
----
--257.00K
Tổng tài sản dài hạn
-9.52%27.43M
-10.64%27.85M
-9.34%28.70M
-6.08%29.47M
-3.93%30.32M
-1.28%31.17M
0.73%31.66M
14.95%31.38M
700.33%31.56M
1025.53%31.57M
2000.67%31.43M
12597.67%27.30M
854.72%3.94M
--2.81M
--1.50M
--215.00K
--413.00K
Tổng tài sản
52.51%1.05B
179.05%1.06B
79.66%695.02M
102.46%691.41M
95.20%688.98M
4.50%380.41M
2.95%386.85M
-11.38%341.50M
-4.24%352.96M
-4.16%364.01M
-3.92%375.76M
-2.89%385.37M
413.23%368.60M
--379.82M
--391.08M
--396.82M
--71.82M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--5.58M
----
----
----
----
-88.17%20.00K
-92.26%25.00K
-93.90%30.00K
-95.00%35.00K
-85.95%169.00K
-76.11%323.00K
-67.20%492.00K
-58.08%700.00K
--1.20M
--1.35M
--1.50M
--1.67M
Chi phí trích trước
129.60%13.34M
58.60%11.68M
90.63%13.02M
-7.03%8.57M
-24.91%5.81M
-8.03%7.37M
-5.65%6.83M
127.95%9.22M
52.48%7.74M
111.96%8.01M
256.65%7.24M
76.86%4.04M
603.74%5.07M
--3.78M
--2.03M
--2.29M
--721.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.24%94.00K
-80.30%972.00K
-68.46%1.71M
-38.23%3.65M
-0.58%5.34M
6.15%4.94M
4.71%5.41M
12.20%5.91M
6.04%5.37M
27.51%4.65M
--5.16M
--5.26M
--5.07M
--3.65M
Nợ ngắn hạn khác
474.59%5.58M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.25%94.00K
-80.44%972.00K
-69.06%1.73M
-41.03%3.67M
-8.41%5.37M
-7.09%4.97M
-12.43%5.58M
-5.85%6.23M
-10.69%5.86M
0.62%5.35M
--6.37M
--6.62M
--6.56M
--5.32M
Tổng nợ ngắn hạn
64.97%17.50M
33.96%17.46M
18.67%17.17M
-35.52%11.54M
-34.16%10.61M
-21.05%13.03M
-11.41%14.47M
37.79%17.90M
28.76%16.11M
28.99%16.51M
30.98%16.34M
41.16%12.99M
81.53%12.52M
--12.80M
--12.47M
--9.21M
--6.89M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-8.01%20.80M
-7.60%21.28M
-7.21%21.74M
-6.84%22.19M
-6.50%22.61M
-6.18%23.02M
-2.74%23.43M
2.37%23.82M
--24.18M
--24.54M
104647.83%24.09M
--23.27M
--0.00
--0.00
--23.00K
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-8.01%20.80M
-7.60%21.28M
-7.21%21.74M
-6.84%22.19M
-6.50%22.61M
-6.18%23.02M
-2.74%23.43M
2.37%23.82M
--24.18M
--24.54M
104647.83%24.09M
--23.27M
----
----
--23.00K
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-94.20%307.00K
--1.39M
217.29%2.22M
107.39%3.82M
87.35%5.29M
-100.00%0.00
--700.00K
--1.84M
--2.82M
--4.35M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-94.20%307.00K
--1.39M
217.29%2.22M
107.39%3.82M
87.35%5.29M
-100.00%0.00
--700.00K
--1.84M
--2.82M
--4.35M
Tổng nợ dài hạn
-8.01%20.80M
-7.60%21.28M
-7.21%21.74M
-8.03%22.19M
-11.60%22.61M
-13.97%23.02M
-16.04%23.43M
-15.51%24.13M
--25.58M
3723.29%26.76M
1398.01%27.91M
911.58%28.56M
-100.00%0.00
--700.00K
--1.86M
--2.82M
--4.35M
Tổng các khoản nợ
15.30%38.30M
7.42%38.73M
2.67%38.91M
-19.74%33.73M
-20.32%33.22M
-16.67%36.06M
-14.33%37.90M
1.16%42.03M
233.14%41.69M
220.59%43.27M
208.66%44.24M
245.45%41.55M
11.30%12.52M
--13.50M
--14.33M
--12.03M
--11.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
51.22%1.27B
145.56%1.26B
70.73%865.81M
90.32%848.77M
90.90%839.81M
18.42%512.45M
18.43%507.13M
5.32%445.97M
5.13%439.93M
4.53%432.75M
4.25%428.19M
3.78%423.43M
165959.52%418.47M
--414.01M
--410.72M
--408.01M
--252.00K
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--77.35M
Lợi nhuận giữ lại
-42.36%-261.26M
-40.88%-237.76M
-38.56%-217.54M
-30.28%-189.48M
-43.46%-183.52M
-52.77%-168.76M
-66.31%-157.00M
-87.16%-145.44M
-110.34%-127.93M
-133.00%-110.47M
-177.70%-94.41M
-234.53%-77.71M
-257.29%-60.82M
---47.41M
---33.99M
---23.23M
---17.02M
Vốn dự trữ
51.22%1.27B
145.57%1.26B
70.73%865.76M
90.33%848.72M
90.90%839.76M
18.42%512.40M
18.43%507.08M
5.32%445.92M
5.13%439.89M
4.53%432.70M
4.25%428.15M
3.78%423.39M
166604.78%418.43M
--413.97M
--410.68M
--407.97M
--251.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
816.79%3.76M
225.26%2.16M
766.47%7.83M
-52.45%-1.62M
29.09%-524.00K
143.32%665.00K
48.40%-1.18M
44.42%-1.06M
52.84%-739.00K
-468.52%-1.54M
-9587.50%-2.28M
-11317.65%-1.91M
---1.57M
---270.00K
--24.00K
--17.00K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
54.40%1.01B
197.02%1.02B
88.02%656.10M
119.61%657.68M
110.68%655.76M
7.36%344.35M
5.26%348.95M
-12.90%299.47M
-12.59%311.26M
-12.44%320.74M
-12.01%331.51M
-10.65%343.81M
487.84%356.08M
--366.33M
--376.75M
--384.80M
--60.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI