tradingkey.logo

Janux Therapeutics Inc

JANX

23.430USD

-0.130-0.55%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.39BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.74%-17.02M
-68.92%-16.73M
80.95%-2.23M
33.43%-10.02M
-6.66%-14.84M
16.89%-9.90M
12.71%-11.71M
-147.88%-15.05M
-20.73%-13.91M
-13.66%-11.91M
-129.14%-13.41M
2.11%-6.07M
-307.12%-11.52M
-543.40%-10.48M
-440.54%-5.85M
-694.37%-6.20M
735.05%5.56M
---1.63M
---1.08M
---781.00K
---876.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-59.27%-23.51M
-71.93%-20.22M
-142.56%-28.06M
65.96%-5.96M
15.46%-14.76M
26.81%-11.76M
30.71%-11.57M
-3.67%-17.51M
-30.19%-17.46M
-19.75%-16.07M
-55.08%-16.70M
-172.12%-16.89M
-487.13%-13.41M
-710.63%-13.42M
-757.17%-10.77M
-152.28%-6.21M
-61.64%-2.28M
---1.66M
---1.26M
---2.46M
---1.41M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-2.44%519.00K
-3.58%512.00K
2.00%510.00K
7.43%506.00K
17.44%532.00K
31.76%531.00K
100.80%500.00K
336.11%471.00K
459.26%453.00K
529.69%403.00K
822.22%249.00K
730.77%108.00K
800.00%81.00K
611.11%64.00K
2600.00%27.00K
1200.00%13.00K
350.00%9.00K
--9.00K
--1.00K
--1.00K
--2.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-136.21%-4.22M
-42.02%-2.93M
-37.48%-2.90M
-61.49%-2.97M
-6.50%-1.79M
-59.52%-2.06M
-174.48%-2.11M
-1759.60%-1.84M
-6891.67%-1.68M
-2127.59%-1.29M
-872.15%-768.00K
-182.86%-99.00K
---24.00K
---58.00K
---79.00K
---35.00K
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
88.40%-516.00K
68.52%-345.00K
516.39%12.83M
-338.40%-7.35M
-535.29%-4.45M
-231.10%-1.10M
-287.55%-3.08M
-126.36%-1.68M
67.09%-700.00K
5673.33%836.00K
-133.15%-795.00K
606.53%6.36M
-127.57%-2.13M
34.78%-15.00K
1565.28%2.40M
-180.15%-1.26M
1669.50%7.71M
---23.00K
--144.00K
--1.57M
--436.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
100.00%0.00
----
--7.50M
-1030.80%-6.98M
30.80%-519.00K
----
----
--750.00K
---750.00K
--500.00K
-233.33%-500.00K
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--375.00K
--0.00
--7.63M
---8.00M
----
----
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
40.22%-700.00K
-175.19%-203.00K
-127.17%-144.00K
21.30%-1.76M
-171.01%-1.17M
433.33%270.00K
140.74%530.00K
-281.43%-2.24M
217.79%1.65M
-400.00%-81.00K
-2925.58%-1.30M
66.95%-587.00K
-10669.23%-1.40M
110.84%27.00K
---43.00K
---1.78M
---13.00K
---249.00K
----
----
--0.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
713.33%92.00K
68.72%-61.00K
-253.78%-183.00K
85.89%-116.00K
93.21%-15.00K
37.70%-195.00K
110.42%119.00K
-732.31%-822.00K
-501.82%-221.00K
-24.21%-313.00K
-715.71%-1.14M
--130.00K
--55.00K
---252.00K
---140.00K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.00%0.00
100.00%0.00
95.30%-94.00K
-28.74%-878.00K
43.53%-733.00K
7.26%-1.94M
-113.11%-2.00M
-111.35%-682.00K
-6.92%-1.30M
-68.82%-2.10M
-19.64%-938.00K
5665.74%6.01M
-30250.00%-1.21M
-115.51%-1.24M
---784.00K
-108.67%-108.00K
-100.82%-4.00K
--8.00M
--0.00
--1.25M
--490.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-14.74%-17.02M
-68.92%-16.73M
80.95%-2.23M
33.43%-10.02M
-6.66%-14.84M
16.89%-9.90M
12.71%-11.71M
-147.88%-15.05M
-20.73%-13.91M
-13.66%-11.91M
-129.14%-13.41M
2.11%-6.07M
-307.12%-11.52M
-543.40%-10.48M
-440.54%-5.85M
-694.37%-6.20M
735.05%5.56M
---1.63M
---1.08M
---781.00K
---876.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
88.32%371.00K
-91.84%42.00K
-94.68%25.00K
-83.62%95.00K
-30.88%197.00K
-74.95%515.00K
-81.35%470.00K
-35.41%580.00K
-70.65%285.00K
75.28%2.06M
3172.73%2.52M
1036.71%898.00K
534.64%971.00K
--1.17M
--77.00K
--79.00K
--153.00K
----
----
----
--0.00
Chi phí vốn
88.32%371.00K
-91.84%42.00K
-94.68%25.00K
-83.62%95.00K
-30.88%197.00K
-74.95%515.00K
-81.35%470.00K
-35.41%580.00K
-70.65%285.00K
75.28%2.06M
3172.73%2.52M
1036.71%898.00K
534.64%971.00K
--1.17M
--77.00K
--79.00K
--153.00K
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
88.32%371.00K
-91.84%42.00K
-94.68%25.00K
-83.62%95.00K
-30.88%197.00K
-74.95%515.00K
-81.35%470.00K
-35.41%580.00K
-70.65%285.00K
75.28%2.06M
3172.73%2.52M
1036.71%898.00K
534.64%971.00K
--1.17M
--77.00K
--79.00K
--153.00K
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-199.48%-340.02M
191.87%33.97M
120.82%12.70M
-1133.87%-190.79M
-1242.86%-113.54M
2474.78%11.64M
-373.67%-60.98M
85.71%18.45M
-126.39%-8.46M
-94.68%452.00K
110.85%22.28M
106.97%9.94M
--32.04M
--8.50M
---205.46M
---142.52M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-199.28%-340.39M
205.01%33.93M
120.62%12.67M
-1167.95%-190.88M
-1201.33%-113.74M
793.45%11.12M
-410.94%-61.45M
97.74%17.87M
-128.13%-8.74M
-121.89%-1.60M
109.62%19.76M
106.34%9.04M
20405.88%31.07M
--7.33M
---205.54M
---142.60M
---153.00K
----
----
----
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.83%554.00K
46428.28%386.65M
-97.09%1.65M
423.67%2.77M
20290.57%322.17M
335.08%831.00K
--56.61M
71.43%528.00K
157900.00%1.58M
16.46%191.00K
100.00%0.00
-99.91%308.00K
-100.00%1.00K
-96.40%164.00K
-2454.55%-843.00K
5893.76%329.66M
3726.20%57.55M
--4.55M
---33.00K
--5.50M
--1.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.00M
--1.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.11%-347.00K
--378.21M
-100.00%0.00
---455.00K
--320.51M
--0.00
--56.53M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
2667.71%124.55M
--56.00M
--4.49M
----
--4.50M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-45.62%901.00K
915.88%8.44M
1987.34%1.65M
509.85%3.22M
4.87%1.66M
335.08%831.00K
--79.00K
71.43%528.00K
157900.00%1.58M
16.46%191.00K
--0.00
--308.00K
-99.94%1.00K
148.48%164.00K
--0.00
--0.00
41050.00%1.65M
--66.00K
--0.00
--0.00
--4.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
-2454.55%-843.00K
--205.11M
---100.00K
----
---33.00K
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.83%554.00K
46428.28%386.65M
-97.09%1.65M
423.67%2.77M
20290.57%322.17M
335.08%831.00K
--56.61M
71.43%528.00K
157900.00%1.58M
16.46%191.00K
100.00%0.00
-99.91%308.00K
-100.00%1.00K
-96.40%164.00K
-2454.55%-843.00K
5893.76%329.66M
3726.20%57.55M
--4.55M
---33.00K
--5.50M
--1.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
2054.84%431.42M
53.44%27.57M
-55.16%15.48M
585.31%213.62M
-61.68%20.02M
-72.60%17.97M
-41.71%34.52M
-44.28%31.17M
43.53%52.24M
66.46%65.57M
-76.47%59.22M
-20.95%55.95M
365.86%36.40M
705.67%39.39M
4090.26%251.63M
5403.03%70.77M
1087.39%7.81M
--4.89M
--6.00M
--1.29M
--658.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-284.33%-356.86M
19571.26%403.85M
173.06%12.09M
-6018.19%-198.14M
1018.79%193.60M
115.41%2.05M
-360.69%-16.55M
2.26%3.35M
-207.80%-21.07M
-345.54%-13.33M
102.99%6.35M
-98.19%3.27M
-68.95%19.55M
-202.29%-2.99M
-18917.56%-212.24M
3732.51%180.86M
9924.84%62.96M
--2.92M
---1.12M
--4.72M
--628.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-65.10%74.56M
2054.84%431.42M
53.44%27.57M
-55.16%15.48M
585.31%213.62M
-61.68%20.02M
-72.60%17.97M
-41.71%34.52M
-44.28%31.17M
43.53%52.24M
66.46%65.57M
-76.47%59.22M
-20.95%55.95M
365.86%36.40M
705.67%39.39M
4090.26%251.63M
5403.03%70.77M
--7.81M
--4.89M
--6.00M
--1.29M
Dòng tiền tự do
-15.70%-17.39M
-60.97%-16.77M
81.48%-2.26M
35.29%-10.12M
-5.90%-15.03M
25.43%-10.42M
23.57%-12.18M
-124.27%-15.63M
-13.63%-14.20M
-19.86%-13.97M
-168.66%-15.93M
-10.95%-6.97M
-330.92%-12.49M
---11.65M
---5.93M
---6.28M
717.58%5.41M
----
----
----
---876.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI