tradingkey.logo

Invivyd Inc

IVVD

0.721USD

-0.012-1.58%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
86.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.92%-21.13M
36.51%-37.61M
-16.17%-41.07M
-11.25%-41.60M
-21.93%-50.21M
-24.97%-59.24M
37.03%-35.35M
34.85%-37.39M
30.26%-41.18M
35.25%-47.40M
-3.56%-56.14M
-70.96%-57.39M
-148.72%-59.05M
-445.22%-73.21M
-4643.04%-54.21M
---33.57M
---23.74M
---13.43M
---1.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
62.55%-16.29M
74.96%-18.44M
-54.00%-60.74M
5.93%-47.25M
-23.14%-43.50M
-65.24%-73.65M
12.52%-39.44M
1.49%-50.23M
64.91%-35.32M
46.32%-44.57M
25.32%-45.09M
-14.14%-50.99M
-160.12%-100.67M
-382.44%-83.04M
-25.76%-60.38M
---44.67M
---38.70M
---17.21M
---48.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
40.84%738.00K
193.80%1.52M
10.04%559.00K
1.78%514.00K
5.01%524.00K
150.49%516.00K
1311.11%508.00K
271.32%505.00K
494.05%499.00K
--206.00K
--36.00K
--136.00K
--84.00K
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-66.35%5.13M
-1558.82%-1.69M
---2.02M
-1410.82%-2.54M
1684.56%15.26M
-117.68%-102.00K
-100.00%0.00
--194.00K
--855.00K
-98.55%577.00K
--66.00K
--0.00
--0.00
--39.91M
Thay đổi trong vốn lưu động
33.41%-8.40M
-637.10%-23.74M
1512.00%16.25M
-134.67%-3.35M
-36.95%-12.62M
118.27%4.42M
105.48%1.01M
175.01%9.68M
-123.42%-9.22M
-2262.56%-24.20M
-4567.01%-18.39M
-267.63%-12.90M
173.84%39.36M
-69.23%1.12M
-105.67%-394.00K
--7.70M
--14.37M
--3.64M
--6.95M
-Thay đổi các khoản phải thu
--2.34M
---2.75M
---5.27M
---2.89M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
44.23%-58.00K
---1.50M
---20.75M
---2.53M
---104.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-66.43%1.35M
34.81%-12.13M
24.39%7.88M
1045.15%3.41M
164.05%4.01M
-830.47%-18.60M
78.99%6.34M
-102.31%-361.00K
-295.17%-6.27M
82.70%-2.00M
134.73%3.54M
48690.63%15.61M
372.67%3.21M
-392.42%-11.56M
-21593.62%-10.20M
--32.00K
---1.18M
---2.35M
---47.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
100.59%10.00K
61716.67%7.42M
-5552.88%-5.67M
--76.00K
-1582.00%-1.68M
-73.33%12.00K
65.08%104.00K
100.00%0.00
-103.27%-100.00K
-98.34%45.00K
101.05%63.00K
---62.00K
--3.06M
90533.33%2.72M
---6.02M
----
----
--3.00K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
101.01%7.00K
-12.50%7.00K
-100.15%-1.00K
0.00%-19.00K
-5446.15%-695.00K
200.00%8.00K
13860.00%688.00K
-132.76%-19.00K
316.67%13.00K
---8.00K
---5.00K
--58.00K
---6.00K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
57.92%-21.13M
36.51%-37.61M
-16.17%-41.07M
-11.25%-41.60M
-21.93%-50.21M
-24.97%-59.24M
37.03%-35.35M
34.85%-37.39M
30.26%-41.18M
35.25%-47.40M
-3.56%-56.14M
-70.96%-57.39M
-148.72%-59.05M
-445.22%-73.21M
-4643.04%-54.21M
---33.57M
---23.74M
---13.43M
---1.14M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
2.86%144.00K
---5.00K
--5.00K
--0.00
-77.56%140.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--624.00K
1341.67%1.21M
--477.00K
--17.00K
----
--84.00K
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
2.86%144.00K
----
--5.00K
--0.00
-77.56%140.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--624.00K
1341.67%1.21M
--477.00K
--17.00K
----
--84.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
2.86%144.00K
---5.00K
--5.00K
--0.00
-77.56%140.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--624.00K
1341.67%1.21M
--477.00K
--17.00K
----
--84.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
156.63%77.92M
167.78%95.14M
--32.59M
54.41%75.66M
-199.71%-137.60M
25.59%-140.36M
--0.00
--49.00M
--138.00M
---188.63M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
--9.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-2.86%-144.00K
-99.99%5.00K
-100.01%-5.00K
-100.00%0.00
-100.19%-140.00K
156.13%77.92M
167.55%95.14M
191835.29%32.59M
53.13%75.04M
-200.65%-138.81M
25.34%-140.84M
---17.00K
--49.00M
--137.92M
---188.63M
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.97%10.00K
-45.39%77.00K
-33.70%61.00K
-65.93%92.00K
7114.21%39.10M
0.00%141.00K
-62.60%92.00K
264.86%270.00K
1104.44%542.00K
118.83%141.00K
-99.93%246.00K
-99.98%74.00K
--45.00K
-100.94%-749.00K
560.90%328.60M
--334.83M
--0.00
--79.84M
--49.72M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-99.89%44.00K
-27.27%32.00K
-52.63%27.00K
36.36%75.00K
47338.55%39.37M
-63.33%44.00K
-61.74%57.00K
2850.00%55.00K
4250.00%83.00K
--120.00K
-99.95%149.00K
---2.00K
---2.00K
100.00%0.00
--330.90M
----
--0.00
---3.00K
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.20%-101.00K
--335.26M
--0.00
--79.84M
--49.71M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--37.00K
-45.12%135.00K
177.14%97.00K
-12.56%188.00K
-100.00%0.00
1071.43%246.00K
-63.92%35.00K
182.89%215.00K
876.60%459.00K
--21.00K
--97.00K
--76.00K
--47.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
--14.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
73.99%-71.00K
39.60%-90.00K
---63.00K
---171.00K
---273.00K
---149.00K
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---749.00K
---2.20M
---432.00K
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.97%10.00K
-45.39%77.00K
-33.70%61.00K
-65.93%92.00K
7114.21%39.10M
0.00%141.00K
-62.60%92.00K
264.86%270.00K
1104.44%542.00K
118.83%141.00K
-99.93%246.00K
-99.98%74.00K
--45.00K
-100.94%-749.00K
560.90%328.60M
--334.83M
--0.00
--79.84M
--49.72M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-65.44%69.35M
-41.22%106.87M
21.27%147.88M
49.75%189.39M
117.91%200.64M
-34.63%181.82M
-74.32%121.95M
-76.24%126.47M
-83.02%92.08M
-41.84%278.15M
--474.88M
483.27%532.22M
371.55%542.22M
884.56%478.27M
--0.00
--91.25M
--114.99M
--48.58M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-89.03%-21.27M
-299.37%-37.52M
-168.50%-41.01M
-817.08%-41.51M
-132.72%-11.25M
110.11%18.82M
130.43%59.88M
92.11%-4.53M
443.83%34.40M
-390.95%-186.08M
-329.40%-196.73M
-119.03%-57.34M
57.86%-10.00M
-3.70%63.95M
76.54%85.76M
--301.26M
---23.74M
--66.41M
--48.58M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---8.00K
--8.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-74.61%48.08M
-65.44%69.35M
-41.22%106.87M
21.27%147.88M
49.75%189.39M
117.91%200.64M
-34.63%181.82M
-74.32%121.95M
-76.24%126.47M
-83.02%92.08M
224.34%278.15M
20.99%474.88M
483.27%532.22M
371.55%542.22M
76.54%85.76M
--392.51M
--91.25M
--114.99M
--48.58M
Dòng tiền tự do
57.75%-21.27M
36.51%-37.61M
-16.18%-41.07M
-11.25%-41.60M
-20.45%-50.35M
-21.86%-59.24M
37.56%-35.35M
34.87%-37.39M
29.20%-41.80M
33.67%-48.62M
-4.44%-56.62M
---57.41M
---59.05M
---73.30M
---54.21M
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI