tradingkey.logo

Invivyd Inc

IVVD

0.724USD

-0.009-1.17%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
86.82MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-74.61%48.08M
-65.44%69.35M
-59.65%106.87M
-50.45%147.88M
-43.20%189.39M
-46.06%200.64M
-36.73%264.88M
-37.16%298.43M
-37.35%333.43M
-37.10%371.99M
-37.17%418.67M
20.99%474.88M
483.27%532.22M
--591.42M
--666.32M
--392.51M
--91.25M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-74.61%48.08M
-65.44%69.35M
-41.22%106.87M
21.27%147.88M
49.75%189.39M
117.91%200.64M
-34.63%181.82M
-74.32%121.95M
-76.24%126.47M
-83.02%92.08M
-41.84%278.15M
20.99%474.88M
483.27%532.22M
--542.22M
--478.27M
--392.51M
--91.25M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-40.89%83.06M
--176.48M
--206.96M
469.00%279.92M
-25.28%140.52M
--0.00
--0.00
--49.19M
--188.05M
----
----
Các khoản phải thu
900.34%8.75M
1097.11%11.17M
1043.62%8.15M
644.09%3.53M
64.17%875.00K
147.48%933.00K
-9.17%713.00K
--474.00K
--533.00K
--377.00K
15.10%785.00K
----
----
----
--682.00K
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--8.56M
--10.91M
--8.15M
--2.89M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-78.06%192.00K
-71.81%263.00K
-35.48%460.00K
34.81%639.00K
64.17%875.00K
147.48%933.00K
-9.17%713.00K
--474.00K
--533.00K
--377.00K
15.10%785.00K
----
----
----
--682.00K
----
----
Hàng tồn kho
46540.37%50.84M
----
--27.07M
--5.33M
--109.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-4.92%18.55M
-13.49%20.16M
100.02%9.01M
46.81%16.27M
83.00%19.51M
412.35%23.31M
110.32%4.50M
71.12%11.08M
-51.71%10.66M
-82.01%4.55M
-82.96%2.14M
96.90%6.48M
619.25%22.08M
--25.29M
--12.57M
--3.29M
--3.07M
Tài sản ngắn hạn khác
--442.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--579.00K
--261.00K
--557.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-63.87%75.83M
-55.23%100.68M
-44.06%151.10M
-44.19%173.01M
-39.10%209.88M
-40.34%224.88M
-35.93%270.10M
-35.60%309.99M
-37.83%344.62M
-38.88%376.92M
-38.01%421.60M
21.54%481.36M
484.25%554.30M
--616.71M
--680.15M
--396.06M
--94.87M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-33.58%2.48M
-29.87%2.89M
-27.19%3.37M
-50.28%2.55M
-34.02%3.73M
-31.92%4.13M
58.73%4.63M
74.02%5.14M
225.65%5.65M
7200.00%6.06M
--2.92M
--2.95M
--1.73M
--83.00K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
1270.11%25.44M
14723.43%25.94M
3885.03%7.45M
512.03%1.78M
538.14%1.86M
-8.38%175.00K
-20.76%187.00K
-2.68%291.00K
22.78%291.00K
-94.21%191.00K
-96.14%236.00K
-84.53%299.00K
--237.00K
--3.30M
--6.12M
--1.93M
----
Tổng tài sản dài hạn
399.89%27.92M
570.56%28.83M
124.78%10.82M
-20.14%4.33M
-5.99%5.58M
-31.20%4.30M
52.78%4.81M
66.96%5.43M
201.27%5.94M
84.91%6.25M
-48.47%3.15M
68.18%3.25M
--1.97M
--3.38M
--6.12M
--1.93M
----
Tổng tài sản
-51.85%103.74M
-43.49%129.51M
-41.10%161.92M
-43.77%177.35M
-38.54%215.47M
-40.19%229.18M
-35.28%274.92M
-34.91%315.41M
-36.98%350.56M
-38.21%383.17M
-38.11%424.75M
21.76%484.61M
486.33%556.27M
--620.09M
--686.27M
--397.99M
--94.87M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-15.00%34.00K
-22.86%27.00K
-25.93%20.00K
-44.74%21.00K
-31.03%40.00K
-20.45%35.00K
-49.06%27.00K
-34.48%38.00K
--58.00K
--44.00K
--53.00K
--58.00K
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
17.42%39.93M
22.85%50.20M
272.23%59.40M
0.29%26.82M
134.49%34.00M
86.48%40.86M
-44.92%15.96M
-49.18%26.74M
-81.05%14.50M
-61.07%21.91M
-18.35%28.97M
93.61%52.62M
340.88%76.54M
--56.28M
--35.48M
--27.18M
--17.36M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
--1.68M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-15.00%34.00K
-22.86%27.00K
-25.93%20.00K
4378.95%1.70M
-31.03%40.00K
-20.45%35.00K
-49.06%27.00K
-34.48%38.00K
--58.00K
--44.00K
--53.00K
--58.00K
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
36.46%49.59M
23.23%61.98M
193.17%78.54M
12.92%36.70M
64.78%36.34M
100.91%50.29M
-41.92%26.79M
-52.12%32.51M
-76.91%22.06M
-59.67%25.03M
-13.05%46.13M
79.12%67.88M
233.14%95.53M
--62.06M
--53.05M
--37.90M
--28.68M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-76.38%219.00K
-100.00%0.00
-64.45%625.00K
-66.65%722.00K
-21.24%927.00K
-28.75%1.35M
30.80%1.76M
--2.17M
--1.18M
--1.89M
--1.34M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-100.00%0.00
-76.38%219.00K
-100.00%0.00
-64.45%625.00K
-66.65%722.00K
-21.24%927.00K
-28.75%1.35M
30.80%1.76M
--2.17M
--1.18M
--1.89M
--1.34M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
69900.00%700.00K
69900.00%700.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.67%1.00K
-87.50%1.00K
-87.50%1.00K
-72.73%3.00K
--12.00K
--8.00K
--8.00K
--11.00K
Tổng nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-86.54%219.00K
-100.00%0.00
-64.45%625.00K
-34.35%1.42M
38.12%1.63M
-28.78%1.35M
30.51%1.76M
17950.00%2.17M
14625.00%1.18M
23525.00%1.89M
12145.45%1.35M
--12.00K
--8.00K
--8.00K
--11.00K
Tổng các khoản nợ
34.15%49.59M
19.85%61.98M
177.15%78.76M
8.43%36.70M
55.24%36.97M
90.14%51.71M
-39.92%28.42M
-51.48%33.85M
-75.42%23.82M
-56.18%27.20M
-10.84%47.30M
84.07%69.77M
237.71%96.88M
--62.07M
--53.06M
--37.91M
--28.69M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.93%972.45M
6.60%969.54M
6.83%966.73M
6.99%963.47M
6.53%954.08M
2.23%909.55M
4.46%904.92M
4.89%900.56M
5.10%895.61M
4.65%889.67M
2.85%866.25M
21006.29%858.60M
114747.30%852.17M
--850.14M
--842.28M
--4.07M
--742.00K
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--169.55M
Lợi nhuận giữ lại
-18.40%-918.28M
-23.21%-901.99M
-34.19%-883.55M
-32.93%-822.81M
-36.36%-775.57M
-37.24%-732.07M
-34.69%-658.41M
-39.48%-618.98M
-44.80%-568.75M
-82.61%-533.43M
-133.83%-488.85M
-198.45%-443.76M
-277.60%-392.77M
---292.11M
---209.07M
---148.69M
---104.02M
Vốn dự trữ
1.93%972.43M
6.60%969.53M
6.83%966.72M
6.99%963.45M
6.53%954.06M
2.23%909.54M
4.46%904.90M
4.89%900.55M
5.10%895.60M
4.65%889.66M
2.85%866.24M
21011.21%858.59M
114745.82%852.16M
--850.13M
--842.27M
--4.07M
--742.00K
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--85.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-8.33%-13.00K
61.54%-5.00K
-800.00%-18.00K
45.45%-12.00K
89.57%-12.00K
95.22%-13.00K
-104.35%-2.00K
---22.00K
---115.00K
-3300.00%-272.00K
1433.33%46.00K
--0.00
--0.00
---8.00K
--3.00K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-69.66%54.15M
-61.94%67.54M
-66.26%83.16M
-50.05%140.64M
-45.37%178.50M
-50.15%177.47M
-34.69%246.50M
-32.13%281.56M
-28.87%326.75M
-36.21%355.97M
-40.39%377.44M
15.21%414.84M
594.09%459.39M
--558.02M
--633.21M
--360.09M
--66.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI