Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Inspire Veterinary Partners Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Inspire Veterinary Partners Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
6.60%4.32M
-2.43%4.28M
-24.68%3.64M
-12.23%3.32M
-1.71%4.05M
-2.21%4.39M
12.82%4.83M
19.01%3.78M
40.89%4.12M
93.57%4.49M
203.30%4.28M
210.80%3.18M
--2.92M
--2.32M
--1.41M
--1.02M
Doanh thu
6.60%4.32M
-2.43%4.28M
-24.68%3.64M
-12.23%3.32M
-1.71%4.05M
-2.21%4.39M
12.82%4.83M
19.01%3.78M
40.89%4.12M
93.57%4.49M
203.30%4.28M
210.80%3.18M
--2.92M
--2.32M
--1.41M
--1.02M
Chi phí doanh thu
2.56%3.86M
-3.79%3.57M
-21.81%3.20M
-23.42%3.05M
11.56%3.76M
4.78%3.71M
17.40%4.09M
41.44%3.98M
44.29%3.37M
110.72%3.54M
221.86%3.49M
244.32%2.81M
--2.34M
--1.68M
--1.08M
--816.91K
Chi phí hoạt động
-6.93%6.28M
4.82%6.21M
-18.94%5.65M
2.94%6.39M
-2.65%6.75M
9.26%5.92M
31.74%6.97M
36.94%6.21M
69.34%6.93M
97.20%5.42M
167.56%5.29M
203.63%4.53M
--4.10M
--2.75M
--1.98M
--1.49M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-3.51%330.50K
-53.35%258.40K
-11.99%353.12K
-3.21%369.95K
0.10%342.54K
66.39%553.90K
12.22%401.21K
39.77%382.23K
109.67%342.19K
221.29%332.89K
270.66%357.53K
739.43%273.46K
--163.21K
--103.61K
--96.46K
--32.58K
Chi phí hoạt động khác
----
---6.09K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-563.84%-2.90K
----
----
----
---437.00
Lợi nhuận hoạt động
27.20%-1.97M
-25.56%-1.93M
5.95%-2.01M
-26.64%-3.07M
4.01%-2.70M
-64.42%-1.53M
-112.37%-2.13M
-79.08%-2.42M
-140.38%-2.82M
-116.74%-932.97K
-78.12%-1.00M
-188.02%-1.35M
---1.17M
---430.45K
---564.21K
---469.51K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-90.91%4.00
--13.00
300.00%8.00
133.33%7.00
266.67%44.00
-100.00%0.00
100.00%2.00
50.00%3.00
-98.78%12.00
-72.22%5.00
-95.00%1.00
-98.35%2.00
--981.00
--18.00
--20.00
--121.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-55.42%559.11K
-57.59%419.04K
-27.10%407.74K
-62.59%296.80K
37.12%1.25M
246.23%988.05K
2.54%559.29K
36.21%793.29K
278.67%914.60K
34.43%285.38K
40.20%545.43K
457.98%582.39K
--241.53K
--212.29K
--389.05K
--104.38K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
19.80%-689.41K
----
34.95%-603.02K
100.00%0.00
---859.58K
---728.28K
---927.05K
---16.11K
----
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--0.00
--467.05K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
49.59%-4.77K
-100.00%0.00
-115.64%-84.00
-93804.91%-4.14M
-89.62%-9.46K
2814.29%11.42K
103.51%537.00
--4.42K
---4.99K
--392.00
---15.31K
Thu nhập trước thuế
27.60%-2.53M
10.39%-3.03M
29.42%-2.42M
4.23%-3.97M
55.74%-3.49M
-175.81%-3.39M
-122.35%-3.42M
-114.16%-4.14M
-460.21%-7.88M
-89.56%-1.23M
-61.51%-1.54M
-228.34%-1.93M
---1.41M
---647.71K
---952.84K
---589.08K
Thuế thu nhập
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
---30.09K
--74.33K
Doanh thu sau thuế
27.60%-2.53M
10.39%-3.03M
29.42%-2.42M
4.23%-3.97M
55.74%-3.49M
-175.81%-3.39M
-122.35%-3.42M
-114.16%-4.14M
-460.21%-7.88M
-89.56%-1.23M
-66.78%-1.54M
-191.55%-1.93M
---1.41M
---647.71K
---922.75K
---663.40K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.60%-2.53M
10.39%-3.03M
29.42%-2.42M
4.23%-3.97M
55.74%-3.49M
-175.81%-3.39M
-122.35%-3.42M
-114.16%-4.14M
-460.21%-7.88M
-89.56%-1.23M
-66.78%-1.54M
-191.55%-1.93M
---1.41M
---647.71K
---922.75K
---663.40K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
27.60%-2.53M
10.56%-3.03M
33.59%-2.42M
7.31%-3.97M
56.48%-3.49M
-176.33%-3.39M
-136.29%-3.64M
-121.26%-4.28M
-469.72%-8.02M
-89.56%-1.23M
-66.78%-1.54M
-191.55%-1.93M
---1.41M
---647.71K
---922.75K
---663.40K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--6.33K
--214.52K
--137.42K
--133.83K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
27.60%-2.53M
10.56%-3.03M
33.59%-2.42M
7.31%-3.97M
56.48%-3.49M
-176.33%-3.39M
-136.29%-3.64M
-121.26%-4.28M
-469.72%-8.02M
-89.56%-1.23M
-66.78%-1.54M
-191.55%-1.93M
---1.41M
---647.71K
---922.75K
---663.40K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
95.69%-0.41
97.14%-0.50
99.81%-0.43
97.81%-23.93
99.69%-9.62
93.60%-17.59
34.90%-224.20
-152.71%-1.09K
-889.27%-3.12K
-89.58%-274.75
-66.79%-344.38
-191.55%-432.80
---314.90
---144.93
---206.47
---148.45
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
95.69%-0.41
97.14%-0.50
99.81%-0.43
97.81%-23.93
99.69%-9.62
93.60%-17.59
34.90%-224.20
-152.71%-1.09K
-889.27%-3.12K
-89.58%-274.75
-66.79%-344.38
-191.55%-432.80
---314.90
---144.93
---206.47
---148.45
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.