tradingkey.logo

Inspire Veterinary Partners Inc

IVP
0.038USD
-0.003-6.68%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
249.95KVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Inspire Veterinary Partners Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
79.67%-1.28M
-699.99%-898.28K
56.63%-1.37M
10.24%-677.53K
-146.54%-6.31M
175.80%149.72K
-924.07%-3.17M
-121.74%-754.78K
-127.36%-2.56M
45.78%-197.50K
62.63%-309.45K
29.73%-340.38K
---1.13M
---364.24K
---828.13K
---484.40K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.60%-2.53M
10.39%-3.03M
29.42%-2.42M
4.23%-3.97M
55.74%-3.49M
-175.81%-3.39M
-122.35%-3.42M
-114.16%-4.14M
-460.21%-7.88M
-89.56%-1.23M
-66.78%-1.54M
-191.55%-1.93M
---1.41M
---647.71K
---922.75K
---663.40K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.51%330.50K
-53.35%258.40K
-11.99%353.12K
11.61%426.62K
0.10%342.54K
66.39%553.90K
12.22%401.21K
39.77%382.23K
114.12%342.19K
316.86%332.89K
270.66%357.53K
739.43%273.46K
--159.81K
--79.86K
--96.46K
--32.58K
Các mục phi tiền mặt khác
-21.07%903.31K
-13.08%1.27M
-86.89%266.22K
-46.55%782.57K
-74.88%1.14M
460.52%1.47M
543.37%2.03M
141.44%1.46M
16161.57%4.56M
103.86%261.40K
-5.11%315.54K
4001.16%606.44K
--28.02K
--128.23K
--332.54K
--14.79K
Thay đổi trong vốn lưu động
100.25%9.77K
-69.34%465.07K
120.20%421.40K
34.98%2.08M
-1005.91%-3.86M
247.95%1.52M
-474.94%-2.09M
115.86%1.54M
353.99%426.45K
478.33%436.00K
266.41%556.42K
442.27%713.86K
--93.93K
--75.39K
---334.38K
--131.64K
-Thay đổi các khoản phải thu
304.31%154.93K
-159.40%-179.26K
112.95%36.30K
31.30%74.88K
9.00%-75.83K
108.53%301.77K
-746.40%-280.40K
-60.27%57.03K
44.55%-83.33K
261.35%144.72K
75.90%-33.13K
3825.77%143.53K
---150.29K
---89.69K
---137.44K
--3.66K
-Thay đổi hàng tồn kho
34.42%-20.62K
231.89%38.16K
60.52%41.50K
-74.38%46.95K
-245.84%-31.45K
71.47%-28.93K
240.05%25.85K
404.17%183.21K
112.69%21.56K
---101.40K
---18.46K
-46.90%-60.23K
---169.89K
----
----
---41.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
108.52%128.59K
-62.30%170.04K
115.75%258.77K
1709.38%2.15M
-306.45%-1.51M
685.05%451.07K
-2818.83%-1.64M
166.71%118.71K
-951.70%-371.55K
237.75%57.46K
608.36%60.41K
-4438.59%-177.96K
--43.62K
---41.71K
---11.88K
---3.92K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-88.19%5.77K
----
----
-3976.78%-28.88K
-67.50%48.87K
737.99%151.80K
13.26%-61.09K
--745.00
--150.38K
---23.79K
---70.43K
----
----
----
----
---192.14K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
79.67%-1.28M
-699.99%-898.28K
56.63%-1.37M
10.24%-677.53K
-146.54%-6.31M
175.80%149.72K
-924.07%-3.17M
-121.74%-754.78K
-127.36%-2.56M
45.78%-197.50K
62.63%-309.45K
29.73%-340.38K
---1.13M
---364.24K
---828.13K
---484.40K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
70.31%43.46K
-46.90%12.58K
-87.08%20.27K
34.60%31.83K
-89.39%25.52K
-78.37%23.69K
1020.88%156.94K
100.50%23.65K
-95.07%240.55K
--109.55K
--14.00K
-652.21%-4.70M
--4.88M
----
----
---625.18K
Chi phí vốn
70.31%43.46K
-46.90%12.58K
-87.08%20.27K
34.60%31.83K
-89.39%25.52K
-78.37%23.69K
1020.88%156.94K
--23.65K
-95.07%240.55K
--109.55K
--14.00K
----
--4.88M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
70.31%43.46K
-46.90%12.58K
-87.08%20.27K
34.60%31.83K
-89.39%25.52K
-77.55%23.69K
1020.88%156.94K
--23.65K
-93.03%240.55K
--105.53K
--14.00K
----
--3.45M
----
----
---380.68K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
--4.02K
----
-1823.39%-4.70M
--1.43M
----
----
---244.50K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
---1.85M
----
----
----
----
----
85.65%-1.49M
----
----
----
-749.82%-10.35M
--2.29M
---1.99M
---4.46M
---1.22M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
116.37%4.02K
----
----
----
47.04%-24.54K
---514.00
---3.19K
--50.04K
---46.34K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-70.31%-43.46K
-7761.97%-1.86M
87.08%-20.27K
97.89%-31.83K
89.39%-25.52K
78.37%-23.69K
-1020.88%-156.94K
73.47%-1.51M
90.71%-240.55K
94.51%-109.55K
99.68%-14.00K
-787.50%-5.68M
---2.59M
---2.00M
---4.41M
---639.49K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-78.47%1.51M
791.55%1.30M
-21.37%2.53M
-19.18%551.85K
80.03%7.01M
-132.52%-187.44K
579.84%3.22M
-89.14%682.79K
28.48%3.89M
-63.62%576.36K
-90.17%473.07K
244.46%6.29M
--3.03M
--1.58M
--4.81M
--1.82M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
177.31%1.51M
791.55%1.30M
-269.56%-1.33M
-268.39%-1.15M
-26.19%-1.95M
-132.52%-187.44K
-175.97%-359.37K
-89.88%682.79K
-156.52%-1.55M
-63.83%576.36K
-90.34%473.07K
251.71%6.75M
--2.74M
--1.59M
--4.90M
--1.92M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--140.00K
14.27%3.86M
--4.81M
0.38%5.46M
--0.00
--3.38M
--0.00
--5.44M
----
----
----
----
----
----
--1.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--200.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--500.00K
--3.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
---140.00K
----
---3.61M
----
----
----
----
----
----
----
-393.29%-461.01K
--293.19K
---9.39K
---83.40K
---93.46K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-78.47%1.51M
791.55%1.30M
-21.37%2.53M
-19.18%551.85K
80.03%7.01M
-132.52%-187.44K
579.84%3.22M
-89.14%682.79K
28.48%3.89M
-63.62%576.36K
-90.17%473.07K
244.46%6.29M
--3.03M
--1.58M
--4.81M
--1.82M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
89.47%393.44K
590.52%1.86M
90.97%723.69K
-54.96%881.20K
-75.94%207.66K
-54.69%269.08K
-14.70%378.96K
1018.78%1.96M
0.40%863.18K
-63.69%593.87K
-78.42%444.25K
-87.12%174.87K
--859.71K
--1.64M
--2.06M
--1.36M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-72.86%182.80K
-2284.59%-1.46M
1132.31%1.13M
90.01%-157.51K
-38.39%673.54K
-122.81%-61.42K
-173.45%-109.88K
-685.56%-1.58M
259.63%1.09M
134.71%269.31K
135.38%149.61K
-61.56%269.38K
---684.84K
---775.81K
---422.90K
--700.76K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-34.61%576.25K
89.47%393.44K
590.52%1.86M
90.97%723.69K
-54.96%881.20K
-75.94%207.66K
-54.69%269.08K
-14.70%378.96K
1018.78%1.96M
0.40%863.18K
-63.69%593.87K
-78.42%444.25K
--174.87K
--859.71K
--1.64M
--2.06M
Dòng tiền tự do
79.06%-1.33M
-822.76%-910.86K
58.07%-1.39M
8.87%-709.36K
-126.27%-6.33M
141.04%126.03K
-928.26%-3.33M
-128.69%-778.43K
53.38%-2.80M
15.70%-307.05K
60.94%-323.46K
29.73%-340.38K
---6.01M
---364.24K
---828.13K
---484.40K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI