Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ivp
/
Inspire Veterinary Partners Inc
IVP
0.712
USD
-0.043
-5.67%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
3.66M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Inspire Veterinary Partners Inc
0.712
-0.043
-5.67%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
56.63%
-1.37M
10.24%
-677.53K
-146.54%
-6.31M
175.80%
149.72K
-924.07%
-3.17M
-121.74%
-754.78K
-127.36%
-2.56M
45.78%
-197.50K
62.63%
-309.45K
29.73%
-340.38K
--
-1.13M
--
-364.24K
--
-828.13K
--
-484.40K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.42%
-2.42M
4.23%
-3.97M
55.74%
-3.49M
-175.81%
-3.39M
-122.35%
-3.42M
-114.16%
-4.14M
-460.21%
-7.88M
-89.56%
-1.23M
-66.78%
-1.54M
-191.55%
-1.93M
--
-1.41M
--
-647.71K
--
-922.75K
--
-663.40K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-11.99%
353.12K
11.61%
426.62K
0.10%
342.54K
66.39%
553.90K
12.22%
401.21K
39.77%
382.23K
114.12%
342.19K
316.86%
332.89K
270.66%
357.53K
739.43%
273.46K
--
159.81K
--
79.86K
--
96.46K
--
32.58K
Các mục phi tiền mặt khác
-86.89%
266.22K
-46.55%
782.57K
-74.88%
1.14M
460.52%
1.47M
543.37%
2.03M
141.44%
1.46M
16161.57%
4.56M
103.86%
261.40K
-5.11%
315.54K
4001.16%
606.44K
--
28.02K
--
128.23K
--
332.54K
--
14.79K
Thay đổi trong vốn lưu động
120.20%
421.40K
34.98%
2.08M
-1005.91%
-3.86M
247.95%
1.52M
-474.94%
-2.09M
115.86%
1.54M
353.99%
426.45K
478.33%
436.00K
266.41%
556.42K
442.27%
713.86K
--
93.93K
--
75.39K
--
-334.38K
--
131.64K
-Thay đổi các khoản phải thu
112.95%
36.30K
31.30%
74.88K
9.00%
-75.83K
108.53%
301.77K
-746.40%
-280.40K
-60.27%
57.03K
44.55%
-83.33K
261.35%
144.72K
75.90%
-33.13K
3825.77%
143.53K
--
-150.29K
--
-89.69K
--
-137.44K
--
3.66K
-Thay đổi hàng tồn kho
60.52%
41.50K
-74.38%
46.95K
-245.84%
-31.45K
71.47%
-28.93K
240.05%
25.85K
404.17%
183.21K
112.69%
21.56K
--
-101.40K
--
-18.46K
-46.90%
-60.23K
--
-169.89K
--
--
--
--
--
-41.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
115.75%
258.77K
1709.38%
2.15M
-306.45%
-1.51M
685.05%
451.07K
-2818.83%
-1.64M
166.71%
118.71K
-951.70%
-371.55K
237.75%
57.46K
608.36%
60.41K
-4438.59%
-177.96K
--
43.62K
--
-41.71K
--
-11.88K
--
-3.92K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
-3976.78%
-28.88K
-67.50%
48.87K
737.99%
151.80K
13.26%
-61.09K
--
745.00
--
150.38K
--
-23.79K
--
-70.43K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-192.14K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
56.63%
-1.37M
10.24%
-677.53K
-146.54%
-6.31M
175.80%
149.72K
-924.07%
-3.17M
-121.74%
-754.78K
-127.36%
-2.56M
45.78%
-197.50K
62.63%
-309.45K
29.73%
-340.38K
--
-1.13M
--
-364.24K
--
-828.13K
--
-484.40K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-87.08%
20.27K
34.60%
31.83K
-89.39%
25.52K
-78.37%
23.69K
1020.88%
156.94K
100.50%
23.65K
-95.07%
240.55K
--
109.55K
--
14.00K
-652.21%
-4.70M
--
4.88M
--
--
--
--
--
-625.18K
Chi phí vốn
-87.08%
20.27K
34.60%
31.83K
-89.39%
25.52K
-78.37%
23.69K
1020.88%
156.94K
--
23.65K
-95.07%
240.55K
--
109.55K
--
14.00K
--
--
--
4.88M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-87.08%
20.27K
34.60%
31.83K
-89.39%
25.52K
-77.55%
23.69K
1020.88%
156.94K
--
23.65K
-93.03%
240.55K
--
105.53K
--
14.00K
--
--
--
3.45M
--
--
--
--
--
-380.68K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
4.02K
--
--
-1823.39%
-4.70M
--
1.43M
--
--
--
--
--
-244.50K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
85.65%
-1.49M
--
--
--
--
--
--
-749.82%
-10.35M
--
2.29M
--
-1.99M
--
-4.46M
--
-1.22M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
116.37%
4.02K
--
--
--
--
--
--
47.04%
-24.54K
--
-514.00
--
-3.19K
--
50.04K
--
-46.34K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
87.08%
-20.27K
97.89%
-31.83K
89.39%
-25.52K
78.37%
-23.69K
-1020.88%
-156.94K
73.47%
-1.51M
90.71%
-240.55K
94.51%
-109.55K
99.68%
-14.00K
-787.50%
-5.68M
--
-2.59M
--
-2.00M
--
-4.41M
--
-639.49K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-21.37%
2.53M
-19.18%
551.85K
80.03%
7.01M
-132.52%
-187.44K
579.84%
3.22M
-89.14%
682.79K
28.48%
3.89M
-63.62%
576.36K
-90.17%
473.07K
244.46%
6.29M
--
3.03M
--
1.58M
--
4.81M
--
1.82M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-269.56%
-1.33M
-268.39%
-1.15M
-26.19%
-1.95M
-132.52%
-187.44K
-175.97%
-359.37K
-89.88%
682.79K
-156.52%
-1.55M
-63.83%
576.36K
-90.34%
473.07K
251.71%
6.75M
--
2.74M
--
1.59M
--
4.90M
--
1.92M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
14.27%
3.86M
--
4.81M
0.38%
5.46M
--
0.00
--
3.38M
--
0.00
--
5.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
200.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
500.00K
--
3.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
-3.61M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-393.29%
-461.01K
--
293.19K
--
-9.39K
--
-83.40K
--
-93.46K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-21.37%
2.53M
-19.18%
551.85K
80.03%
7.01M
-132.52%
-187.44K
579.84%
3.22M
-89.14%
682.79K
28.48%
3.89M
-63.62%
576.36K
-90.17%
473.07K
244.46%
6.29M
--
3.03M
--
1.58M
--
4.81M
--
1.82M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
90.97%
723.69K
-54.96%
881.20K
-75.94%
207.66K
-54.69%
269.08K
-14.70%
378.96K
1018.78%
1.96M
0.40%
863.18K
-63.69%
593.87K
-78.42%
444.25K
-87.12%
174.87K
--
859.71K
--
1.64M
--
2.06M
--
1.36M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1132.31%
1.13M
90.01%
-157.51K
-38.39%
673.54K
-122.81%
-61.42K
-173.45%
-109.88K
-685.56%
-1.58M
259.63%
1.09M
134.71%
269.31K
135.38%
149.61K
-61.56%
269.38K
--
-684.84K
--
-775.81K
--
-422.90K
--
700.76K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
590.52%
1.86M
90.97%
723.69K
-54.96%
881.20K
-75.94%
207.66K
-54.69%
269.08K
-14.70%
378.96K
1018.78%
1.96M
0.40%
863.18K
-63.69%
593.87K
-78.42%
444.25K
--
174.87K
--
859.71K
--
1.64M
--
2.06M
Dòng tiền tự do
58.07%
-1.39M
8.87%
-709.36K
-126.27%
-6.33M
141.04%
126.03K
-928.26%
-3.33M
-128.69%
-778.43K
53.38%
-2.80M
15.70%
-307.05K
60.94%
-323.46K
29.73%
-340.38K
--
-6.01M
--
-364.24K
--
-828.13K
--
-484.40K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký