tradingkey.logo

Inspire Veterinary Partners Inc

IVP

0.721USD

-0.059-7.62%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.71MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2416.08%1.74M
192.63%523.69K
-65.18%681.20K
-99.11%7.66K
-88.37%69.08K
-59.72%178.96K
1018.78%1.96M
--863.18K
--593.87K
--444.25K
--174.87K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
2416.08%1.74M
192.63%523.69K
-65.18%681.20K
-99.11%7.66K
-88.37%69.08K
-59.72%178.96K
1018.78%1.96M
--863.18K
--593.87K
--444.25K
--174.87K
Các khoản phải thu
-99.11%4.38K
-80.89%40.67K
-70.63%115.55K
-88.67%39.72K
-0.38%493.28K
-53.92%212.89K
-4.83%393.43K
--350.44K
--495.15K
--462.02K
--413.41K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-98.72%4.38K
42.35%40.67K
-52.18%115.55K
-59.97%39.72K
384.02%341.49K
--28.57K
--241.63K
--99.22K
--70.55K
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-87.95%32.52K
-100.00%0.00
--59.08K
--232.46K
--269.88K
--413.41K
Hàng tồn kho
-12.92%475.15K
-9.60%516.65K
-17.16%563.60K
-18.13%574.59K
-9.13%545.66K
-1.81%571.51K
222.59%680.31K
--701.88K
--600.48K
--582.02K
--210.89K
Chi phí trả trước
-66.34%683.69K
142.43%942.46K
508.98%3.09M
1062.60%1.58M
950.42%2.03M
53.18%388.76K
569.16%507.47K
--135.92K
--193.38K
--253.79K
--75.84K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-7.58%2.90M
49.65%2.02M
25.81%4.45M
7.35%2.20M
66.73%3.14M
-22.39%1.35M
304.29%3.54M
--2.05M
--1.88M
--1.74M
--875.01K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-15.18%8.08M
-13.62%8.26M
-1.41%7.83M
17.00%9.20M
20.52%9.53M
18.53%9.57M
30.75%7.95M
--7.86M
--7.91M
--8.07M
--6.08M
-Tài sản cố định
-9.99%9.43M
-8.54%9.49M
3.53%8.93M
22.36%10.29M
25.76%10.48M
23.85%10.38M
37.82%8.62M
--8.41M
--8.33M
--8.38M
--6.26M
-Khấu hao lũy kế
41.99%1.35M
51.22%1.23M
61.42%1.09M
99.15%1.09M
122.64%952.13K
162.78%812.77K
276.67%677.50K
--548.98K
--427.66K
--309.29K
--179.87K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-9.08%9.50M
-9.42%9.66M
0.88%9.89M
2.68%10.25M
2.84%10.45M
3.06%10.66M
35.23%9.80M
--9.99M
--10.16M
--10.34M
--7.25M
Tài sản dài hạn khác
-36.49%174.00K
19.31%254.00K
1550.40%225.12K
121.53%273.99K
174.30%273.99K
622.76%212.90K
177.40%13.64K
--123.68K
--99.89K
--29.46K
--4.92K
Tổng tài sản dài hạn
-12.32%17.76M
-11.09%18.17M
1.05%17.95M
9.76%19.73M
11.48%20.26M
10.82%20.44M
33.24%17.76M
--17.97M
--18.17M
--18.44M
--13.33M
Tổng tài sản
-11.69%20.66M
-7.32%20.20M
5.16%22.40M
9.52%21.93M
16.66%23.40M
7.95%21.79M
49.94%21.30M
--20.02M
--20.05M
--20.19M
--14.20M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--2.25K
--92.32K
--133.83K
----
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
--220.04K
----
----
--310.00K
Chi phí trích trước
41.32%643.31K
-66.71%285.77K
-44.28%305.12K
112.24%941.08K
-43.74%455.23K
24.26%858.33K
--547.59K
--443.41K
--809.19K
--690.74K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
12.81%4.90M
75.17%5.75M
121.87%4.48M
9.79%7.63M
-25.73%4.34M
-39.75%3.28M
-29.35%2.02M
--6.95M
--5.84M
--5.45M
--2.86M
-Nợ ngắn hạn
-25.67%1.74M
36.54%2.34M
159.77%2.23M
-36.63%3.31M
-44.39%2.34M
-56.05%1.71M
-62.93%859.60K
--5.23M
--4.20M
--3.90M
--2.32M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
--220.04K
----
----
--310.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-11.59%7.47M
8.15%8.20M
37.96%7.03M
26.54%12.41M
1.59%8.45M
4.58%7.58M
23.09%5.09M
--9.81M
--8.32M
--7.25M
--4.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-30.59%10.18M
-30.43%10.43M
-8.54%12.34M
-30.28%12.63M
-20.28%14.67M
-17.01%15.00M
-2.73%13.49M
--18.11M
--18.41M
--18.07M
--13.87M
-Nợ dài hạn
-37.20%8.28M
-37.03%8.49M
-15.48%10.92M
-36.23%11.18M
-25.88%13.19M
-22.53%13.48M
-2.12%12.92M
--17.53M
--17.80M
--17.41M
--13.20M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
28.23%1.90M
28.36%1.94M
148.98%1.42M
148.48%1.45M
143.43%1.48M
127.27%1.51M
-14.71%569.26K
--583.68K
--609.02K
--666.18K
--667.45K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-30.59%10.18M
-30.43%10.43M
-8.54%12.34M
-30.28%12.63M
-20.28%14.67M
-17.01%15.00M
-2.73%13.49M
--18.11M
--18.41M
--18.07M
--13.87M
Tổng các khoản nợ
-23.65%17.66M
-17.47%18.63M
4.20%19.37M
-10.31%25.04M
-13.47%23.13M
-10.83%22.58M
3.21%18.58M
--27.92M
--26.73M
--25.32M
--18.01M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
66.28%41.77M
85.60%37.91M
77.31%34.76M
2162.60%25.13M
2161.63%25.12M
1743.64%20.43M
2708.68%19.61M
--1.11M
--1.11M
--1.11M
--698.07K
Lợi nhuận giữ lại
-56.00%-38.77M
-71.34%-36.35M
-87.84%-31.73M
-213.47%-28.24M
-219.30%-24.85M
-239.80%-21.22M
-275.31%-16.89M
---9.01M
---7.78M
---6.24M
---4.50M
Vốn dự trữ
66.29%41.77M
85.61%37.91M
77.31%34.76M
2163.63%25.13M
2162.66%25.12M
1744.42%20.43M
2710.64%19.61M
--1.11M
--1.11M
--1.11M
--697.55K
Tổng vốn chủ sở hữu
1013.18%3.00M
298.16%1.56M
11.71%3.03M
60.58%-3.11M
104.04%269.85K
84.65%-788.26K
171.32%2.71M
---7.90M
---6.67M
---5.14M
---3.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI