tradingkey.logo

Investcorp AI Acquisition Corp

IVCA
12.000USD
0.000
Đóng cửa 12/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
95.33MVốn hóa
24.48P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Investcorp AI Acquisition Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Investcorp AI Acquisition Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-1.89%313.13K
45.34%282.14K
75.80%821.00K
33.17%614.61K
-38.69%319.15K
-40.29%194.12K
-7.13%467.00K
68.90%461.51K
-0.56%520.59K
--325.13K
--502.83K
--273.25K
--523.55K
--0.00
Chi phí hoạt động khác
-1.89%313.13K
45.34%282.14K
75.80%821.00K
33.17%614.61K
-38.69%319.15K
-40.29%194.12K
-7.13%467.00K
68.90%461.51K
-0.56%520.59K
--325.13K
--502.83K
--273.25K
--523.55K
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
1.89%-313.13K
-45.34%-282.14K
-75.80%-821.00K
-33.17%-614.61K
38.69%-319.15K
40.29%-194.12K
7.13%-467.00K
-68.90%-461.51K
0.56%-520.59K
---325.13K
---502.83K
---273.25K
---523.55K
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-93.55%91.62K
-86.88%183.58K
-85.87%199.67K
-61.42%965.87K
-55.92%1.42M
-51.58%1.40M
-38.55%1.41M
107.85%2.50M
1129.50%3.22M
--2.89M
--2.30M
--1.20M
--262.00K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-150.00%-290.25K
100.00%0.00
-0.00%1.16M
30.22%-580.50K
-30.22%580.50K
-57.73%-870.75K
-18.40%1.16M
-157.33%-831.94K
-42.67%831.94K
---552.04K
--1.42M
--1.45M
--1.45M
----
Thu nhập trước thuế
-130.44%-511.76K
-129.46%-98.56K
-74.39%539.67K
-118.95%-229.24K
-52.41%1.68M
-83.38%334.53K
-34.55%2.11M
-49.21%1.21M
196.93%3.53M
--2.01M
--3.22M
--2.38M
--1.19M
--0.00
Doanh thu sau thuế
-130.44%-511.76K
-129.46%-98.56K
-74.39%539.67K
-118.95%-229.24K
-52.41%1.68M
-83.38%334.53K
-34.55%2.11M
-49.21%1.21M
196.93%3.53M
--2.01M
--3.22M
--2.38M
--1.19M
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-130.44%-511.76K
-129.46%-98.56K
-74.39%539.67K
-118.95%-229.24K
-52.41%1.68M
-83.38%334.53K
-34.55%2.11M
-49.21%1.21M
196.93%3.53M
--2.01M
--3.22M
--2.38M
--1.19M
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-130.44%-511.76K
-129.46%-98.56K
-74.39%539.67K
-118.95%-229.24K
-52.41%1.68M
-83.38%334.53K
-34.55%2.11M
-49.21%1.21M
196.93%3.53M
--2.01M
--3.22M
--2.38M
--1.19M
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-130.44%-511.76K
-129.46%-98.56K
-74.39%539.67K
-118.95%-229.24K
-52.41%1.68M
-83.38%334.53K
-34.55%2.11M
-49.21%1.21M
196.93%3.53M
--2.01M
--3.22M
--2.38M
--1.19M
--0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-169.70%-0.07
-160.30%-0.01
-47.57%0.07
-139.63%-0.02
-5.32%0.10
-66.93%0.02
31.50%0.13
-33.61%0.05
87.31%0.11
--0.06
--0.10
--0.07
--0.06
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-169.70%-0.07
-160.30%-0.01
-47.57%0.07
-139.63%-0.02
-5.32%0.10
-66.93%0.02
31.50%0.13
-33.61%0.05
87.31%0.11
--0.06
--0.10
--0.07
--0.06
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI