tradingkey.logo

Investcorp AI Acquisition Corp

IVCA

12.000USD

-0.100-0.83%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
95.33MVốn hóa
24.48P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-366.99%-848.02K
5.65%-50.60K
-147.20%-199.62K
-33.83%-302.36K
39.16%-181.59K
75.87%-53.64K
78.27%-80.75K
84.69%-225.93K
---298.47K
---222.30K
---371.65K
---1.48M
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-129.46%-98.56K
-74.39%539.67K
-118.95%-229.24K
-52.41%1.68M
-83.38%334.53K
-34.55%2.11M
-49.21%1.21M
196.93%3.53M
--2.01M
--3.22M
--2.38M
--1.19M
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-4618.74%-565.88K
86.37%770.39K
8.99%414.98K
-94.30%16.79K
-53.01%12.52K
47.35%413.36K
486.92%380.76K
130.95%294.67K
--26.65K
--280.53K
---98.41K
---952.05K
--0.00
-Thay đổi các khoản phải thu
7.13%-91.93K
-17.61%158.53K
-13013.87%-96.85K
290.56%107.04K
-217.83%-98.99K
902.76%192.40K
102.27%750.00
110.17%27.41K
---31.15K
--19.19K
---33.04K
---269.49K
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-2841.96%-410.20K
533.32%604.87K
83.17%466.25K
-173.74%-104.57K
79.13%-13.94K
-25.73%95.51K
222.34%254.55K
-50.46%141.81K
---66.80K
--128.60K
---208.07K
--286.22K
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-150.81%-63.75K
-94.42%7.00K
-63.67%45.58K
-88.58%14.33K
0.69%125.46K
-5.49%125.46K
-12.09%125.46K
112.95%125.46K
--124.60K
--132.74K
--142.70K
---968.78K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-366.99%-848.02K
5.65%-50.60K
-147.20%-199.62K
-33.83%-302.36K
39.16%-181.59K
75.87%-53.64K
78.27%-80.75K
84.69%-225.93K
---298.47K
---222.30K
---371.65K
---1.48M
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
-44.76%95.45M
----
----
--0.00
--172.77M
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---266.51M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
50.00%-150.00K
50.00%-150.00K
0.00%-200.00K
---300.00K
---300.00K
---300.00K
---200.00K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
50.00%-150.00K
50.00%-150.00K
-44.81%95.25M
---300.00K
---300.00K
---300.00K
--172.57M
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---266.51M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-50.00%150.00K
93.33%1.16M
44.81%-95.25M
--780.00K
--300.00K
59999900.00%600.00K
---172.57M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.00
--0.00
--253.11M
--16.11M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-50.00%150.00K
45.00%1.16M
--200.00K
--780.00K
--300.00K
--800.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--269.66M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
44.69%-95.45M
----
----
-20000100.00%-200.00K
---172.57M
100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.00
--0.00
---16.56M
--16.11M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-50.00%150.00K
93.33%1.16M
44.81%-95.25M
--780.00K
--300.00K
59999900.00%600.00K
---172.57M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.00
--0.00
--253.11M
--16.11M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
273.08%1.03M
140.69%73.20K
145.42%272.83K
-71.76%95.18K
-56.45%276.78K
-96.45%30.41K
-90.96%111.17K
-97.91%337.09K
--635.57K
--857.86K
--1.23M
--16.11M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-366.99%-848.02K
289.42%959.40K
-147.20%-199.62K
178.63%177.64K
39.16%-181.59K
210.83%246.36K
78.27%-80.75K
98.48%-225.93K
-101.85%-298.47K
---222.30K
---371.65K
---14.88M
--16.11M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
93.92%184.58K
273.08%1.03M
140.69%73.20K
145.42%272.83K
-71.76%95.18K
-56.45%276.78K
-96.45%30.41K
-90.96%111.17K
-97.91%337.09K
--635.57K
--857.86K
--1.23M
--16.11M
Dòng tiền tự do
-366.99%-848.02K
5.65%-50.60K
-147.20%-199.62K
-33.83%-302.36K
---181.59K
75.87%-53.64K
78.27%-80.75K
84.69%-225.93K
----
---222.30K
---371.65K
---1.48M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI