Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ivca
/
Investcorp AI Acquisition Corp
IVCA
12.000
USD
-0.100
-0.83%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
95.33M
Vốn hóa
24.48
P/E TTM
Investcorp AI Acquisition Corp
12.000
-0.100
-0.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
93.92%
184.58K
273.08%
1.03M
140.69%
73.20K
145.42%
272.83K
-71.76%
95.18K
-56.45%
276.78K
-96.45%
30.41K
-90.96%
111.17K
1248.37%
337.09K
--
635.57K
--
857.86K
--
1.23M
--
25.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
93.92%
184.58K
273.08%
1.03M
140.69%
73.20K
145.42%
272.83K
-71.76%
95.18K
-56.45%
276.78K
-96.45%
30.41K
-90.96%
111.17K
1248.37%
337.09K
--
635.57K
--
857.86K
--
1.23M
--
25.00K
Chi phí trả trước
--
63.75K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-97.80%
7.00K
-88.14%
52.58K
-82.63%
66.91K
-62.28%
192.37K
-38.31%
317.82K
-16.52%
443.28K
-97.70%
385.23K
--
509.99K
--
515.22K
--
530.97K
--
16.74M
Tổng tài sản ngắn hạn
53.20%
248.33K
120.10%
1.03M
-76.97%
80.20K
-41.31%
325.41K
-77.56%
162.09K
-59.05%
469.14K
-74.64%
348.24K
-68.51%
554.45K
-95.69%
722.32K
--
1.15M
--
1.37M
--
1.76M
--
16.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
183.51K
--
183.34K
--
310.85K
--
437.81K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-83.73%
17.85M
-83.78%
17.52M
-83.85%
17.17M
-59.68%
111.45M
-59.86%
109.73M
-60.06%
108.03M
-60.37%
106.32M
3.43%
276.39M
--
273.35M
--
270.46M
--
268.29M
--
267.21M
--
--
Tổng tài sản
-83.53%
18.10M
-82.90%
18.55M
-83.83%
17.25M
-59.64%
111.78M
-59.90%
109.89M
-60.05%
108.50M
-60.44%
106.67M
2.96%
276.94M
1534.65%
274.07M
--
271.61M
--
269.66M
--
268.97M
--
16.77M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
200.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
16.09M
Chi phí trích trước
90.04%
1.17M
150.77%
1.58M
82.65%
979.55K
82.18%
513.29K
341.49%
617.87K
205.59%
631.81K
586.25%
536.30K
272.54%
281.75K
-54.23%
139.95K
--
206.75K
--
78.15K
--
75.63K
--
305.76K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
208.18%
3.39M
305.00%
3.24M
--
2.08M
--
1.88M
--
1.10M
--
800.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
208.18%
3.39M
305.00%
3.24M
--
2.08M
--
1.88M
--
1.10M
--
800.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
200.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
16.09M
Tổng nợ ngắn hạn
157.95%
4.77M
208.12%
5.13M
312.84%
3.20M
721.74%
2.63M
1123.79%
1.85M
567.67%
1.66M
665.13%
775.74K
-6.44%
320.44K
-99.10%
151.23K
--
249.17K
--
101.39K
--
342.50K
--
16.75M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-66.67%
580.50K
-33.33%
580.50K
-14.29%
1.74M
-3.23%
1.16M
-14.29%
1.74M
-41.15%
870.75K
-30.00%
2.03M
-72.44%
1.20M
--
2.03M
--
1.48M
--
2.90M
--
4.35M
--
--
Tổng nợ dài hạn
-66.67%
580.50K
-33.33%
580.50K
-14.29%
1.74M
-3.23%
1.16M
-14.29%
1.74M
-41.15%
870.75K
-30.00%
2.03M
-72.44%
1.20M
--
2.03M
--
1.48M
--
2.90M
--
4.35M
--
--
Tổng các khoản nợ
49.05%
5.35M
125.16%
5.71M
76.10%
4.94M
149.58%
3.79M
64.56%
3.59M
46.59%
2.53M
-6.54%
2.81M
-67.63%
1.52M
-86.96%
2.18M
--
1.73M
--
3.00M
--
4.70M
--
16.75M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-83.73%
17.85M
-83.78%
17.52M
-83.85%
17.17M
-59.68%
111.45M
-59.83%
109.73M
-60.03%
108.03M
-60.33%
106.32M
3.60%
276.39M
1092576.92%
273.17M
--
270.28M
--
267.98M
--
266.78M
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-48.85%
-5.11M
-126.27%
-4.67M
-97.75%
-4.86M
-258.98%
-3.47M
-168.49%
-3.43M
-415.66%
-2.07M
-86.27%
-2.46M
61.32%
-966.45K
-35523.03%
-1.28M
--
-400.63K
--
-1.32M
--
-2.50M
--
-3.59K
Vốn dự trữ
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.35K
Tổng vốn chủ sở hữu
-88.01%
12.75M
-87.88%
12.85M
-88.15%
12.31M
-60.79%
107.98M
-60.90%
106.30M
-60.74%
105.97M
-61.05%
103.86M
4.22%
275.42M
1269649.37%
271.89M
--
269.88M
--
266.66M
--
264.28M
--
21.41K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký