tradingkey.logo

Israel Acquisitions Corp

ISRL

12.410USD

-0.140-1.12%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
159.02MVốn hóa
68.80P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-50.99%124.09K
12.75%124.00K
41.22%142.84K
-30.09%141.84K
157.40%253.19K
53.08%109.97K
--101.15K
--202.88K
10051.39%98.37K
--71.84K
--969.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
-57.82%91.18K
24.91%89.82K
61.42%112.84K
45.14%105.83K
239.08%216.17K
0.09%71.91K
--69.91K
--72.92K
6478.95%63.75K
--71.84K
--969.00
Lợi nhuận hoạt động
50.99%-124.09K
-12.75%-124.00K
-41.22%-142.84K
30.09%-141.84K
-157.40%-253.19K
-53.08%-109.97K
---101.15K
---202.88K
-10051.39%-98.37K
---71.84K
---969.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%1.00
-100.00%0.00
-99.94%1.00
0.00%1.00
-99.16%1.00
--499.20K
--1.56K
--1.00
--119.00
----
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-80.56%234.79K
-38.62%945.12K
-46.51%1.05M
-41.15%1.03M
-11.88%1.21M
--1.54M
--1.95M
--1.75M
--1.37M
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
88.37%-44.04K
38.41%-126.22K
-8.13%-91.43K
-31.03%-151.84K
-195.34%-378.58K
---204.94K
---84.56K
---115.89K
-412.74%-128.18K
----
---25.00K
Thu nhập trước thuế
-88.43%66.65K
-59.69%694.90K
-54.18%810.93K
-48.54%738.89K
-49.66%575.86K
2499.74%1.72M
--1.77M
--1.44M
4505.12%1.14M
---71.84K
---25.97K
Doanh thu sau thuế
-88.43%66.65K
-59.69%694.90K
-54.18%810.93K
-48.54%738.89K
-49.66%575.86K
2499.74%1.72M
--1.77M
--1.44M
4505.12%1.14M
---71.84K
---25.97K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-88.43%66.65K
-59.69%694.90K
-54.18%810.93K
-48.54%738.89K
-49.66%575.86K
2499.74%1.72M
--1.77M
--1.44M
4505.12%1.14M
---71.84K
---25.97K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-88.43%66.65K
-59.69%694.90K
-54.18%810.93K
-48.54%738.89K
-49.66%575.86K
2499.74%1.72M
--1.77M
--1.44M
4505.12%1.14M
---71.84K
---25.97K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-88.43%66.65K
-59.69%694.90K
-54.18%810.93K
-48.54%738.89K
-49.66%575.86K
2499.74%1.72M
--1.77M
--1.44M
4505.12%1.14M
---71.84K
---25.97K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-79.25%0.01
-37.27%0.05
-28.73%0.06
-19.97%0.06
-36.06%0.04
2193.70%0.09
--0.09
--0.07
4597.99%0.07
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-79.25%0.01
-37.27%0.05
-28.73%0.06
-19.97%0.06
-36.06%0.04
2193.70%0.09
--0.09
--0.07
4597.99%0.07
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI