Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Israel Acquisitions Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Israel Acquisitions Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-3.10%138.41K
14.39%162.24K
-50.99%124.09K
12.75%124.00K
41.22%142.84K
-30.09%141.84K
157.40%253.19K
53.08%109.97K
--101.15K
--202.88K
10051.39%98.37K
--71.84K
--969.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
-9.70%101.90K
24.86%132.15K
-57.82%91.18K
24.91%89.82K
61.42%112.84K
45.14%105.83K
239.08%216.17K
0.09%71.91K
--69.91K
--72.92K
6478.95%63.75K
--71.84K
--969.00
Lợi nhuận hoạt động
3.10%-138.41K
-14.39%-162.24K
50.99%-124.09K
-12.75%-124.00K
-41.22%-142.84K
30.09%-141.84K
-157.40%-253.19K
-53.08%-109.97K
---101.15K
---202.88K
-10051.39%-98.37K
---71.84K
---969.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%2.00
----
0.00%1.00
-100.00%0.00
-99.94%1.00
0.00%1.00
-99.16%1.00
--499.20K
--1.56K
--1.00
--119.00
----
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-90.38%100.56K
-90.46%98.47K
-80.56%234.79K
-38.62%945.12K
-46.51%1.05M
-41.15%1.03M
-11.88%1.21M
--1.54M
--1.95M
--1.75M
--1.37M
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-55.95%-142.58K
-14.82%-174.35K
88.37%-44.04K
38.41%-126.22K
-8.13%-91.43K
-31.03%-151.84K
-195.34%-378.58K
---204.94K
---84.56K
---115.89K
-412.74%-128.18K
----
---25.00K
Thu nhập trước thuế
-122.25%-180.43K
-132.23%-238.13K
-88.43%66.65K
-59.69%694.90K
-54.18%810.93K
-48.54%738.89K
-49.66%575.86K
2499.74%1.72M
--1.77M
--1.44M
4505.12%1.14M
---71.84K
---25.97K
Doanh thu sau thuế
-122.25%-180.43K
-132.23%-238.13K
-88.43%66.65K
-59.69%694.90K
-54.18%810.93K
-48.54%738.89K
-49.66%575.86K
2499.74%1.72M
--1.77M
--1.44M
4505.12%1.14M
---71.84K
---25.97K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-122.25%-180.43K
-132.23%-238.13K
-88.43%66.65K
-59.69%694.90K
-54.18%810.93K
-48.54%738.89K
-49.66%575.86K
2499.74%1.72M
--1.77M
--1.44M
4505.12%1.14M
---71.84K
---25.97K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-122.25%-180.43K
-132.23%-238.13K
-88.43%66.65K
-59.69%694.90K
-54.18%810.93K
-48.54%738.89K
-49.66%575.86K
2499.74%1.72M
--1.77M
--1.44M
4505.12%1.14M
---71.84K
---25.97K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-122.25%-180.43K
-132.23%-238.13K
-88.43%66.65K
-59.69%694.90K
-54.18%810.93K
-48.54%738.89K
-49.66%575.86K
2499.74%1.72M
--1.77M
--1.44M
4505.12%1.14M
---71.84K
---25.97K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-144.87%-0.03
-165.02%-0.04
-79.25%0.01
-37.27%0.05
-28.73%0.06
-19.97%0.06
-36.06%0.04
2193.70%0.09
--0.09
--0.07
4597.99%0.07
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-144.87%-0.03
-165.02%-0.04
-79.25%0.01
-37.27%0.05
-28.73%0.06
-19.97%0.06
-36.06%0.04
2193.70%0.09
--0.09
--0.07
4597.99%0.07
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.