Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-isrl
/
Israel Acquisitions Corp
ISRL
12.650
USD
+0.540
+4.46%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
80.35M
Vốn hóa
60.22
P/E TTM
Israel Acquisitions Corp
12.650
+0.540
+4.46%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
14.39%
162.24K
-50.99%
124.09K
12.75%
124.00K
41.22%
142.84K
-30.09%
141.84K
157.40%
253.19K
53.08%
109.97K
--
101.15K
--
202.88K
10051.39%
98.37K
--
71.84K
--
969.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
24.86%
132.15K
-57.82%
91.18K
24.91%
89.82K
61.42%
112.84K
45.14%
105.83K
239.08%
216.17K
0.09%
71.91K
--
69.91K
--
72.92K
6478.95%
63.75K
--
71.84K
--
969.00
Lợi nhuận hoạt động
-14.39%
-162.24K
50.99%
-124.09K
-12.75%
-124.00K
-41.22%
-142.84K
30.09%
-141.84K
-157.40%
-253.19K
-53.08%
-109.97K
--
-101.15K
--
-202.88K
-10051.39%
-98.37K
--
-71.84K
--
-969.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
0.00%
1.00
-100.00%
0.00
-99.94%
1.00
0.00%
1.00
-99.16%
1.00
--
499.20K
--
1.56K
--
1.00
--
119.00
--
--
--
0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-90.46%
98.47K
-80.56%
234.79K
-38.62%
945.12K
-46.51%
1.05M
-41.15%
1.03M
-11.88%
1.21M
--
1.54M
--
1.95M
--
1.75M
--
1.37M
--
--
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-14.82%
-174.35K
88.37%
-44.04K
38.41%
-126.22K
-8.13%
-91.43K
-31.03%
-151.84K
-195.34%
-378.58K
--
-204.94K
--
-84.56K
--
-115.89K
-412.74%
-128.18K
--
--
--
-25.00K
Thu nhập trước thuế
-132.23%
-238.13K
-88.43%
66.65K
-59.69%
694.90K
-54.18%
810.93K
-48.54%
738.89K
-49.66%
575.86K
2499.74%
1.72M
--
1.77M
--
1.44M
4505.12%
1.14M
--
-71.84K
--
-25.97K
Doanh thu sau thuế
-132.23%
-238.13K
-88.43%
66.65K
-59.69%
694.90K
-54.18%
810.93K
-48.54%
738.89K
-49.66%
575.86K
2499.74%
1.72M
--
1.77M
--
1.44M
4505.12%
1.14M
--
-71.84K
--
-25.97K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-132.23%
-238.13K
-88.43%
66.65K
-59.69%
694.90K
-54.18%
810.93K
-48.54%
738.89K
-49.66%
575.86K
2499.74%
1.72M
--
1.77M
--
1.44M
4505.12%
1.14M
--
-71.84K
--
-25.97K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-132.23%
-238.13K
-88.43%
66.65K
-59.69%
694.90K
-54.18%
810.93K
-48.54%
738.89K
-49.66%
575.86K
2499.74%
1.72M
--
1.77M
--
1.44M
4505.12%
1.14M
--
-71.84K
--
-25.97K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-132.23%
-238.13K
-88.43%
66.65K
-59.69%
694.90K
-54.18%
810.93K
-48.54%
738.89K
-49.66%
575.86K
2499.74%
1.72M
--
1.77M
--
1.44M
4505.12%
1.14M
--
-71.84K
--
-25.97K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-165.02%
-0.04
-79.25%
0.01
-37.27%
0.05
-28.73%
0.06
-19.97%
0.06
-36.06%
0.04
2193.70%
0.09
--
0.09
--
0.07
4597.99%
0.07
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-165.02%
-0.04
-79.25%
0.01
-37.27%
0.05
-28.73%
0.06
-19.97%
0.06
-36.06%
0.04
2193.70%
0.09
--
0.09
--
0.07
4597.99%
0.07
--
0.00
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký