tradingkey.logo

Israel Acquisitions Corp

ISRL

12.410USD

-0.140-1.12%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
159.02MVốn hóa
68.80P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-88.15%9.42M
-46.48%82.63M
-46.53%81.54M
-46.64%80.38M
-46.68%79.45M
1858703.54%154.37M
41211524.05%152.48M
--150.63M
--149.00M
--8.30K
--370.00
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-88.15%9.42M
-46.48%82.63M
-46.53%81.54M
-46.64%80.38M
-46.68%79.45M
1858703.54%154.37M
41211524.05%152.48M
--150.63M
--149.00M
--8.30K
--370.00
Chi phí trả trước
-47.90%69.92K
-95.62%6.36K
-85.41%29.30K
-73.56%70.06K
-51.73%134.22K
--145.11K
--200.78K
--264.95K
--278.06K
--0.00
--0.00
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-88.08%9.49M
-46.52%82.63M
-46.58%81.56M
-46.68%80.45M
-46.69%79.59M
1860450.85%154.52M
41265788.92%152.68M
--150.89M
--149.28M
--8.30K
--370.00
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--51.06K
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--51.06K
--655.17K
--602.38K
Tổng tài sản dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--51.06K
--655.17K
--602.38K
Tổng tài sản
-88.08%9.49M
-46.52%82.63M
-46.58%81.56M
-46.68%80.45M
-46.70%79.59M
23189.42%154.52M
25231.03%152.68M
--150.89M
--149.33M
--663.47K
--602.75K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.07%5.56M
0.07%5.53M
1.66%5.50M
1.11%5.47M
2.70%5.55M
--5.52M
--5.41M
--5.41M
--5.41M
----
----
Chi phí trích trước
-14.07%229.67K
309.03%224.96K
56.97%183.07K
279.57%314.19K
175.37%267.26K
-88.50%55.00K
-72.60%116.63K
--82.77K
--97.06K
--478.24K
--425.68K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
755.86%1.28M
--825.00K
--600.00K
--300.00K
--150.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--237.23K
--157.23K
-Nợ ngắn hạn
755.86%1.28M
--825.00K
--600.00K
--300.00K
--150.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--237.23K
--157.23K
Nợ ngắn hạn khác
0.07%5.56M
0.07%5.53M
1.66%5.50M
1.11%5.47M
2.70%5.55M
--5.52M
--5.41M
--5.41M
--5.41M
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
18.47%7.20M
21.41%6.88M
17.14%6.51M
12.09%6.21M
10.46%6.08M
692.28%5.67M
853.41%5.56M
--5.54M
--5.50M
--715.47K
--582.91K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
18.47%7.20M
21.41%6.88M
17.14%6.51M
12.09%6.21M
10.46%6.08M
692.28%5.67M
853.41%5.56M
--5.54M
--5.50M
--715.47K
--582.91K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-88.13%9.39M
-46.26%82.60M
-46.26%81.51M
-46.36%80.31M
-46.53%79.13M
614710.24%153.70M
606592.54%151.67M
--149.73M
--147.98M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-26.27%-7.11M
-41.27%-6.85M
-41.96%-6.45M
-38.85%-6.07M
-35.29%-5.63M
-6201.73%-4.85M
-88035.38%-4.55M
---4.37M
---4.16M
---77.00K
---5.16K
Vốn dự trữ
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--24.52K
--24.52K
Tổng vốn chủ sở hữu
-96.89%2.28M
-49.11%75.75M
-48.99%75.05M
-48.92%74.24M
-48.89%73.50M
286350.44%148.85M
741426.29%147.13M
--145.36M
--143.82M
---52.00K
--19.84K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI