tradingkey.logo

Israel Acquisitions Corp

ISRL

12.550USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
160.81MVốn hóa
69.57P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-115.82%-134.28K
186.33%864.67K
2722.62%854.97K
779.76%779.66K
263.88%848.56K
162454.84%301.98K
---32.60K
---114.70K
-207019.20%-517.80K
---186.00
---250.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-88.43%66.65K
-59.69%694.90K
-54.18%810.93K
-48.54%738.89K
-49.66%575.86K
2499.74%1.72M
--1.77M
--1.44M
4505.12%1.14M
---71.84K
---25.97K
Các mục phi tiền mặt khác
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--95.99K
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-173.68%-200.93K
1.89%169.77K
-47.71%44.05K
-58.00%40.77K
190.17%272.70K
132.54%166.63K
--84.24K
--97.08K
-1275.98%-302.45K
--71.66K
--25.72K
-Thay đổi chi phí trả trước
-683.66%-63.57K
-79.18%22.94K
-58.42%40.76K
28.63%64.17K
103.59%10.89K
53.75%110.17K
--98.02K
--49.88K
-1280.89%-303.71K
--71.66K
--25.72K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
0.00%30.00K
--30.00K
--30.00K
---86.13K
--30.00K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-115.82%-134.28K
186.33%864.67K
2722.62%854.97K
779.76%779.66K
263.88%848.56K
162454.84%301.98K
---32.60K
---114.70K
-207019.20%-517.80K
---186.00
---250.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-1.82%73.22M
-148.45%-1.10M
-1955.83%-1.20M
-16872628.57%-1.18M
150.86%74.57M
---440.78K
---58.14K
---7.00
---146.63M
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1.82%73.22M
-148.45%-1.10M
-1955.83%-1.20M
-16872628.57%-1.18M
150.86%74.57M
---440.78K
---58.14K
---7.00
---146.63M
----
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
3.56%-73.08M
--225.00K
--300.00K
--150.00K
-151.14%-75.77M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
2069039.18%148.15M
--8.12K
--7.16K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
205.86%458.78K
--225.00K
--300.00K
--150.00K
163.23%150.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-393.93%-237.23K
--80.00K
--80.71K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
3.14%-73.53M
--0.00
--0.00
--0.00
-153.75%-75.92M
--0.00
--0.00
--0.00
564900.00%141.25M
--0.00
--25.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
--0.00
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
7342.62%7.14M
---71.88K
---98.55K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
3.56%-73.08M
--225.00K
--300.00K
--150.00K
-151.14%-75.77M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
2069039.18%148.15M
--8.12K
--7.16K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-96.84%21.26K
-96.71%26.70K
-92.57%66.93K
-68.66%318.36K
7987.03%671.63K
218934.59%810.43K
--901.16K
--1.02M
--8.30K
--370.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
101.68%5.94K
96.08%-5.45K
55.67%-40.22K
-119.20%-251.43K
-135.06%-353.27K
-1849.21%-138.80K
---90.74K
---114.70K
14481.24%1.01M
--7.93K
--6.91K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-91.46%27.19K
-96.84%21.26K
-96.71%26.70K
-92.57%66.93K
-68.66%318.36K
7987.03%671.63K
--810.43K
--901.16K
14601.43%1.02M
--8.30K
--6.91K
Dòng tiền tự do
-115.82%-134.28K
186.33%864.67K
2722.62%854.97K
779.76%779.66K
263.88%848.56K
--301.98K
---32.60K
---114.70K
-207019.20%-517.80K
----
---250.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI