tradingkey.logo

Inspirato Inc

ISPO
4.180USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
52.79MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Inspirato Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Inspirato Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-19.64%55.54M
-6.34%63.11M
-17.89%65.89M
-10.74%63.11M
-16.32%69.11M
-19.87%67.38M
-12.49%80.25M
-18.37%70.71M
-11.31%82.60M
0.47%84.09M
11.73%91.70M
--86.63M
--93.13M
--83.70M
--82.07M
----
----
----
----
----
Doanh thu
-19.64%55.54M
-6.34%63.11M
-17.89%65.89M
-10.74%63.11M
-16.32%69.11M
-19.87%67.38M
-12.49%80.25M
-18.37%70.71M
-11.31%82.60M
0.47%84.09M
11.73%91.70M
--86.63M
--93.13M
--83.70M
--82.07M
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
-22.84%39.07M
-11.20%46.37M
-16.51%41.35M
-19.29%42.20M
-13.75%50.63M
-20.56%52.21M
-18.85%49.52M
-15.33%52.28M
-7.95%58.70M
13.14%65.73M
27.23%61.03M
--61.74M
--63.77M
--58.10M
--47.97M
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-29.52%58.37M
-19.02%66.43M
-21.34%64.25M
-20.69%65.16M
-18.63%82.81M
-19.01%82.03M
-16.15%81.68M
-19.02%82.16M
-1.98%101.77M
1.83%101.29M
10.34%97.41M
2496.78%101.46M
19476.29%103.83M
16452.58%99.46M
32606.27%88.29M
2705.31%3.91M
--530.36K
--600.88K
--269.94K
--139.27K
Chi phí R&D
-46.24%929.00K
-59.53%917.00K
-37.22%1.29M
-48.08%1.35M
-26.62%1.73M
-30.91%2.27M
-39.02%2.05M
-37.25%2.61M
-37.67%2.35M
14.05%3.28M
19.73%3.36M
--4.15M
--3.78M
--2.88M
--2.81M
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-18.47%2.50M
-19.26%2.28M
567.50%17.54M
-21.14%2.77M
-7.77%3.06M
55.03%2.82M
37.88%2.63M
86.39%3.51M
149.40%3.32M
52.99%1.82M
84.33%1.91M
--1.88M
--1.33M
--1.19M
--1.03M
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-75.00%2.00K
222.22%58.00K
97.63%-7.00K
-68.42%24.00K
166.67%8.00K
-94.39%18.00K
-617.54%-295.00K
-17.39%76.00K
100.67%3.00K
--321.00K
--57.00K
--92.00K
---447.00K
--0.00
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
79.37%-2.83M
77.33%-3.32M
214.31%1.64M
82.11%-2.05M
28.56%-13.70M
14.81%-14.65M
74.91%-1.43M
22.79%-11.45M
-79.29%-19.17M
-9.08%-17.20M
8.06%-5.71M
-279.55%-14.83M
-1916.17%-10.69M
-2523.46%-15.76M
-2201.66%-6.21M
-2705.31%-3.91M
---530.36K
---600.88K
---269.94K
---139.27K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-11.81%112.00K
66.67%500.00K
--100.00K
--100.00K
-69.32%127.00K
--300.00K
----
----
--414.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-7.40%513.00K
20.00%600.00K
55.06%966.00K
--565.00K
--554.00K
--500.00K
--623.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
1280.00%4.49K
--4.53K
--3.10K
--29.93K
--325.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
87.77%-1.10M
-348.73%-1.42M
-88.26%487.00K
110.17%475.00K
-122.77%-8.97M
98.94%-316.00K
4089.42%4.15M
-1186.28%-4.67M
-214.47%-4.03M
-366.71%-29.67M
99.41%-104.00K
-83.99%430.00K
44.08%3.52M
200.60%11.13M
-379.59%-17.67M
197.10%2.69M
--2.44M
---11.06M
--6.32M
---2.77M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--0.00
--29.89M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
---1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-165.50%-4.44M
65.93%-5.23M
-30.67%1.66M
87.30%-2.04M
127.17%6.77M
66.99%-15.34M
141.96%2.39M
-11.61%-16.05M
-253.62%-24.93M
-861.80%-46.45M
76.26%-5.70M
-1082.08%-14.38M
-467.97%-7.05M
58.57%-4.83M
-495.10%-24.02M
58.13%-1.22M
--1.92M
---11.66M
--6.08M
---2.91M
Thuế thu nhập
-43.71%85.00K
55.36%87.00K
-74.31%37.00K
229.79%244.00K
-69.31%151.00K
-74.19%56.00K
-28.00%144.00K
-189.52%-188.00K
143.56%492.00K
5.34%217.00K
10.50%200.00K
--210.00K
--202.00K
--206.00K
--181.00K
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-168.27%-4.52M
65.48%-5.31M
-27.88%1.62M
85.61%-2.28M
126.05%6.62M
67.02%-15.39M
138.10%2.25M
-8.72%-15.86M
-250.55%-25.42M
-826.77%-46.67M
75.61%-5.90M
-1099.34%-14.59M
-478.51%-7.25M
56.80%-5.04M
-498.08%-24.20M
58.13%-1.22M
--1.92M
---11.66M
--6.08M
---2.91M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-168.27%-4.52M
65.48%-5.31M
-27.88%1.62M
85.61%-2.28M
126.05%6.62M
67.02%-15.39M
138.10%2.25M
-8.72%-15.86M
-250.55%-25.42M
-826.77%-46.67M
75.61%-5.90M
-1099.34%-14.59M
-478.51%-7.25M
56.80%-5.04M
-498.08%-24.20M
58.13%-1.22M
--1.92M
---11.66M
--6.08M
---2.91M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
126.11%2.29M
71.25%-6.69M
132.79%986.00K
11.63%-7.08M
-111.45%-8.77M
-683.16%-23.25M
74.73%-3.01M
---8.01M
---4.15M
---2.97M
---11.90M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-204.36%-4.52M
38.98%-5.31M
28.42%1.62M
74.03%-2.28M
126.01%4.33M
62.82%-8.71M
143.61%1.26M
-33.46%-8.79M
-436.33%-16.65M
-1033.04%-23.42M
76.46%-2.90M
-441.14%-6.58M
-262.06%-3.10M
82.27%-2.07M
-302.34%-12.30M
58.13%-1.22M
--1.92M
---11.66M
--6.08M
---2.91M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-204.36%-4.52M
38.98%-5.31M
28.42%1.62M
74.03%-2.28M
126.01%4.33M
62.82%-8.71M
143.61%1.26M
-33.46%-8.79M
-436.33%-16.65M
-1033.04%-23.42M
76.46%-2.90M
-441.14%-6.58M
-262.06%-3.10M
82.27%-2.07M
-302.34%-12.30M
58.13%-1.22M
--1.92M
---11.66M
--6.08M
---2.91M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-146.89%-0.36
82.10%-0.42
-61.27%0.14
91.51%-0.21
100.79%0.77
66.44%-2.33
139.13%0.35
-12.77%-2.51
-8556.24%-97.40
-781.59%-6.96
84.56%-0.90
-97.11%-2.22
-163.32%-1.13
92.70%-0.79
-203.11%-5.81
61.97%-1.13
--1.78
---10.81
--5.64
---2.97
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-158.14%-0.36
82.10%-0.42
-66.86%0.12
91.51%-0.21
100.64%0.62
66.44%-2.33
139.13%0.35
-12.77%-2.51
-8557.52%-97.41
-781.59%-6.96
84.56%-0.90
-97.11%-2.22
-163.32%-1.13
92.70%-0.79
-203.11%-5.81
61.97%-1.13
--1.78
---10.81
--5.64
---2.97
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI