tradingkey.logo

Inspirato Inc

ISPO

2.609USD

+0.088+3.49%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
32.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-27.32%16.45M
-40.26%21.84M
-72.88%13.48M
-57.59%18.82M
-62.24%22.63M
-54.45%36.57M
-39.46%49.69M
-63.42%44.38M
-54.98%59.92M
71017.37%80.28M
20608.59%82.08M
22524.34%121.32M
16264.86%133.10M
-90.91%112.88K
--396.36K
--536.24K
--813.32K
--1.24M
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-27.32%16.45M
-40.26%21.84M
-72.88%13.48M
-57.59%18.82M
-62.24%22.63M
-54.45%36.57M
-39.46%49.69M
-63.42%44.38M
-54.98%59.92M
71017.37%80.28M
20608.59%82.08M
22524.34%121.32M
16264.86%133.10M
-90.91%112.88K
--396.36K
--536.24K
--813.32K
--1.24M
----
Các khoản phải thu
-4.51%3.13M
12.10%4.65M
59.05%3.37M
11.51%4.16M
-48.69%3.28M
9.07%4.15M
-21.18%2.12M
8.59%3.73M
135.55%6.39M
--3.80M
--2.69M
--3.43M
--2.71M
----
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-4.51%3.13M
12.10%4.65M
59.05%3.37M
11.51%4.16M
-48.69%3.28M
9.07%4.15M
-21.18%2.12M
8.59%3.73M
135.55%6.39M
--3.80M
--2.69M
--3.43M
--2.71M
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-10.72%20.69M
-37.11%16.78M
-25.17%18.47M
-31.45%23.47M
-35.86%23.18M
-13.47%26.68M
-12.34%24.68M
-0.73%34.24M
18.27%36.13M
19312.41%30.84M
10804.70%28.15M
9185.63%34.49M
6344.53%30.55M
-68.81%158.85K
--258.17K
--371.43K
--474.09K
--509.25K
----
Tài sản ngắn hạn khác
19.22%14.82M
102.97%15.11M
265.15%12.55M
363.88%12.52M
448.63%12.43M
279.22%7.44M
58.95%3.44M
16.64%2.70M
-13.25%2.27M
--1.96M
--2.16M
--2.31M
--2.61M
----
----
----
----
----
--224.14K
Tổng tài sản ngắn hạn
-10.44%55.09M
-21.99%58.38M
-40.11%47.87M
-30.66%58.97M
-41.25%61.51M
-35.97%74.84M
-30.55%79.93M
-47.36%85.05M
-38.03%104.71M
42913.18%116.88M
17482.41%115.08M
17699.10%161.56M
13025.21%168.97M
-84.49%271.73K
192.02%654.53K
--907.67K
--1.29M
--1.75M
--224.14K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-16.03%189.18M
-17.41%189.31M
-19.19%199.27M
-14.51%216.62M
-18.47%225.30M
-20.96%229.21M
-8.73%246.59M
2.05%253.39M
38.69%276.34M
--290.00M
--270.17M
--248.30M
--199.25M
----
----
----
----
----
----
-Tài sản cố định
-12.09%221.53M
-14.12%219.78M
-15.81%229.77M
-10.99%244.82M
-15.22%251.98M
-17.22%255.92M
-5.18%272.93M
3.34%275.04M
37.63%297.22M
--309.17M
--287.82M
--266.16M
--215.95M
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
21.25%32.34M
14.05%30.47M
15.81%30.50M
30.22%28.20M
27.76%26.68M
39.38%26.72M
49.15%26.34M
21.24%21.65M
25.05%20.88M
--19.17M
--17.66M
--17.86M
--16.70M
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%21.23M
0.00%21.23M
0.00%21.23M
0.00%21.23M
0.00%21.23M
0.00%21.23M
0.00%21.23M
0.00%21.23M
0.00%21.23M
--21.23M
--21.23M
--21.23M
--21.23M
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-7.35%4.63M
-8.92%4.96M
-11.19%4.95M
-15.90%4.84M
24.95%4.99M
141.81%5.45M
365.22%5.58M
409.38%5.76M
239.22%4.00M
--2.25M
--1.20M
--1.13M
--1.18M
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-14.51%215.04M
-15.78%215.50M
-17.54%225.46M
-13.44%242.70M
-16.59%251.53M
-18.37%255.89M
-6.56%273.40M
3.59%280.38M
36.05%301.57M
78.12%313.49M
66.26%292.60M
53.80%270.66M
25.96%221.66M
0.02%175.99M
--175.99M
--175.98M
--175.98M
--175.95M
----
Tổng tài sản
-13.71%270.13M
-17.19%273.88M
-22.64%273.32M
-17.45%301.67M
-22.95%313.04M
-23.15%330.73M
-13.33%353.33M
-15.45%365.42M
4.00%406.28M
144.16%430.37M
130.80%407.68M
144.34%432.22M
120.37%390.64M
-0.81%176.26M
78709.68%176.64M
--176.89M
--177.27M
--177.70M
--224.14K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
9.51%10.36M
5.56%11.20M
-10.79%9.55M
476.56%9.62M
535.95%9.46M
93.77%10.61M
97.89%10.70M
-67.43%1.67M
-67.46%1.49M
318.64%5.47M
2104.00%5.41M
2383.50%5.12M
2648.35%4.57M
750.13%1.31M
77.31%245.37K
--206.24K
--166.39K
--153.84K
--138.38K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--14.00M
--13.27M
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-15.50%120.69M
-15.67%135.35M
-11.27%135.79M
-7.03%148.77M
-12.55%142.82M
-4.32%160.49M
-3.84%153.03M
-9.00%160.02M
-5.87%163.32M
--167.73M
--159.15M
--175.84M
--173.50M
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-15.50%120.69M
-15.67%135.35M
-11.27%135.79M
-7.03%148.77M
-12.55%142.82M
-4.32%160.49M
-3.84%153.03M
-9.00%160.02M
-5.87%163.32M
--167.73M
--159.15M
--175.84M
--173.50M
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-12.10%200.07M
-13.60%211.86M
-10.75%217.46M
-10.90%230.65M
-13.75%227.61M
-11.84%245.19M
-8.44%243.66M
-12.40%258.85M
-7.35%263.91M
6399.63%278.12M
35158.57%266.13M
61773.29%295.49M
110978.53%284.83M
849.72%4.28M
357.19%754.80K
--477.58K
--256.42K
--450.55K
--165.10K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-27.66%153.61M
-30.88%152.57M
-30.59%159.00M
-1.78%206.19M
4.84%212.35M
6.04%220.73M
20.15%229.09M
18.20%209.91M
50.27%202.56M
--208.16M
--190.66M
--177.60M
--134.79M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--87.28K
-Nợ dài hạn
11.03%22.40M
-6.36%22.34M
-13.43%21.64M
--20.99M
--20.18M
--23.85M
--25.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--87.28K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-31.72%131.21M
-33.85%130.24M
-32.70%137.36M
-11.77%185.20M
-5.12%192.18M
-5.42%196.88M
7.04%204.09M
18.20%209.91M
50.27%202.56M
--208.16M
--190.66M
--177.60M
--134.79M
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
91.49%38.41M
112.30%36.15M
46.65%28.27M
27.81%24.39M
5.80%20.06M
-7.07%17.03M
53.20%19.27M
20.93%19.08M
13.80%18.96M
--18.32M
--12.58M
--15.78M
--16.66M
----
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-2.44%15.48M
--18.17M
--20.61M
--9.55M
--15.87M
----
Nợ dài hạn khác
81.45%41.60M
101.55%39.31M
41.99%31.43M
40.12%27.42M
15.67%22.93M
2.21%19.50M
50.91%22.14M
-8.51%19.57M
-40.64%19.82M
176.52%19.08M
112.61%14.67M
209.97%21.39M
383.95%33.39M
0.00%6.90M
--6.90M
--6.90M
--6.90M
--6.90M
----
Tổng nợ dài hạn
-17.03%195.21M
-20.13%191.88M
-24.20%190.44M
1.80%233.60M
5.80%235.28M
5.72%240.23M
22.35%251.23M
15.33%229.48M
32.22%222.38M
915.18%227.24M
719.05%205.34M
623.27%198.99M
922.31%168.19M
-1.70%22.38M
28623.32%25.07M
--27.51M
--16.45M
--22.77M
--87.28K
Tổng các khoản nợ
-14.61%395.29M
-16.83%403.74M
-17.58%407.90M
-4.93%464.25M
-4.81%462.89M
-3.94%485.43M
4.97%494.89M
-1.24%488.33M
7.34%486.28M
1795.35%505.36M
1725.63%471.47M
1666.66%494.48M
2611.40%453.02M
14.82%26.66M
10132.63%25.82M
--27.99M
--16.71M
--23.22M
--252.38K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-36.04%164.40M
-36.87%161.32M
-38.98%154.32M
3.88%258.00M
4.80%257.05M
4.02%255.54M
1.68%252.89M
1.45%248.36M
3.30%245.28M
39.62%245.66M
41.35%248.71M
55.50%244.81M
50.82%237.44M
0.00%175.95M
703701.72%175.95M
--157.44M
--157.44M
--175.95M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-1.77%-289.55M
-1.89%-291.18M
-4.30%-288.89M
-12.63%-293.23M
-20.09%-284.52M
-22.17%-285.78M
-19.76%-277.00M
-15.01%-260.34M
-6.06%-236.92M
-787.81%-233.93M
-820.29%-231.29M
-2551.74%-226.36M
-7256.48%-223.39M
-22.72%-26.35M
-47107.49%-25.13M
---8.54M
--3.12M
---21.47M
---53.24K
Vốn dự trữ
-36.04%164.40M
-36.87%161.32M
-38.98%154.31M
3.88%257.99M
4.80%257.04M
4.02%255.53M
1.68%252.88M
1.45%248.35M
3.30%245.27M
--245.65M
--248.70M
1708.56%244.80M
12543.46%237.43M
--0.00
----
--13.54M
--1.88M
--0.00
--24.57K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-14.81%-127.36M
-38.50%-122.38M
-43.51%-124.46M
-44.64%-117.46M
-37.44%-110.93M
-15.60%-88.36M
---86.72M
---81.20M
---80.71M
---76.44M
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
16.48%-125.16M
16.06%-129.85M
4.94%-134.58M
-32.28%-162.58M
-87.30%-149.85M
-106.29%-154.70M
-121.94%-141.56M
-97.42%-122.91M
-28.26%-80.00M
-150.13%-74.99M
-142.29%-63.78M
-141.81%-62.26M
-138.85%-62.38M
-3.16%149.60M
534175.69%150.82M
--148.90M
--160.56M
--154.48M
---28.24K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI