Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ispo
/
Inspirato Inc
ISPO
2.609
USD
+0.088
+3.49%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
32.46M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Inspirato Inc
2.609
+0.088
+3.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.98%
-6.63M
215.95%
6.94M
14.62%
-13.74M
84.92%
-1.77M
59.05%
-7.20M
-331.20%
-5.99M
26.39%
-16.10M
14.73%
-11.72M
-38.85%
-17.59M
1013.64%
2.59M
-15533.51%
-21.87M
-4860.75%
-13.74M
-2853.07%
-12.67M
47.27%
-283.48K
--
-139.88K
--
-277.07K
--
-428.91K
--
-537.61K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.88%
1.62M
85.61%
-2.28M
126.05%
6.62M
67.02%
-15.39M
138.10%
2.25M
-8.72%
-15.86M
-368.35%
-25.42M
-543.93%
-46.67M
75.21%
-5.90M
-1099.34%
-14.59M
-383.31%
-5.43M
37.83%
-7.25M
-491.69%
-23.82M
58.13%
-1.22M
--
1.92M
--
-11.66M
--
6.08M
--
-2.91M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
9.97%
2.89M
-72.36%
2.77M
-59.77%
3.06M
-91.15%
2.82M
37.88%
2.63M
71.89%
10.00M
471.77%
7.62M
2580.66%
31.87M
84.33%
1.91M
--
5.82M
--
1.33M
--
1.19M
--
1.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
4.09%
15.20M
-53.61%
11.25M
-176.47%
-15.89M
10.21%
18.21M
-42.86%
14.61M
3224.87%
24.25M
600.94%
20.78M
245.04%
16.53M
41.89%
25.56M
--
-776.00K
--
-4.15M
--
-11.39M
--
18.01M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
420.85K
Thay đổi trong vốn lưu động
-5.58%
-26.97M
76.59%
-6.33M
24.59%
-19.42M
41.14%
-10.43M
35.91%
-25.54M
-408.41%
-27.05M
-56.73%
-25.76M
-1487.71%
-17.72M
-380.10%
-39.85M
142.06%
8.77M
-4308.63%
-16.43M
294.37%
1.28M
-5121.61%
-8.30M
987.37%
3.62M
--
390.48K
--
323.81K
--
-158.97K
--
-408.34K
-Thay đổi các khoản phải thu
74.71%
1.52M
36.83%
-1.28M
-50.96%
790.00K
-133.05%
-879.00K
131.19%
870.00K
-81.83%
-2.03M
115.66%
1.61M
468.93%
2.66M
-4526.98%
-2.79M
--
-1.12M
--
747.00K
--
-721.00K
--
63.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-211.73%
-3.92M
184.27%
1.69M
-31.05%
5.00M
-115.45%
-293.00K
166.14%
3.50M
25.37%
-2.00M
14.52%
7.26M
148.18%
1.90M
-57.54%
-5.30M
-2802.32%
-2.68M
5495.04%
6.34M
-3935.10%
-3.94M
-9665.93%
-3.36M
119.50%
99.32K
--
113.26K
--
102.66K
--
35.16K
--
-509.25K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
263.65%
1.41M
-20.56%
-3.05M
69.76%
-1.09M
--
-1.31M
--
-861.00K
--
-2.53M
--
-3.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
26.80%
194.00K
77.24%
-420.00K
-135.40%
-383.00K
105.32%
32.00K
125.93%
153.00K
-116.04%
-1.84M
35966.67%
1.08M
-657.41%
-602.00K
-3377.78%
-590.00K
--
-854.00K
--
3.00K
--
108.00K
--
18.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
13.43%
-12.37M
51.67%
7.58M
24.18%
-9.00M
427.50%
10.42M
-278.79%
-14.29M
-65.13%
5.00M
40.31%
-11.87M
-317.95%
-3.18M
-242.60%
-3.77M
--
14.33M
--
-19.89M
--
1.46M
--
-1.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
7.98%
-6.63M
215.95%
6.94M
14.62%
-13.74M
84.92%
-1.77M
59.05%
-7.20M
-331.20%
-5.99M
26.39%
-16.10M
14.73%
-11.72M
-38.85%
-17.59M
1013.64%
2.59M
-15533.51%
-21.87M
-4860.75%
-13.74M
-2853.07%
-12.67M
47.27%
-283.48K
--
-139.88K
--
-277.07K
--
-428.91K
--
-537.61K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-39.08%
915.00K
-15.43%
1.18M
-64.44%
1.31M
-47.39%
2.02M
-53.19%
1.50M
-68.38%
1.39M
-22.75%
3.67M
-2.31%
3.85M
174.27%
3.21M
--
4.41M
--
4.76M
--
3.94M
--
1.17M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
-39.08%
915.00K
-21.36%
1.18M
-64.44%
1.31M
-47.39%
2.02M
-53.19%
1.50M
-65.99%
1.50M
-22.75%
3.67M
-2.31%
3.85M
174.27%
3.21M
--
4.41M
--
4.76M
--
3.94M
--
1.17M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-39.08%
915.00K
-15.43%
1.18M
-64.44%
1.31M
-47.39%
2.02M
-53.19%
1.50M
-68.38%
1.39M
-22.75%
3.67M
-2.31%
3.85M
174.27%
3.21M
--
4.41M
--
4.76M
--
3.94M
--
1.17M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-175.95M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
39.08%
-915.00K
15.43%
-1.18M
64.44%
-1.31M
47.39%
-2.02M
53.19%
-1.50M
68.38%
-1.39M
22.75%
-3.67M
2.31%
-3.85M
-174.27%
-3.21M
--
-4.41M
--
-4.76M
--
-3.94M
--
-1.17M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-175.95M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
824.64%
2.00M
398.48%
5.10M
-61.29%
9.71M
-143.75%
-14.00K
-163.01%
-276.00K
-14341.67%
-1.71M
297.60%
25.08M
-99.44%
32.00K
-99.34%
438.00K
--
12.00K
--
-12.69M
--
5.67M
--
65.96M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
177.73M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
278.57%
25.00M
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
-14.00M
--
733.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
5138.10%
5.50M
--
10.00M
--
--
--
--
--
105.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
5.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
172.50M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
1.00K
--
0.00
--
0.00
--
183.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
109.17%
81.00K
-100.00%
0.00
-44.37%
84.00K
-100.00%
0.00
-256.28%
-883.00K
-73.05%
352.00K
1577.78%
151.00K
8157.14%
1.16M
--
565.00K
--
1.31M
--
9.00K
--
14.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
2.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
7.17M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
48.44%
-480.00K
-8.18%
-291.00K
17.65%
-98.00K
61.56%
-276.00K
-68.66%
-931.00K
--
-269.00K
-60.81%
-119.00K
-101.09%
-718.00K
--
-552.00K
--
0.00
--
-74.00K
--
66.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.95M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
824.64%
2.00M
398.48%
5.10M
-61.29%
9.71M
-143.75%
-14.00K
-163.01%
-276.00K
-14341.67%
-1.71M
297.60%
25.08M
-99.44%
32.00K
-99.34%
438.00K
--
12.00K
--
-12.69M
--
5.67M
--
65.96M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
177.73M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-17.18%
35.01M
-53.00%
24.14M
-35.97%
29.48M
-45.95%
33.29M
-48.42%
42.27M
-38.67%
51.36M
-62.58%
46.05M
-54.41%
61.58M
-1.22%
81.94M
21027.66%
83.74M
22848.82%
123.06M
16508.06%
135.08M
6577.77%
82.95M
--
396.36K
--
536.24K
--
813.32K
--
1.24M
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
38.29%
-5.54M
219.54%
10.87M
-200.58%
-5.34M
75.51%
-3.81M
55.89%
-8.98M
-404.16%
-9.09M
113.51%
5.31M
-29.31%
-15.54M
-139.06%
-20.36M
-536.02%
-1.80M
-28009.29%
-39.32M
-4236.37%
-12.02M
12252.43%
52.12M
-122.82%
-283.48K
--
-139.88K
--
-277.07K
--
-428.91K
--
1.24M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-11.49%
29.46M
-17.18%
35.01M
-53.00%
24.14M
-35.97%
29.48M
-45.95%
33.29M
-48.42%
42.27M
-38.67%
51.36M
-62.58%
46.05M
-54.41%
61.58M
72488.83%
81.94M
21027.66%
83.74M
22848.82%
123.06M
16508.06%
135.08M
-90.91%
112.88K
--
396.36K
--
536.24K
--
813.32K
--
1.24M
Dòng tiền tự do
13.35%
-7.54M
177.01%
5.76M
23.88%
-15.05M
75.65%
-3.79M
58.15%
-8.70M
-312.45%
-7.49M
25.74%
-19.77M
11.96%
-15.57M
-50.30%
-20.80M
--
-1.81M
--
-26.63M
--
-17.68M
--
-13.84M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-537.61K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký