Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-iron
/
Disc Medicine Inc
IRON
58.820
USD
-0.150
-0.25%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.03B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Disc Medicine Inc
58.820
-0.150
-0.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
26.97%
39.95M
16.28%
34.55M
73.31%
32.86M
78.05%
30.85M
25.22%
31.46M
39.33%
29.71M
407.31%
18.96M
139.54%
17.33M
86.43%
25.13M
20.21%
21.33M
-79.75%
3.74M
-55.67%
7.23M
-18.27%
13.48M
5594.13%
17.74M
3594.35%
18.45M
--
16.32M
--
16.49M
--
311.58K
--
499.41K
Chi phí R&D
17.12%
27.76M
9.89%
24.80M
71.20%
24.68M
94.09%
23.48M
17.46%
23.70M
9.46%
22.57M
3192.01%
14.42M
368.99%
12.10M
129.21%
20.18M
63.17%
20.61M
-96.74%
438.00K
-76.20%
2.58M
-25.30%
8.80M
--
12.63M
--
13.46M
--
10.84M
--
11.79M
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-23.08%
20.00K
-64.00%
9.00K
-56.00%
11.00K
340.00%
110.00K
4.00%
26.00K
--
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
46.00K
--
58.00K
--
62.00K
--
65.00K
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-3.04K
--
-1.49K
Lợi nhuận hoạt động
-26.97%
-39.95M
-16.28%
-34.55M
-73.31%
-32.86M
-78.05%
-30.85M
-25.22%
-31.46M
-39.33%
-29.71M
-407.31%
-18.96M
-139.54%
-17.33M
-86.43%
-25.13M
-20.21%
-21.33M
79.75%
-3.74M
55.67%
-7.23M
18.27%
-13.48M
-5594.13%
-17.74M
-3594.35%
-18.45M
--
-16.32M
--
-16.49M
--
-311.58K
--
-499.41K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
52.25%
6.88M
24.82%
5.84M
31.36%
6.36M
57.15%
4.57M
90.92%
4.52M
2159.42%
4.68M
870.54%
4.84M
1853.02%
2.91M
26200.00%
2.37M
5075.00%
207.00K
9880.00%
499.00K
2880.00%
149.00K
800.00%
9.00K
--
4.00K
--
5.00K
--
5.00K
--
1.00K
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
897.00K
--
572.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-60.58%
41.00K
-60.33%
48.00K
-96.43%
66.00K
--
85.00K
--
104.00K
--
121.00K
--
1.85M
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
2559.02%
1.50M
--
0.00
--
-1.50M
100.00%
0.00
--
-61.00K
--
0.00
--
0.00
-139.10%
-1.70M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-711.00K
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-200.00%
-3.00K
130.00%
3.00K
-30.77%
9.00K
-160.00%
-13.00K
--
-1.00K
79.17%
-10.00K
550.00%
13.00K
-111.63%
-5.00K
--
--
--
-48.00K
200.00%
2.00K
490.91%
43.00K
--
3.00K
--
0.00
--
-2.00K
--
-11.00K
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-26.06%
-33.97M
-24.35%
-29.28M
-87.81%
-26.48M
-65.12%
-26.29M
-18.39%
-26.94M
-10.92%
-23.55M
-330.33%
-14.10M
-124.58%
-15.92M
-49.42%
-22.76M
-19.11%
-21.23M
82.34%
-3.28M
56.89%
-7.09M
20.04%
-15.23M
-5620.13%
-17.82M
-3614.58%
-18.55M
--
-16.45M
--
-19.05M
--
-311.58K
--
-499.41K
Thuế thu nhập
2280.00%
119.00K
450.00%
176.00K
470.00%
114.00K
150.00%
60.00K
-78.26%
5.00K
--
32.00K
--
20.00K
--
24.00K
--
23.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Doanh thu sau thuế
-26.48%
-34.09M
-24.93%
-29.46M
-88.35%
-26.60M
-65.25%
-26.35M
-18.30%
-26.95M
-11.07%
-23.58M
-330.94%
-14.12M
-124.92%
-15.95M
-49.57%
-22.78M
-19.11%
-21.23M
82.34%
-3.28M
56.89%
-7.09M
20.04%
-15.23M
-5620.13%
-17.82M
-3614.58%
-18.55M
--
-16.45M
--
-19.05M
--
-311.58K
--
-499.41K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.48%
-34.09M
-24.93%
-29.46M
-88.35%
-26.60M
-65.25%
-26.35M
-18.30%
-26.95M
-11.07%
-23.58M
-330.94%
-14.12M
-124.92%
-15.95M
-49.57%
-22.78M
-19.11%
-21.23M
82.34%
-3.28M
56.89%
-7.09M
20.04%
-15.23M
-5620.13%
-17.82M
-3614.58%
-18.55M
--
-16.45M
--
-19.05M
--
-311.58K
--
-499.41K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-26.48%
-34.09M
-24.93%
-29.46M
-88.35%
-26.60M
-65.25%
-26.35M
-18.30%
-26.95M
-11.07%
-23.58M
-330.94%
-14.12M
-124.92%
-15.95M
-49.57%
-22.78M
-19.11%
-21.23M
82.34%
-3.28M
56.89%
-7.09M
20.04%
-15.23M
-5620.13%
-17.82M
-3614.58%
-18.55M
--
-16.45M
--
-19.05M
--
-311.58K
--
-499.41K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-26.48%
-34.09M
-24.93%
-29.46M
-88.35%
-26.60M
-65.25%
-26.35M
-18.30%
-26.95M
-11.07%
-23.58M
-330.94%
-14.12M
-124.92%
-15.95M
-49.57%
-22.78M
-19.11%
-21.23M
82.34%
-3.28M
56.89%
-7.09M
20.04%
-15.23M
-5620.13%
-17.82M
-3614.58%
-18.55M
--
-16.45M
--
-19.05M
--
-311.58K
--
-499.41K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
5.84%
-1.02
-1.82%
-0.98
-53.00%
-0.89
-38.42%
-1.03
9.62%
-1.09
20.93%
-0.96
23.32%
-0.58
54.74%
-0.74
65.90%
-1.20
70.46%
-1.22
82.41%
-0.76
57.08%
-1.64
40.74%
-3.52
-1851.28%
-4.13
-1239.04%
-4.30
--
-3.82
--
-5.95
--
-0.21
--
-0.32
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
5.84%
-1.02
-1.82%
-0.98
-53.00%
-0.89
-38.42%
-1.03
9.62%
-1.09
20.93%
-0.96
23.32%
-0.58
54.74%
-0.74
65.90%
-1.20
70.46%
-1.22
82.41%
-0.76
57.08%
-1.64
40.74%
-3.52
-1851.28%
-4.13
-1239.04%
-4.30
--
-3.82
--
-5.95
--
-0.21
--
-0.32
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký