tradingkey.logo

Disc Medicine Inc

IRON

59.010USD

+0.040+0.07%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.04BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.15%-41.38M
-54.94%-27.57M
-132.22%-17.36M
-20.98%-15.39M
5.26%-33.60M
-43.46%-17.80M
-86.39%-7.48M
-33.97%-12.72M
-158.86%-35.47M
2.08%-12.40M
75.08%-4.01M
40.37%-9.50M
8.70%-13.70M
-5509.21%-12.67M
---16.10M
---15.93M
---15.01M
---225.84K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.48%-34.09M
-24.93%-29.46M
-88.35%-26.60M
-65.25%-26.35M
-18.30%-26.95M
-11.07%-23.58M
-330.94%-14.12M
-124.92%-15.95M
-131.21%-22.78M
-19.11%-21.23M
82.34%-3.28M
56.89%-7.09M
48.27%-9.85M
-5620.13%-17.82M
---18.55M
---16.45M
---19.05M
---311.58K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-23.08%20.00K
-64.00%9.00K
-56.00%11.00K
340.00%110.00K
4.00%26.00K
-71.91%25.00K
--25.00K
--25.00K
38.89%25.00K
93.48%89.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-72.31%18.00K
--46.00K
--58.00K
--62.00K
--65.00K
----
Các mục phi tiền mặt khác
-1790.14%-2.40M
-1998.18%-2.09M
-5552.17%-2.51M
-988.00%-444.00K
69.05%142.00K
-47.87%110.00K
--46.00K
--50.00K
13.51%84.00K
--211.00K
--0.00
--0.00
-96.80%74.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--2.31M
---3.04K
Thay đổi trong vốn lưu động
-5.56%-11.48M
-109.54%-498.00K
39.55%7.40M
2024.48%7.20M
21.29%-10.88M
-55.38%5.22M
415.77%5.30M
107.10%339.00K
-231.21%-13.82M
215.14%11.70M
-338.30%-1.68M
-95.62%-4.78M
-3496.55%-4.17M
4082.01%3.71M
--705.00K
---2.44M
---116.00K
--88.78K
-Thay đổi chi phí trả trước
-75.83%-7.23M
238.02%2.08M
419.72%1.11M
140.93%2.50M
-352.86%-4.11M
-5296.55%-1.51M
-86.19%213.00K
391.00%1.04M
71.58%-908.00K
-98.14%29.00K
286.68%1.54M
198.14%211.00K
-4.51%-3.19M
3480.76%1.56M
---826.00K
---215.00K
---3.06M
--43.62K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
600.00%25.00K
-98.17%6.00K
103.89%13.00K
128.44%64.00K
---5.00K
--327.00K
---334.00K
---225.00K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.17M
---1.17M
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--1.34M
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-23.15%-41.38M
-54.94%-27.57M
-132.22%-17.36M
-20.98%-15.39M
5.26%-33.60M
-43.46%-17.80M
-86.39%-7.48M
-33.97%-12.72M
-158.86%-35.47M
2.08%-12.40M
75.08%-4.01M
40.37%-9.50M
8.70%-13.70M
-5509.21%-12.67M
---16.10M
---15.93M
---15.01M
---225.84K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1170.15%851.00K
14866.67%449.00K
-117.78%-8.00K
-125.00%-3.00K
131.03%67.00K
-98.01%3.00K
--45.00K
--12.00K
-71.00%29.00K
1410.00%151.00K
----
----
--100.00K
--10.00K
--61.00K
----
----
----
Chi phí vốn
1170.15%851.00K
14866.67%449.00K
----
----
131.03%67.00K
-98.01%3.00K
--45.00K
--12.00K
-71.00%29.00K
1410.00%151.00K
----
----
--100.00K
--10.00K
--61.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1170.15%851.00K
14866.67%449.00K
-117.78%-8.00K
-125.00%-3.00K
131.03%67.00K
-98.01%3.00K
--45.00K
--12.00K
-71.00%29.00K
1410.00%151.00K
----
----
--100.00K
--10.00K
--61.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--415.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---271.78M
---977.00K
---71.10M
---219.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-406814.93%-272.63M
-47433.33%-1.43M
-157877.78%-71.09M
-1831141.67%-219.75M
-131.03%-67.00K
98.01%-3.00K
---45.00K
---12.00K
71.00%-29.00K
-137.28%-151.00K
----
----
---100.00K
--405.00K
---61.00K
----
----
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1436.17%244.25M
271.19%28.80M
-7.39%426.00K
12.57%173.19M
-79.43%15.90M
-94.97%7.76M
115.80%460.00K
12608.54%153.85M
140456.36%77.31M
13191.09%154.34M
-132.88%-2.91M
22.20%-1.23M
-99.97%55.00K
-117899900.00%-1.18M
---1.25M
---1.58M
--195.49M
---1.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--28.99M
----
----
----
----
----
----
----
533.36%5.42M
-133.36%-2.92M
0.00%-1.25M
----
---1.25M
---1.25M
---1.25M
---833.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
1539.09%243.39M
-100.00%0.00
-8.23%-171.00K
12.99%172.62M
-80.74%14.85M
-87.01%6.95M
---158.00K
--152.78M
--77.08M
--53.50M
----
----
--0.00
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-28.66%575.00K
49.13%1.20M
-35.11%401.00K
-47.30%567.00K
263.06%806.00K
379.76%806.00K
10200.00%618.00K
5280.00%1.08M
303.64%222.00K
136.62%168.00K
--6.00K
-81.13%20.00K
1275.00%55.00K
--71.00K
--0.00
--106.00K
--4.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
17.14%287.00K
---1.39M
--196.00K
--0.00
--245.00K
-100.00%0.00
----
----
----
--95.26M
--0.00
100.00%0.00
----
100.00%0.00
--0.00
---437.00K
--196.32M
---1.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1436.17%244.25M
271.19%28.80M
-7.39%426.00K
12.57%173.19M
-79.43%15.90M
-94.97%7.76M
115.80%460.00K
12608.54%153.85M
140456.36%77.31M
13191.09%154.34M
-132.88%-2.91M
22.20%-1.23M
-99.97%55.00K
-117899900.00%-1.18M
---1.25M
---1.58M
--195.49M
---1.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-46.57%192.67M
-47.96%192.87M
-25.63%280.90M
44.91%342.85M
85.13%360.62M
599.35%370.66M
247.62%377.72M
98.18%236.60M
120.82%194.79M
-64.76%53.00M
-35.24%108.66M
-35.57%119.39M
1727.87%88.21M
10358.94%150.39M
--167.80M
--185.31M
--4.83M
--1.44M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-292.65%-69.76M
97.99%-202.00K
-1146.64%-88.03M
-143.90%-61.95M
-142.49%-17.77M
-107.08%-10.04M
-2.01%-7.06M
1415.43%141.12M
404.17%41.81M
1154.81%141.79M
60.24%-6.92M
38.73%-10.73M
-107.62%-13.75M
-5851.90%-13.44M
---17.41M
---17.51M
--180.48M
---225.84K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-64.15%122.91M
-46.57%192.67M
-47.96%192.87M
-25.63%280.90M
44.91%342.85M
85.13%360.62M
264.33%370.66M
247.62%377.72M
217.72%236.60M
42.23%194.79M
-32.35%101.74M
-35.24%108.66M
-59.81%74.47M
11198.72%136.95M
--150.39M
--167.80M
--185.31M
--1.21M
Dòng tiền tự do
-25.43%-42.23M
-57.44%-28.02M
-130.83%-17.36M
-20.86%-15.39M
5.15%-33.67M
-41.76%-17.80M
---7.52M
---12.74M
-157.19%-35.49M
0.96%-12.56M
----
----
---13.80M
-5513.63%-12.68M
---16.16M
----
----
---225.84K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI