tradingkey.logo

Disc Medicine Inc

IRON
85.075USD
+1.495+1.79%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.98BVốn hóa
LỗP/E TTM

Disc Medicine Inc

85.075
+1.495+1.79%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Disc Medicine Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Disc Medicine Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
181 / 501
Xếp hạng tổng thể
321 / 4682
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
115.917
Giá mục tiêu
+38.24%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Disc Medicine Inc

Điểm mạnhRủi ro
Disc Medicine, Inc. is a clinical stage biopharmaceutical company focused on the discovery, development, and commercialization of novel treatments for patients suffering from serious hematologic diseases. The Company's pipeline includes bitopertin for the treatment of erythropoietic porphyrias (Eps) including erythropoietic protoporphyria (EPP) and X-linked protoporphyria (XLP), and Diamond-Blackfan Anemia (DBA); DISC-0974 for the treatment of anemia of myelofibrosis (MF), and anemia of chronic kidney disease (CKD), and DISC-3405 (formerly MWTX-003) for the treatment of polycythemia vera (PV) and other hematologic disorders. In addition, its preclinical programs also include DISC-0998, for the treatment of anemia associated with inflammatory diseases. Bitopertin is the lead product candidate in the Company's heme biosynthesis modulation portfolio. It is developing DISC-3405, a monoclonal antibody against Transmembrane Serine Protease 6 that it licensed from Mabwell Therapeutics, Inc.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 0.00 USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -20.09, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 34.67M, giảm 8.78% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Invesco
Nhà đầu tư ngôi sao Invesco nắm giữ 6.08K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.92.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Disc Medicine Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.82, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.98. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -20.09, thấp hơn -56.23% so với mức đỉnh gần đây là -8.79 và cao hơn -0.32% so với mức đáy gần đây là -20.16.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.82
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 181/501
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.04. Mức giá mục tiêu trung bình của Disc Medicine Inc là 110.00, với mức cao là 153.00 và mức thấp là 85.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
115.917
Giá mục tiêu
+38.24%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

521
Tổng
6
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Disc Medicine Inc
IRON
13
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
25
argenx SE
ARGX
25
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
25
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
1
2
3
...
104

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.41, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 102.10 và ngưỡng hỗ trợ ở 71.04, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.18
Thay đổi giá
0.23

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.922
Trung lập
RSI(14)
55.561
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
25.071
Bán
ATR(14)
3.437
Biến động cao
CCI(14)
-116.325
Bán
Williams %R
83.497
Quá bán
TRIX(12,20)
0.893
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
85.760
Bán
MA10
85.807
Bán
MA20
84.594
Mua
MA50
72.176
Mua
MA100
64.936
Mua
MA200
57.337
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.11. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 99.74%, tương ứng mức giảm 7.50% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là PRFDX, nắm giữ tổng cộng 1.49M cổ phần, chiếm 4.30% tổng số cổ phần, với mức giảm 7.02% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fidelity Management & Research Company LLC
3.08M
+1.02%
Access Industries, Inc.
3.56M
--
Atlas Venture
2.15M
-9.88%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.71M
-2.20%
Frazier Life Sciences Management, L.P.
1.65M
-5.70%
RA Capital Management, LP
1.58M
--
Janus Henderson Investors
1.55M
+9.18%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
1.49M
+11.58%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.39M
+6.98%
Wellington Management Company, LLP
1.43M
-38.89%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.49. Giá trị beta của công ty là 0.76. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.86
VaR
+6.02%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+49.19%
Biến động 240 ngày
+61.51%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+20.95%
120 ngày
+20.95%
5 năm
+47.33%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.05%
120 ngày
-4.16%
5 năm
-45.05%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.70
120 ngày
+2.53
5 năm
+0.27

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+49.19%
3 năm
+64.79%
5 năm
+93.22%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.58
3 năm
+2.67
5 năm
-0.08
Độ lệch
240 ngày
+0.78
3 năm
+0.70
5 năm
+0.46

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+61.51%
5 năm
+94.66%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.34%
5 năm
+3.81%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+660.11%
240 ngày
+660.11%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+62.02%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+36.04%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.04%
120 ngày
+1.17%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-25.57%
60 ngày
-13.58%
120 ngày
-2.38%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Disc Medicine Inc
Disc Medicine Inc
IRON
5.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insmed Inc
Insmed Inc
INSM
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
BioCryst Pharmaceuticals Inc
BioCryst Pharmaceuticals Inc
BCRX
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NewAmsterdam Pharma Company NV
NewAmsterdam Pharma Company NV
NAMS
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amicus Therapeutics Inc
Amicus Therapeutics Inc
FOLD
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI