tradingkey.logo

Iron Horse Acquisitions Corp

IROH
4.090USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.77MVốn hóa
22.19P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Iron Horse Acquisitions Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Iron Horse Acquisitions Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
--7.91M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--7.91M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
--2.34M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
1042.03%3.32M
181.67%671.53K
8.36%519.96K
--700.76K
--290.80K
--238.41K
--479.86K
--0.00
--0.00
--58.72K
Chi phí R&D
--37.84K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--336.10K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
181.67%671.53K
8.36%519.96K
10065.36%700.76K
--290.80K
--238.41K
--479.86K
92.08%-7.03K
---88.79K
--58.72K
Lợi nhuận hoạt động
1676.35%4.58M
-181.67%-671.53K
-8.36%-519.96K
---700.76K
---290.80K
---238.41K
---479.86K
--0.00
--0.00
---58.72K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-85.70%130.97K
-19.07%753.79K
-12.27%752.93K
--820.42K
--915.96K
--931.43K
--858.25K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
-100.00%0.00
--4.92K
--28.14K
---33.05K
--306.13K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--8.21K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
622.99%4.72M
-87.54%82.26K
-65.97%232.97K
1871.43%124.57K
--653.29K
--659.97K
--684.53K
92.08%-7.03K
---88.79K
---58.72K
Thuế thu nhập
634.05%1.38M
-17.88%146.20K
-29.32%149.21K
75154.42%169.62K
--187.76K
--178.04K
--211.12K
---226.00
----
----
Doanh thu sau thuế
618.52%3.34M
-113.27%-63.94K
-82.31%83.76K
-562.00%-45.06K
--465.53K
--481.93K
--473.42K
92.33%-6.81K
---88.79K
---58.72K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
618.52%3.34M
-113.27%-63.94K
-82.31%83.76K
-562.00%-45.06K
--465.53K
--481.93K
--473.42K
92.33%-6.81K
---88.79K
---58.72K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
618.52%3.34M
-113.27%-63.94K
-82.31%83.76K
-562.00%-45.06K
--465.53K
--481.93K
--473.42K
92.33%-6.81K
---88.79K
---58.72K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
618.52%3.34M
-113.27%-63.94K
-82.31%83.76K
-562.00%-45.06K
--465.53K
--481.93K
--473.42K
92.33%-6.81K
---88.79K
---58.72K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
33.60%0.07
-113.95%-0.01
-82.30%0.01
-568.42%-0.01
--0.05
--0.05
--0.05
94.78%0.00
---0.01
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
33.60%0.07
-113.95%-0.01
-82.30%0.01
-568.42%-0.01
--0.05
--0.05
--0.05
94.78%0.00
---0.01
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI