Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-iroh
/
Iron Horse Acquisitions Corp
IROH
10.700
USD
+0.060
+0.56%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
94.88M
Vốn hóa
96.21
P/E TTM
Iron Horse Acquisitions Corp
10.700
+0.060
+0.56%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
8.36%
519.96K
--
700.76K
--
290.80K
--
238.41K
--
479.86K
--
0.00
--
0.00
--
58.72K
Chi phí hoạt động khác
8.36%
519.96K
10065.36%
700.76K
--
290.80K
--
238.41K
--
479.86K
92.08%
-7.03K
--
-88.79K
--
58.72K
Lợi nhuận hoạt động
-8.36%
-519.96K
--
-700.76K
--
-290.80K
--
-238.41K
--
-479.86K
--
0.00
--
0.00
--
-58.72K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-12.27%
752.93K
--
820.42K
--
915.96K
--
931.43K
--
858.25K
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.00%
0.00
--
4.92K
--
28.14K
--
-33.05K
--
306.13K
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-65.97%
232.97K
1871.43%
124.57K
--
653.29K
--
659.97K
--
684.53K
92.08%
-7.03K
--
-88.79K
--
-58.72K
Thuế thu nhập
-29.32%
149.21K
75154.42%
169.62K
--
187.76K
--
178.04K
--
211.12K
--
-226.00
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-82.31%
83.76K
-562.00%
-45.06K
--
465.53K
--
481.93K
--
473.42K
92.33%
-6.81K
--
-88.79K
--
-58.72K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-82.31%
83.76K
-562.00%
-45.06K
--
465.53K
--
481.93K
--
473.42K
92.33%
-6.81K
--
-88.79K
--
-58.72K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-82.31%
83.76K
-562.00%
-45.06K
--
465.53K
--
481.93K
--
473.42K
92.33%
-6.81K
--
-88.79K
--
-58.72K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-82.31%
83.76K
-562.00%
-45.06K
--
465.53K
--
481.93K
--
473.42K
92.33%
-6.81K
--
-88.79K
--
-58.72K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-82.30%
0.01
-568.42%
-0.01
--
0.05
--
0.05
--
0.05
94.78%
0.00
--
-0.01
--
-0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-82.30%
0.01
-568.42%
-0.01
--
0.05
--
0.05
--
0.05
94.78%
0.00
--
-0.01
--
-0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký