Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-iroh
/
Iron Horse Acquisitions Corp
IROH
11.000
USD
+0.360
+3.38%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.000
USD
+11.000
Sau giờ giao dịch (ET)
97.54M
Vốn hóa
98.91
P/E TTM
Iron Horse Acquisitions Corp
11.000
+0.360
+3.38%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-99.95%
88.00
-99.93%
454.00
--
3.08K
--
91.45K
--
179.32K
--
656.98K
--
--
--
--
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-99.95%
88.00
-99.93%
454.00
--
3.08K
--
91.45K
--
179.32K
--
656.98K
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
6.50K
--
206.50K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
6.50K
--
206.50K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-49.74%
79.58K
29.88%
43.06K
--
68.22K
--
141.51K
--
158.33K
--
33.16K
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
941.81K
--
671.67K
--
492.03K
Tổng tài sản ngắn hạn
-85.36%
79.67K
-93.69%
43.52K
-92.43%
71.30K
--
239.46K
--
544.15K
2.75%
690.13K
--
941.81K
--
671.67K
--
492.03K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
69.00M
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
5.31%
73.57M
5.44%
72.75M
--
71.70M
--
70.75M
--
69.85M
--
69.00M
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản
4.61%
73.65M
4.46%
72.80M
7520.33%
71.77M
--
70.99M
--
70.40M
10275.70%
69.69M
--
941.81K
--
671.67K
--
492.03K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
11.13K
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
9.99%
361.30K
62.35%
475.23K
78.21%
384.84K
--
262.20K
--
328.49K
66.07%
292.72K
--
215.95K
--
176.26K
--
193.21K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
227.84%
1.83M
129.94%
1.28M
-53.64%
557.78K
--
557.78K
--
557.78K
-16.85%
557.78K
--
1.20M
--
670.78K
--
314.22K
-Nợ ngắn hạn
227.84%
1.83M
129.94%
1.28M
-53.64%
557.78K
--
557.78K
--
557.78K
-16.85%
557.78K
--
1.20M
--
670.78K
--
314.22K
Nợ ngắn hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
11.13K
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
206.17%
3.36M
200.79%
2.59M
7.06%
1.52M
--
1.21M
--
1.10M
1.72%
861.64K
--
1.42M
--
847.04K
--
507.43K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%
2.52M
0.00%
2.52M
--
2.52M
--
2.52M
--
2.52M
--
2.52M
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
0.00%
2.52M
0.00%
2.52M
--
2.52M
--
2.52M
--
2.52M
--
2.52M
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
62.56%
5.88M
51.18%
5.11M
184.52%
4.04M
--
3.73M
--
3.62M
299.05%
3.38M
--
1.42M
--
847.04K
--
507.43K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.34%
72.62M
4.10%
71.83M
283783.56%
70.97M
--
70.26M
--
69.60M
275900.80%
69.00M
--
25.00K
--
25.00K
--
26.09K
Lợi nhuận giữ lại
-72.38%
-4.85M
-54.04%
-4.14M
-544.96%
-3.24M
--
-3.00M
--
-2.81M
-1242.59%
-2.69M
--
-502.36K
--
-200.37K
--
-41.49K
Vốn dự trữ
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
24.81K
--
24.81K
--
25.77K
Tổng vốn chủ sở hữu
1.48%
67.77M
2.07%
67.69M
14288.64%
67.73M
--
67.27M
--
66.78M
37910.62%
66.31M
--
-477.36K
--
-175.37K
--
-15.40K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký