tradingkey.logo

Iron Horse Acquisitions Corp

IROH

11.000USD

+0.360+3.38%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
97.54MVốn hóa
98.91P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-99.95%88.00
-99.93%454.00
--3.08K
--91.45K
--179.32K
--656.98K
----
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-99.95%88.00
-99.93%454.00
--3.08K
--91.45K
--179.32K
--656.98K
----
----
----
Các khoản phải thu
----
----
----
--6.50K
--206.50K
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
--6.50K
--206.50K
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-49.74%79.58K
29.88%43.06K
--68.22K
--141.51K
--158.33K
--33.16K
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
--941.81K
--671.67K
--492.03K
Tổng tài sản ngắn hạn
-85.36%79.67K
-93.69%43.52K
-92.43%71.30K
--239.46K
--544.15K
2.75%690.13K
--941.81K
--671.67K
--492.03K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
--69.00M
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
5.31%73.57M
5.44%72.75M
--71.70M
--70.75M
--69.85M
--69.00M
----
----
----
Tổng tài sản
4.61%73.65M
4.46%72.80M
7520.33%71.77M
--70.99M
--70.40M
10275.70%69.69M
--941.81K
--671.67K
--492.03K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--11.13K
----
----
----
Chi phí trích trước
9.99%361.30K
62.35%475.23K
78.21%384.84K
--262.20K
--328.49K
66.07%292.72K
--215.95K
--176.26K
--193.21K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
227.84%1.83M
129.94%1.28M
-53.64%557.78K
--557.78K
--557.78K
-16.85%557.78K
--1.20M
--670.78K
--314.22K
-Nợ ngắn hạn
227.84%1.83M
129.94%1.28M
-53.64%557.78K
--557.78K
--557.78K
-16.85%557.78K
--1.20M
--670.78K
--314.22K
Nợ ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--11.13K
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
206.17%3.36M
200.79%2.59M
7.06%1.52M
--1.21M
--1.10M
1.72%861.64K
--1.42M
--847.04K
--507.43K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%2.52M
0.00%2.52M
--2.52M
--2.52M
--2.52M
--2.52M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%2.52M
0.00%2.52M
--2.52M
--2.52M
--2.52M
--2.52M
----
----
----
Tổng các khoản nợ
62.56%5.88M
51.18%5.11M
184.52%4.04M
--3.73M
--3.62M
299.05%3.38M
--1.42M
--847.04K
--507.43K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.34%72.62M
4.10%71.83M
283783.56%70.97M
--70.26M
--69.60M
275900.80%69.00M
--25.00K
--25.00K
--26.09K
Lợi nhuận giữ lại
-72.38%-4.85M
-54.04%-4.14M
-544.96%-3.24M
---3.00M
---2.81M
-1242.59%-2.69M
---502.36K
---200.37K
---41.49K
Vốn dự trữ
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--24.81K
--24.81K
--25.77K
Tổng vốn chủ sở hữu
1.48%67.77M
2.07%67.69M
14288.64%67.73M
--67.27M
--66.78M
37910.62%66.31M
---477.36K
---175.37K
---15.40K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI