Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Iron Horse Acquisitions Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4040.03%-3.66M
-3001.80%-1.64M
-9.41%-409.29K
-498.13%-497.64K
---88.36K
---52.88K
---374.08K
---83.20K
--0.00
--33.33K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1408.14%7.02M
-113.27%-63.94K
-82.31%83.76K
-562.00%-45.06K
--465.53K
--481.93K
--473.42K
92.33%-6.81K
---88.79K
---58.72K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--336.10K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
--89.46K
----
----
----
----
----
----
315.54%89.59K
--21.56K
--92.04K
Thay đổi trong vốn lưu động
-3332.03%-12.61M
-326.21%-822.44K
1086.89%259.88K
324.57%372.74K
--390.20K
--363.57K
--21.90K
-346.88%-165.98K
--67.23K
--0.00
-Thay đổi các khoản phải thu
-86.80%858.00
----
----
----
--6.50K
--200.00K
---206.50K
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
---555.75K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-1646.97%-1.13M
-398.85%-50.27K
70.82%-36.52K
175.86%25.15K
--73.29K
--16.82K
---125.17K
---33.16K
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-320.59%-270.54K
569.15%123.35K
3.16%147.19K
---239.03K
--122.64K
---26.29K
--142.68K
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---13.62M
----
----
100.00%0.00
--0.00
---5.00K
----
---11.30K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-4040.03%-3.66M
-3001.80%-1.64M
-9.41%-409.29K
-498.13%-497.64K
---88.36K
---52.88K
---374.08K
---83.20K
--0.00
--33.33K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--486.92K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--486.92K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--444.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--42.42K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---1.23M
115501600.00%1.16M
-1961.55%-62.12K
99.67%-229.77K
--0.00
--1.00
--3.34K
---69.00M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---1.72M
115501600.00%1.16M
-1961.55%-62.12K
99.67%-229.77K
--0.00
--1.00
--3.34K
---69.00M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--35.49K
1557.80%510.23K
540.58%471.04K
-98.96%724.78K
--0.00
---35.00K
---106.91K
--69.74M
----
---33.33K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---1.06M
--510.23K
--546.04K
171.44%724.78K
----
----
----
---1.01M
----
---208.12K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--1.09M
100.00%0.00
29.85%-75.00K
-100.00%0.00
--0.00
---35.00K
---106.91K
--70.75M
----
--174.79K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--35.49K
1557.80%510.23K
540.58%471.04K
-98.96%724.78K
--0.00
---35.00K
---106.91K
--69.74M
----
---33.33K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
45235.57%41.46M
-99.95%88.00
-99.93%454.00
--3.08K
--91.45K
--179.32K
--656.98K
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-4710.09%-4.25M
128.54%25.08K
99.92%-366.00
-100.40%-2.63K
---88.36K
---87.88K
---477.65K
--656.98K
--0.00
--0.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--1.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1206361.54%37.21M
-72.48%25.16K
-99.95%88.00
-99.93%454.00
--3.08K
--91.45K
--179.32K
--656.98K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
-4591.09%-4.15M
-3001.80%-1.64M
-9.41%-409.29K
-498.13%-497.64K
---88.36K
---52.88K
---374.08K
---83.20K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.