tradingkey.logo

Iron Horse Acquisitions Corp

IROH

10.150USD

+0.090+0.86%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
24.25MVốn hóa
55.07P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3001.80%-1.64M
-9.41%-409.29K
-498.13%-497.64K
---88.36K
---52.88K
---374.08K
---83.20K
--0.00
--33.33K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-113.27%-63.94K
-82.31%83.76K
-562.00%-45.06K
--465.53K
--481.93K
--473.42K
92.33%-6.81K
---88.79K
---58.72K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
315.54%89.59K
--21.56K
--92.04K
Thay đổi trong vốn lưu động
-326.21%-822.44K
1086.89%259.88K
324.57%372.74K
--390.20K
--363.57K
--21.90K
-346.88%-165.98K
--67.23K
--0.00
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
--6.50K
--200.00K
---206.50K
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-398.85%-50.27K
70.82%-36.52K
175.86%25.15K
--73.29K
--16.82K
---125.17K
---33.16K
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
569.15%123.35K
3.16%147.19K
---239.03K
--122.64K
---26.29K
--142.68K
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
100.00%0.00
--0.00
---5.00K
----
---11.30K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3001.80%-1.64M
-9.41%-409.29K
-498.13%-497.64K
---88.36K
---52.88K
---374.08K
---83.20K
--0.00
--33.33K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
115501600.00%1.16M
-1961.55%-62.12K
99.67%-229.77K
--0.00
--1.00
--3.34K
---69.00M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
115501600.00%1.16M
-1961.55%-62.12K
99.67%-229.77K
--0.00
--1.00
--3.34K
---69.00M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1557.80%510.23K
540.58%471.04K
-98.96%724.78K
--0.00
---35.00K
---106.91K
--69.74M
----
---33.33K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--510.23K
--546.04K
171.44%724.78K
----
----
----
---1.01M
----
---208.12K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
29.85%-75.00K
-100.00%0.00
--0.00
---35.00K
---106.91K
--70.75M
----
--174.79K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1557.80%510.23K
540.58%471.04K
-98.96%724.78K
--0.00
---35.00K
---106.91K
--69.74M
----
---33.33K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-99.95%88.00
-99.93%454.00
--3.08K
--91.45K
--179.32K
--656.98K
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
128.54%25.08K
99.92%-366.00
-100.40%-2.63K
---88.36K
---87.88K
---477.65K
--656.98K
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-72.48%25.16K
-99.95%88.00
-99.93%454.00
--3.08K
--91.45K
--179.32K
--656.98K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
-3001.80%-1.64M
-9.41%-409.29K
-498.13%-497.64K
---88.36K
---52.88K
---374.08K
---83.20K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI