Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-iren
/
IREN Ltd
IREN
17.195
USD
+0.315
+1.87%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
3.86B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
IREN Ltd
17.195
+0.315
+1.87%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Tổng doanh thu
172.49%
148.10M
180.89%
119.59M
--
54.39M
67.87%
57.44M
379.82%
54.35M
209.52%
42.57M
--
34.22M
-22.69%
11.33M
-31.73%
13.76M
53.75%
16.21M
--
14.65M
--
20.15M
1214.37%
10.54M
--
802.22K
Doanh thu
168.44%
144.82M
176.22%
116.14M
--
52.76M
66.00%
56.80M
376.30%
53.95M
205.69%
42.05M
--
34.22M
-22.69%
11.33M
-31.73%
13.76M
53.75%
16.21M
--
14.65M
--
20.15M
1214.37%
10.54M
--
802.22K
Chi phí hoạt động
153.99%
120.20M
135.77%
101.06M
--
93.53M
96.11%
78.59M
120.68%
47.32M
-8.22%
42.86M
--
40.08M
60.97%
21.44M
220.16%
46.70M
260.99%
27.15M
--
13.32M
--
14.59M
421.50%
7.52M
--
1.44M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
445.88%
47.45M
378.94%
36.20M
--
34.01M
297.68%
26.78M
69.60%
8.69M
-34.53%
7.56M
--
6.73M
132.21%
5.13M
815.46%
11.54M
929.47%
7.45M
--
2.21M
--
1.26M
128.22%
723.87K
--
317.18K
Chi phí hoạt động khác
182.09%
9.72M
114.84%
11.03M
--
7.07M
-33.63%
4.82M
88.25%
3.44M
-72.51%
5.14M
--
7.26M
980.39%
1.83M
927.50%
18.68M
1878.45%
3.50M
--
169.38K
--
1.82M
1026.94%
177.11K
--
15.72K
Lợi nhuận hoạt động
297.12%
27.90M
6511.76%
18.53M
--
-39.14M
-260.95%
-21.16M
169.45%
7.03M
99.12%
-289.00K
--
-5.86M
-861.25%
-10.12M
-692.57%
-32.95M
-461.94%
-10.94M
--
1.33M
--
5.56M
572.23%
3.02M
--
-640.06K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
28.40%
1.93M
138.65%
1.59M
--
2.29M
115.86%
2.95M
514.75%
1.50M
158.75%
665.00K
--
1.37M
2006.77%
244.00K
--
257.00K
--
--
--
11.58K
--
0.00
-100.00%
0.00
--
714.36
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
6144.44%
7.87M
20743.33%
6.25M
--
63.00K
--
63.00K
-94.55%
126.00K
-99.71%
30.00K
--
--
66.89%
2.31M
41300.00%
10.35M
-75.95%
3.61M
--
1.38M
--
25.00K
34897.79%
15.00M
--
42.86K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-106.62%
-318.00K
1.02%
-4.56M
--
-3.02M
-538.92%
-6.10M
5.44%
4.80M
26.01%
-4.61M
--
1.39M
180.92%
4.56M
65.36%
-6.22M
-134.70%
-951.00K
--
-5.63M
--
-17.97M
1799.10%
2.74M
--
144.30K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
657.08%
6.10M
749.71%
13.24M
--
-11.32M
33.95%
-2.50M
-133.62%
-1.09M
97.73%
-2.04M
--
-3.79M
--
3.26M
-204.72%
-89.96M
100.00%
0.00
--
0.00
--
85.91M
-138496.27%
-486.41M
--
351.46K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
152400.00%
1.52M
-13540.00%
-672.00K
--
838.00K
325.00%
27.00K
-99.94%
1.00K
100.10%
5.00K
--
-12.00K
--
1.64M
--
-5.14M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
-192.88K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
20.00K
--
--
--
--
--
--
--
12.31K
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
141.66%
29.27M
447.59%
21.87M
--
-50.42M
-289.96%
-26.84M
543.30%
12.11M
95.64%
-6.29M
--
-6.88M
51.76%
-2.73M
-296.48%
-144.37M
96.87%
-15.50M
--
-5.66M
--
73.47M
-130566.84%
-495.65M
--
-379.32K
Thuế thu nhập
45.12%
5.04M
381.31%
3.00M
--
1.28M
448.78%
225.00K
981.93%
3.47M
-159.12%
-1.06M
--
41.00K
110.43%
321.00K
-113.04%
-411.00K
-22.17%
2.44M
--
-3.08M
--
3.15M
--
3.14M
--
0.00
Doanh thu sau thuế
180.47%
24.23M
461.09%
18.88M
--
-51.71M
-290.90%
-27.07M
382.93%
8.64M
96.37%
-5.23M
--
-6.92M
-18.08%
-3.05M
-304.70%
-143.95M
96.40%
-17.94M
--
-2.59M
--
70.32M
-131393.71%
-498.79M
--
-379.32K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
180.47%
24.23M
461.09%
18.88M
--
-51.71M
-290.90%
-27.07M
382.93%
8.64M
96.37%
-5.23M
--
-6.92M
-18.08%
-3.05M
-304.70%
-143.95M
96.40%
-17.94M
--
-2.59M
--
70.32M
-131393.71%
-498.79M
--
-379.32K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
180.47%
24.23M
461.09%
18.88M
--
-51.71M
-290.90%
-27.07M
382.93%
8.64M
96.37%
-5.23M
--
-6.92M
-18.08%
-3.05M
-304.70%
-143.95M
96.40%
-17.94M
--
-2.59M
--
70.32M
-131393.71%
-498.79M
--
-379.32K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
180.47%
24.23M
461.09%
18.88M
--
-51.71M
-290.90%
-27.07M
382.93%
8.64M
96.37%
-5.23M
--
-6.92M
-18.08%
-3.05M
-304.70%
-143.95M
96.40%
-17.94M
--
-2.59M
--
70.32M
-131393.71%
-498.79M
--
-379.32K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
34.04%
0.11
224.57%
0.09
--
-0.27
-38.86%
-0.18
245.02%
0.08
97.35%
-0.07
--
-0.13
-16.83%
-0.06
-242.76%
-2.71
96.27%
-0.34
--
-0.05
--
1.90
-131437.16%
-9.06
--
-0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
37.36%
0.11
218.63%
0.09
--
-0.27
-38.86%
-0.18
235.07%
0.08
97.35%
-0.07
--
-0.13
-16.83%
-0.06
-242.76%
-2.71
96.27%
-0.34
--
-0.05
--
1.90
-131437.16%
-9.06
--
-0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký