tradingkey.logo

IREN Ltd

IREN

17.331USD

+0.451+2.67%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.89BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-25.50%196.03M
397.42%455.57M
--98.59M
496.76%411.13M
--263.12M
125.25%91.59M
-37.35%68.89M
-84.07%40.66M
182.05%109.97M
--157.59M
1595.34%255.30M
--85.67M
--38.99M
--15.06M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-29.02%184.33M
373.13%427.27M
--98.59M
487.28%404.60M
--259.69M
122.10%90.31M
-37.35%68.89M
-84.07%40.66M
182.05%109.97M
--157.59M
1595.34%255.30M
--85.67M
--38.99M
--15.06M
-Đầu tư ngắn hạn
241.61%11.70M
2110.94%28.30M
----
--6.53M
--3.42M
--1.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-41.41%21.01M
365.09%26.46M
--23.92M
348.83%29.37M
--35.87M
-68.01%5.69M
-72.34%6.54M
335.30%17.78M
2882.85%23.65M
--18.72M
799.93%4.09M
--2.24M
--793.00K
--453.95K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-99.65%2.00K
--88.00K
--126.00K
--152.00K
--567.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-85.45%4.13M
1034.49%7.20M
--9.52M
1173.60%21.37M
--28.38M
693.75%635.00K
-92.91%1.68M
-98.04%80.00K
2882.85%23.65M
--18.72M
799.93%4.09M
--2.24M
--793.00K
--453.95K
Chi phí trả trước
339.54%36.64M
227.84%39.05M
--24.43M
-13.95%9.79M
--8.34M
-62.08%11.91M
48.51%11.37M
306.20%31.41M
1456.50%7.66M
--25.09M
32319.92%7.73M
--877.96K
--492.00K
--23.85K
Tài sản ngắn hạn khác
-68.12%915.00K
--1.16M
--1.16M
-13.18%2.10M
--2.87M
----
-87.24%2.42M
---15.21M
12140.00%18.97M
----
----
----
--155.00K
--159.27K
Tổng tài sản ngắn hạn
-17.50%255.91M
381.01%525.19M
--158.79M
406.99%452.39M
--310.19M
46.27%109.19M
-44.32%89.23M
-72.06%74.64M
296.37%160.25M
--201.40M
1601.82%267.11M
--88.79M
--40.43M
--15.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
339.56%1.58B
356.24%1.21B
--968.42M
82.67%442.92M
--358.70M
-3.33%265.45M
-2.55%242.48M
392.20%274.60M
1335.00%248.81M
--168.73M
453.10%55.79M
--32.63M
--17.34M
--10.09M
-Tài sản cố định
296.40%1.70B
293.00%1.29B
--1.01B
85.97%539.58M
--429.13M
-12.35%328.21M
12.51%290.15M
527.15%374.47M
1239.43%257.89M
--174.46M
440.81%59.71M
--35.65M
--19.25M
--11.04M
-Khấu hao lũy kế
76.59%124.37M
25.57%78.81M
--44.41M
102.75%96.66M
--70.43M
-37.16%62.76M
425.08%47.67M
2447.99%99.87M
374.10%9.08M
--5.73M
310.84%3.92M
--3.02M
--1.92M
--954.06K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
-3.79%634.00K
--654.50K
8.03%642.51K
--643.84K
--659.00K
--594.75K
Chi phí trả trước dài hạn
136.04%121.93M
44.61%59.17M
--153.42M
378282.35%257.30M
--51.65M
-30.62%40.92M
-99.96%68.00K
-63.98%58.98M
110.55%158.18M
--177.90M
2254.49%163.75M
--128.23M
--75.13M
--6.95M
Tài sản dài hạn khác
123.73%122.39M
40.58%59.79M
--154.00M
69934.51%257.73M
--54.70M
-32.18%42.53M
-99.77%368.00K
-63.46%62.71M
111.41%160.76M
--185.14M
2367.90%171.63M
--130.01M
--76.04M
--6.95M
Tổng tài sản dài hạn
319.40%1.73B
330.83%1.33B
--1.12B
188.52%700.65M
--413.41M
-8.69%307.98M
-40.80%242.84M
47.90%337.31M
336.21%410.21M
--354.52M
1193.17%228.07M
--163.28M
--94.04M
--17.64M
Tổng tài sản
174.98%1.99B
343.97%1.85B
--1.28B
247.22%1.15B
--723.60M
1.27%417.17M
-41.79%332.07M
-16.81%411.95M
324.23%570.46M
--555.92M
1385.60%495.18M
--252.07M
--134.47M
--33.33M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--4.57M
--999.00K
----
----
----
----
----
--8.74M
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
48.68%6.77M
41.51%5.04M
--3.72M
39.65%1.34M
--4.55M
-18.94%3.56M
-55.01%961.00K
1372.25%4.39M
1859.63%2.14M
--353.80K
2670.11%298.39K
--165.48K
--109.00K
--10.77K
Dự phòng ngắn hạn
71.26%19.69M
71.47%17.82M
--16.20M
116.70%13.38M
--11.50M
124.50%10.39M
149.98%6.17M
--4.63M
--2.47M
----
----
----
--0.00
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
157384.39%322.84M
152337.80%318.60M
--368.00K
11.46%214.00K
--205.00K
-99.80%209.00K
-99.68%192.00K
529.20%101.98M
-15.97%60.48M
--44.21M
-28.86%16.21M
--193.97M
--71.98M
--22.78M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
77.07%363.00K
82.30%381.00K
--368.00K
11.46%214.00K
--205.00K
63.28%209.00K
137.04%192.00K
2103.86%128.00K
1520.00%81.00K
--5.98K
--5.81K
--5.06K
--5.00K
----
Nợ phải trả hoãn lại
230.24%1.67M
--2.29M
--2.35M
--2.56M
--506.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
116.06%25.94M
103.14%21.11M
--18.55M
158.15%15.93M
--12.00M
-22.27%10.39M
149.98%6.17M
--13.37M
--2.47M
----
----
----
--0.00
----
Tổng nợ ngắn hạn
1232.79%553.11M
1628.49%559.04M
--146.04M
112.48%51.00M
--41.50M
-76.94%32.34M
-71.80%24.00M
379.71%140.23M
-50.07%85.11M
--53.88M
19.80%29.23M
--770.83M
--170.46M
--24.40M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
96.15%204.00K
79.44%192.00K
--203.00K
30.77%119.00K
--104.00K
--107.00K
--91.00K
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
330.21%46.62M
--39.65M
1094.80%14.81M
--12.74M
--10.84M
--1.24M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
330.21%46.62M
--39.65M
1094.80%14.81M
--12.74M
--10.84M
--1.24M
Phúc lợi nhân viên
96.15%204.00K
79.44%192.00K
--203.00K
30.77%119.00K
--104.00K
--107.00K
--91.00K
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
96.15%204.00K
79.44%192.00K
--203.00K
30.77%119.00K
--104.00K
--107.00K
--91.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
127.86%11.08M
127.35%6.77M
--5.62M
72.75%4.69M
--4.86M
86.23%2.98M
-94.35%2.71M
-91.73%1.60M
256.61%47.99M
--43.97M
1459.53%19.33M
--16.94M
--13.46M
--1.24M
Tổng các khoản nợ
1116.89%564.19M
1502.00%565.81M
--151.66M
108.45%55.68M
--46.36M
-75.10%35.32M
-79.93%26.71M
192.05%141.83M
-27.63%133.10M
--97.84M
89.39%48.56M
--787.77M
--183.92M
--25.64M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
62.88%2.16B
97.09%2.05B
--1.90B
82.60%1.82B
--1.33B
12.12%1.04B
5.69%994.29M
0.74%926.58M
8203.45%940.78M
--947.65M
7909.15%919.78M
--11.60M
--11.33M
--11.48M
Lợi nhuận giữ lại
-6.37%-691.84M
-8.99%-716.06M
---734.94M
-4.43%-683.23M
---650.43M
-0.08%-657.00M
-35.63%-654.28M
-38.74%-656.46M
-670.18%-482.40M
---489.57M
-10998.60%-473.16M
---547.30M
---62.63M
---4.26M
Vốn dự trữ
--69.97M
--62.34M
--54.45M
80.36%51.29M
----
----
100.25%28.43M
----
1331.45%14.20M
----
----
----
--992.00K
---897.89K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---45.07M
---45.12M
---33.14M
-0.98%-34.99M
----
----
-64.91%-34.66M
----
-1235.28%-21.01M
----
----
----
--1.85M
--469.34K
Tổng vốn chủ sở hữu
110.50%1.43B
236.85%1.29B
--1.13B
259.36%1.10B
--677.24M
41.36%381.85M
-30.18%305.36M
-39.52%270.12M
984.38%437.36M
--458.08M
5707.62%446.62M
---535.70M
---49.45M
--7.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI