Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-iren
/
IREN Ltd
IREN
17.340
USD
+0.460
+2.73%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
3.89B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
IREN Ltd
17.340
+0.460
+2.73%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-105.42%
-211.07M
--
53.68M
--
-3.82M
-31.46%
4.83M
-2051.59%
-102.75M
--
7.04M
19.85%
5.26M
--
4.39M
--
4.60M
3943.56%
4.91M
--
121.44K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-105.42%
-211.07M
--
53.68M
--
-3.82M
-31.46%
4.83M
-2051.59%
-102.75M
--
7.04M
19.85%
5.26M
--
4.39M
--
4.60M
3943.56%
4.91M
--
121.44K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
75.70%
142.80M
--
131.25M
--
105.32M
41.79%
29.15M
225.33%
81.28M
--
20.56M
-10.59%
24.98M
--
27.94M
--
10.79M
983.63%
7.95M
--
733.65K
Chi phí vốn
77.73%
144.45M
--
139.06M
--
105.83M
30.06%
29.19M
46.22%
81.28M
--
22.44M
98.63%
55.58M
--
27.98M
--
10.79M
983.63%
7.95M
--
733.65K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
75.70%
142.80M
--
131.25M
--
105.32M
41.79%
29.15M
225.33%
81.28M
--
20.56M
-10.59%
24.98M
--
27.94M
--
10.79M
983.63%
7.95M
--
733.65K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
135.17%
304.30M
--
--
--
--
--
--
--
129.39M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-824.69%
-300.08M
--
-49.04M
--
-281.81M
-1629.40%
-281.33M
-607.70%
-32.45M
--
18.39M
105.69%
6.39M
--
-112.34M
--
-37.83M
--
-58.28M
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-984.54%
-138.58M
--
-180.29M
--
-387.14M
-14260.82%
-310.48M
184.28%
15.67M
--
-2.16M
86.75%
-18.59M
--
-140.29M
--
-48.61M
-8927.38%
-66.23M
--
-733.65K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-58.31%
107.00M
--
456.89M
--
84.57M
1333.81%
451.36M
3722.65%
256.65M
--
31.48M
-81.91%
6.71M
--
37.11M
--
214.54M
6705.45%
107.59M
--
1.58M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
53.85%
-126.00K
--
312.38M
--
-99.00K
-28.17%
-91.00K
-96.40%
-273.00K
--
-71.00K
-100.34%
-139.00K
--
41.30M
--
-798.55K
56.64%
-382.88K
--
-882.95K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
-84.77M
--
84.77M
1896.26%
783.57M
--
--
--
39.25M
--
--
--
0.00
--
216.54M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-58.30%
107.13M
--
229.28M
--
-102.00K
-4212.67%
-332.12M
3649.10%
256.93M
--
-7.70M
263.88%
6.85M
--
-4.18M
--
-1.20M
4282.16%
107.97M
--
2.46M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-58.31%
107.00M
--
456.89M
--
84.57M
1333.81%
451.36M
3722.65%
256.65M
--
31.48M
-81.91%
6.71M
--
37.11M
--
214.54M
6705.45%
107.59M
--
1.58M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
373.13%
427.27M
--
98.59M
--
404.60M
683.37%
259.69M
122.10%
90.31M
--
33.15M
-84.54%
40.66M
--
263.03M
--
86.07M
1742.30%
37.59M
--
2.04M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-243.42%
-242.94M
--
328.68M
--
-306.01M
305.41%
144.91M
2355.50%
169.39M
--
35.74M
92.64%
-7.51M
--
-102.04M
--
169.68M
4828.26%
48.90M
--
992.24K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-59.67%
-289.00K
--
-1.59M
--
371.00K
-29.77%
-802.00K
79.87%
-181.00K
--
-618.00K
72.41%
-899.00K
--
-3.26M
--
-851.69K
11069.64%
2.63M
--
23.57K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-29.02%
184.33M
--
427.27M
--
98.59M
487.28%
404.60M
683.37%
259.69M
--
68.89M
-78.96%
33.15M
--
157.59M
--
255.30M
2722.84%
85.67M
--
3.03M
Dòng tiền tự do
-93.19%
-355.52M
--
-85.38M
--
-109.65M
-58.20%
-24.36M
-265.73%
-184.03M
--
-15.40M
-113.30%
-50.32M
--
-23.59M
--
-6.19M
-396.48%
-3.04M
--
-612.20K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký