tradingkey.logo

iPower Inc

IPW

0.640USD

+0.010+1.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.07MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
735.69%887.71K
-97.21%27.72K
-134.93%-1.42M
32.33%1.01M
1293.30%106.22K
-86.57%993.39K
969.15%4.05M
141.50%764.82K
100.30%7.62K
205.19%7.40M
107.28%379.02K
76.88%-1.84M
24.16%-2.52M
-856.83%-7.03M
-611.69%-5.21M
-2492.68%-7.97M
-826.34%-3.32M
-219.04%-735.12K
-145.13%-731.95K
--333.14K
--456.95K
--617.55K
---298.59K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-133.82%-342.37K
111.24%215.66K
-57.61%-2.03M
122.04%653.42K
166.01%1.01M
41.76%-1.92M
69.19%-1.29M
-119.74%-2.96M
-229.79%-1.53M
-512.76%-3.29M
-571.55%-4.19M
29.22%-1.35M
671.39%1.18M
38.64%797.86K
16.47%887.53K
-260.33%-1.91M
-193.70%-206.82K
9.77%575.48K
1338.49%762.00K
--1.19M
--220.72K
--524.25K
--52.97K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.52%193.91K
-2.31%196.01K
-2.55%196.56K
-2.32%196.98K
-2.31%196.90K
-0.30%200.64K
-93.80%201.71K
10.44%201.66K
133.19%201.55K
4059.45%201.23K
80076.73%3.25M
4839.11%182.60K
2351.94%86.43K
54.42%4.84K
133.64%4.06K
--3.70K
--3.52K
--3.13K
--1.74K
----
----
--0.00
--0.00
Thuế hoãn lại
-89.17%39.63K
112.90%89.01K
-132.66%-644.92K
151.03%310.81K
152.53%365.94K
38.43%-689.92K
58.51%-277.19K
-692.59%-609.09K
-26.01%-696.58K
---1.12M
---668.08K
94.13%102.78K
-944.03%-552.78K
----
----
--52.95K
---52.95K
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
489.25%559.37K
329.92%717.30K
1252.16%2.30M
696.61%2.20M
-57.14%94.93K
96.54%166.84K
28.19%170.36K
3.85%275.62K
-32.39%221.50K
-47.72%84.89K
156.98%132.90K
-70.79%265.40K
-42.68%327.62K
355.95%162.38K
-140.63%-233.24K
850.64%908.56K
--571.56K
--35.61K
---96.93K
--95.57K
----
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
157.94%982.24K
-144.91%-1.39M
-128.19%-1.45M
-166.15%-2.47M
-199.95%-1.70M
-72.86%3.09M
200.56%5.13M
438.27%3.74M
145.57%1.70M
241.44%11.39M
128.58%1.71M
83.78%-1.10M
6.22%-3.72M
-496.84%-8.05M
-326.85%-5.97M
-615.44%-6.81M
-1780.13%-3.97M
-1546.22%-1.35M
-297.86%-1.40M
---951.45K
--236.22K
--93.30K
---351.56K
-Thay đổi các khoản phải thu
172.77%3.70M
-214.83%-1.69M
18.23%986.32K
13.18%1.82M
-25.13%-5.08M
-79.96%1.47M
153.56%834.26K
-6.67%1.61M
-14.96%-4.06M
389.15%7.34M
69.97%-1.56M
346.33%1.72M
-96.25%-3.53M
-456.34%-2.54M
-359.60%-5.19M
130.22%385.65K
-130.18%-1.80M
188.79%712.68K
-363.12%-1.13M
---1.28M
---781.46K
---802.70K
--428.98K
-Thay đổi hàng tồn kho
-115.07%-589.07K
38.91%-515.13K
-70.74%1.59M
254.16%1.46M
13.42%3.91M
-111.95%-843.26K
11948.78%5.43M
88.39%-946.96K
235.77%3.45M
231.38%7.06M
102.95%45.08K
-167.38%-8.15M
-100.12%-2.54M
-427.51%-5.37M
23.04%-1.53M
-416.07%-3.05M
15.10%-1.27M
-345.90%-1.02M
-89.33%-1.99M
---590.97K
---1.49M
--414.01K
---1.05M
-Thay đổi chi phí trả trước
-608.89%-368.22K
190.88%672.89K
-159.15%-619.10K
-275.85%-714.42K
-121.26%-51.94K
142.01%231.33K
-54.11%1.05M
-87.06%406.27K
162.39%244.31K
1.74%-550.71K
247.05%2.28M
290.42%3.14M
50.09%-391.60K
60.32%-560.44K
-1305.82%-1.55M
-865.66%-1.65M
-823.87%-784.53K
-1747.98%-1.41M
40.81%-110.32K
---170.81K
--108.38K
--85.71K
---186.38K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-400.02%-211.27K
-34.74%70.42K
-34.74%70.42K
-34.74%70.42K
-34.75%70.42K
0.00%107.92K
0.00%107.92K
0.00%107.92K
--107.92K
--107.92K
--107.92K
--107.92K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
43.60%-400.76K
-58.34%64.98K
100.39%4.03K
-105.36%-133.66K
-226.99%-710.61K
51.39%155.99K
76.55%-1.04M
555.53%2.49M
62.43%559.60K
-94.72%103.04K
-1344.43%-4.44M
-191.59%-547.59K
134.00%344.51K
147.07%1.95M
161.42%356.56K
9.31%597.88K
-274.16%-1.01M
4.91%790.16K
-1773.59%-580.49K
--546.95K
--581.85K
--753.18K
---30.98K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
735.69%887.71K
-97.21%27.72K
-134.93%-1.42M
32.33%1.01M
1293.30%106.22K
-86.57%993.39K
969.15%4.05M
141.50%764.82K
100.30%7.62K
205.19%7.40M
107.28%379.02K
76.88%-1.84M
24.16%-2.52M
-856.83%-7.03M
-611.69%-5.21M
-2492.68%-7.97M
-826.34%-3.32M
-219.04%-735.12K
-145.13%-731.95K
--333.14K
--456.95K
--617.55K
---298.59K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--855.56K
--462.23K
--202.14K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.92%-4.07K
216.76%17.52K
1056.11%69.38K
15.01%57.99K
--442.75K
-361.08%-15.00K
-2.68%6.00K
1.69%50.42K
--0.00
--5.75K
2794.84%6.17K
721.08%49.59K
--0.00
--0.00
--213.00
--6.04K
Chi phí vốn
--855.56K
--462.23K
--202.14K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--17.52K
1056.11%69.38K
15.01%57.99K
--442.75K
----
-2.68%6.00K
1.69%50.42K
--0.00
--5.75K
2794.84%6.17K
721.08%49.59K
--0.00
--0.00
--213.00
--6.04K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.92%-4.07K
216.76%17.52K
1056.11%69.38K
15.01%57.99K
--442.75K
-361.08%-15.00K
-2.68%6.00K
1.69%50.42K
--0.00
--5.75K
2794.84%6.17K
721.08%49.59K
--0.00
--0.00
--213.00
--6.04K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--855.56K
--462.23K
--202.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--125.96K
--268.83K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---855.56K
---462.23K
---202.14K
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
101.29%4.07K
-107.49%-17.52K
-1056.11%-69.38K
-15.01%-57.99K
---316.79K
4168.77%233.83K
2.68%-6.00K
-1.69%-50.42K
--0.00
---5.75K
-2794.84%-6.17K
-721.08%-49.59K
--0.00
--0.00
---213.00
---6.04K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-156.79%-610.54K
135.72%750.21K
34.81%-3.31M
145.26%3.70M
143.66%1.07M
74.70%-2.10M
-283.84%-5.08M
14.92%1.51M
-163.80%-2.46M
-220.10%-8.30M
1700.20%2.76M
-90.72%1.31M
18.55%3.86M
1124.57%6.91M
-132.87%-172.52K
6181.16%14.15M
152345.37%3.26M
222.91%564.45K
438.72%524.81K
---232.66K
---2.14K
---459.24K
--97.42K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-156.79%-610.54K
135.72%750.21K
41.21%-2.98M
-91.15%133.60K
143.66%1.07M
69.12%-2.10M
-283.84%-5.08M
14.92%1.51M
-163.80%-2.46M
-188.23%-6.80M
1700.20%2.76M
154.59%1.31M
14.34%3.86M
3651.85%7.71M
-132.87%-172.52K
-934.13%-2.41M
886.44%3.38M
144.74%205.45K
438.72%524.81K
---232.66K
---429.15K
---459.24K
--97.42K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--4.54M
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--16.55M
-100.00%0.00
--359.00K
----
--0.00
--427.01K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
--0.00
---325.00K
---974.49K
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
-88.43%-1.50M
----
--0.00
100.00%0.00
---796.03K
----
--0.00
---120.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-156.79%-610.54K
135.72%750.21K
34.81%-3.31M
145.26%3.70M
143.66%1.07M
74.70%-2.10M
-283.84%-5.08M
14.92%1.51M
-163.80%-2.46M
-220.10%-8.30M
1700.20%2.76M
-90.72%1.31M
18.55%3.86M
1124.57%6.91M
-132.87%-172.52K
6181.16%14.15M
152345.37%3.26M
222.91%564.45K
438.72%524.81K
---232.66K
---2.14K
---459.24K
--97.42K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
93.37%2.88M
-5.56%2.58M
97.50%7.38M
91.25%2.71M
-62.77%1.49M
-43.64%2.73M
105.04%3.74M
-46.26%1.42M
266.12%4.00M
297.03%4.84M
-72.61%1.82M
456.92%2.64M
100.66%1.09M
69.17%1.22M
580.39%6.65M
-45.93%474.32K
28.82%544.07K
172.82%720.91K
107.36%977.63K
--877.16K
--422.35K
--264.24K
--471.46K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-155.86%-685.20K
124.18%300.15K
-376.96%-4.80M
101.33%4.66M
147.59%1.23M
-46.88%-1.24M
-133.32%-1.01M
382.58%2.32M
-266.32%-2.58M
-561.09%-845.02K
155.60%3.02M
-113.27%-819.64K
2321.94%1.55M
27.72%-127.82K
-2015.94%-5.43M
6047.93%6.18M
-115.34%-69.75K
-211.85%-176.84K
-23.89%-256.72K
--100.48K
--454.81K
--158.10K
---207.21K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-334.91%-106.82K
88.44%-15.55K
677.91%125.85K
-235.53%-51.21K
143.02%45.47K
-206.58%-134.52K
126.33%16.18K
42.98%37.78K
-311.16%-105.70K
--126.22K
---61.45K
--26.42K
---25.71K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-19.25%2.19M
93.37%2.88M
-5.56%2.58M
97.50%7.38M
91.25%2.71M
-62.77%1.49M
-43.64%2.73M
105.04%3.74M
-46.26%1.42M
266.12%4.00M
297.03%4.84M
-72.61%1.82M
456.92%2.64M
100.66%1.09M
69.17%1.22M
580.39%6.65M
-45.93%474.32K
28.82%544.07K
172.82%720.91K
--977.63K
--877.16K
--422.35K
--264.24K
Dòng tiền tự do
-69.73%32.15K
-143.74%-434.51K
-139.92%-1.62M
32.33%1.01M
1173.63%106.22K
-86.45%993.39K
1162.27%4.05M
133.46%764.82K
99.61%-9.89K
204.12%7.33M
106.10%321.04K
71.33%-2.29M
24.29%-2.52M
-849.68%-7.04M
-572.99%-5.26M
-2492.68%-7.97M
-827.60%-3.32M
-220.08%-741.28K
-156.55%-781.53K
--333.14K
--456.95K
--617.34K
---304.63K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI