tradingkey.logo

iPower Inc

IPW

0.631USD

+0.001+0.17%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.79MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-19.25%2.19M
93.37%2.88M
-5.56%2.58M
97.50%7.38M
91.25%2.71M
-62.77%1.49M
-43.64%2.73M
105.04%3.74M
-46.26%1.42M
266.12%4.00M
297.03%4.84M
-72.61%1.82M
456.92%2.64M
100.66%1.09M
69.17%1.22M
--6.65M
--474.32K
--544.07K
--720.91K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-19.25%2.19M
93.37%2.88M
-5.56%2.58M
97.50%7.38M
91.25%2.71M
-62.77%1.49M
-43.64%2.73M
105.04%3.74M
-46.26%1.42M
266.12%4.00M
297.03%4.84M
-72.61%1.82M
456.92%2.64M
100.66%1.09M
69.17%1.22M
--6.65M
--474.32K
--544.07K
--720.91K
Các khoản phải thu
-38.59%10.19M
20.92%13.93M
-5.47%12.28M
6.64%14.74M
5.40%16.59M
-1.45%11.52M
-32.09%12.99M
-20.94%13.82M
-17.59%15.74M
-24.86%11.69M
46.17%19.12M
121.42%17.48M
136.07%19.10M
139.90%15.55M
81.82%13.08M
--7.90M
--8.09M
--6.48M
--7.20M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-38.66%10.18M
20.92%13.93M
-5.47%12.28M
6.64%14.74M
5.67%16.59M
-1.12%11.52M
-31.61%12.99M
-20.71%13.82M
-17.70%15.70M
-25.12%11.65M
45.14%18.99M
120.76%17.43M
135.81%19.08M
139.90%15.55M
81.82%13.08M
--7.90M
--8.09M
--6.48M
--7.20M
-Các khoản phải thu khác
--10.70K
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
92.10%39.85K
--39.85K
--134.26K
--51.76K
--20.75K
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
-17.68%9.77M
-41.81%9.18M
-42.43%8.67M
-48.79%10.55M
-39.57%11.87M
-32.14%15.78M
-50.33%15.06M
-32.33%20.59M
-12.33%19.65M
16.83%23.26M
107.71%30.31M
132.93%30.43M
123.75%22.41M
127.60%19.91M
88.82%14.59M
--13.07M
--10.02M
--8.75M
--7.73M
Chi phí trả trước
41.45%2.66M
32.35%2.29M
36.31%2.81M
-24.48%2.35M
-45.79%1.88M
-53.36%1.73M
-34.87%2.06M
-42.93%3.11M
-55.59%3.47M
-45.41%3.71M
-49.33%3.16M
16.01%5.44M
167.27%7.81M
218.10%6.80M
759.39%6.24M
--4.69M
--2.92M
--2.14M
--726.55K
Tài sản ngắn hạn khác
---10.70K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-24.98%24.81M
-7.34%28.28M
-19.80%26.33M
-15.14%35.01M
-17.92%33.06M
-28.45%30.52M
-42.84%32.83M
-25.23%41.26M
-22.49%40.28M
-1.62%42.66M
63.46%57.44M
70.81%55.18M
141.65%51.97M
142.04%43.36M
114.64%35.14M
--32.31M
--21.51M
--17.91M
--16.37M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-35.31%4.55M
-33.39%5.06M
-32.65%5.56M
-22.44%6.50M
-22.51%7.04M
-22.20%7.60M
-20.38%8.26M
-23.86%8.37M
-1.92%9.08M
519.40%9.77M
492.82%10.38M
486.53%11.00M
352.44%9.26M
-28.65%1.58M
-25.98%1.75M
--1.88M
--2.05M
--2.21M
--2.36M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-55.56%3.03M
-9.29%6.34M
-9.08%6.50M
-8.88%6.66M
-8.69%6.83M
-8.50%6.99M
-8.32%7.15M
-33.65%7.31M
-33.16%7.48M
--7.64M
--7.80M
--11.02M
--11.19M
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
-46.80%320.19K
-44.97%390.61K
-43.62%461.03K
-42.58%531.46K
-41.77%601.87K
-37.82%709.79K
-34.55%817.71K
-31.80%925.62K
--1.03M
--1.14M
--1.25M
--1.36M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
43.73%4.97M
6.52%4.19M
20.69%4.00M
0.36%3.13M
35.97%3.46M
100.56%3.93M
169.12%3.31M
133.72%3.11M
90.67%2.54M
33.32%1.96M
-22.03%1.23M
-8.55%1.33M
775.59%1.33M
1417.28%1.47M
1528.00%1.58M
--1.46M
--152.34K
--96.93K
--96.93K
Tổng tài sản dài hạn
-9.52%15.70M
-15.96%15.59M
-14.36%16.06M
-13.54%16.29M
-9.32%17.35M
-4.38%18.55M
-3.55%18.76M
-19.50%18.84M
-12.29%19.14M
536.66%19.40M
484.31%19.45M
602.19%23.40M
892.14%21.82M
32.12%3.05M
35.22%3.33M
--3.33M
--2.20M
--2.31M
--2.46M
Tổng tài sản
-19.66%40.51M
-10.60%43.87M
-17.82%42.40M
-14.64%51.30M
-15.15%50.42M
-20.93%49.07M
-32.90%51.59M
-23.53%60.09M
-19.47%59.42M
33.73%62.06M
99.87%76.89M
120.49%78.58M
211.27%73.79M
129.50%46.41M
104.26%38.47M
--35.64M
--23.71M
--20.22M
--18.83M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
10.65%3.24M
-28.92%2.51M
-26.85%2.55M
-36.57%2.93M
32.40%2.93M
122.04%3.54M
12.96%3.49M
-44.54%4.61M
-69.44%2.21M
-70.78%1.59M
-11.19%3.09M
170.70%8.32M
180.90%7.24M
57.37%5.45M
54.04%3.48M
--3.07M
--2.58M
--3.46M
--2.26M
Chi phí trích trước
3.32%655.38K
7.85%656.72K
8.07%629.15K
-3.63%647.03K
2.89%634.30K
-23.02%608.90K
-21.37%582.16K
--671.39K
--616.47K
--791.00K
--740.34K
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-93.06%350.00K
-83.77%350.00K
214.29%6.34M
199.97%6.01M
155.15%5.05M
-23.18%2.16M
7.39%2.02M
8.00%2.00M
6662.08%1.98M
9497.06%2.81M
878.61%1.88M
-63.98%1.86M
-98.68%29.24K
-98.54%29.24K
--192.01K
--5.15M
--2.22M
--2.00M
-Nợ ngắn hạn
--0.00
-66.09%350.00K
-65.21%350.00K
--841.21K
----
--1.03M
--1.01M
----
----
----
----
-100.00%0.00
-99.43%29.24K
-98.68%29.24K
-98.54%29.24K
--192.01K
--5.15M
--2.22M
--2.00M
Nợ ngắn hạn khác
-0.86%3.24M
-26.86%2.83M
-25.27%2.88M
-34.74%3.24M
21.29%3.27M
97.67%3.88M
12.05%3.85M
-42.22%4.96M
-63.79%2.70M
-65.46%1.96M
-7.74%3.44M
154.92%8.59M
132.23%7.44M
37.23%5.68M
24.42%3.73M
--3.37M
--3.20M
--4.14M
--2.99M
Tổng nợ ngắn hạn
-51.14%12.95M
-43.78%14.51M
-32.67%14.18M
1.88%23.77M
23.43%26.50M
31.06%25.81M
-14.64%21.07M
1.96%23.33M
17.33%21.47M
72.84%19.69M
122.98%24.68M
153.56%22.88M
8.29%18.30M
-18.12%11.39M
-14.39%11.07M
--9.02M
--16.90M
--13.92M
--12.93M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
38.22%6.84M
39.10%7.66M
-34.66%7.08M
-71.63%4.51M
-65.20%4.95M
-68.08%5.50M
-54.30%10.83M
-28.91%15.90M
-32.18%14.22M
110.69%17.24M
1562.63%23.70M
1273.48%22.36M
1046.56%20.97M
304.64%8.18M
-35.60%1.43M
--1.63M
--1.83M
--2.02M
--2.21M
-Nợ dài hạn
--3.57M
--4.04M
-34.86%3.13M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-70.11%4.81M
-30.54%9.79M
-42.89%7.65M
37.96%10.22M
3484.19%16.09M
2973.97%14.10M
2746.72%13.40M
1448.96%7.41M
-7.99%448.82K
--458.57K
--470.76K
--478.07K
--487.81K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-33.99%3.27M
-34.35%3.61M
-34.49%3.95M
-26.14%4.51M
-24.68%4.95M
-21.64%5.50M
-20.91%6.02M
-26.13%6.11M
-13.23%6.57M
803.56%7.02M
679.72%7.62M
606.73%8.27M
457.46%7.57M
-49.66%777.29K
-43.40%976.83K
--1.17M
--1.36M
--1.54M
--1.73M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--905.71K
----
----
Tổng nợ dài hạn
38.22%6.84M
39.10%7.66M
-34.66%7.08M
-71.63%4.51M
-65.20%4.95M
-68.08%5.50M
-54.82%10.83M
-31.77%15.90M
-34.78%14.22M
110.69%17.24M
1581.64%23.97M
1331.16%23.30M
697.46%21.81M
304.64%8.18M
-35.60%1.43M
--1.63M
--2.74M
--2.02M
--2.21M
Tổng các khoản nợ
-37.08%19.79M
-29.22%22.17M
-33.35%21.26M
-27.91%28.28M
-11.89%31.45M
-15.21%31.31M
-34.44%31.90M
-15.06%39.23M
-11.01%35.69M
88.66%36.93M
289.43%48.65M
333.54%46.18M
104.31%40.11M
22.83%19.58M
-17.49%12.49M
--10.65M
--19.63M
--15.94M
--15.14M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.01%33.35M
13.32%33.90M
13.20%33.70M
12.95%33.50M
1.74%30.04M
1.71%29.91M
1.68%29.77M
1.76%29.65M
1.56%29.53M
25.70%29.41M
25.43%29.28M
25.39%29.14M
6762.47%29.08M
5422.43%23.40M
5597.85%23.34M
--23.24M
--423.69K
--423.69K
--409.69K
Lợi nhuận giữ lại
-13.71%-12.38M
-1.15%-12.04M
-22.73%-12.26M
-17.56%-10.23M
-89.67%-10.89M
-182.76%-11.90M
-986.43%-9.99M
-366.70%-8.70M
-224.46%-5.74M
-222.72%-4.21M
-134.92%-919.43K
86.98%3.26M
26.31%4.61M
-11.09%3.43M
-19.81%2.63M
--1.75M
--3.65M
--3.86M
--3.28M
Vốn dự trữ
11.02%33.32M
13.33%33.87M
13.20%33.67M
12.96%33.46M
1.74%30.01M
1.71%29.88M
1.68%29.74M
1.76%29.62M
1.56%29.50M
25.72%29.38M
25.44%29.25M
25.41%29.11M
7357.52%29.05M
5900.59%23.37M
6109.84%23.32M
--23.21M
--389.49K
--389.49K
--375.49K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-34.36%-206.89K
50.99%-109.33K
-322.43%-265.46K
-238.63%-210.41K
-275.14%-153.97K
-280.40%-223.10K
40.60%-62.84K
-1194.29%-62.13K
-1172.29%-41.04K
---58.65K
---105.80K
--5.68K
---3.23K
----
----
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-36.07%-46.97K
-43.00%-44.20K
-47.89%-41.04K
-53.34%-38.20K
-56.12%-34.52K
-63.77%-30.91K
-73.04%-27.75K
-88.29%-24.91K
-443.24%-22.11K
---18.87K
---16.04K
---13.23K
---4.07K
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
9.23%20.72M
22.24%21.70M
7.32%21.13M
10.31%23.02M
-20.05%18.97M
-29.33%17.76M
-30.26%19.69M
-35.60%20.86M
-29.56%23.73M
-6.35%25.12M
8.71%28.24M
29.66%32.40M
726.49%33.68M
526.55%26.83M
603.49%25.98M
--24.99M
--4.08M
--4.28M
--3.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI