tradingkey.logo

iPower Inc

IPW
10.140USD
+0.400+4.11%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.60MVốn hóa
LỗP/E TTM

iPower Inc

10.140
+0.400+4.11%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của iPower Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của iPower Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
226 / 485
Xếp hạng tổng thể
414 / 4614
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của iPower Inc

Điểm mạnhRủi ro
iPower, Inc. is a tech and data-driven online retailer, as well as a provider of value-added ecommerce services for third-party products and brands. The Company's capabilities include a full spectrum of online channels, fulfilment capacity, a network of warehouses serving the United States, last mile delivery partners, and a business intelligence platform. It moves a diverse catalogue of stock-keeping units (SKUs) from its supply chain partners to end consumers. It is engaged in developing in-house branded products and through supply chain partners, which include iPower, Simple Deluxe, and other brands and consist of products, such as home goods, fans, pet products, outdoor, gardening and consumer electronics, among others. It sells hydroponic gardening products that end users may purchase for use in a variety of industries or segments, including the growing of cannabis. It has established its own in-house branded products as well as third-party brands from supply chain partners.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 66.14M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -2.05, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 28.28K, giảm 68.94% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 15.81K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.52.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.41, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 11.49M, phản ánh mức giảm 40.93% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 528.89% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.41
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.74

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

3.92

Hiệu quả hoạt động

7.10

Tiềm năng tăng trưởng

6.18

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty của iPower Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.64, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.30. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -2.05, thấp hơn -39.61% so với mức đỉnh gần đây là -1.24 và cao hơn -37702.33% so với mức đáy gần đây là -776.80.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.64
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 226/485
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.59.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.31, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.77. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 25.74 và ngưỡng hỗ trợ ở -2.90, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
-0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.988
Trung lập
RSI(14)
53.948
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
11.131
Quá bán
ATR(14)
4.547
Biến động cao
CCI(14)
-9.254
Trung lập
Williams %R
66.422
Bán
TRIX(12,20)
9.956
Mua
StochRSI(14)
14.171
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
10.616
Bán
MA10
14.539
Bán
MA20
8.672
Mua
MA50
3.793
Mua
MA100
2.209
Mua
MA200
1.395
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 5.80. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 2.69%, tương ứng mức giảm 95.82% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 15.81K cổ phần, chiếm 1.51% tổng số cổ phần, với mức tăng 8.54% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Tan (Chenlong)
8.07M
+4.00%
Huang (Allan James)
7.75M
--
White Cherry Limited
3.08M
+17.27%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
474.45K
+3.26%
Geode Capital Management, L.L.C.
161.89K
-2.44%
Li (Hanxi)
88.75K
+36.66%
Tchaikovsky (Bennet Price Jr)
79.41K
+42.82%
State Street Investment Management (US)
52.01K
--
Mariner Wealth Advisors
40.81K
--
Two Sigma Investments, LP
36.29K
+76.52%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.66, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 4.86. Giá trị beta của công ty là 3.46. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.66
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
3.44
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+66.53%
Biến động 240 ngày
+382.42%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3245.13%
120 ngày
+3245.13%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-28.82%
120 ngày
-28.82%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.01
120 ngày
+1.43
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+66.53%
3 năm
+86.21%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+19.71
3 năm
+9.67
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+15.50
3 năm
+26.62
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+382.42%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.23%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+7376.75%
240 ngày
+7376.75%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+7042.47%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+5635.60%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.48%
120 ngày
+0.83%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-52.16%
60 ngày
+86.48%
120 ngày
+4.78%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
iPower Inc
iPower Inc
IPW
4.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amdocs Ltd
Amdocs Ltd
DOX
9.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Akamai Technologies Inc
Akamai Technologies Inc
AKAM
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ePlus inc
ePlus inc
PLUS
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cognizant Technology Solutions Corp
Cognizant Technology Solutions Corp
CTSH
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CACI International Inc
CACI International Inc
CACI
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI