tradingkey.logo

Century Therapeutics Inc

IPSC

0.565USD

+0.033+6.20%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
48.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
12667.72%109.16M
1457.09%4.17M
434.46%791.00K
678.79%771.00K
-50.29%855.00K
-48.56%268.00K
-93.35%148.00K
-92.91%99.00K
62.57%1.72M
--521.00K
--2.22M
--1.40M
--1.06M
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
12667.72%109.16M
1457.09%4.17M
434.46%791.00K
678.79%771.00K
-50.29%855.00K
-48.56%268.00K
-93.35%148.00K
-92.91%99.00K
62.57%1.72M
--521.00K
--2.22M
--1.40M
--1.06M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
8.78%34.99M
20.22%37.13M
11.98%35.58M
14.76%35.53M
-4.84%32.16M
-8.70%30.89M
-6.44%31.77M
-5.47%30.96M
18.62%33.80M
20.93%33.83M
31.50%33.96M
42.25%32.75M
57.76%28.49M
--27.97M
96.69%25.83M
113.28%23.02M
80.75%18.06M
--13.13M
--10.79M
--9.99M
Chi phí R&D
13.49%26.58M
31.75%29.38M
19.48%27.23M
19.77%27.22M
-5.94%23.42M
-12.86%22.30M
-12.01%22.79M
-7.21%22.73M
17.47%24.90M
17.38%25.59M
32.50%25.90M
29.37%24.49M
37.87%21.20M
--21.80M
80.77%19.55M
123.16%18.93M
93.55%15.37M
--10.81M
--8.48M
--7.94M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-0.15%3.22M
-6.59%3.32M
-1.55%3.30M
5.81%3.46M
8.84%3.23M
22.19%3.55M
17.46%3.35M
87.61%3.27M
139.81%2.96M
157.71%2.91M
154.42%2.85M
72.33%1.74M
55.86%1.24M
--1.13M
164.39%1.12M
258.87%1.01M
296.50%793.00K
--424.00K
--282.00K
--200.00K
Lợi nhuận hoạt động
336.92%74.18M
-7.64%-32.96M
-10.00%-34.79M
-12.63%-34.76M
2.41%-31.31M
8.07%-30.62M
0.35%-31.63M
1.58%-30.86M
-16.93%-32.08M
-19.06%-33.31M
-22.89%-31.74M
-36.18%-31.35M
-51.90%-27.44M
---27.97M
-96.69%-25.83M
-113.28%-23.02M
-80.75%-18.06M
---13.13M
---10.79M
---9.99M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-25.18%2.42M
-17.92%2.88M
-5.19%3.31M
17.14%3.58M
23.41%3.24M
--3.51M
--3.49M
--3.06M
--2.62M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-58.79%136.00K
28.66%404.00K
28.66%413.00K
15.84%373.00K
3.77%330.00K
0.00%314.00K
--321.00K
445.76%322.00K
--318.00K
--314.00K
--59.00K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
1346.85%2.07M
890.71%1.39M
977.27%711.00K
803.57%253.00K
--143.00K
16.67%140.00K
-69.30%66.00K
-91.25%28.00K
--120.00K
--215.00K
--320.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
67.08%-4.33M
100.00%0.00
100.00%0.00
----
---13.14M
---4.00M
---4.22M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---10.00M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
----
--0.00
---4.72M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-445.45%-38.00K
806.67%106.00K
1983.33%250.00K
93.55%-12.00K
105.67%11.00K
---15.00K
--12.00K
---186.00K
---194.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
372.83%76.56M
14.83%-34.30M
2.78%-31.23M
3.57%-31.18M
6.64%-28.06M
-27.23%-40.27M
-4.57%-32.13M
-4.43%-32.34M
19.84%-30.06M
-12.43%-31.65M
-18.13%-30.72M
-33.07%-30.97M
-104.37%-37.50M
---28.15M
-99.00%-26.01M
-52.10%-23.27M
-89.68%-18.35M
---13.07M
---15.30M
---9.67M
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
304.37%1.78M
-101.35%-8.00K
-97.68%22.00K
-99.92%1.00K
-2815.63%-869.00K
2268.00%592.00K
5177.78%950.00K
7450.00%1.21M
-25.58%32.00K
--25.00K
--18.00K
--16.00K
--43.00K
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
372.82%76.56M
8.44%-36.07M
4.57%-31.23M
6.26%-31.21M
10.24%-28.06M
-24.35%-39.40M
-6.41%-32.72M
-7.43%-33.29M
16.66%-31.26M
-12.37%-31.68M
-18.22%-30.75M
-33.15%-30.99M
-104.45%-37.51M
---28.19M
-99.00%-26.01M
-52.10%-23.27M
-89.68%-18.35M
---13.07M
---15.30M
---9.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
372.82%76.56M
8.44%-36.07M
4.57%-31.23M
6.26%-31.21M
10.24%-28.06M
-24.35%-39.40M
-6.41%-32.72M
-7.43%-33.29M
16.66%-31.26M
-12.37%-31.68M
-18.22%-30.75M
-33.15%-30.99M
-104.45%-37.51M
---28.19M
-99.00%-26.01M
-52.10%-23.27M
-89.68%-18.35M
---13.07M
---15.30M
---9.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
372.82%76.56M
8.44%-36.07M
4.57%-31.23M
6.26%-31.21M
10.24%-28.06M
-24.35%-39.40M
-6.41%-32.72M
-7.43%-33.29M
16.66%-31.26M
-12.37%-31.68M
-18.22%-30.75M
-33.15%-30.99M
-104.45%-37.51M
---28.19M
-99.00%-26.01M
-52.10%-23.27M
-89.68%-18.35M
---13.07M
---15.30M
---9.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
372.82%76.56M
8.44%-36.07M
4.57%-31.23M
6.26%-31.21M
10.24%-28.06M
-24.35%-39.40M
-6.41%-32.72M
-7.43%-33.29M
16.66%-31.26M
-12.37%-31.68M
-18.22%-30.75M
-33.15%-30.99M
-104.45%-37.51M
---28.19M
-99.00%-26.01M
-52.10%-23.27M
-89.68%-18.35M
---13.07M
---15.30M
---9.67M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
297.58%0.89
35.69%-0.42
33.02%-0.37
32.34%-0.38
15.55%-0.45
-20.85%-0.66
-3.77%-0.55
-4.59%-0.56
18.88%-0.53
-6.11%-0.54
-11.09%-0.53
72.20%-0.54
72.49%-0.66
---0.51
72.67%-0.48
5.52%-1.93
-84.86%-2.39
---1.75
---2.05
---1.29
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
297.40%0.89
35.69%-0.42
33.02%-0.37
32.34%-0.38
15.55%-0.45
-20.85%-0.66
-3.77%-0.55
-4.59%-0.56
18.88%-0.53
-6.11%-0.54
-11.09%-0.53
72.20%-0.54
72.49%-0.66
---0.51
72.67%-0.48
5.52%-1.93
-84.86%-2.39
---1.75
---2.05
---1.29
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI