tradingkey.logo

Century Therapeutics Inc

IPSC

0.565USD

+0.033+6.20%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
48.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-14.01%165.12M
9.58%189.29M
16.88%198.11M
25.58%196.40M
-23.64%192.02M
-45.25%172.74M
-52.37%169.50M
-58.71%156.40M
-30.34%251.47M
41.56%315.50M
20.57%355.86M
-4.73%378.76M
97.34%361.02M
--222.88M
--295.15M
--397.57M
--182.94M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
10.79%51.87M
23.49%58.44M
-4.91%52.59M
-35.66%41.46M
-46.09%46.81M
-43.84%47.32M
-50.33%55.31M
-42.87%64.44M
-31.11%86.83M
49.29%84.27M
9.93%111.35M
-58.58%112.79M
58.57%126.04M
--56.45M
--101.29M
--272.28M
--79.48M
-Đầu tư ngắn hạn
-22.00%113.26M
4.34%130.85M
27.43%145.52M
68.50%154.94M
-11.80%145.20M
-45.76%125.41M
-53.29%114.20M
-65.43%91.96M
-29.94%164.64M
38.93%231.23M
26.13%244.51M
112.28%265.97M
127.12%234.98M
--166.43M
--193.86M
--125.29M
--103.46M
Chi phí trả trước
-42.16%4.51M
11.82%4.76M
88.11%7.90M
44.91%7.08M
74.62%7.80M
6.32%4.26M
-22.77%4.20M
6.99%4.88M
19.39%4.46M
-16.13%4.00M
14.59%5.44M
-1.32%4.56M
88.89%3.74M
--4.77M
--4.74M
--4.63M
--1.98M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-56.18%220.00K
-31.08%346.00K
12.41%471.00K
33.16%502.00K
--502.00K
--502.00K
--419.00K
--377.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-15.11%169.63M
9.64%194.05M
18.60%206.01M
26.16%203.48M
-21.93%199.81M
-44.64%176.99M
-51.97%173.70M
-57.98%161.28M
-29.93%255.93M
40.13%319.72M
20.39%361.64M
-4.67%383.79M
97.12%365.26M
--228.15M
--300.40M
--402.61M
--185.30M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-0.63%87.76M
-1.34%90.85M
-11.67%94.11M
-9.92%97.97M
-22.56%88.32M
-17.59%92.08M
-0.82%106.54M
14.85%108.76M
49.37%114.05M
60.02%111.73M
77.09%107.43M
102.73%94.70M
130.55%76.35M
--69.82M
--60.66M
--46.71M
--33.12M
-Tài sản cố định
10.96%126.87M
10.43%126.91M
-0.67%126.85M
-0.95%127.34M
-12.46%114.34M
-8.35%114.92M
7.97%127.71M
25.01%128.57M
57.67%130.61M
66.85%125.39M
82.13%118.28M
105.92%102.85M
--82.84M
--75.15M
--64.94M
--49.94M
----
-Khấu hao lũy kế
50.30%39.11M
57.89%36.06M
54.68%32.74M
48.30%29.37M
57.09%26.02M
67.25%22.84M
95.01%21.17M
143.07%19.80M
155.33%16.56M
156.24%13.65M
153.72%10.85M
152.18%8.15M
--6.49M
--5.33M
--4.28M
--3.23M
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--34.20M
--34.20M
--38.53M
--38.39M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
30.84%3.30M
30.95%3.30M
33.91%3.40M
33.23%3.38M
-13.86%2.52M
-22.20%2.52M
-21.95%2.54M
-27.29%2.53M
-12.17%2.93M
-7.09%3.24M
-6.17%3.26M
-9.06%3.48M
-25.91%3.33M
--3.49M
--3.47M
--3.83M
--4.50M
Tổng tài sản dài hạn
-1.83%145.98M
-13.35%159.16M
-18.42%182.61M
-16.77%212.97M
-25.76%148.69M
10.11%183.70M
49.12%223.85M
71.97%255.88M
8.24%200.29M
-20.26%166.82M
-11.35%150.11M
59.96%148.79M
83.66%185.05M
--209.22M
--169.33M
--93.02M
--100.76M
Tổng tài sản
-9.44%315.61M
-2.07%353.22M
-2.25%388.62M
-0.17%416.45M
-23.61%348.51M
-25.87%360.69M
-22.32%397.55M
-21.67%417.16M
-17.10%456.23M
11.24%486.54M
8.95%511.75M
7.46%532.58M
92.38%550.31M
--437.38M
--469.73M
--495.63M
--286.06M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
122.00%111.00K
167.86%75.00K
-88.09%84.00K
-85.48%108.00K
-95.01%50.00K
-97.15%28.00K
-25.95%705.00K
-20.77%744.00K
6.82%1.00M
-7.44%983.00K
-8.99%952.00K
-10.23%939.00K
234.16%939.00K
--1.06M
--1.05M
--1.05M
--281.00K
Chi phí trích trước
12.72%5.94M
45.40%12.52M
21.65%9.60M
9.76%7.32M
-9.66%5.27M
-6.93%8.61M
-3.26%7.89M
3.59%6.67M
39.71%5.83M
73.10%9.25M
24.78%8.16M
4.61%6.44M
9.38%4.17M
--5.34M
--6.54M
--6.16M
--3.81M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--10.30M
525.79%6.50M
--4.04M
--1.59M
----
--1.04M
--0.00
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
2396.89%109.16M
-7.80%3.57M
-37.14%4.36M
-29.08%4.61M
-38.89%4.37M
-48.87%3.87M
-11.35%6.94M
1.90%6.50M
--7.15M
--7.57M
--7.82M
--6.38M
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-97.85%111.00K
2093.44%109.32M
-15.60%3.86M
-37.27%4.82M
-31.35%5.15M
-38.75%4.98M
-46.31%4.58M
-12.36%7.68M
2.53%7.50M
666.20%8.14M
714.82%8.52M
737.76%8.76M
2504.27%7.32M
--1.06M
--1.05M
--1.05M
--281.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-9.72%14.50M
627.23%129.78M
-3.01%19.82M
0.01%19.16M
-41.97%16.07M
-40.15%17.85M
-24.05%20.43M
-11.16%19.16M
25.97%27.68M
90.46%29.82M
35.43%26.91M
1.62%21.57M
70.20%21.98M
--15.65M
--19.87M
--21.23M
--12.91M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
8.00%47.79M
4.93%48.96M
11.64%50.84M
29.09%52.71M
7.49%44.25M
9.95%46.66M
6.56%45.53M
4.88%40.83M
68.39%41.17M
80.88%42.44M
73.59%42.73M
58.66%38.93M
-0.03%24.45M
--23.46M
--24.61M
--24.54M
--24.46M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-58.00%3.74M
-37.80%6.14M
-13.15%8.50M
3.16%10.02M
--8.90M
--9.87M
--9.79M
--9.71M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
8.00%47.79M
4.93%48.96M
11.64%50.84M
29.09%52.71M
7.49%44.25M
20.57%46.66M
24.43%45.53M
34.17%40.83M
185.29%41.17M
165.80%38.70M
148.09%36.59M
106.30%30.43M
-2.14%14.43M
--14.56M
--14.75M
--14.75M
--14.74M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
-2.12%109.77M
0.49%109.77M
0.47%110.29M
0.49%111.38M
1.09%112.15M
-3.26%109.23M
-5.17%109.77M
--110.83M
--110.94M
--112.91M
--115.75M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-92.29%8.50M
-92.16%8.74M
5.71%118.77M
8.67%119.10M
0.10%110.31M
-0.10%111.44M
0.39%112.35M
-3.97%109.59M
-5.99%110.20M
5422.38%111.55M
4864.91%111.91M
4932.14%114.13M
13609.94%117.22M
--2.02M
--2.25M
--2.27M
--855.00K
Tổng nợ dài hạn
-60.75%60.67M
-60.74%62.07M
9.64%173.11M
16.45%175.18M
2.11%154.56M
2.67%158.09M
2.10%157.89M
-1.72%150.43M
6.85%151.37M
504.30%153.99M
475.53%154.64M
470.96%153.06M
459.71%141.67M
--25.48M
--26.87M
--26.81M
--25.31M
Tổng các khoản nợ
-55.94%75.17M
9.04%191.85M
8.19%192.93M
14.60%194.34M
-4.71%170.62M
-4.28%175.94M
-1.78%178.32M
-2.89%169.59M
9.42%179.05M
346.81%183.81M
288.44%181.55M
263.57%174.63M
328.13%163.64M
--41.14M
--46.74M
--48.03M
--38.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.74%945.91M
12.25%943.38M
12.46%941.19M
12.62%937.45M
4.00%861.96M
1.95%840.41M
1.91%836.91M
1.76%832.43M
1.70%828.81M
5.00%824.30M
4.88%821.23M
4.67%818.05M
271.87%814.99M
--785.05M
--783.02M
--781.56M
--219.16M
Lợi nhuận giữ lại
-3.21%-705.78M
-19.30%-782.34M
-21.07%-746.27M
-22.51%-715.04M
-24.25%-683.83M
-26.33%-655.77M
-26.46%-616.37M
-27.81%-583.65M
-29.29%-550.36M
-33.73%-519.10M
-35.40%-487.42M
-36.74%-456.67M
-37.01%-425.68M
---388.17M
---359.97M
---333.96M
---310.69M
Vốn dự trữ
9.74%945.90M
12.25%943.37M
12.46%941.18M
12.62%937.45M
4.00%861.95M
1.96%840.41M
1.91%836.90M
1.76%832.42M
1.70%828.81M
5.00%824.29M
4.88%821.22M
4.67%818.05M
271.87%814.98M
--785.05M
--783.02M
--781.56M
--219.16M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
226.56%305.00K
200.00%324.00K
158.13%758.00K
74.42%-309.00K
81.10%-241.00K
104.39%108.00K
63.82%-1.30M
64.82%-1.21M
51.74%-1.27M
-278.77%-2.46M
-5620.63%-3.60M
-114366.67%-3.43M
-10061.54%-2.64M
---650.00K
---63.00K
---3.00K
---26.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
35.17%240.44M
-12.66%161.36M
-10.74%195.69M
-10.29%222.10M
-35.82%177.88M
-38.97%184.75M
-33.61%219.23M
-30.84%247.57M
-28.32%277.18M
-23.60%302.74M
-21.94%330.20M
-20.03%357.95M
56.02%386.66M
--396.24M
--422.99M
--447.60M
--247.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI