tradingkey.logo

Century Therapeutics Inc

IPSC
0.900USD
+0.137+17.89%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
77.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Century Therapeutics Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.70%-25.58M
-0.95%-27.59M
-14.46%-34.62M
7.65%-24.22M
-107.58%-28.33M
-41.98%-27.33M
-3.52%-30.25M
-14.51%-26.23M
43.69%-13.65M
24.67%-19.25M
-133.68%-29.22M
5.93%-22.91M
-1.07%-24.24M
-38.22%-25.55M
491.15%86.75M
---24.35M
-159.98%-23.98M
-54.85%-18.49M
-222.18%-22.18M
---9.22M
---11.94M
---6.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10.26%-34.43M
-4.27%-32.54M
372.82%76.56M
8.44%-36.07M
4.57%-31.22M
6.26%-31.21M
10.24%-28.06M
-24.35%-39.40M
-6.41%-32.72M
-7.43%-33.29M
16.66%-31.26M
-12.37%-31.68M
-18.22%-30.75M
-33.15%-30.99M
-104.45%-37.51M
---28.19M
-99.00%-26.01M
-52.10%-23.27M
-89.68%-18.35M
---13.07M
---15.30M
---9.67M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
199.94%9.89M
-7.54%3.20M
-0.15%3.22M
-78.86%3.32M
-1.55%3.30M
-53.79%3.46M
8.84%3.23M
439.97%15.70M
17.46%3.35M
329.59%7.49M
139.81%2.96M
157.71%2.91M
154.42%2.85M
72.33%1.74M
55.86%1.24M
--1.13M
164.39%1.12M
258.87%1.01M
296.50%793.00K
--424.00K
--282.00K
--200.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-362.90%-2.87M
94.94%-153.00K
-188.99%-380.00K
77.16%-910.00K
---620.00K
---3.02M
94.09%427.00K
-3261.90%-3.98M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
76.00%220.00K
-35.38%126.00K
-0.79%125.00K
-76.32%126.00K
--125.00K
--195.00K
--126.00K
-83.46%532.00K
----
--0.00
--3.22M
----
Thay đổi trong vốn lưu động
71.35%-795.00K
-198.74%-704.00K
-1184.68%-116.21M
341.39%7.03M
-122.78%-2.77M
-82.56%713.00K
-115.48%-9.05M
-218.09%-2.91M
4143.90%12.18M
1055.08%4.09M
-103.49%-4.20M
252.14%2.46M
144.22%287.00K
-73.12%354.00K
2531.54%120.34M
--700.00K
-120.49%-649.00K
505.23%1.32M
-314.34%-4.95M
--3.17M
---325.00K
--2.31M
-Thay đổi chi phí trả trước
178.95%585.00K
-88.45%147.00K
108.51%289.00K
1215.06%3.41M
-209.62%-741.00K
1278.70%1.27M
-2021.88%-3.40M
-81.80%259.00K
206.29%676.00K
86.36%-108.00K
-115.49%-160.00K
860.96%1.42M
-27.71%-636.00K
70.34%-792.00K
497.11%1.03M
---187.00K
14.29%-498.00K
-1097.31%-2.67M
-89.07%173.00K
---581.00K
---223.00K
--1.58M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.00%0.00
100.00%0.00
-12973.53%-109.16M
474.63%1.00M
-434.46%-791.00K
-677.78%-770.00K
51.45%-835.00K
48.56%-268.00K
93.35%-148.00K
92.91%-99.00K
-101.41%-1.72M
---521.00K
---2.22M
---1.40M
--122.13M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
9.70%-25.58M
-0.95%-27.59M
-14.46%-34.62M
7.65%-24.22M
-107.58%-28.33M
-41.98%-27.33M
-3.52%-30.25M
-14.51%-26.23M
43.69%-13.65M
24.67%-19.25M
-133.68%-29.22M
5.93%-22.91M
-1.07%-24.24M
-38.22%-25.55M
491.15%86.75M
---24.35M
-159.98%-23.98M
-54.85%-18.49M
-222.18%-22.18M
---9.22M
---11.94M
---6.88M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
31.88%-35.69M
-42.57%-42.21M
8.18%-42.81M
-69.67%-48.01M
15.10%-52.40M
72.07%-29.60M
37.13%-46.63M
38.57%-28.30M
30.69%-61.72M
-126.77%-105.99M
-25.66%-74.17M
-116.41%-46.06M
-9214.23%-89.05M
-738.97%-46.74M
-914.84%-59.02M
---21.29M
110.86%977.00K
-19.50%-5.57M
-315.49%-5.82M
---8.99M
---4.66M
--2.70M
Chi phí vốn
--195.00K
19.62%317.00K
-11.87%475.00K
-82.14%175.00K
----
-94.11%265.00K
-89.20%539.00K
-84.37%980.00K
-66.72%3.27M
-56.97%4.50M
22.72%4.99M
-62.51%6.27M
-37.65%9.81M
-1.62%10.46M
115.87%4.07M
--16.72M
249.22%15.74M
95.46%10.63M
-30.20%1.88M
--4.51M
--5.44M
--2.70M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
31.88%-35.69M
-42.57%-42.21M
8.18%-42.81M
-69.67%-48.01M
15.10%-52.40M
72.07%-29.60M
37.13%-46.63M
38.57%-28.30M
30.69%-61.72M
-126.77%-105.99M
-25.66%-74.17M
-116.41%-46.06M
-9214.23%-89.05M
-738.97%-46.74M
-914.84%-59.02M
---21.29M
110.86%977.00K
-19.50%-5.57M
-315.49%-5.82M
---8.99M
---4.66M
--2.70M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
16.48%-11.02M
82.05%-9.67M
57.58%-14.88M
-79.56%-17.40M
77.05%-13.20M
45.60%-53.86M
18.08%-35.09M
80.75%-9.69M
13.38%-57.50M
-189.34%-99.01M
58.44%-42.83M
-20.17%-50.34M
54.56%-66.38M
-98.74%-34.22M
17.45%-103.06M
---41.89M
-1614.92%-146.08M
-486.48%-17.22M
-8341.51%-124.85M
---8.52M
---2.94M
---1.48M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-37.06%24.67M
196.09%32.54M
142.01%27.93M
64.52%30.61M
829.55%39.20M
-585.57%-33.86M
-63.17%11.54M
535.36%18.60M
-81.39%4.22M
-44.29%6.97M
171.16%31.34M
79.26%-4.27M
115.41%22.66M
207.47%12.52M
63.00%-44.04M
---20.60M
-30993.70%-147.05M
-774.86%-11.65M
-2749.07%-119.03M
--476.00K
--1.73M
---4.18M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.34%120.00K
-69.10%-602.00K
-9.00%273.00K
660.41%56.70M
3961.38%18.20M
-474.74%-356.00K
117.39%300.00K
-21625.53%-10.12M
-98.33%448.00K
-10.38%95.00K
129.61%138.00K
-99.98%47.00K
-86.11%26.88M
--106.00K
-104.85%-466.00K
2042363.64%224.65M
--193.49M
--9.60M
---11.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---10.24M
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--9.73M
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.34%120.00K
-69.10%-602.00K
-9.00%273.00K
45623.39%56.70M
3961.38%18.20M
-474.74%-356.00K
117.39%300.00K
163.83%124.00K
-98.33%448.00K
14.46%95.00K
129.55%138.00K
-99.98%47.00K
57087.23%26.88M
--83.00K
---467.00K
--221.95M
--47.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--159.63M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--23.00K
--1.00K
--2.14M
--138.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
100.00%0.00
5136.36%554.00K
--33.67M
---133.00K
---11.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.34%120.00K
-69.10%-602.00K
-9.00%273.00K
660.41%56.70M
3961.38%18.20M
-474.74%-356.00K
117.39%300.00K
-21625.53%-10.12M
-98.33%448.00K
-10.38%95.00K
129.61%138.00K
-99.98%47.00K
-86.11%26.88M
--106.00K
-104.85%-466.00K
2042363.64%224.65M
--193.49M
--9.60M
---11.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
34.53%59.59M
11.99%54.64M
24.16%61.21M
-3.24%55.43M
-33.31%44.29M
-45.06%48.79M
-42.83%49.30M
-49.45%57.29M
-42.13%66.42M
-30.48%88.81M
48.28%86.24M
10.02%113.33M
-58.19%114.77M
59.70%127.76M
109.76%58.16M
--103.01M
1105.22%274.51M
142.41%80.00M
-37.07%27.73M
--22.78M
--33.00M
--44.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-108.20%-913.00K
209.96%4.95M
-1183.79%-6.57M
172.42%5.78M
221.99%11.14M
79.91%-4.50M
-119.95%-512.00K
70.53%-7.98M
-535.49%-9.13M
-72.39%-22.39M
-96.31%2.57M
39.61%-27.09M
99.16%-1.44M
-106.68%-12.99M
33.14%69.59M
---44.85M
-20229.46%-171.50M
2002.32%194.51M
572.54%52.27M
--852.00K
---10.22M
---11.06M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
5.85%58.67M
34.53%59.59M
11.99%54.64M
24.16%61.21M
-3.24%55.43M
-33.31%44.29M
-45.06%48.79M
-42.83%49.30M
-49.45%57.29M
-42.13%66.42M
-30.48%88.81M
48.28%86.24M
10.02%113.33M
-58.19%114.77M
59.70%127.76M
--58.16M
335.94%103.01M
1105.22%274.51M
142.41%80.00M
--23.63M
--22.78M
--33.00M
Dòng tiền tự do
9.01%-25.78M
-1.13%-27.91M
-14.00%-35.10M
10.33%-24.40M
-67.51%-28.33M
-16.20%-27.60M
10.01%-30.79M
6.74%-27.21M
50.33%-16.91M
34.05%-23.75M
-141.37%-34.21M
28.97%-29.18M
14.27%-34.05M
-23.68%-36.01M
443.62%82.69M
---41.07M
-189.27%-39.72M
-67.56%-29.12M
-151.10%-24.06M
---13.73M
---17.38M
---9.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI