Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ipsc
/
Century Therapeutics Inc
IPSC
0.565
USD
+0.033
+6.20%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.565
USD
+0.565
Sau giờ giao dịch (ET)
48.66M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Century Therapeutics Inc
0.565
+0.033
+6.20%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.46%
-34.62M
7.65%
-24.22M
-107.58%
-28.33M
-41.98%
-27.33M
-3.52%
-30.25M
-14.51%
-26.23M
43.69%
-13.65M
24.67%
-19.25M
-133.68%
-29.22M
5.93%
-22.91M
-1.07%
-24.24M
-38.22%
-25.55M
491.15%
86.75M
--
-24.35M
-159.98%
-23.98M
-54.85%
-18.49M
-222.18%
-22.18M
--
-9.22M
--
-11.94M
--
-6.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
372.82%
76.56M
8.44%
-36.07M
4.57%
-31.22M
6.26%
-31.21M
10.24%
-28.06M
-24.35%
-39.40M
-6.41%
-32.72M
-7.43%
-33.29M
16.66%
-31.26M
-12.37%
-31.68M
-18.22%
-30.75M
-33.15%
-30.99M
-104.45%
-37.51M
--
-28.19M
-99.00%
-26.01M
-52.10%
-23.27M
-89.68%
-18.35M
--
-13.07M
--
-15.30M
--
-9.67M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.15%
3.22M
-78.86%
3.32M
-1.55%
3.30M
-53.79%
3.46M
8.84%
3.23M
439.97%
15.70M
17.46%
3.35M
329.59%
7.49M
139.81%
2.96M
157.71%
2.91M
154.42%
2.85M
72.33%
1.74M
55.86%
1.24M
--
1.13M
164.39%
1.12M
258.87%
1.01M
296.50%
793.00K
--
424.00K
--
282.00K
--
200.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-188.99%
-380.00K
77.16%
-910.00K
--
-620.00K
--
-3.02M
94.09%
427.00K
-3261.90%
-3.98M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
76.00%
220.00K
-35.38%
126.00K
-0.79%
125.00K
-76.32%
126.00K
--
125.00K
--
195.00K
--
126.00K
-83.46%
532.00K
--
--
--
0.00
--
3.22M
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-1184.68%
-116.21M
341.39%
7.03M
-122.78%
-2.77M
-82.56%
713.00K
-115.48%
-9.05M
-218.09%
-2.91M
4143.90%
12.18M
1055.08%
4.09M
-103.49%
-4.20M
252.14%
2.46M
144.22%
287.00K
-73.12%
354.00K
2531.54%
120.34M
--
700.00K
-120.49%
-649.00K
505.23%
1.32M
-314.34%
-4.95M
--
3.17M
--
-325.00K
--
2.31M
-Thay đổi chi phí trả trước
108.51%
289.00K
1215.06%
3.41M
-209.62%
-741.00K
1278.70%
1.27M
-2021.88%
-3.40M
-81.80%
259.00K
206.29%
676.00K
86.36%
-108.00K
-115.49%
-160.00K
860.96%
1.42M
-27.71%
-636.00K
70.34%
-792.00K
497.11%
1.03M
--
-187.00K
14.29%
-498.00K
-1097.31%
-2.67M
-89.07%
173.00K
--
-581.00K
--
-223.00K
--
1.58M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-12973.53%
-109.16M
474.63%
1.00M
-434.46%
-791.00K
-677.78%
-770.00K
51.45%
-835.00K
48.56%
-268.00K
93.35%
-148.00K
92.91%
-99.00K
-101.41%
-1.72M
--
-521.00K
--
-2.22M
--
-1.40M
--
122.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-14.46%
-34.62M
7.65%
-24.22M
-107.58%
-28.33M
-41.98%
-27.33M
-3.52%
-30.25M
-14.51%
-26.23M
43.69%
-13.65M
24.67%
-19.25M
-133.68%
-29.22M
5.93%
-22.91M
-1.07%
-24.24M
-38.22%
-25.55M
491.15%
86.75M
--
-24.35M
-159.98%
-23.98M
-54.85%
-18.49M
-222.18%
-22.18M
--
-9.22M
--
-11.94M
--
-6.88M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
8.18%
-42.81M
-69.67%
-48.01M
15.10%
-52.40M
72.07%
-29.60M
37.13%
-46.63M
38.57%
-28.30M
30.69%
-61.72M
-126.77%
-105.99M
-25.66%
-74.17M
-116.41%
-46.06M
-9214.23%
-89.05M
-738.97%
-46.74M
-914.84%
-59.02M
--
-21.29M
110.86%
977.00K
-19.50%
-5.57M
-315.49%
-5.82M
--
-8.99M
--
-4.66M
--
2.70M
Chi phí vốn
-11.87%
475.00K
-82.14%
175.00K
--
--
-94.11%
265.00K
-89.20%
539.00K
-84.37%
980.00K
-66.72%
3.27M
-56.97%
4.50M
22.72%
4.99M
-62.51%
6.27M
-37.65%
9.81M
-1.62%
10.46M
115.87%
4.07M
--
16.72M
249.22%
15.74M
95.46%
10.63M
-30.20%
1.88M
--
4.51M
--
5.44M
--
2.70M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
8.18%
-42.81M
-69.67%
-48.01M
15.10%
-52.40M
72.07%
-29.60M
37.13%
-46.63M
38.57%
-28.30M
30.69%
-61.72M
-126.77%
-105.99M
-25.66%
-74.17M
-116.41%
-46.06M
-9214.23%
-89.05M
-738.97%
-46.74M
-914.84%
-59.02M
--
-21.29M
110.86%
977.00K
-19.50%
-5.57M
-315.49%
-5.82M
--
-8.99M
--
-4.66M
--
2.70M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
57.58%
-14.88M
-79.56%
-17.40M
77.05%
-13.20M
45.60%
-53.86M
18.08%
-35.09M
80.75%
-9.69M
13.38%
-57.50M
-189.34%
-99.01M
58.44%
-42.83M
-20.17%
-50.34M
54.56%
-66.38M
-98.74%
-34.22M
17.45%
-103.06M
--
-41.89M
-1614.92%
-146.08M
-486.48%
-17.22M
-8341.51%
-124.85M
--
-8.52M
--
-2.94M
--
-1.48M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
142.01%
27.93M
64.52%
30.61M
829.55%
39.20M
-585.57%
-33.86M
-63.17%
11.54M
535.36%
18.60M
-81.39%
4.22M
-44.29%
6.97M
171.16%
31.34M
79.26%
-4.27M
115.41%
22.66M
207.47%
12.52M
63.00%
-44.04M
--
-20.60M
-30993.70%
-147.05M
-774.86%
-11.65M
-2749.07%
-119.03M
--
476.00K
--
1.73M
--
-4.18M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.34%
120.00K
-69.10%
-602.00K
-9.00%
273.00K
660.41%
56.70M
3961.38%
18.20M
-474.74%
-356.00K
117.39%
300.00K
-21625.53%
-10.12M
-98.33%
448.00K
-10.38%
95.00K
129.61%
138.00K
-99.98%
47.00K
-86.11%
26.88M
--
106.00K
-104.85%
-466.00K
2042363.64%
224.65M
--
193.49M
--
9.60M
--
-11.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-10.24M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
9.73M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-99.34%
120.00K
-69.10%
-602.00K
-9.00%
273.00K
45623.39%
56.70M
3961.38%
18.20M
-474.74%
-356.00K
117.39%
300.00K
163.83%
124.00K
-98.33%
448.00K
14.46%
95.00K
129.55%
138.00K
-99.98%
47.00K
57087.23%
26.88M
--
83.00K
--
-467.00K
--
221.95M
--
47.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
159.63M
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
23.00K
--
1.00K
--
2.14M
--
138.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
5136.36%
554.00K
--
33.67M
--
-133.00K
--
-11.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.34%
120.00K
-69.10%
-602.00K
-9.00%
273.00K
660.41%
56.70M
3961.38%
18.20M
-474.74%
-356.00K
117.39%
300.00K
-21625.53%
-10.12M
-98.33%
448.00K
-10.38%
95.00K
129.61%
138.00K
-99.98%
47.00K
-86.11%
26.88M
--
106.00K
-104.85%
-466.00K
2042363.64%
224.65M
--
193.49M
--
9.60M
--
-11.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
24.16%
61.21M
-3.24%
55.43M
-33.31%
44.29M
-45.06%
48.79M
-42.83%
49.30M
-49.45%
57.29M
-42.13%
66.42M
-30.48%
88.81M
48.28%
86.24M
10.02%
113.33M
-58.19%
114.77M
59.70%
127.76M
109.76%
58.16M
--
103.01M
1105.22%
274.51M
142.41%
80.00M
-37.07%
27.73M
--
22.78M
--
33.00M
--
44.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1183.79%
-6.57M
172.42%
5.78M
221.99%
11.14M
79.91%
-4.50M
-119.95%
-512.00K
70.53%
-7.98M
-535.49%
-9.13M
-72.39%
-22.39M
-96.31%
2.57M
39.61%
-27.09M
99.16%
-1.44M
-106.68%
-12.99M
33.14%
69.59M
--
-44.85M
-20229.46%
-171.50M
2002.32%
194.51M
572.54%
52.27M
--
852.00K
--
-10.22M
--
-11.06M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
11.99%
54.64M
24.16%
61.21M
-3.24%
55.43M
-33.31%
44.29M
-45.06%
48.79M
-42.83%
49.30M
-49.45%
57.29M
-42.13%
66.42M
-30.48%
88.81M
48.28%
86.24M
10.02%
113.33M
-58.19%
114.77M
59.70%
127.76M
--
58.16M
335.94%
103.01M
1105.22%
274.51M
142.41%
80.00M
--
23.63M
--
22.78M
--
33.00M
Dòng tiền tự do
-14.00%
-35.10M
10.33%
-24.40M
-67.51%
-28.33M
-16.20%
-27.60M
10.01%
-30.79M
6.74%
-27.21M
50.33%
-16.91M
34.05%
-23.75M
-141.37%
-34.21M
28.97%
-29.18M
14.27%
-34.05M
-23.68%
-36.01M
443.62%
82.69M
--
-41.07M
-189.27%
-39.72M
-67.56%
-29.12M
-151.10%
-24.06M
--
-13.73M
--
-17.38M
--
-9.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký