Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-iobt
/
IO Biotech Inc
IOBT
2.150
USD
-0.070
-3.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
141.64M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
IO Biotech Inc
2.150
-0.070
-3.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q3
Tổng doanh thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động
11.82%
22.58M
-4.40%
26.94M
12.86%
26.50M
-1.46%
21.53M
12.68%
20.20M
38.23%
28.18M
48.02%
23.48M
20.32%
21.85M
5.37%
17.92M
-4.70%
20.39M
125.29%
15.87M
--
18.16M
--
17.01M
--
21.39M
105.25%
7.04M
--
3.43M
Chi phí R&D
14.42%
16.38M
-2.86%
21.15M
14.29%
20.18M
-3.97%
15.85M
20.26%
14.31M
50.83%
21.77M
76.16%
17.66M
34.99%
16.50M
15.47%
11.90M
-12.21%
14.43M
142.78%
10.02M
--
12.23M
--
10.31M
--
16.44M
48.65%
4.13M
--
2.78M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.61%
61.00K
8.47%
64.00K
14.81%
62.00K
18.18%
65.00K
31.91%
62.00K
-18.06%
59.00K
315.38%
54.00K
189.47%
55.00K
--
47.00K
--
72.00K
--
13.00K
--
19.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-11.82%
-22.58M
4.40%
-26.94M
-12.86%
-26.50M
1.46%
-21.53M
-12.68%
-20.20M
-38.23%
-28.18M
-48.02%
-23.48M
-20.32%
-21.85M
-5.37%
-17.92M
4.70%
-20.39M
-125.29%
-15.87M
--
-18.16M
--
-17.01M
--
-21.39M
-105.25%
-7.04M
--
-3.43M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-74.40%
414.00K
-62.96%
722.00K
-37.47%
1.07M
9.62%
1.31M
57.30%
1.62M
148.91%
1.95M
273.74%
1.71M
656.96%
1.20M
6753.33%
1.03M
--
783.00K
--
457.00K
--
158.00K
--
15.00K
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-98.01%
3.00K
16.42%
78.00K
--
102.00K
--
123.00K
--
151.00K
857.14%
67.00K
--
7.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
77.27%
-105.00K
-1252.35%
-4.67M
576.61%
1.63M
-1000.00%
-90.00K
-279.07%
-462.00K
-22.41%
405.00K
-293.10%
-342.00K
103.50%
10.00K
1390.00%
258.00K
5120.00%
522.00K
-611.76%
-87.00K
--
-286.00K
--
-20.00K
--
10.00K
288.89%
17.00K
--
-9.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
295.00K
6514.63%
2.63M
--
-41.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-16.98%
-22.27M
-19.59%
-30.89M
-7.63%
-23.81M
1.62%
-20.31M
-14.45%
-19.04M
-35.34%
-25.83M
-42.03%
-22.12M
-12.26%
-20.65M
2.92%
-16.64M
10.15%
-19.08M
-249.01%
-15.57M
--
-18.39M
--
-17.14M
--
-21.24M
-27.92%
-4.46M
--
-3.49M
Thuế thu nhập
-64.82%
146.00K
26.06%
445.00K
147.61%
209.00K
-29.70%
374.00K
2.22%
415.00K
-64.24%
353.00K
-481.74%
-439.00K
411.54%
532.00K
515.15%
406.00K
1351.47%
987.00K
--
115.00K
--
104.00K
--
66.00K
--
68.00K
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-15.23%
-22.42M
-19.67%
-31.33M
-10.78%
-24.02M
2.32%
-20.69M
-14.16%
-19.46M
-30.45%
-26.18M
-38.19%
-21.68M
-14.51%
-21.18M
0.93%
-17.04M
5.81%
-20.07M
-251.59%
-15.69M
--
-18.50M
--
-17.20M
--
-21.31M
-27.92%
-4.46M
--
-3.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-15.23%
-22.42M
-19.67%
-31.33M
-10.78%
-24.02M
2.32%
-20.69M
-14.16%
-19.46M
-30.45%
-26.18M
-38.19%
-21.68M
-14.51%
-21.18M
0.93%
-17.04M
5.81%
-20.07M
-251.59%
-15.69M
--
-18.50M
--
-17.20M
--
-21.31M
-27.92%
-4.46M
--
-3.49M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-15.23%
-22.42M
-19.67%
-31.33M
-10.78%
-24.02M
2.32%
-20.69M
-14.16%
-19.46M
-30.45%
-26.18M
-38.19%
-21.68M
-14.51%
-21.18M
0.93%
-17.04M
10.44%
-20.07M
-140.06%
-15.69M
--
-18.50M
--
-17.20M
--
-22.41M
-57.51%
-6.54M
--
-4.15M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.10M
213.62%
2.07M
--
661.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-15.23%
-22.42M
-19.67%
-31.33M
-10.78%
-24.02M
2.32%
-20.69M
-14.16%
-19.46M
-30.45%
-26.18M
-38.19%
-21.68M
-14.51%
-21.18M
0.93%
-17.04M
10.44%
-20.07M
-140.06%
-15.69M
--
-18.50M
--
-17.20M
--
-22.41M
-57.51%
-6.54M
--
-4.15M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-15.23%
-0.34
-20.12%
-0.48
15.65%
-0.36
57.28%
-0.31
50.07%
-0.30
43.16%
-0.40
20.63%
-0.43
-14.51%
-0.73
0.93%
-0.59
0.44%
-0.70
-131.12%
-0.54
--
-0.64
--
-0.60
--
-0.70
-57.50%
-0.24
--
-0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-15.23%
-0.34
-20.12%
-0.48
15.65%
-0.36
57.28%
-0.31
50.07%
-0.30
43.16%
-0.40
20.63%
-0.43
-14.51%
-0.73
0.93%
-0.59
0.44%
-0.70
-131.12%
-0.54
--
-0.64
--
-0.60
--
-0.70
-57.50%
-0.24
--
-0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký