tradingkey.logo

IO Biotech Inc

IOBT

2.150USD

-0.070-3.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
141.64MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q3
Tổng doanh thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động
11.82%22.58M
-4.40%26.94M
12.86%26.50M
-1.46%21.53M
12.68%20.20M
38.23%28.18M
48.02%23.48M
20.32%21.85M
5.37%17.92M
-4.70%20.39M
125.29%15.87M
--18.16M
--17.01M
--21.39M
105.25%7.04M
--3.43M
Chi phí R&D
14.42%16.38M
-2.86%21.15M
14.29%20.18M
-3.97%15.85M
20.26%14.31M
50.83%21.77M
76.16%17.66M
34.99%16.50M
15.47%11.90M
-12.21%14.43M
142.78%10.02M
--12.23M
--10.31M
--16.44M
48.65%4.13M
--2.78M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.61%61.00K
8.47%64.00K
14.81%62.00K
18.18%65.00K
31.91%62.00K
-18.06%59.00K
315.38%54.00K
189.47%55.00K
--47.00K
--72.00K
--13.00K
--19.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-11.82%-22.58M
4.40%-26.94M
-12.86%-26.50M
1.46%-21.53M
-12.68%-20.20M
-38.23%-28.18M
-48.02%-23.48M
-20.32%-21.85M
-5.37%-17.92M
4.70%-20.39M
-125.29%-15.87M
---18.16M
---17.01M
---21.39M
-105.25%-7.04M
---3.43M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-74.40%414.00K
-62.96%722.00K
-37.47%1.07M
9.62%1.31M
57.30%1.62M
148.91%1.95M
273.74%1.71M
656.96%1.20M
6753.33%1.03M
--783.00K
--457.00K
--158.00K
--15.00K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.01%3.00K
16.42%78.00K
--102.00K
--123.00K
--151.00K
857.14%67.00K
--7.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
77.27%-105.00K
-1252.35%-4.67M
576.61%1.63M
-1000.00%-90.00K
-279.07%-462.00K
-22.41%405.00K
-293.10%-342.00K
103.50%10.00K
1390.00%258.00K
5120.00%522.00K
-611.76%-87.00K
---286.00K
---20.00K
--10.00K
288.89%17.00K
---9.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
----
--295.00K
6514.63%2.63M
---41.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.00K
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-16.98%-22.27M
-19.59%-30.89M
-7.63%-23.81M
1.62%-20.31M
-14.45%-19.04M
-35.34%-25.83M
-42.03%-22.12M
-12.26%-20.65M
2.92%-16.64M
10.15%-19.08M
-249.01%-15.57M
---18.39M
---17.14M
---21.24M
-27.92%-4.46M
---3.49M
Thuế thu nhập
-64.82%146.00K
26.06%445.00K
147.61%209.00K
-29.70%374.00K
2.22%415.00K
-64.24%353.00K
-481.74%-439.00K
411.54%532.00K
515.15%406.00K
1351.47%987.00K
--115.00K
--104.00K
--66.00K
--68.00K
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-15.23%-22.42M
-19.67%-31.33M
-10.78%-24.02M
2.32%-20.69M
-14.16%-19.46M
-30.45%-26.18M
-38.19%-21.68M
-14.51%-21.18M
0.93%-17.04M
5.81%-20.07M
-251.59%-15.69M
---18.50M
---17.20M
---21.31M
-27.92%-4.46M
---3.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-15.23%-22.42M
-19.67%-31.33M
-10.78%-24.02M
2.32%-20.69M
-14.16%-19.46M
-30.45%-26.18M
-38.19%-21.68M
-14.51%-21.18M
0.93%-17.04M
5.81%-20.07M
-251.59%-15.69M
---18.50M
---17.20M
---21.31M
-27.92%-4.46M
---3.49M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-15.23%-22.42M
-19.67%-31.33M
-10.78%-24.02M
2.32%-20.69M
-14.16%-19.46M
-30.45%-26.18M
-38.19%-21.68M
-14.51%-21.18M
0.93%-17.04M
10.44%-20.07M
-140.06%-15.69M
---18.50M
---17.20M
---22.41M
-57.51%-6.54M
---4.15M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.10M
213.62%2.07M
--661.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-15.23%-22.42M
-19.67%-31.33M
-10.78%-24.02M
2.32%-20.69M
-14.16%-19.46M
-30.45%-26.18M
-38.19%-21.68M
-14.51%-21.18M
0.93%-17.04M
10.44%-20.07M
-140.06%-15.69M
---18.50M
---17.20M
---22.41M
-57.51%-6.54M
---4.15M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-15.23%-0.34
-20.12%-0.48
15.65%-0.36
57.28%-0.31
50.07%-0.30
43.16%-0.40
20.63%-0.43
-14.51%-0.73
0.93%-0.59
0.44%-0.70
-131.12%-0.54
---0.64
---0.60
---0.70
-57.50%-0.24
---0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-15.23%-0.34
-20.12%-0.48
15.65%-0.36
57.28%-0.31
50.07%-0.30
43.16%-0.40
20.63%-0.43
-14.51%-0.73
0.93%-0.59
0.44%-0.70
-131.12%-0.54
---0.64
---0.60
---0.70
-57.50%-0.24
---0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI