tradingkey.logo

IO Biotech Inc

IOBT

2.150USD

-0.070-3.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
141.64MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-68.57%37.09M
-58.08%60.03M
-51.55%80.19M
-8.49%100.75M
-8.20%117.98M
0.42%143.19M
9.48%165.50M
-35.28%110.09M
-31.60%128.53M
-32.59%142.59M
232.41%151.17M
210.71%170.12M
--187.90M
--211.53M
--45.48M
--54.75M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-68.57%37.09M
-58.08%60.03M
-51.55%80.19M
-8.49%100.75M
-8.20%117.98M
0.42%143.19M
9.48%165.50M
-35.28%110.09M
-31.60%128.53M
-32.59%142.59M
232.41%151.17M
210.71%170.12M
--187.90M
--211.53M
--45.48M
--54.75M
Các khoản phải thu
1.43%922.00K
0.53%1.13M
-43.79%964.00K
-14.02%1.03M
-9.82%909.00K
-26.48%1.13M
57.92%1.71M
-42.13%1.20M
-63.86%1.01M
-26.69%1.53M
-48.75%1.09M
-3.50%2.07M
--2.79M
--2.09M
--2.12M
--2.15M
Chi phí trả trước
-22.01%3.37M
36.82%2.98M
1132.96%4.41M
449.09%5.10M
150.78%4.33M
-36.06%2.18M
-93.09%358.00K
-85.86%929.00K
-79.15%1.73M
-57.19%3.41M
161.29%5.18M
310.76%6.57M
--8.27M
--7.97M
--1.98M
--1.60M
Tài sản ngắn hạn khác
5.38%960.00K
6.50%803.00K
0.15%681.00K
-4.91%774.00K
-9.44%911.00K
10.07%754.00K
117.25%680.00K
304.98%814.00K
258.01%1.01M
359.73%685.00K
-87.03%313.00K
--201.00K
--281.00K
--149.00K
--2.41M
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-65.89%42.34M
-55.89%64.95M
-48.74%86.24M
-4.76%107.65M
-6.15%124.13M
-0.65%147.25M
6.66%168.25M
-36.84%113.04M
-33.62%132.27M
-33.16%148.22M
203.41%157.75M
205.94%178.96M
--199.25M
--221.74M
--51.99M
--58.50M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-23.54%2.20M
-23.92%2.36M
-20.70%2.51M
-20.51%2.67M
-16.13%2.88M
-3.96%3.11M
-2.71%3.16M
34.08%3.36M
36.32%3.43M
--3.23M
--3.25M
--2.51M
--2.52M
----
----
----
-Tài sản cố định
-12.99%2.85M
-14.44%2.94M
-11.67%3.03M
-12.55%3.13M
-9.01%3.27M
2.60%3.44M
--3.44M
--3.58M
--3.60M
--3.35M
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
64.54%645.00K
74.85%577.00K
93.73%525.00K
110.60%457.00K
141.98%392.00K
186.96%330.00K
--271.00K
--217.00K
--162.00K
--115.00K
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
3.56%1.19M
7.84%385.00K
5.02%1.19M
-1.29%1.14M
0.61%1.15M
1.42%357.00K
-1.65%1.14M
-1.61%1.16M
183.17%1.14M
-36.00%352.00K
2464.44%1.15M
3000.00%1.18M
--404.00K
--550.00K
--45.00K
--38.00K
Tổng tài sản dài hạn
-15.80%3.39M
-20.65%2.75M
-13.91%3.70M
-15.58%3.81M
-11.95%4.03M
-3.43%3.46M
-2.43%4.30M
22.67%4.52M
56.62%4.58M
552.00%3.59M
9691.11%4.41M
9594.74%3.68M
--2.92M
--550.00K
--45.00K
--38.00K
Tổng tài sản
-64.31%45.74M
-55.08%67.70M
-47.87%89.94M
-5.18%111.47M
-6.35%128.16M
-0.72%150.72M
6.41%172.55M
-35.64%117.56M
-32.31%136.84M
-31.71%151.81M
211.61%162.16M
212.03%182.65M
--202.17M
--222.29M
--52.04M
--58.53M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1.38%1.17M
-9.80%727.00K
88.71%1.37M
-30.14%1.12M
-60.45%1.16M
-65.82%806.00K
-43.28%726.00K
27.70%1.61M
31.01%2.93M
--2.36M
-95.47%1.28M
-95.98%1.26M
--2.23M
----
--28.28M
--31.34M
Chi phí trích trước
107.83%11.18M
28.94%13.38M
75.16%8.73M
64.80%6.91M
106.09%5.38M
173.18%10.38M
126.27%4.99M
80.06%4.19M
48.04%2.61M
-40.43%3.80M
-34.09%2.20M
-60.66%2.33M
--1.76M
--6.38M
--3.34M
--5.92M
Nợ ngắn hạn khác
1.38%1.17M
-9.80%727.00K
88.71%1.37M
-30.14%1.12M
-60.45%1.16M
-65.82%806.00K
-43.28%726.00K
27.70%1.61M
31.01%2.93M
--2.36M
-95.47%1.28M
-95.98%1.26M
--2.23M
----
--28.28M
--31.34M
Tổng nợ ngắn hạn
65.59%18.29M
23.98%19.49M
23.64%16.05M
26.18%13.72M
6.62%11.04M
47.22%15.72M
105.43%12.98M
27.25%10.88M
61.07%10.36M
3.60%10.68M
-81.29%6.32M
-78.06%8.55M
--6.43M
--10.30M
--33.79M
--38.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-37.70%1.03M
-34.86%1.20M
-32.95%1.32M
-31.82%1.47M
-27.38%1.65M
-19.16%1.84M
-15.81%1.98M
12.39%2.16M
10.94%2.27M
--2.27M
--2.35M
--1.92M
--2.05M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-37.70%1.03M
-34.86%1.20M
-32.95%1.32M
-31.82%1.47M
-27.38%1.65M
-19.16%1.84M
-15.81%1.98M
12.39%2.16M
10.94%2.27M
--2.27M
--2.35M
--1.92M
--2.05M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--59.00K
----
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-37.70%1.03M
-34.86%1.20M
-32.95%1.32M
-31.82%1.47M
-27.38%1.65M
-19.16%1.84M
-15.81%1.98M
12.39%2.16M
10.94%2.27M
3755.93%2.27M
--2.35M
--1.92M
--2.05M
--59.00K
----
--0.00
Tổng các khoản nợ
52.16%19.31M
17.82%20.68M
16.17%17.38M
16.57%15.20M
0.51%12.69M
35.56%17.56M
72.60%14.96M
24.52%13.04M
48.96%12.63M
24.96%12.95M
-74.34%8.67M
-73.13%10.47M
--8.48M
--10.36M
--33.79M
--38.95M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.60%414.75M
1.60%413.18M
1.59%411.55M
24.11%409.86M
24.22%408.22M
24.46%406.65M
24.62%405.11M
2.35%330.25M
2.27%328.62M
2.20%326.73M
19843.13%325.07M
28031.82%322.67M
--321.31M
--319.69M
--1.63M
--1.15M
Lợi nhuận giữ lại
-34.76%-381.73M
-36.20%-359.31M
-38.02%-327.98M
-40.75%-303.96M
-45.43%-283.28M
-48.43%-263.82M
-50.72%-237.64M
-52.11%-215.96M
-57.74%-194.78M
-67.23%-177.74M
-85.55%-157.67M
-69.27%-141.98M
---123.48M
---106.28M
---84.97M
---83.88M
Vốn dự trữ
1.60%414.68M
1.61%413.11M
1.59%411.48M
24.10%409.80M
24.21%408.15M
24.45%406.59M
24.61%405.04M
2.35%330.22M
2.27%328.59M
2.20%326.70M
20189.89%325.04M
28733.15%322.64M
--321.29M
--319.67M
--1.60M
--1.12M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
30.43%-6.59M
29.14%-6.85M
-11.41%-11.00M
1.42%-9.63M
1.55%-9.47M
4.65%-9.67M
29.05%-9.87M
-14.68%-9.77M
-132.69%-9.62M
-581.06%-10.14M
-2073.90%-13.92M
-698.80%-8.52M
---4.14M
---1.49M
--705.00K
--1.42M
Tổng vốn chủ sở hữu
-77.12%26.42M
-64.69%47.02M
-53.95%72.56M
-7.89%96.27M
-7.04%115.47M
-4.10%133.16M
2.67%157.59M
-39.30%104.52M
-35.87%124.22M
-34.48%138.85M
740.94%153.49M
779.40%172.18M
--193.69M
--211.92M
--18.25M
--19.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI