tradingkey.logo

IO Biotech Inc

IOBT

2.145USD

-0.075-3.38%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
141.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.46%-23.07M
13.91%-19.63M
-30.13%-20.81M
7.01%-16.98M
-69.72%-24.93M
-81.98%-22.80M
-19.79%-15.99M
-40.36%-18.26M
29.52%-14.69M
34.90%-12.53M
-64.53%-13.35M
---13.01M
---20.84M
-521.85%-19.24M
-275.25%-8.11M
---3.09M
---2.16M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-15.23%-22.42M
-19.67%-31.33M
-10.78%-24.02M
2.32%-20.69M
-14.16%-19.46M
-30.45%-26.18M
-38.19%-21.68M
-14.51%-21.18M
0.93%-17.04M
5.81%-20.07M
-1334.00%-15.69M
---18.50M
---17.20M
-734.34%-21.31M
68.64%-1.09M
---2.55M
---3.49M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.61%61.00K
8.47%64.00K
14.81%62.00K
18.18%65.00K
31.91%62.00K
-18.06%59.00K
315.38%54.00K
189.47%55.00K
--47.00K
--72.00K
--13.00K
--19.00K
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-196.13%-536.00K
988.59%5.63M
-404.56%-1.54M
125.93%244.00K
80.39%-181.00K
243.21%517.00K
161.14%504.00K
-61.01%108.00K
-484.58%-923.00K
-3510.00%-361.00K
3760.00%193.00K
--277.00K
--240.00K
52.38%-10.00K
-44.44%5.00K
---21.00K
--9.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
74.81%-1.74M
249.72%4.38M
39.96%3.00M
55.18%1.75M
-615.87%-6.92M
-79.70%1.25M
902.25%2.14M
-70.52%1.13M
124.40%1.34M
474.23%6.17M
94.53%-267.00K
--3.83M
---5.50M
290.94%1.07M
-466.97%-4.88M
---563.00K
--1.33M
-Thay đổi chi phí trả trước
66.39%-700.00K
187.08%1.14M
352.41%846.00K
-195.12%-760.00K
-210.21%-2.08M
-237.11%-1.31M
-91.71%187.00K
-68.10%799.00K
266.23%1.89M
125.08%954.00K
181.39%2.26M
--2.50M
---1.14M
-665.39%-3.80M
-1076.06%-2.77M
---497.00K
--284.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
7.46%-23.07M
13.91%-19.63M
-30.13%-20.81M
7.01%-16.98M
-69.72%-24.93M
-81.98%-22.80M
-19.79%-15.99M
-40.36%-18.26M
29.52%-14.69M
34.90%-12.53M
-64.53%-13.35M
---13.01M
---20.84M
-521.85%-19.24M
-275.25%-8.11M
---3.09M
---2.16M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
154.55%28.00K
-90.18%11.00K
-58.33%10.00K
-69.23%12.00K
-92.57%11.00K
-67.91%112.00K
-79.66%24.00K
-63.55%39.00K
27.59%148.00K
132.67%349.00K
--118.00K
--107.00K
--116.00K
--150.00K
----
----
----
Chi phí vốn
154.55%28.00K
-90.18%11.00K
-58.33%10.00K
-69.23%12.00K
-92.57%11.00K
-67.91%112.00K
-79.66%24.00K
-63.55%39.00K
27.59%148.00K
132.67%349.00K
--118.00K
--107.00K
--116.00K
--150.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
154.55%28.00K
-90.18%11.00K
-58.33%10.00K
-69.23%12.00K
-92.57%11.00K
-67.91%112.00K
-79.66%24.00K
-63.55%39.00K
27.59%148.00K
132.67%349.00K
--118.00K
--107.00K
--116.00K
--150.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-154.55%-28.00K
90.18%-11.00K
58.33%-10.00K
69.23%-12.00K
92.57%-11.00K
67.91%-112.00K
79.66%-24.00K
63.55%-39.00K
-27.59%-148.00K
-132.67%-349.00K
---118.00K
---107.00K
---116.00K
---150.00K
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---10.00K
--71.87M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--187.54M
-100.00%0.00
--0.00
--5.11M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--0.00
--75.06M
----
----
----
----
----
----
--115.11M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--84.19M
-100.00%0.00
--0.00
--5.12M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
---10.00K
---3.19M
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---11.77M
100.00%0.00
--0.00
---10.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---10.00K
--71.87M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--187.54M
-100.00%0.00
--0.00
--5.11M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-57.97%60.30M
-51.47%80.45M
-8.47%101.02M
-8.19%118.25M
0.42%143.46M
9.46%165.77M
-35.23%110.36M
-31.55%128.79M
-32.55%142.86M
232.99%151.44M
211.20%170.39M
--188.17M
--211.80M
619.69%45.48M
1661.65%54.75M
--6.32M
--3.11M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
8.99%-22.95M
9.66%-20.15M
-137.11%-20.56M
6.49%-17.23M
-79.27%-25.21M
-160.06%-22.31M
392.32%55.41M
-3.66%-18.43M
40.48%-14.06M
-105.16%-8.58M
-104.36%-18.95M
---17.78M
---23.63M
5807.69%166.32M
-388.85%-9.28M
---2.91M
--3.21M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
157.46%154.00K
-185.06%-518.00K
156.89%256.00K
-83.97%-241.00K
-134.58%-268.00K
-85.83%609.00K
91.80%-450.00K
97.19%-131.00K
129.06%775.00K
334.68%4.30M
-372.29%-5.49M
---4.66M
---2.67M
-1117.22%-1.83M
-535.21%-1.16M
--180.00K
--267.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-68.41%37.35M
-57.97%60.30M
-51.47%80.45M
-8.47%101.02M
-8.19%118.25M
0.42%143.46M
9.46%165.77M
-35.23%110.36M
-31.55%128.79M
-32.55%142.86M
232.99%151.44M
--170.39M
--188.17M
6120.23%211.80M
619.69%45.48M
--3.41M
--6.32M
Dòng tiền tự do
7.39%-23.10M
14.28%-19.64M
-30.00%-20.82M
7.14%-16.99M
-68.10%-24.94M
-77.92%-22.91M
-18.92%-16.01M
-39.51%-18.30M
29.21%-14.84M
33.60%-12.88M
---13.47M
---13.12M
---20.96M
---19.39M
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI