Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-invz
/
Innoviz Technologies Ltd
INVZ
1.700
USD
-0.020
-1.16%
Đóng cửa 09/26, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
341.32M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Innoviz Technologies Ltd
1.700
-0.020
-1.16%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
46.26%
9.75M
146.42%
17.39M
-59.60%
6.03M
29.77%
4.52M
354.57%
6.66M
598.71%
7.06M
845.91%
14.92M
296.70%
3.48M
-18.42%
1.47M
-43.07%
1.01M
-4.71%
1.58M
-57.71%
878.00K
78.27%
1.80M
144.02%
1.77M
--
1.66M
13.38%
2.08M
-0.30%
1.01M
-13.25%
727.00K
--
1.83M
--
1.01M
--
838.00K
Doanh thu
46.26%
9.75M
146.42%
17.39M
-59.60%
6.03M
29.77%
4.52M
354.57%
6.66M
598.71%
7.06M
845.91%
14.92M
296.70%
3.48M
-18.42%
1.47M
-43.07%
1.01M
-4.71%
1.58M
-57.71%
878.00K
78.27%
1.80M
144.02%
1.77M
--
1.66M
13.38%
2.08M
-0.30%
1.01M
-13.25%
727.00K
--
1.83M
--
1.01M
--
838.00K
Chi phí doanh thu
18.63%
8.19M
24.59%
10.41M
-68.09%
5.49M
-18.09%
4.69M
49.02%
6.90M
69.08%
8.35M
318.11%
17.20M
24.56%
5.72M
26.77%
4.63M
103.25%
4.94M
-13.43%
4.11M
108.68%
4.59M
75.79%
3.65M
66.74%
2.43M
--
4.75M
67.00%
2.20M
23.84%
2.08M
-30.60%
1.46M
--
1.32M
--
1.68M
--
2.10M
Chi phí hoạt động
-11.39%
26.73M
-21.55%
31.41M
-45.89%
25.28M
-8.40%
30.70M
-13.87%
30.17M
4.75%
40.04M
24.18%
46.72M
-6.51%
33.51M
8.04%
35.02M
14.13%
38.23M
1.75%
37.62M
11.39%
35.85M
-55.47%
32.42M
58.24%
33.49M
--
36.97M
77.98%
32.18M
379.17%
72.80M
4.96%
21.16M
--
18.08M
--
15.19M
--
20.16M
Chi phí R&D
-21.53%
13.15M
-37.81%
14.83M
-38.98%
13.49M
-4.64%
19.72M
-29.53%
16.76M
-8.65%
23.84M
-15.77%
22.11M
-14.41%
20.68M
8.42%
23.79M
14.68%
26.10M
9.63%
26.25M
17.43%
24.16M
-31.63%
21.94M
36.02%
22.76M
--
23.94M
40.19%
20.58M
179.54%
32.09M
6.33%
16.73M
--
14.68M
--
11.48M
--
15.74M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-13.17%
1.34M
-44.81%
1.38M
-59.67%
1.59M
-5.81%
2.16M
-0.39%
1.54M
77.33%
2.50M
155.80%
3.95M
31.89%
2.29M
-24.32%
1.55M
-34.50%
1.41M
-20.30%
1.54M
148.50%
1.74M
203.71%
2.04M
229.45%
2.15M
--
1.94M
29.68%
699.00K
-34.15%
673.00K
27.59%
652.00K
--
539.00K
--
1.02M
--
511.00K
Lợi nhuận hoạt động
27.74%
-16.98M
57.48%
-14.02M
39.46%
-19.25M
12.82%
-26.18M
29.96%
-23.50M
11.37%
-32.99M
11.78%
-31.80M
14.12%
-30.03M
-9.59%
-33.56M
-17.33%
-37.22M
-2.06%
-36.04M
-16.15%
-34.97M
57.35%
-30.62M
-55.19%
-31.72M
--
-35.32M
-85.26%
-30.11M
-406.23%
-71.79M
-5.75%
-20.44M
--
-16.25M
--
-14.18M
--
-19.33M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
-51.19%
1.42M
-52.96%
691.00K
-54.94%
1.38M
-5.26%
2.36M
4.50%
2.90M
-24.67%
1.47M
276.11%
3.05M
-1.54%
2.49M
83.84%
2.78M
25.73%
1.95M
-78.26%
812.00K
--
2.53M
--
1.51M
--
1.55M
596.83%
3.73M
--
--
--
--
--
536.00K
--
462.00K
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
1.45M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
709.00K
-46.77%
198.00K
--
--
--
--
--
372.00K
Thu nhập trước thuế
12.84%
-18.43M
58.09%
-12.61M
38.81%
-18.56M
8.06%
-24.80M
31.94%
-21.14M
12.65%
-30.09M
11.04%
-30.33M
21.02%
-26.98M
-10.59%
-31.07M
-14.01%
-34.44M
-0.97%
-34.09M
-29.52%
-34.16M
61.26%
-28.09M
-46.38%
-30.21M
--
-33.77M
-67.81%
-26.37M
-428.44%
-72.50M
-4.76%
-20.64M
--
-15.71M
--
-13.72M
--
-19.70M
Thuế thu nhập
112.50%
51.00K
-35.85%
34.00K
-68.85%
38.00K
0.00%
52.00K
-77.78%
24.00K
-85.28%
53.00K
-46.49%
122.00K
6.12%
52.00K
285.71%
108.00K
1700.00%
360.00K
50.00%
228.00K
-18.33%
49.00K
-12.50%
28.00K
-50.00%
20.00K
--
152.00K
195.24%
60.00K
45.45%
32.00K
-42.86%
40.00K
--
-63.00K
--
22.00K
--
70.00K
Doanh thu sau thuế
12.70%
-18.48M
58.05%
-12.64M
38.93%
-18.60M
8.04%
-24.86M
32.10%
-21.17M
13.40%
-30.14M
11.28%
-30.45M
20.98%
-27.03M
-10.87%
-31.17M
-15.13%
-34.80M
-1.19%
-34.32M
-29.41%
-34.20M
61.23%
-28.12M
-46.20%
-30.23M
--
-33.92M
-68.87%
-26.43M
-427.83%
-72.53M
-4.59%
-20.68M
--
-15.65M
--
-13.74M
--
-19.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.70%
-18.48M
58.05%
-12.64M
38.93%
-18.60M
8.04%
-24.86M
32.10%
-21.17M
13.40%
-30.14M
11.28%
-30.45M
20.98%
-27.03M
-10.87%
-31.17M
-15.13%
-34.80M
-1.19%
-34.32M
-29.41%
-34.20M
61.23%
-28.12M
-46.20%
-30.23M
--
-33.92M
-68.87%
-26.43M
-427.83%
-72.53M
-4.59%
-20.68M
--
-15.65M
--
-13.74M
--
-19.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
12.70%
-18.48M
58.05%
-12.64M
38.93%
-18.60M
8.04%
-24.86M
32.10%
-21.17M
13.40%
-30.14M
11.28%
-30.45M
20.98%
-27.03M
-10.87%
-31.17M
-15.13%
-34.80M
-1.19%
-34.32M
-29.41%
-34.20M
61.23%
-28.12M
-46.20%
-30.23M
--
-33.92M
-68.87%
-26.43M
-427.83%
-72.53M
-4.59%
-20.68M
--
-15.65M
--
-13.74M
--
-19.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
12.70%
-18.48M
58.05%
-12.64M
38.93%
-18.60M
8.04%
-24.86M
32.10%
-21.17M
13.40%
-30.14M
11.28%
-30.45M
20.98%
-27.03M
-10.87%
-31.17M
-15.13%
-34.80M
-1.19%
-34.32M
-29.41%
-34.20M
61.23%
-28.12M
-46.20%
-30.23M
--
-33.92M
-68.87%
-26.43M
-427.83%
-72.53M
-4.59%
-20.68M
--
-15.65M
--
-13.74M
--
-19.77M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
27.22%
-0.09
62.54%
-0.07
40.18%
-0.11
17.13%
-0.15
44.17%
-0.13
28.72%
-0.18
27.02%
-0.18
29.13%
-0.18
3.28%
-0.23
-26.45%
-0.26
-11.37%
-0.25
-42.93%
-0.25
51.39%
-0.24
-46.20%
-0.20
--
-0.23
-68.86%
-0.18
-427.80%
-0.48
-4.58%
-0.14
--
-0.10
--
-0.09
--
-0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
27.22%
-0.09
62.54%
-0.07
40.18%
-0.11
17.13%
-0.15
44.17%
-0.13
28.72%
-0.18
27.02%
-0.18
29.13%
-0.18
3.28%
-0.23
-26.45%
-0.26
-11.37%
-0.25
-42.93%
-0.25
51.39%
-0.24
-46.20%
-0.20
--
-0.23
-68.86%
-0.18
-427.80%
-0.48
-4.58%
-0.14
--
-0.10
--
-0.09
--
-0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký