tradingkey.logo

Innoviz Technologies Ltd

INVZ

1.700USD

-0.020-1.16%
Đóng cửa 09/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
341.32MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-41.96%22.80M
-18.96%22.54M
-5.80%37.32M
-1.16%44.71M
-33.37%39.29M
-81.28%27.81M
-59.32%39.62M
-77.69%45.24M
-18.28%58.97M
326.72%148.57M
176.33%97.40M
45.26%202.74M
-53.86%72.17M
--34.82M
--35.25M
--139.57M
--156.42M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-43.63%13.54M
-6.32%13.37M
-3.49%25.36M
-6.15%27.95M
-30.06%24.01M
-87.41%14.27M
-52.83%26.28M
-82.29%29.78M
-31.72%34.33M
477.41%113.38M
135.69%55.72M
20.47%168.14M
-67.86%50.28M
--19.64M
--23.64M
--139.57M
--156.42M
-Đầu tư ngắn hạn
-39.34%9.27M
-32.27%9.17M
-10.35%11.96M
8.46%16.77M
-37.98%15.28M
-61.51%13.54M
-68.01%13.34M
-55.33%15.46M
12.58%24.64M
131.80%35.19M
259.10%41.68M
--34.60M
--21.89M
--15.18M
--11.61M
----
----
Các khoản phải thu
114.53%11.62M
5140.65%17.66M
-16.81%6.15M
-27.36%3.54M
127.46%5.42M
-83.59%337.00K
319.69%7.39M
526.22%4.87M
121.58%2.38M
86.05%2.05M
243.47%1.76M
40.43%778.00K
77.98%1.07M
--1.10M
--513.00K
--554.00K
--604.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
114.53%11.62M
5140.65%17.66M
-18.28%6.04M
-27.36%3.54M
127.46%5.42M
-83.59%337.00K
319.69%7.39M
526.22%4.87M
121.58%2.38M
86.05%2.05M
243.47%1.76M
40.43%778.00K
77.98%1.07M
--1.10M
--513.00K
--554.00K
--604.00K
-Các khoản phải thu khác
----
----
--109.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
82.60%3.20M
-15.31%1.70M
1.98%1.91M
-74.64%1.23M
-61.76%1.75M
-51.32%2.01M
-55.90%1.87M
2.76%4.84M
-1.44%4.58M
-10.46%4.13M
-0.47%4.24M
2.10%4.71M
26.94%4.65M
--4.62M
--4.26M
--4.61M
--3.66M
Chi phí trả trước
214.70%6.68M
69.83%3.87M
-85.12%859.00K
-57.33%2.32M
-11.58%2.12M
-23.49%2.28M
78.43%5.77M
67.30%5.44M
-60.94%2.40M
0.30%2.98M
6.83%3.24M
-36.93%3.25M
-37.11%6.14M
--2.97M
--3.03M
--5.16M
--9.77M
Tài sản ngắn hạn khác
-14.06%56.59M
-34.31%62.86M
-65.61%36.38M
-61.29%43.02M
4.92%65.85M
180439.62%95.69M
30.75%105.80M
15270.40%111.13M
-57.14%62.76M
-99.97%53.00K
-65.03%80.92M
-99.61%723.00K
-24.90%146.45M
--206.69M
--231.38M
--185.87M
--195.01M
Tổng tài sản ngắn hạn
-11.83%100.90M
-15.22%108.63M
-48.51%82.62M
-44.72%94.82M
-12.71%114.44M
-18.80%128.13M
-14.45%160.46M
-19.17%171.52M
-43.12%131.10M
-36.94%157.78M
-31.66%187.55M
-36.80%212.20M
-36.93%230.48M
--250.19M
--274.43M
--335.76M
--365.46M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.72%47.22M
-7.04%45.81M
-9.03%46.63M
-15.12%46.81M
-15.25%48.54M
-15.16%49.28M
-10.73%51.26M
0.69%55.15M
17.25%57.27M
37.83%58.09M
295.92%57.42M
285.18%54.77M
247.58%48.85M
--42.15M
--14.50M
--14.22M
--14.05M
Tài sản dài hạn khác
13.96%2.99M
1.25%2.68M
3.58%2.80M
7.84%2.74M
1.16%2.62M
1.15%2.65M
3.16%2.71M
1.16%2.54M
4.39%2.59M
--2.62M
--2.62M
1439.26%2.51M
144.53%2.48M
----
--0.00
--163.00K
--1.01M
Tổng tài sản dài hạn
-4.16%50.21M
-14.53%48.49M
-15.90%49.43M
-23.87%49.55M
-22.62%52.39M
-17.30%56.74M
-13.41%58.78M
-9.27%65.08M
-13.90%67.70M
-10.04%68.61M
28.58%67.88M
398.73%71.73M
421.84%78.63M
--76.27M
--52.79M
--14.38M
--15.07M
Tổng tài sản
-9.42%151.10M
-15.01%157.12M
-39.77%132.05M
-38.98%144.37M
-16.08%166.83M
-18.34%184.86M
-14.17%219.23M
-16.67%236.60M
-35.69%198.80M
-30.65%226.39M
-21.94%255.43M
-18.91%283.93M
-18.77%309.11M
--326.46M
--327.22M
--350.14M
--380.53M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Chi phí trích trước
-7.26%15.87M
-19.88%14.78M
-21.18%14.35M
-3.62%15.12M
3.43%17.12M
2.21%18.44M
11.96%18.21M
-16.77%15.69M
-17.89%16.55M
37.60%18.05M
3.57%16.27M
59.58%18.85M
47.86%20.16M
--13.12M
--15.71M
--11.81M
--13.63M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--2.40M
----
Nợ phải trả hoãn lại
--3.45M
--1.22M
--274.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
646.54%3.45M
109.28%1.22M
-96.06%274.00K
-93.95%278.00K
-89.05%462.00K
-86.28%582.00K
70.24%6.95M
269.75%4.60M
1163.17%4.22M
2323.43%4.24M
1982.65%4.08M
-19.08%1.24M
-81.48%334.00K
--175.00K
--196.00K
--1.54M
--1.80M
Tổng nợ ngắn hạn
1.12%28.30M
-10.07%25.29M
-25.41%27.77M
-16.35%26.06M
-16.10%27.99M
-16.07%28.12M
14.79%37.23M
11.12%31.15M
20.04%33.36M
68.61%33.51M
49.71%32.43M
43.18%28.03M
5.30%27.79M
--19.87M
--21.66M
--19.58M
--26.39M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
13.92%29.63M
-12.03%24.03M
-11.28%25.26M
-7.31%25.62M
-7.52%26.01M
-7.08%27.32M
-5.72%28.48M
-7.59%27.64M
8.52%28.12M
5.50%29.39M
--30.20M
--29.91M
1161.64%25.91M
--27.86M
--0.00
--0.00
--2.05M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--2.05M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
13.92%29.63M
-12.03%24.03M
-11.28%25.26M
-7.31%25.62M
-7.52%26.01M
-7.08%27.32M
-5.72%28.48M
-7.59%27.64M
8.52%28.12M
5.50%29.39M
--30.20M
--29.91M
--25.91M
--27.86M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-38.46%56.00K
-75.32%38.00K
-64.17%86.00K
-86.91%64.00K
-84.52%91.00K
-81.51%154.00K
-69.27%240.00K
-90.37%489.00K
-89.22%588.00K
-84.35%833.00K
-88.43%781.00K
-37.57%5.08M
-52.99%5.46M
--5.32M
--6.75M
--8.13M
--11.61M
Tổng nợ dài hạn
13.73%29.68M
-12.38%24.07M
-11.72%25.35M
-8.69%25.69M
-9.10%26.10M
-9.13%27.47M
-7.32%28.71M
-19.60%28.13M
-8.48%28.71M
-8.91%30.23M
358.79%30.98M
330.14%34.99M
129.61%31.37M
--33.19M
--6.75M
--8.13M
--13.66M
Tổng các khoản nợ
7.21%57.98M
-11.21%49.36M
-19.45%53.12M
-12.71%51.74M
-12.87%54.09M
-12.78%55.59M
3.99%65.94M
-5.94%59.28M
4.92%62.07M
20.12%63.73M
123.15%63.42M
127.42%63.02M
47.70%59.16M
--53.06M
--28.42M
--27.71M
--40.06M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.87%854.29M
7.02%850.45M
2.59%808.97M
2.80%804.08M
11.87%799.33M
12.04%794.70M
12.04%788.58M
11.99%782.16M
3.07%714.53M
3.01%709.29M
2.94%703.85M
3.70%698.42M
4.24%693.26M
--688.59M
--683.76M
--673.48M
--665.09M
Lợi nhuận giữ lại
-10.86%-761.17M
-11.61%-742.69M
-14.92%-730.04M
-17.63%-711.45M
-18.83%-686.59M
-21.73%-665.43M
-24.12%-635.29M
-26.66%-604.84M
-30.34%-577.81M
-31.66%-546.63M
-32.96%-511.83M
-36.03%-477.51M
-36.57%-443.31M
---415.19M
---384.96M
---351.04M
---324.61M
Vốn dự trữ
6.87%854.29M
7.02%850.45M
2.59%808.97M
2.80%804.08M
11.87%799.33M
12.04%794.70M
12.04%788.58M
11.99%782.16M
3.07%714.53M
3.01%709.29M
2.94%703.85M
3.70%698.42M
4.24%693.26M
--688.59M
--683.76M
--673.48M
--665.09M
Tổng vốn chủ sở hữu
-17.40%93.12M
-16.64%107.77M
-48.51%78.93M
-47.76%92.63M
-17.54%112.74M
-20.52%129.27M
-20.17%153.29M
-19.73%177.32M
-45.30%136.73M
-40.51%162.66M
-35.74%192.02M
-31.49%220.91M
-26.59%249.95M
--273.40M
--298.80M
--322.43M
--340.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI