tradingkey.logo

Innoviz Technologies Ltd

INVZ

1.785USD

-0.105-5.56%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
355.15MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.22%-18.76M
-27.27%-17.84M
40.28%-16.48M
16.41%-20.76M
17.78%-21.87M
49.65%-14.02M
-78.55%-27.60M
-6.12%-24.83M
0.41%-26.60M
-60.72%-27.84M
41.33%-15.46M
-42.01%-23.40M
-31.19%-26.71M
-12.92%-17.32M
-94.34%-26.35M
4.40%-16.48M
-28.82%-20.36M
---15.34M
---13.56M
---17.24M
---15.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.05%-12.64M
38.93%-18.60M
8.04%-24.86M
32.10%-21.17M
13.40%-30.14M
11.28%-30.45M
20.98%-27.03M
-10.87%-31.17M
-15.13%-34.80M
-1.19%-34.32M
-29.41%-34.20M
61.23%-28.12M
-46.20%-30.23M
-4.85%-33.92M
-68.87%-26.43M
-427.83%-72.53M
-4.59%-20.68M
---32.35M
---15.65M
---13.74M
---19.77M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-44.81%1.38M
-59.67%1.59M
-5.81%2.16M
-0.39%1.54M
77.33%2.50M
155.80%3.95M
31.89%2.29M
-24.32%1.55M
-34.50%1.41M
-20.30%1.54M
148.50%1.74M
203.71%2.04M
229.45%2.15M
228.69%1.94M
29.68%699.00K
-34.15%673.00K
27.59%652.00K
--589.00K
--539.00K
--1.02M
--511.00K
Các mục phi tiền mặt khác
72.79%-293.00K
142.19%740.00K
228.28%880.00K
142.38%328.00K
-232.64%-1.08M
-25.82%-1.75M
-245.96%-686.00K
-149.46%-774.00K
220.83%812.00K
-146.07%-1.39M
113.10%470.00K
160.40%1.56M
-457.45%-672.00K
-78.73%3.03M
---3.59M
191.20%601.00K
-57.08%188.00K
--14.23M
--0.00
---659.00K
--438.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-3606.16%-11.96M
-169.67%-5.39M
108.11%613.00K
-1534.35%-6.10M
-50.00%341.00K
693.44%7.74M
-165.13%-7.56M
112.69%425.00K
125.60%682.00K
-86.37%976.00K
327.03%11.61M
-168.42%-3.35M
-15.98%-2.66M
583.40%7.16M
-688.38%-5.11M
208.54%4.89M
-210.22%-2.30M
--1.05M
--869.00K
---4.51M
--2.08M
-Thay đổi các khoản phải thu
-264.61%-11.62M
0.75%-2.50M
175.46%1.88M
-1449.09%-5.08M
2517.12%7.06M
-156.40%-2.52M
-938.38%-2.49M
-1231.03%-328.00K
50.59%-292.00K
-258.71%-984.00K
-65.70%297.00K
-96.43%29.00K
-93.14%-591.00K
212.12%620.00K
163.91%866.00K
81400.00%813.00K
-172.17%-306.00K
---553.00K
---1.35M
---1.00K
--424.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
239.58%201.00K
-122.83%-678.00K
307.09%526.00K
157.43%259.00K
-239.81%-144.00K
529.24%2.97M
-345.61%-254.00K
-1188.57%-451.00K
128.61%103.00K
32.96%472.00K
93.98%-57.00K
93.66%-35.00K
62.03%-360.00K
127.78%355.00K
-856.57%-947.00K
-110.69%-552.00K
-216.18%-948.00K
---1.28M
---99.00K
---262.00K
--816.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-1.89%2.13M
-882.70%-3.35M
83.57%-239.00K
66.61%983.00K
411.79%2.17M
-287.50%-341.00K
-150.22%-1.46M
118.48%590.00K
5957.14%424.00K
-105.01%-88.00K
-37.19%2.90M
39.56%-3.19M
101.51%7.00K
225.07%1.76M
447.74%4.61M
-251.03%-5.28M
-160.31%-465.00K
---1.40M
--842.00K
---1.50M
--771.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
114.83%944.00K
-100.29%-4.00K
-148.81%-184.00K
-445.45%-120.00K
-3007.31%-6.37M
2044.44%1.40M
314.29%377.00K
-113.84%-22.00K
160.71%219.00K
92.73%-72.00K
109.40%91.00K
-14.52%159.00K
-93.78%84.00K
-174.62%-991.00K
-1302.90%-968.00K
257.63%186.00K
2270.18%1.35M
--1.33M
---69.00K
---118.00K
--57.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
14.22%-18.76M
-27.27%-17.84M
40.28%-16.48M
16.41%-20.76M
17.78%-21.87M
49.65%-14.02M
-78.55%-27.60M
-6.12%-24.83M
0.41%-26.60M
-60.72%-27.84M
41.33%-15.46M
-42.01%-23.40M
-31.19%-26.71M
-12.92%-17.32M
-94.34%-26.35M
4.40%-16.48M
-28.82%-20.36M
---15.34M
---13.56M
---17.24M
---15.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
66.67%1.92M
132.02%1.12M
23.91%1.19M
-68.33%880.00K
-51.25%1.15M
-89.92%481.00K
-92.43%962.00K
6.07%2.78M
-2.04%2.36M
507.38%4.77M
1371.41%12.71M
84.90%2.62M
236.03%2.41M
-59.46%786.00K
-6.90%864.00K
125.28%1.42M
-54.60%716.00K
--1.94M
--928.00K
--629.00K
--1.58M
Chi phí vốn
66.67%1.92M
147.61%1.19M
23.91%1.19M
-68.33%880.00K
-51.25%1.15M
-90.04%481.00K
-92.43%962.00K
6.07%2.78M
-2.04%2.36M
514.25%4.83M
1371.41%12.71M
84.90%2.62M
236.03%2.41M
-60.42%786.00K
-6.90%864.00K
125.28%1.42M
-54.60%716.00K
--1.99M
--928.00K
--629.00K
--1.58M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
66.67%1.92M
132.02%1.12M
23.91%1.19M
-68.33%880.00K
-51.25%1.15M
-89.92%481.00K
-92.43%962.00K
6.07%2.78M
-2.04%2.36M
507.38%4.77M
1371.41%12.71M
84.90%2.62M
236.03%2.41M
-59.46%786.00K
-6.90%864.00K
125.28%1.42M
-54.60%716.00K
--1.94M
--928.00K
--629.00K
--1.58M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-364.26%-28.95M
51.33%16.19M
156.44%21.33M
161.11%31.44M
-87.29%10.96M
-80.54%10.70M
-459.99%-37.80M
-185.75%-51.45M
244.92%86.23M
157.97%55.00M
5.00%10.50M
130.77%60.00M
--25.00M
---94.88M
45554.55%10.00M
-656.78%-195.00M
100.00%0.00
--0.00
---22.00K
--35.02M
---281.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
--0.00
---55.00K
--0.00
-67.50%-67.00K
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---40.00K
--0.00
-196.36%-53.00K
-257900.00%-2.58M
-100.00%0.00
100.00%0.00
--55.00K
---1.00K
--2.00K
---56.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-416.91%-30.87M
47.53%15.08M
151.82%20.09M
156.36%30.56M
-88.38%9.74M
-79.65%10.22M
-1610.55%-38.76M
-198.96%-54.23M
271.04%83.83M
152.50%50.23M
-124.65%-2.27M
127.90%54.80M
3264.43%22.59M
-4695.34%-95.67M
1067.47%9.19M
-671.08%-196.42M
61.57%-714.00K
---2.00M
---950.00K
--34.39M
---1.86M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
89752.38%37.74M
111.36%55.00K
-99.91%58.00K
65.42%177.00K
-65.00%42.00K
-574.51%-484.00K
28924.77%62.11M
-47.80%107.00K
36.36%120.00K
103.00%102.00K
21.59%214.00K
-99.88%205.00K
-99.95%88.00K
-138.19%-3.40M
686.67%176.00K
514878.79%169.94M
710158.33%170.46M
--8.91M
---30.00K
--33.00K
--24.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-2792.94%-2.46M
35.21%-46.00K
6.17%-76.00K
-45.00%-58.00K
---85.00K
---71.00K
---81.00K
---40.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--37.60M
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
---534.00K
--61.93M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
-100.00%0.00
--164.00K
--0.00
--46.84M
--170.50M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--8.93M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
238.10%142.00K
10.00%55.00K
-67.60%58.00K
-35.51%69.00K
-65.00%42.00K
-50.98%50.00K
-16.36%179.00K
-47.80%107.00K
36.36%120.00K
-61.07%102.00K
-3.60%214.00K
-54.24%205.00K
340.00%88.00K
303.08%262.00K
441.46%222.00K
292.98%448.00K
-68.75%20.00K
--65.00K
--41.00K
--114.00K
--64.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
--108.00K
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
----
----
---1.37M
--0.00
--122.73M
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
89752.38%37.74M
111.36%55.00K
-99.91%58.00K
65.42%177.00K
-65.00%42.00K
-574.51%-484.00K
28924.77%62.11M
-47.80%107.00K
36.36%120.00K
103.00%102.00K
21.59%214.00K
-99.88%205.00K
-99.95%88.00K
-138.19%-3.40M
686.67%176.00K
514878.79%169.94M
710158.33%170.46M
--8.91M
---30.00K
--33.00K
--24.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-3.63%25.38M
-6.26%27.96M
-29.97%24.08M
-87.37%14.32M
-52.93%26.34M
-10.45%29.83M
-32.58%34.38M
452.85%113.43M
128.00%55.95M
-76.28%33.32M
-67.56%51.00M
-89.73%20.52M
202.60%24.54M
138.97%140.44M
114.82%157.22M
261.08%199.88M
-91.11%8.11M
--58.77M
--73.19M
--55.36M
--91.26M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
0.13%-12.00M
26.11%-2.58M
185.41%3.89M
112.34%9.76M
-120.90%-12.01M
-115.45%-3.50M
74.27%-4.55M
-359.36%-79.05M
1528.78%57.48M
119.53%22.64M
-5.33%-17.68M
171.45%30.48M
-102.70%-4.02M
-1348.52%-115.90M
-16.41%-16.79M
-339.22%-42.66M
925.15%149.11M
---8.00M
---14.42M
--17.83M
---18.07M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-240.54%-104.00K
-83.99%126.00K
174.75%225.00K
-20.62%-117.00K
-41.27%74.00K
411.04%787.00K
-76.02%-301.00K
91.38%-97.00K
4100.00%126.00K
-69.20%154.00K
-187.24%-171.00K
-478.79%-1.13M
101.08%3.00K
18.20%500.00K
66.10%196.00K
-53.67%297.00K
36.18%-277.00K
--423.00K
--118.00K
--641.00K
---434.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-6.56%13.38M
-3.63%25.38M
-6.26%27.96M
-29.97%24.08M
-87.37%14.32M
-52.93%26.34M
-10.45%29.83M
-32.58%34.38M
452.85%113.43M
128.00%55.95M
-76.28%33.32M
-67.56%51.00M
-86.95%20.52M
-51.66%24.54M
138.97%140.44M
114.82%157.22M
114.82%157.22M
--50.77M
--58.77M
--73.19M
--73.19M
Dòng tiền tự do
10.18%-20.68M
-31.26%-19.03M
38.12%-17.68M
21.63%-21.64M
20.51%-23.02M
55.62%-14.50M
-1.39%-28.56M
-6.11%-27.61M
0.54%-28.96M
-80.40%-32.67M
-3.52%-28.17M
-45.41%-26.02M
-38.15%-29.11M
-4.51%-18.11M
-87.86%-27.21M
-0.16%-17.89M
-21.25%-21.07M
---17.33M
---14.49M
---17.87M
---17.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI