tradingkey.logo

Innventure Inc

INV

4.950USD

+0.490+10.99%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
233.16MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
0.00%224.00K
103.57%456.00K
15.69%317.00K
-44.11%223.00K
1.82%224.00K
--224.00K
--274.00K
--399.00K
--220.00K
----
----
----
----
Doanh thu
0.00%224.00K
103.57%456.00K
15.69%317.00K
-44.11%223.00K
1.82%224.00K
--224.00K
--274.00K
--399.00K
--220.00K
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
--184.00K
--3.75M
--777.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
162.26%28.21M
410.88%52.08M
133.61%13.99M
164.76%11.51M
152.19%10.76M
3019.50%10.19M
1422.91%5.99M
750.87%4.35M
646.38%4.26M
--326.78K
--393.26K
--510.89K
--571.42K
Chi phí R&D
274.66%6.25M
352.93%5.34M
104.27%2.53M
117.78%1.76M
116.19%1.67M
--1.18M
--1.24M
--810.00K
--772.00K
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--5.55M
--5.46M
--77.00K
--69.00K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
211.54%1.33M
351.62%1.59M
988.73%3.56M
374.32%1.87M
-16.21%428.08K
-38.22%353.05K
--326.78K
--393.26K
--510.89K
--571.42K
Lợi nhuận hoạt động
-165.71%-27.98M
-417.78%-51.62M
-139.27%-13.67M
-185.87%-11.29M
-160.37%-10.53M
-2950.95%-9.97M
-1353.23%-5.71M
-672.77%-3.95M
-607.88%-4.04M
---326.78K
---393.26K
---510.89K
---571.42K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
-76.76%637.84K
-100.00%0.00
-99.99%115.00
219.83%3.60M
1682.61%2.74M
71355.40%2.46M
--1.99M
--1.13M
--153.94K
--3.44K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
279.75%1.54M
195.56%1.13M
133.42%852.00K
-83.77%43.00K
91.94%405.00K
--383.00K
--365.00K
--265.00K
--211.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-69.88%1.51M
100.00%0.00
158.40%6.84M
-108.97%-764.00K
767.07%5.00M
---3.60M
---11.71M
--8.52M
--577.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-135220.00%-6.76M
-164.52%-902.00K
116.22%109.00K
105.00%779.00K
400.00%5.00K
---341.00K
---672.00K
--380.00K
--1.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-13695.99%-220.32M
-1765.02%-20.95M
100.00%0.00
100.00%0.00
-2047.56%-1.60M
34.94%1.26M
19.38%-451.00K
-102.87%-123.00K
-97.82%82.00K
--932.30K
---559.38K
--4.29M
--3.76M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--21.00K
---57.00K
---64.00K
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-3289.22%-255.07M
-472.85%-74.66M
59.60%-7.64M
-348.11%-11.31M
-109.29%-7.53M
-602.06%-13.03M
-10961.26%-18.91M
15.98%4.56M
-212.73%-3.60M
--2.60M
--174.15K
--3.93M
--3.19M
Thuế thu nhập
---1.40M
---2.85M
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-3270.64%-253.67M
-450.99%-71.81M
59.60%-7.64M
-348.11%-11.31M
-109.29%-7.53M
-602.06%-13.03M
-10961.26%-18.91M
15.98%4.56M
-212.73%-3.60M
--2.60M
--174.15K
--3.93M
--3.19M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3270.64%-253.67M
-450.99%-71.81M
59.60%-7.64M
-348.11%-11.31M
-109.29%-7.53M
-602.06%-13.03M
-10961.26%-18.91M
15.98%4.56M
-212.73%-3.60M
--2.60M
--174.15K
--3.93M
--3.19M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-4697.44%-110.68M
-21844.74%-8.34M
-11966.67%-5.43M
-12100.00%-4.03M
-9930.43%-2.31M
---38.00K
---45.00K
---33.00K
---23.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-2639.93%-143.00M
-388.43%-63.47M
88.28%-2.21M
-258.68%-7.29M
-46.07%-5.22M
-600.60%-12.99M
-10935.42%-18.87M
16.82%4.59M
-212.01%-3.57M
--2.60M
--174.15K
--3.93M
--3.19M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-2639.93%-143.00M
-388.43%-63.47M
88.28%-2.21M
-258.68%-7.29M
-46.07%-5.22M
-600.60%-12.99M
-10935.42%-18.87M
16.82%4.59M
-212.01%-3.57M
--2.60M
--174.15K
--3.93M
--3.19M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-2542.19%-3.09
-418.73%-1.51
88.28%-0.05
-258.67%-0.16
-46.06%-0.12
-422.68%-0.29
-7081.35%-0.42
-24.69%0.10
-172.20%-0.08
--0.09
--0.01
--0.14
--0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-2542.19%-3.09
-418.73%-1.51
88.28%-0.05
-258.67%-0.16
-46.06%-0.12
-422.68%-0.29
-7081.35%-0.42
-24.69%0.10
-172.20%-0.08
--0.09
--0.01
--0.14
--0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI