tradingkey.logo

Innventure Inc

INV
4.350USD
-0.350-7.45%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
244.56MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Innventure Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Innventure Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
68.45%534.00K
113.45%476.00K
0.00%224.00K
103.57%456.00K
15.69%317.00K
-44.11%223.00K
1.82%224.00K
--224.00K
--274.00K
--399.00K
--220.00K
----
----
----
----
Doanh thu
68.45%534.00K
113.45%476.00K
0.00%224.00K
103.57%456.00K
15.69%317.00K
-44.11%223.00K
1.82%224.00K
--224.00K
--274.00K
--399.00K
--220.00K
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
433.72%4.15M
--2.86M
--184.00K
--3.75M
--777.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
112.56%29.74M
158.11%29.71M
162.26%28.21M
410.88%52.08M
133.61%13.99M
164.76%11.51M
152.19%10.76M
3019.50%10.19M
1422.91%5.99M
750.87%4.35M
646.38%4.26M
--326.78K
--393.26K
--510.89K
--571.42K
Chi phí R&D
142.83%6.15M
243.99%6.07M
274.66%6.25M
352.93%5.34M
104.27%2.53M
117.78%1.76M
116.19%1.67M
--1.18M
--1.24M
--810.00K
--772.00K
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
7223.38%5.64M
8065.22%5.63M
--5.55M
--5.46M
--77.00K
--69.00K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
211.54%1.33M
351.62%1.59M
988.73%3.56M
374.32%1.87M
-16.21%428.08K
-38.22%353.05K
--326.78K
--393.26K
--510.89K
--571.42K
Lợi nhuận hoạt động
-113.58%-29.20M
-158.99%-29.23M
-165.71%-27.98M
-417.78%-51.62M
-139.27%-13.67M
-185.87%-11.29M
-160.37%-10.53M
-2950.95%-9.97M
-1353.23%-5.71M
-672.77%-3.95M
-607.88%-4.04M
---326.78K
---393.26K
---510.89K
---571.42K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
-76.76%637.84K
-100.00%0.00
-99.99%115.00
219.83%3.60M
1682.61%2.74M
71355.40%2.46M
--1.99M
--1.13M
--153.94K
--3.44K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
299.18%3.40M
6055.81%2.65M
279.75%1.54M
195.56%1.13M
133.42%852.00K
-83.77%43.00K
91.94%405.00K
--383.00K
--365.00K
--265.00K
--211.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-100.00%0.00
100.00%0.00
-69.88%1.51M
100.00%0.00
158.40%6.84M
-108.97%-764.00K
767.07%5.00M
---3.60M
---11.71M
--8.52M
--577.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-1569.72%-1.60M
-346.98%-1.92M
-135220.00%-6.76M
-164.52%-902.00K
116.22%109.00K
105.00%779.00K
400.00%5.00K
---341.00K
---672.00K
--380.00K
--1.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---4.11M
---109.63M
-13695.99%-220.32M
-1765.02%-20.95M
100.00%0.00
100.00%0.00
-2047.56%-1.60M
34.94%1.26M
19.38%-451.00K
-102.87%-123.00K
-97.82%82.00K
--932.30K
---559.38K
--4.29M
--3.76M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
67.19%-21.00K
---64.00K
--21.00K
---57.00K
---64.00K
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-401.74%-38.34M
-1168.30%-143.50M
-3289.22%-255.07M
-472.85%-74.66M
59.60%-7.64M
-348.11%-11.31M
-109.29%-7.53M
-602.06%-13.03M
-10961.26%-18.91M
15.98%4.56M
-212.73%-3.60M
--2.60M
--174.15K
--3.93M
--3.19M
Thuế thu nhập
---3.60M
---2.22M
---1.40M
---2.85M
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-354.59%-34.73M
-1148.67%-141.28M
-3270.64%-253.67M
-450.99%-71.81M
59.60%-7.64M
-348.11%-11.31M
-109.29%-7.53M
-602.06%-13.03M
-10961.26%-18.91M
15.98%4.56M
-212.73%-3.60M
--2.60M
--174.15K
--3.93M
--3.19M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-354.59%-34.73M
-1148.67%-141.28M
-3270.64%-253.67M
-450.99%-71.81M
59.60%-7.64M
-348.11%-11.31M
-109.29%-7.53M
-602.06%-13.03M
-10961.26%-18.91M
15.98%4.56M
-212.73%-3.60M
--2.60M
--174.15K
--3.93M
--3.19M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-17.92%-6.40M
-1316.99%-57.05M
-4697.44%-110.68M
-21844.74%-8.34M
-11966.67%-5.43M
-12100.00%-4.03M
-9930.43%-2.31M
---38.00K
---45.00K
---33.00K
---23.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1181.41%-28.33M
-1055.69%-84.23M
-2639.93%-143.00M
-388.43%-63.47M
88.28%-2.21M
-258.68%-7.29M
-46.07%-5.22M
-600.60%-12.99M
-10935.42%-18.87M
16.82%4.59M
-212.01%-3.57M
--2.60M
--174.15K
--3.93M
--3.19M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1181.41%-28.33M
-1055.69%-84.23M
-2639.93%-143.00M
-388.43%-63.47M
88.28%-2.21M
-258.68%-7.29M
-46.07%-5.22M
-600.60%-12.99M
-10935.42%-18.87M
16.82%4.59M
-212.01%-3.57M
--2.60M
--174.15K
--3.93M
--3.19M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-923.44%-0.51
-880.97%-1.60
-2542.19%-3.09
-418.73%-1.51
88.28%-0.05
-258.67%-0.16
-46.06%-0.12
-422.68%-0.29
-7081.35%-0.42
-24.69%0.10
-172.20%-0.08
--0.09
--0.01
--0.14
--0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-923.44%-0.51
-880.97%-1.60
-2542.19%-3.09
-418.73%-1.51
88.28%-0.05
-258.67%-0.16
-46.06%-0.12
-422.68%-0.29
-7081.35%-0.42
-24.69%0.10
-172.20%-0.08
--0.09
--0.01
--0.14
--0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI