tradingkey.logo

Innventure Inc

INV

4.950USD

+0.490+10.99%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
233.16MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-36.25%1.38M
331.81%11.12M
293.84%16.30M
--2.08M
--2.16M
--2.58M
--4.14M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-36.25%1.38M
331.81%11.12M
293.84%16.30M
--2.08M
--2.16M
--2.58M
--4.14M
Các khoản phải thu
-93.01%361.00K
85.20%4.82M
650.00%210.00K
--7.68M
--5.16M
--2.60M
--28.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--237.00K
--283.00K
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-97.60%124.00K
74.33%4.54M
650.00%210.00K
--7.68M
--5.16M
--2.60M
--28.00K
Hàng tồn kho
--5.22M
--5.18M
--2.82M
--662.00K
----
----
----
Chi phí trả trước
452.99%3.33M
550.92%3.17M
37.12%1.88M
--1.80M
--602.00K
--487.00K
--1.37M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
29.83%10.29M
328.78%24.29M
282.94%21.21M
--12.22M
--7.92M
--5.66M
--5.54M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
71.99%2.19M
121.98%1.41M
609.25%1.23M
--1.27M
--1.27M
--637.00K
--173.00K
-Tài sản cố định
87.47%2.41M
--1.49M
--1.38M
--1.35M
--1.28M
----
----
-Khấu hao lũy kế
1492.86%223.00K
--78.00K
--155.00K
--78.00K
--14.00K
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--613.56M
--850.09M
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-31.69%707.00K
-30.11%766.00K
-0.75%930.00K
--972.00K
--1.03M
--1.10M
--937.00K
Tổng tài sản dài hạn
2855.83%650.13M
5440.90%881.00M
78.40%34.52M
--20.17M
--22.00M
--15.90M
--19.35M
Tổng tài sản
2107.50%660.42M
4098.15%905.29M
123.93%55.73M
--32.39M
--29.92M
--21.56M
--24.89M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.15%1.30M
314.55%5.70M
732.64%12.50M
--1.32M
--1.30M
--1.38M
--1.50M
Chi phí trích trước
111.09%14.32M
145.43%11.75M
206.35%9.55M
--8.29M
--6.78M
--4.79M
--3.12M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
9.96%2.14M
664.91%14.63M
1133.14%14.63M
--1.77M
--1.95M
--1.91M
--1.19M
Nợ ngắn hạn khác
0.15%1.30M
314.55%5.70M
732.64%12.50M
--1.32M
--1.30M
--1.38M
--1.50M
Tổng nợ ngắn hạn
317.61%47.32M
749.01%69.35M
610.52%41.60M
--14.63M
--11.33M
--8.17M
--5.86M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3348.60%12.35M
148.25%13.65M
-95.42%282.00K
--403.00K
--358.00K
--5.50M
--6.15M
-Nợ dài hạn
3348.60%12.35M
148.25%13.65M
-95.42%282.00K
--403.00K
--358.00K
--5.50M
--6.15M
Nợ phải trả hoãn lại
--25.45M
--27.35M
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
-100.00%0.00
----
----
----
--1.99M
--3.25M
Nợ dài hạn khác
5315.65%33.90M
6286.53%43.62M
-33.91%501.00K
--577.00K
--626.00K
--683.00K
--758.00K
Tổng nợ dài hạn
316.98%58.62M
227.73%69.65M
-40.36%13.86M
--14.05M
--14.06M
--21.25M
--23.24M
Tổng các khoản nợ
317.26%105.95M
372.45%139.00M
90.63%55.46M
--28.69M
--25.39M
--29.42M
--29.09M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
16921.48%484.26M
17898.17%502.87M
6.89%2.93M
--2.89M
--2.84M
--2.79M
--2.74M
Lợi nhuận giữ lại
-199.37%-221.28M
-21.74%-78.26M
-67.13%-90.95M
---81.57M
---73.92M
---64.28M
---54.42M
Vốn dự trữ
--484.26M
--502.87M
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---1.48M
--909.00K
---2.37M
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
2189.24%264.25M
21758.69%340.78M
954.84%13.08M
--15.11M
--11.54M
--1.56M
--1.24M
Tổng vốn chủ sở hữu
12150.82%554.47M
9854.24%766.29M
106.47%272.00K
--3.71M
--4.53M
---7.86M
---4.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI