Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-inv
/
Innventure Inc
INV
5.000
USD
+0.540
+12.11%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
235.52M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Innventure Inc
5.000
+0.540
+12.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-98.68%
-14.70M
-300.75%
-29.41M
52.50%
-2.26M
-125.58%
-8.99M
-117.56%
-7.40M
-7805.39%
-7.34M
-3142.90%
-4.75M
-5858.22%
-3.99M
-1363.63%
-3.40M
--
-92.85K
--
-146.44K
--
-66.92K
--
-232.30K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3270.64%
-253.67M
-450.99%
-71.81M
59.60%
-7.64M
-348.11%
-11.31M
-109.29%
-7.53M
-602.06%
-13.03M
-10961.26%
-18.91M
15.98%
4.56M
-212.73%
-3.60M
--
2.60M
--
174.15K
--
3.93M
--
3.19M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
238.76M
--
5.46M
--
77.00K
--
69.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thuế hoãn lại
--
-1.90M
--
-2.87M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
159.19%
3.07M
13586.11%
9.85M
-7.35%
63.00K
148.70%
56.00K
472.95%
1.19M
--
72.00K
--
68.00K
--
-115.00K
--
207.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
39.16%
3.96M
-395.35%
-8.44M
1537.95%
11.01M
1674.56%
1.79M
589.35%
2.85M
1121.71%
2.86M
172.27%
672.00K
-125.68%
-114.00K
21.78%
413.00K
--
233.94K
--
246.82K
--
443.97K
--
339.13K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
46.00K
-1188.46%
-283.00K
--
--
--
--
--
--
--
26.00K
--
-14.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
--
-42.00K
--
-2.35M
--
-2.16M
--
-662.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
10.29%
-122.00K
-218.13%
-1.05M
17.84%
-640.00K
-126.50%
-829.00K
-603.70%
-136.00K
348.09%
888.00K
-747.78%
-779.00K
-306.87%
-366.00K
-86.30%
27.00K
--
198.17K
--
120.26K
--
176.92K
--
197.09K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
305.57%
861.24K
1103.38%
1.17M
8462.34%
3.06M
1141.73%
1.57M
-20.48%
212.35K
-31.41%
97.43K
--
35.76K
--
126.56K
--
267.05K
--
142.03K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
100.00%
0.00
-109.95%
-20.00K
--
0.00
100.00%
0.00
--
-218.00K
--
201.00K
--
0.00
--
-201.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-657.35%
-515.00K
6363.64%
4.13M
23068.09%
10.79M
93.44%
-4.00K
-457.89%
-68.00K
--
-66.00K
--
-47.00K
--
-61.00K
--
19.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-98.68%
-14.70M
-300.75%
-29.41M
52.50%
-2.26M
-125.58%
-8.99M
-117.56%
-7.40M
-7805.39%
-7.34M
-3142.90%
-4.75M
-5858.22%
-3.99M
-1363.63%
-3.40M
--
-92.85K
--
-146.44K
--
-66.92K
--
-232.30K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
43.28%
917.00K
-37.29%
296.00K
-38.78%
30.00K
-38.89%
66.00K
3900.00%
640.00K
--
472.00K
--
49.00K
--
108.00K
--
16.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
43.28%
917.00K
-37.29%
296.00K
-38.78%
30.00K
-38.89%
66.00K
3900.00%
640.00K
--
472.00K
--
49.00K
--
108.00K
--
16.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
43.28%
917.00K
-43.64%
266.00K
-38.78%
30.00K
-38.89%
66.00K
3900.00%
640.00K
--
472.00K
--
49.00K
--
108.00K
--
16.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
30.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
11.36M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-419.33%
-2.34M
--
0.00
--
-6.45M
92.66%
1.36M
--
-450.00K
--
0.00
--
0.00
--
708.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%
0.00
100.00%
0.00
3773.08%
5.04M
-1819.23%
-2.50M
--
-2.54M
--
-2.73M
--
130.00K
--
-130.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-2.33%
-3.25M
317.68%
6.69M
-2848.98%
-1.45M
21.76%
-1.20M
-19775.00%
-3.18M
--
-3.07M
--
-49.00K
--
-1.53M
--
-16.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-19.22%
8.21M
281.01%
33.72M
214.00%
17.92M
165.49%
10.12M
1155.75%
10.16M
--
8.85M
--
5.71M
262.86%
3.81M
--
809.00K
--
0.00
--
0.00
--
1.05M
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
34.78%
-300.00K
1452.57%
14.83M
1356.79%
11.80M
-111.01%
-130.00K
-6471.43%
-460.00K
--
955.00K
--
810.00K
12.48%
1.18M
--
-7.00K
--
0.00
--
0.00
--
1.05M
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-48.36%
3.67M
112.53%
15.38M
-44.51%
3.08M
16.89%
2.92M
899.44%
7.12M
--
7.24M
--
5.56M
--
2.50M
--
712.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
-50.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-26.00K
-226.53%
-663.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
524.00K
--
-765.00K
--
130.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-19.22%
8.21M
281.01%
33.72M
214.00%
17.92M
165.49%
10.12M
1155.75%
10.16M
--
8.85M
--
5.71M
262.86%
3.81M
--
809.00K
--
0.00
--
0.00
--
1.05M
--
--
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
331.81%
11.12M
294.93%
16.34M
-35.57%
2.08M
-56.31%
2.16M
-65.87%
2.58M
391.62%
4.14M
226.87%
3.23M
97392.10%
4.94M
3078.25%
7.54M
--
841.71K
--
988.15K
--
5.06K
--
237.36K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-2231.10%
-9.74M
803.01%
10.99M
1465.64%
14.22M
95.55%
-76.00K
83.97%
-418.00K
-1583.40%
-1.56M
720.04%
908.00K
-273.64%
-1.71M
-1022.26%
-2.61M
--
-92.85K
--
-146.44K
--
983.08K
--
-232.30K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-36.25%
1.38M
961.36%
27.33M
293.84%
16.30M
-35.57%
2.08M
-56.31%
2.16M
243.86%
2.58M
391.62%
4.14M
226.87%
3.23M
97392.10%
4.94M
--
748.86K
--
841.71K
--
988.15K
--
5.06K
Dòng tiền tự do
-94.26%
-15.61M
-280.33%
-29.71M
52.36%
-2.29M
-121.25%
-9.06M
-135.28%
-8.04M
--
-7.81M
--
-4.80M
--
-4.09M
--
-3.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký