Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Intensity Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Intensity Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
-23.45%2.73M
-46.64%2.71M
-28.44%3.39M
-4.46%3.20M
43.34%3.57M
315.15%5.07M
278.19%4.74M
127.48%3.35M
40.88%2.49M
-36.73%1.22M
-47.60%1.25M
-38.85%1.47M
-17.31%1.77M
-1.78%1.93M
59.46%2.39M
45.43%2.41M
29.91%2.14M
--1.96M
--1.50M
--1.66M
--1.65M
Chi phí R&D
-27.80%1.55M
-56.75%1.54M
-22.24%2.19M
9.20%1.97M
59.13%2.15M
314.78%3.56M
263.80%2.81M
102.21%1.80M
16.46%1.35M
-38.02%859.00K
-54.34%773.77K
-38.03%890.80K
-22.53%1.16M
-18.65%1.39M
39.25%1.69M
2.19%1.44M
19.82%1.50M
--1.70M
--1.22M
--1.41M
--1.25M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
23.45%-2.73M
46.64%-2.71M
28.44%-3.39M
4.46%-3.20M
-43.34%-3.57M
-315.15%-5.07M
-278.19%-4.74M
-127.48%-3.35M
-40.88%-2.49M
36.73%-1.22M
47.60%-1.25M
38.85%-1.47M
17.31%-1.77M
1.78%-1.93M
-59.46%-2.39M
-45.43%-2.41M
-29.91%-2.14M
---1.96M
---1.50M
---1.66M
---1.65M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
22.92%59.00K
-82.65%17.00K
-89.29%15.00K
-84.14%28.00K
-67.47%48.00K
--98.00K
44203.80%140.00K
113099.36%176.59K
14833.10%147.54K
-100.00%0.00
-50.86%316.00
-55.17%156.00
52.70%988.00
-75.66%213.00
-12.99%643.00
-94.18%348.00
-96.46%647.00
--875.00
--739.00
--5.98K
--18.27K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
1384.06%222.00K
--83.38K
--37.12K
--15.12K
--14.96K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
----
---419.00
--0.00
---2.26M
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-66.67%3.00K
--151.00K
--32.00K
-214.50%-6.00K
-31.97%9.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1380.23%5.24K
85.87%13.23K
-76.33%4.00K
-96.93%725.00
-95.97%354.00
-43.19%7.12K
-76.81%16.90K
10.74%23.63K
-47.55%8.79K
-82.80%12.53K
--72.86K
--21.34K
--16.75K
--72.84K
Thu nhập trước thuế
23.97%-2.67M
48.96%-2.54M
27.29%-3.35M
-0.31%-3.18M
-50.79%-3.51M
-34.32%-4.97M
-244.41%-4.60M
-109.95%-3.17M
-31.26%-2.33M
-92.00%-3.70M
43.59%-1.34M
37.09%-1.51M
16.46%-1.77M
-1.94%-1.93M
-60.20%-2.37M
-46.90%-2.40M
-36.68%-2.12M
---1.89M
---1.48M
---1.63M
---1.55M
Doanh thu sau thuế
23.97%-2.67M
48.96%-2.54M
27.29%-3.35M
-0.31%-3.18M
-50.79%-3.51M
-34.32%-4.97M
-244.41%-4.60M
-109.95%-3.17M
-31.26%-2.33M
-92.00%-3.70M
43.59%-1.34M
37.09%-1.51M
16.46%-1.77M
-1.94%-1.93M
-60.20%-2.37M
-46.90%-2.40M
-36.68%-2.12M
---1.89M
---1.48M
---1.63M
---1.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.97%-2.67M
48.96%-2.54M
27.29%-3.35M
-0.31%-3.18M
-50.79%-3.51M
-34.32%-4.97M
-244.41%-4.60M
-109.95%-3.17M
-31.26%-2.33M
-92.00%-3.70M
43.59%-1.34M
37.09%-1.51M
16.46%-1.77M
-1.94%-1.93M
-60.20%-2.37M
-46.90%-2.40M
-36.68%-2.12M
---1.89M
---1.48M
---1.63M
---1.55M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
23.97%-2.67M
48.96%-2.54M
27.29%-3.35M
-0.29%-3.18M
-50.79%-3.51M
1.07%-4.97M
-244.41%-4.60M
-109.99%-3.17M
-31.26%-2.33M
-160.68%-5.03M
43.59%-1.34M
37.09%-1.51M
16.46%-1.77M
-1.94%-1.93M
-60.20%-2.37M
-46.90%-2.40M
-36.68%-2.12M
---1.89M
---1.48M
---1.63M
---1.55M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--465.00
--0.00
--1.32M
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
23.97%-2.67M
48.96%-2.54M
27.29%-3.35M
-0.29%-3.18M
-50.79%-3.51M
1.07%-4.97M
-244.41%-4.60M
-109.99%-3.17M
-31.26%-2.33M
-160.68%-5.03M
43.59%-1.34M
37.09%-1.51M
16.46%-1.77M
-1.94%-1.93M
-60.20%-2.37M
-46.90%-2.40M
-36.68%-2.12M
---1.89M
---1.48M
---1.63M
---1.55M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
75.62%-0.06
62.91%-0.13
34.30%-0.22
4.52%-0.22
-49.75%-0.25
5.50%-0.36
-229.07%-0.34
-100.63%-0.23
-25.43%-0.17
-160.68%-0.38
43.58%-0.10
37.09%-0.12
16.47%-0.14
-1.94%-0.15
-60.20%-0.18
-46.90%-0.18
-36.68%-0.16
---0.14
---0.11
---0.12
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
75.62%-0.06
62.91%-0.13
34.30%-0.22
4.52%-0.22
-49.75%-0.25
5.50%-0.36
-229.07%-0.34
-100.63%-0.23
-25.43%-0.17
-160.68%-0.38
43.58%-0.10
37.09%-0.12
16.47%-0.14
-1.94%-0.15
-60.20%-0.18
-46.90%-0.18
-36.68%-0.16
---0.14
---0.11
---0.12
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.