Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ints
/
Intensity Therapeutics Inc
INTS
0.266
USD
+0.027
+11.13%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.276
USD
+0.276
Sau giờ giao dịch (ET)
4.05M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Intensity Therapeutics Inc
0.266
+0.027
+11.13%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
54.44%
-1.99M
-181.68%
-2.67M
22.40%
-3.97M
-1663.82%
-4.21M
-384.91%
-4.37M
42.05%
-947.17K
-399.04%
-5.12M
82.08%
-238.91K
39.32%
-900.37K
43.03%
-1.63M
31.53%
-1.03M
-6.11%
-1.33M
-23.29%
-1.48M
-66.88%
-2.87M
-33.07%
-1.50M
--
-1.26M
--
-1.20M
--
-1.72M
--
-1.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.29%
-3.35M
-0.31%
-3.18M
-50.79%
-3.51M
-34.33%
-4.97M
-244.41%
-4.60M
-109.95%
-3.17M
-31.26%
-2.33M
-91.97%
-3.70M
43.59%
-1.34M
37.09%
-1.51M
16.46%
-1.77M
-1.94%
-1.93M
-60.20%
-2.37M
-46.90%
-2.40M
-36.68%
-2.12M
--
-1.89M
--
-1.48M
--
-1.63M
--
-1.55M
Các mục phi tiền mặt khác
0.00%
6.00K
429.01%
32.00K
1484.94%
32.00K
-99.75%
6.00K
-94.72%
6.00K
-86.67%
6.05K
-95.51%
2.02K
5392.85%
2.45M
157.96%
113.74K
3.97%
45.40K
4.03%
44.98K
4.01%
44.53K
3.99%
44.09K
3.96%
43.66K
70.98%
43.23K
--
42.82K
--
42.40K
--
42.00K
--
25.29K
Thay đổi trong vốn lưu động
199.24%
917.00K
-120.22%
-363.00K
69.00%
-974.00K
-77.25%
160.00K
-9131.38%
-924.00K
325.29%
1.80M
-573.54%
-3.14M
115.41%
703.32K
-98.19%
10.23K
-3.88%
-796.96K
104.27%
663.51K
-33.44%
326.50K
338.50%
563.95K
-213.82%
-767.19K
131.10%
324.82K
--
490.56K
--
128.61K
--
-244.47K
--
140.55K
-Thay đổi chi phí trả trước
-91.53%
51.00K
117.69%
205.00K
93.28%
-61.00K
--
-445.00K
--
602.00K
-2286.20%
-1.16M
--
-908.32K
--
--
--
--
--
53.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-477.11%
-200.47K
16102.17%
221.47K
-142.29%
-30.83K
126.73%
9.83K
-78.75%
-34.74K
-107.34%
-1.38K
402.26%
72.90K
-485.69%
-36.78K
-476.61%
-19.43K
677.35%
18.86K
--
-24.12K
--
9.54K
--
5.16K
--
-3.27K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.98%
142.40K
101.79%
823.00
11.75%
-39.80K
-131.58%
-103.42K
406.73%
135.65K
-6.48%
-45.89K
-6.53%
-45.10K
-6.53%
-44.66K
-6.53%
-44.22K
-66.28%
-43.10K
--
-42.33K
--
-41.92K
--
-41.51K
--
-25.92K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
54.44%
-1.99M
-181.68%
-2.67M
22.40%
-3.97M
-1663.82%
-4.21M
-384.91%
-4.37M
42.05%
-947.17K
-399.04%
-5.12M
82.08%
-238.91K
39.32%
-900.37K
43.03%
-1.63M
31.53%
-1.03M
-6.11%
-1.33M
-23.29%
-1.48M
-66.88%
-2.87M
-33.07%
-1.50M
--
-1.26M
--
-1.20M
--
-1.72M
--
-1.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
135.05%
3.10M
--
-6.00K
--
3.26M
--
2.82M
--
-8.84M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
7.90M
--
-3.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
135.05%
3.10M
--
-6.00K
--
3.26M
--
2.82M
--
-8.84M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
7.90M
--
-3.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
4000.00%
328.00K
20461.84%
2.48M
-97.99%
413.00K
101.24%
3.00K
-96.10%
8.00K
-100.54%
-12.16K
--
20.52M
-1852.52%
-241.83K
1585.61%
205.00K
--
2.25M
-100.00%
0.00
--
13.80K
--
-13.80K
100.00%
0.00
-21.16%
2.05M
--
0.00
--
0.00
--
-1.00
--
2.60M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
37.55K
--
205.00K
--
2.25M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
2.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
345.00K
115.38%
3.00M
-98.68%
232.00K
100.00%
0.00
--
--
--
-19.50M
--
17.55M
--
-279.34K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-12.20K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-1.00
--
2.58M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
47.00K
426.00%
263.00K
--
3.00K
--
8.00K
--
0.00
--
50.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-17.00K
-102.93%
-571.00K
-102.80%
-82.00K
--
--
--
--
--
19.50M
--
2.92M
-100.32%
-44.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
13.80K
--
-13.80K
--
0.00
100.00%
50.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
25.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
4000.00%
328.00K
20461.84%
2.48M
-97.99%
413.00K
101.24%
3.00K
-96.10%
8.00K
-100.54%
-12.16K
--
20.52M
-1852.52%
-241.83K
1585.61%
205.00K
--
2.25M
-100.00%
0.00
--
13.80K
--
-13.80K
100.00%
0.00
-21.16%
2.05M
--
0.00
--
0.00
--
-1.00
--
2.60M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-69.73%
2.59M
-58.44%
2.78M
2287.21%
3.24M
1109.72%
7.46M
552.20%
8.56M
861.31%
6.69M
-92.12%
135.76K
-79.73%
616.51K
-71.10%
1.31M
-90.60%
696.34K
-74.88%
1.72M
-62.51%
3.04M
-51.28%
4.54M
136.19%
7.41M
47.10%
6.86M
--
8.11M
--
9.32M
--
3.14M
--
4.66M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-51.28%
-1.66M
-110.31%
-192.00K
-107.00%
-459.00K
-777.18%
-4.22M
-57.90%
-1.10M
202.45%
1.86M
739.39%
6.56M
63.56%
-480.74K
53.57%
-695.37K
121.46%
615.66K
-285.84%
-1.03M
-5.02%
-1.32M
-24.44%
-1.50M
-146.43%
-2.87M
136.20%
551.92K
--
-1.26M
--
-1.20M
--
6.18M
--
-1.52M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-87.54%
929.00K
-69.73%
2.59M
-58.44%
2.78M
2287.21%
3.24M
1109.72%
7.46M
552.13%
8.56M
860.97%
6.69M
-92.12%
135.76K
-79.73%
616.51K
-71.10%
1.31M
-90.60%
696.57K
-74.88%
1.72M
-62.51%
3.04M
-51.28%
4.54M
136.19%
7.41M
--
6.86M
--
8.11M
--
9.32M
--
3.14M
Dòng tiền tự do
54.44%
-1.99M
-181.68%
-2.67M
22.40%
-3.97M
--
-4.21M
--
-4.37M
--
-947.17K
--
-5.12M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-66.88%
-2.87M
-33.07%
-1.50M
--
--
--
--
--
-1.72M
--
-1.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký