Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-intr
/
Inter & Co Inc
INTR
6.515
USD
+0.025
+0.39%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.86B
Vốn hóa
2.83
P/E TTM
Inter & Co Inc
6.515
+0.025
+0.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
15.31%
1.10B
41.07%
1.25B
37.14%
1.16B
36.63%
1.02B
46.09%
954.22M
--
888.67M
66.42%
847.61M
59.09%
748.00M
34.54%
653.19M
34.71%
509.32M
--
470.17M
--
485.51M
39.47%
416.00M
46.68%
378.09M
--
298.27M
--
257.77M
Chi phí hoạt động
35.39%
966.57M
40.28%
1.01B
28.61%
910.76M
17.26%
759.49M
7.44%
713.94M
--
718.75M
8.39%
708.17M
4.77%
647.71M
8.03%
664.48M
52.60%
653.34M
--
618.20M
--
615.10M
139.44%
673.80M
78.31%
428.13M
--
281.40M
--
240.11M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
60.97%
67.44M
42.63%
58.73M
31.53%
53.35M
28.34%
53.03M
11.50%
41.90M
--
41.17M
13.87%
40.56M
16.37%
41.33M
2.12%
37.58M
15.34%
35.62M
--
35.51M
--
36.80M
45.47%
22.83M
172.14%
30.88M
--
15.70M
--
11.35M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
11.86M
--
15.81M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
-748.00K
--
-743.00K
Lợi nhuận hoạt động
-44.32%
133.78M
44.43%
245.42M
80.47%
251.65M
161.78%
262.53M
2229.22%
240.28M
--
169.92M
196.82%
139.44M
167.75%
100.29M
91.29%
-11.29M
-187.79%
-144.02M
--
-148.02M
--
-129.59M
-1628.65%
-257.81M
-383.39%
-50.04M
--
16.86M
--
17.66M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
98.90%
-257.00K
27.38%
-2.22M
--
-1.44M
-4.60%
-4.07M
-422.61%
-23.46M
45.06%
-3.06M
28.64%
-3.89M
--
-4.49M
--
-5.57M
--
-7.20M
--
-5.45M
--
--
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
527.30%
223.76M
138.22%
94.85M
323.55%
42.30M
916.01%
35.34M
76.21%
35.67M
--
39.81M
-87.17%
9.99M
-97.88%
3.48M
-42.27%
20.24M
-13.88%
77.87M
--
164.38M
--
35.07M
721.80%
154.24M
205.31%
90.42M
--
-24.81M
--
-85.85M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
-1.00K
200.00%
1.00K
--
--
--
1.00K
--
--
--
-1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
30.62%
357.55M
63.36%
340.27M
102.23%
293.95M
270.62%
297.61M
4541.89%
273.73M
--
208.29M
307.52%
145.35M
576.43%
80.30M
105.89%
5.90M
-300.60%
-70.04M
--
11.87M
--
-100.09M
-1294.85%
-110.77M
151.20%
34.92M
--
-7.94M
--
-68.19M
Thuế thu nhập
-35.35%
50.76M
-6.73%
45.31M
-17.60%
33.94M
364.71%
74.94M
528.58%
78.51M
--
48.58M
201.84%
41.19M
541.35%
16.13M
74.30%
-18.32M
-7208.61%
-40.45M
--
-3.65M
--
-71.27M
-190.69%
-54.54M
101.78%
569.00K
--
-18.76M
--
-31.94M
Doanh thu sau thuế
57.15%
306.79M
84.68%
294.95M
149.63%
260.01M
246.98%
222.66M
706.16%
195.22M
--
159.71M
451.95%
104.16M
313.35%
64.17M
184.02%
24.22M
-186.16%
-29.59M
--
15.53M
--
-28.82M
-619.59%
-56.23M
194.75%
34.35M
--
10.82M
--
-36.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.15%
306.79M
84.68%
294.95M
149.62%
260.01M
246.98%
222.66M
706.16%
195.22M
--
159.71M
451.95%
104.16M
313.35%
64.17M
184.02%
24.22M
-186.16%
-29.59M
--
15.53M
--
-28.82M
-619.58%
-56.22M
194.75%
34.35M
--
10.82M
--
-36.25M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.00K
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
62.53%
20.20M
124.36%
19.77M
34.73%
17.34M
4.93%
16.19M
-3.00%
12.43M
--
8.81M
3016.22%
12.87M
-51.97%
15.43M
139.92%
12.81M
160.56%
413.00K
--
32.12M
--
-32.09M
562.12%
30.78M
95.54%
-682.00K
--
4.65M
--
-15.30M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
56.78%
286.59M
82.36%
275.19M
165.82%
242.67M
323.58%
206.48M
1502.74%
182.79M
--
150.90M
404.22%
91.29M
393.83%
48.75M
248.56%
11.40M
-185.67%
-30.01M
--
-16.59M
--
3.27M
-1509.66%
-87.00M
267.23%
35.03M
--
6.17M
--
-20.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
56.78%
286.59M
82.36%
275.19M
165.82%
242.67M
323.58%
206.48M
1502.74%
182.79M
--
150.90M
404.22%
91.29M
393.83%
48.75M
248.56%
11.40M
-185.67%
-30.01M
--
-16.59M
--
3.27M
-1509.66%
-87.00M
267.23%
35.03M
--
6.17M
--
-20.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
51.83%
0.65
66.90%
0.63
145.57%
0.56
293.29%
0.48
1411.95%
0.43
--
0.38
403.76%
0.23
393.28%
0.12
247.79%
0.03
-185.66%
-0.07
--
-0.04
--
0.01
-1509.23%
-0.22
267.25%
0.09
--
0.02
--
-0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
51.83%
0.65
66.90%
0.63
145.57%
0.56
293.29%
0.48
1411.95%
0.43
--
0.38
403.76%
0.23
393.28%
0.12
247.79%
0.03
-185.66%
-0.07
--
-0.04
--
0.01
-1509.23%
-0.22
267.25%
0.09
--
0.02
--
-0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
216.13%
0.47
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.15
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký