tradingkey.logo

Inter & Co Inc

INTR
9.600USD
+0.140+1.48%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.22BVốn hóa
3.77P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
21.13%219.72M
3.45%193.91M
21.65%217.58M
15.73%200.80M
20.32%181.40M
43.76%187.44M
--178.86M
75.23%173.50M
63.41%150.76M
46.01%130.39M
46.30%99.01M
--92.26M
--89.30M
42.46%81.81M
47.33%67.68M
--57.43M
--45.94M
Chi phí hoạt động
42.64%192.28M
21.46%170.33M
20.96%174.99M
8.53%157.33M
3.26%134.80M
5.73%140.24M
--144.66M
14.13%144.96M
7.62%130.55M
17.24%132.64M
65.73%127.01M
--121.31M
--113.14M
144.57%132.51M
79.10%76.64M
--54.18M
--42.79M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
49.03%14.03M
44.41%11.89M
23.00%10.19M
11.00%9.22M
13.02%9.41M
9.73%8.23M
--8.29M
19.90%8.30M
19.53%8.33M
10.83%7.50M
25.26%6.92M
--6.97M
--6.77M
48.59%4.49M
173.35%5.53M
--3.02M
--2.02M
Chi phí hoạt động khác
--2.94M
----
--2.06M
--2.73M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
---144.02K
---132.41K
Lợi nhuận hoạt động
-41.09%27.45M
-50.05%23.57M
24.55%42.59M
52.30%43.47M
130.53%46.60M
2195.26%47.20M
--34.20M
201.95%28.54M
169.59%20.21M
90.55%-2.25M
-212.54%-28.00M
---29.05M
---23.84M
-1661.38%-50.70M
-384.64%-8.96M
--3.25M
--3.15M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
100.00%0.00
----
100.00%0.00
100.00%0.00
99.04%-45.62K
28.54%-436.66K
---290.43K
-10.14%-833.32K
-436.78%-4.73M
40.38%-611.01K
22.50%-756.61K
---881.07K
---1.02M
---1.42M
---976.28K
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
581.82%42.76M
462.77%39.43M
105.43%16.46M
257.43%7.31M
794.72%6.27M
73.40%7.01M
--8.01M
-86.49%2.04M
-97.83%701.00K
-37.35%4.04M
-6.47%15.14M
--32.26M
--6.45M
735.12%30.33M
205.78%16.18M
---4.78M
---15.30M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
---173.56
184.39%172.74
----
--196.43
----
---204.70
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
32.92%70.21M
17.18%63.01M
40.87%59.06M
70.66%50.78M
226.38%52.82M
4467.85%53.77M
--41.92M
318.51%29.75M
594.78%16.18M
106.39%1.18M
-317.85%-13.62M
--2.33M
---18.41M
-1324.72%-21.78M
151.43%6.25M
---1.53M
---12.15M
Thuế thu nhập
-29.31%9.40M
-42.00%8.94M
-19.57%7.86M
-30.47%5.86M
309.23%13.30M
521.75%15.42M
--9.78M
207.24%8.43M
553.33%3.25M
72.11%-3.66M
-7820.11%-7.86M
---717.02K
---13.11M
-196.92%-10.73M
101.79%101.85K
---3.61M
---5.69M
Doanh thu sau thuế
53.86%60.81M
40.98%54.06M
59.25%51.19M
110.66%44.91M
205.56%39.52M
693.30%38.35M
--32.14M
470.59%21.32M
324.56%12.93M
191.18%4.83M
-193.57%-5.75M
--3.05M
---5.30M
-630.72%-11.06M
195.17%6.15M
--2.08M
---6.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.86%60.81M
40.98%54.06M
59.26%51.19M
110.66%44.91M
205.56%39.52M
693.30%38.35M
--32.14M
470.59%21.32M
324.56%12.93M
191.18%4.83M
-193.57%-5.75M
--3.05M
---5.30M
-630.71%-11.06M
195.17%6.15M
--2.08M
---6.46M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
---201.27
--204.70
----
----
----
----
----
--196.66
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
8.55%3.12M
45.80%3.56M
93.47%3.43M
13.70%3.00M
-7.60%2.87M
-4.54%2.44M
--1.77M
3181.24%2.63M
-50.66%3.11M
143.32%2.56M
165.77%80.29K
--6.30M
---5.90M
576.30%6.05M
95.52%-122.08K
--895.12K
---2.73M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
57.42%57.69M
40.65%50.50M
57.26%47.76M
124.32%41.92M
273.01%36.65M
1477.18%35.91M
--30.37M
420.33%18.69M
401.80%9.82M
278.28%2.28M
-193.04%-5.83M
---3.26M
--601.82K
-1539.85%-17.11M
267.97%6.27M
--1.19M
---3.73M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
57.42%57.69M
40.65%50.50M
57.26%47.76M
124.32%41.92M
273.01%36.65M
1477.18%35.91M
--30.37M
420.33%18.69M
401.80%9.82M
278.28%2.28M
-193.04%-5.83M
---3.26M
--601.82K
-1539.85%-17.11M
267.97%6.27M
--1.19M
---3.73M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
54.92%0.13
36.21%0.11
43.92%0.11
107.24%0.10
246.34%0.08
1387.83%0.08
--0.08
419.84%0.05
401.23%0.02
277.45%0.01
-193.03%-0.01
---0.01
--0.00
-1539.41%-0.04
267.99%0.02
--0.00
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
54.92%0.13
36.21%0.11
43.92%0.11
107.24%0.10
246.34%0.08
1387.83%0.08
--0.08
419.84%0.05
401.23%0.02
277.45%0.01
-193.03%-0.01
---0.01
--0.00
-1539.41%-0.04
267.99%0.02
--0.00
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
183.61%0.08
--0.00
--0.00
--0.00
--0.03
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI