Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-intr
/
Inter & Co Inc
INTR
6.495
USD
+0.005
+0.08%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.85B
Vốn hóa
2.82
P/E TTM
Inter & Co Inc
6.495
+0.005
+0.08%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
92.01%
359.21M
120.80%
369.94M
107.32%
360.06M
7.99%
193.65M
3.40%
187.08M
--
167.55M
-10.43%
173.68M
-10.70%
179.32M
-11.33%
180.92M
30.63%
193.91M
--
200.80M
--
204.04M
--
163.47M
--
148.43M
-Tài sản cố định
90.14%
442.49M
106.83%
437.18M
108.25%
448.98M
10.51%
241.69M
6.78%
232.71M
--
211.37M
-1.94%
215.59M
-2.83%
218.69M
-3.76%
217.94M
30.55%
219.87M
--
225.07M
--
226.46M
--
187.07M
--
168.42M
-Khấu hao lũy kế
82.49%
83.28M
53.43%
67.24M
112.13%
88.92M
22.00%
48.04M
23.29%
45.64M
--
43.82M
61.44%
41.92M
62.27%
39.37M
65.11%
37.02M
29.94%
25.96M
--
24.26M
--
22.42M
--
23.60M
--
19.98M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
20.65%
1.93B
36.48%
1.84B
29.40%
1.71B
27.52%
1.66B
25.25%
1.60B
--
1.35B
9.33%
1.32B
9.52%
1.30B
-3.19%
1.27B
218.91%
1.21B
--
1.19B
--
1.32B
--
430.50M
--
379.25M
Tổng tài sản
28.80%
80.56B
26.69%
76.46B
26.96%
69.93B
33.14%
66.57B
31.12%
62.55B
--
60.35B
25.62%
55.08B
22.16%
50.00B
23.54%
47.70B
29.86%
43.84B
--
40.93B
--
38.61B
--
36.63B
--
33.76B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
113.33%
14.60B
34.54%
8.27B
42.04%
7.65B
82.48%
7.40B
112.00%
6.85B
--
6.14B
134.68%
5.38B
-32.96%
4.06B
466.74%
3.23B
-45.85%
2.29B
--
6.05B
--
569.73M
--
5.34B
--
4.24B
-Nợ ngắn hạn
114.41%
14.49B
34.75%
8.15B
42.14%
7.55B
80.91%
7.32B
110.18%
6.76B
--
6.05B
132.37%
5.31B
-33.07%
4.04B
467.94%
3.22B
-46.06%
2.28B
--
6.04B
--
566.18M
--
5.34B
--
4.24B
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-83.01%
795.00K
-83.19%
1.01M
-63.18%
1.62M
-6.62%
3.30M
8.79%
4.68M
--
6.02M
264.84%
4.39M
136.07%
3.53M
80.14%
4.30M
--
1.20M
--
1.50M
--
2.39M
--
--
--
--
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-88.87%
291.36M
13.14%
3.48B
-12.67%
3.29B
-44.53%
2.62B
-50.92%
2.62B
--
3.08B
-18.99%
3.77B
5405.58%
4.72B
42.39%
5.33B
49.33%
4.66B
--
85.71M
--
3.75B
--
3.60B
--
3.12B
-Nợ dài hạn
-88.87%
291.36M
13.14%
3.48B
-12.67%
3.29B
-44.53%
2.62B
-50.92%
2.62B
--
3.08B
-18.99%
3.77B
5405.58%
4.72B
42.39%
5.33B
49.33%
4.66B
--
85.71M
--
3.75B
--
3.60B
--
3.12B
Tiền gửi của khách hàng
28.71%
44.18B
26.30%
43.32B
29.28%
39.33B
40.34%
37.74B
37.45%
34.32B
--
34.30B
35.90%
30.42B
34.05%
26.89B
28.36%
24.97B
30.95%
22.38B
--
20.06B
--
19.46B
--
18.33B
--
17.09B
Tổng các khoản nợ
32.47%
71.55B
27.73%
67.39B
27.98%
61.06B
35.80%
57.97B
33.15%
54.01B
--
52.76B
29.99%
47.71B
26.22%
42.69B
34.05%
40.56B
45.51%
36.70B
--
33.82B
--
30.26B
--
28.18B
--
25.22B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
13.00K
0.00%
13.00K
0.00%
13.00K
0.00%
13.00K
0.00%
13.00K
--
13.00K
0.00%
13.00K
0.00%
13.00K
0.00%
13.00K
0.00%
13.00K
--
13.00K
--
13.00K
--
13.00K
--
13.00K
Trừ: Cổ phiếu quỹ
15.15%
14.72M
--
--
-92.73%
612.00K
-16.59%
13.69M
-22.10%
12.78M
--
--
--
8.42M
--
16.41M
--
16.41M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-38.62%
-985.97M
-33.06%
-898.83M
-9.70%
-800.23M
-10.91%
-756.63M
11.99%
-711.25M
--
-675.49M
11.67%
-729.44M
15.63%
-682.22M
-853.44%
-808.11M
-1592.68%
-825.79M
--
-808.58M
--
-84.76M
--
-72.28M
--
-48.79M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-23.07%
112.29M
41.84%
177.13M
48.42%
160.09M
28.01%
145.54M
34.00%
145.98M
--
124.88M
12.37%
107.86M
39.82%
113.70M
-98.10%
108.94M
-98.36%
95.98M
--
81.32M
--
5.74B
--
5.79B
--
5.85B
Tổng vốn chủ sở hữu
5.56%
9.01B
19.42%
9.07B
20.35%
8.87B
17.63%
8.61B
19.59%
8.54B
--
7.60B
3.19%
7.37B
2.84%
7.32B
-14.54%
7.14B
-16.37%
7.14B
--
7.12B
--
8.35B
--
8.45B
--
8.54B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký