tradingkey.logo

Inter & Co Inc

INTR

6.520USD

+0.030+0.46%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.87BVốn hóa
2.83P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
218.59%1.34B
45.38%2.30B
3.72%1.90B
-79.80%687.98M
-256.87%-1.13B
--1.58B
604.98%1.83B
103.93%3.41B
-22.13%721.90M
---362.84M
--1.67B
--927.11M
-115.12%-154.96M
--1.02B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.15%306.79M
84.68%294.95M
149.61%260.00M
246.98%222.66M
706.16%195.22M
--159.71M
451.95%104.16M
313.35%64.17M
184.02%24.22M
---29.59M
--15.53M
---28.82M
-619.58%-56.22M
--10.82M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
60.97%67.44M
47.05%60.55M
31.53%53.35M
28.34%53.03M
12.09%41.90M
--41.17M
13.87%40.56M
17.42%41.33M
1.59%37.38M
--35.62M
--35.19M
--36.80M
45.47%22.83M
--15.70M
Thuế hoãn lại
-35.35%50.76M
-6.73%45.31M
-17.60%33.94M
68.59%74.94M
268.32%78.51M
--48.58M
179.81%41.19M
124.78%44.45M
-144.64%-46.64M
---51.61M
---179.41M
--104.48M
1610.75%384.21M
---25.43M
Các mục phi tiền mặt khác
72.38%-22.67M
-65.04%-113.51M
66.93%-30.93M
45.41%-40.96M
-156.57%-82.08M
---68.78M
-76.83%-93.55M
15.56%-75.03M
34.68%-31.99M
---52.90M
---88.86M
---48.98M
-488.11%-31.72M
--8.17M
Thay đổi trong vốn lưu động
151.34%687.01M
21.86%1.79B
-0.81%1.09B
-99.72%8.51M
-597.02%-1.34B
--1.47B
560.11%1.09B
64.67%3.00B
-57.71%269.24M
---237.84M
--1.82B
--636.63M
-28.71%742.61M
--1.04B
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
75.80%-109.77M
-427.15%-253.18M
82.88%-60.52M
1157.59%212.79M
-756.07%-453.61M
--77.39M
-521.85%-353.60M
32.69%-20.12M
74.64%-52.99M
--83.82M
---29.89M
---208.94M
-2785.85%-310.00M
---10.74M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
142.84%2.07B
111.97%1.72B
-192.50%-1.52B
258.87%704.17M
138.11%854.14M
--809.36M
263.99%1.64B
-153.47%-443.23M
0.39%358.72M
--451.16M
--828.89M
--357.34M
81.20%1.14B
--631.84M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
218.59%1.34B
45.38%2.30B
3.72%1.90B
-79.80%687.98M
-256.87%-1.13B
--1.58B
604.98%1.83B
103.93%3.41B
-22.13%721.90M
---362.84M
--1.67B
--927.11M
-115.12%-154.96M
--1.02B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
28.74%148.03M
122.70%148.96M
-230.63%-83.04M
324.72%328.76M
73.63%114.98M
--66.89M
37.26%63.57M
151.35%77.41M
-72.98%66.22M
--46.31M
---150.73M
--245.04M
115.51%38.98M
--18.09M
Chi phí vốn
28.74%148.03M
122.70%148.96M
-56.54%27.63M
324.72%328.76M
56.50%114.98M
--66.89M
-23.77%63.57M
1383.76%77.41M
-70.02%73.47M
--83.39M
--5.22M
--245.05M
57.36%39.12M
--24.86M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-69.16%6.60M
392.62%24.17M
489.99%27.63M
-31.69%8.77M
571.06%21.41M
--4.91M
192.04%4.68M
1449.63%12.84M
-112.00%-4.54M
---5.09M
---951.00K
--37.85M
187.56%17.03M
--5.92M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
51.14%141.42M
101.33%124.79M
-287.93%-110.67M
395.56%320.00M
32.23%93.57M
--61.98M
14.57%58.89M
143.11%64.57M
-65.85%70.77M
--51.40M
---149.78M
--207.19M
80.43%21.95M
--12.17M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
100.00%0.00
---62.36M
----
-99.56%2.38M
99.56%-2.38M
--0.00
--545.98M
---545.98M
83.13%-4.13M
---24.50M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
41.42%-572.71M
-123.32%-3.37B
-121.71%-2.55B
78.89%-315.08M
-455.08%-977.68M
---1.51B
-258.41%-1.15B
-68.28%-1.49B
-129.93%-176.13M
---321.36M
---886.80M
--588.58M
82.25%-857.78M
---4.83B
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
--0.00
----
----
---11.56M
--0.00
--11.56M
----
----
----
----
51.12%1.07B
--708.28M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
34.04%-720.74M
-113.29%-3.52B
-103.28%-2.47B
58.62%-643.85M
-346.47%-1.09B
---1.65B
-230.55%-1.22B
-718.48%-1.56B
-20.89%-244.73M
---367.67M
---190.09M
---202.45M
104.07%169.43M
---4.17B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-137.26%-288.51M
-125.34%-1.94M
94.49%-1.03M
-727.74%-88.28M
4660.60%774.30M
--7.68M
-194.24%-18.71M
99.07%-10.66M
68.63%-16.98M
--19.86M
---1.14B
---54.12M
219.10%36.40M
---30.56M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--39.55M
--1.75M
---2.85M
4765.90%765.63M
--0.00
--0.00
--0.00
---16.41M
--0.00
----
----
100.00%0.00
---24.00K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
9065.39%208.15M
-8.11%3.58M
8.67%3.97M
350.23%72.26M
--2.27M
--3.90M
--3.66M
--16.05M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--121.00K
---38.77M
----
----
----
----
----
----
----
--19.86M
----
----
100.00%0.00
---16.14M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-137.26%-288.51M
-125.34%-1.94M
94.49%-1.03M
-727.74%-88.28M
4660.60%774.30M
--7.68M
-194.24%-18.71M
99.07%-10.66M
68.63%-16.98M
--19.86M
---1.14B
---54.12M
219.10%36.40M
---30.56M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-73.98%1.11B
-47.09%2.27B
-23.80%2.80B
57.97%2.83B
219.86%4.26B
--4.30B
137.05%3.67B
52.92%1.79B
166.09%1.33B
--1.55B
--1.17B
--500.45M
-91.52%451.77M
--5.33B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
124.51%350.19M
-2990.72%-1.17B
-183.99%-524.80M
-101.70%-31.95M
-410.63%-1.43B
---37.70M
187.90%624.86M
398.14%1.88B
-31.46%460.06M
---710.85M
--377.50M
--671.21M
101.53%48.67M
---3.17B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-24.23%16.48M
158.22%54.07M
74.15%46.43M
-70.43%12.20M
16707.63%21.76M
--20.94M
13771.28%26.66M
-1.64%41.24M
-119.58%-131.00K
---195.00K
--41.93M
--669.00K
-484.74%-2.19M
--570.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-48.47%1.46B
-73.98%1.11B
-47.09%2.27B
-23.80%2.80B
57.97%2.83B
--4.26B
412.59%4.30B
137.05%3.67B
52.92%1.79B
--838.31M
--1.55B
--1.17B
-76.77%500.45M
--2.15B
Dòng tiền tự do
195.79%1.19B
41.97%2.15B
5.88%1.87B
-89.21%359.22M
-292.38%-1.25B
--1.52B
496.36%1.77B
99.92%3.33B
-4.93%648.43M
---446.23M
--1.66B
--682.06M
-119.41%-194.09M
--999.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI