tradingkey.logo

Inter & Co Inc

INTR
9.600USD
+0.140+1.48%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.22BVốn hóa
3.77P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
284.06%468.98M
206.39%236.66M
25.37%399.73M
-12.47%328.28M
-82.21%122.11M
-254.37%-222.45M
--318.85M
631.72%375.06M
109.46%686.44M
-15.50%144.10M
---70.54M
--327.71M
--170.52M
-115.45%-30.48M
--197.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.86%60.81M
40.98%54.06M
59.26%51.19M
110.65%44.91M
205.56%39.52M
693.30%38.35M
--32.14M
470.59%21.32M
324.56%12.93M
191.18%4.83M
---5.75M
--3.05M
---5.30M
-630.71%-11.06M
--2.08M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
49.03%14.03M
44.41%11.89M
26.81%10.51M
11.00%9.22M
13.02%9.41M
10.30%8.23M
--8.29M
19.90%8.30M
20.61%8.33M
10.25%7.46M
--6.92M
--6.91M
--6.77M
48.59%4.49M
--3.02M
Thuế hoãn lại
-29.31%9.40M
-42.00%8.94M
-19.57%7.86M
-30.47%5.86M
48.47%13.30M
265.64%15.42M
--9.78M
184.04%8.43M
125.45%8.96M
-148.45%-9.31M
---10.03M
---35.21M
--19.22M
1643.10%75.56M
---4.90M
Các mục phi tiền mặt khác
8.68%-6.64M
75.23%-3.99M
-42.32%-19.70M
72.10%-5.34M
51.93%-7.27M
-152.48%-16.12M
---13.84M
-86.20%-19.15M
13.27%-15.12M
29.11%-6.39M
---10.28M
---17.44M
---9.01M
-496.42%-6.24M
--1.57M
Thay đổi trong vốn lưu động
22124.20%335.76M
146.06%121.07M
5.08%310.49M
-16.29%187.51M
-99.75%1.51M
-589.10%-262.86M
--295.48M
584.48%224.01M
69.14%605.63M
-54.10%53.74M
---46.24M
--358.07M
--117.10M
-27.19%146.05M
--200.58M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-117.35%-6.55M
78.29%-19.34M
-382.11%-43.94M
85.56%-10.45M
1031.34%37.77M
-742.42%-89.10M
--15.58M
-544.19%-72.38M
30.86%-4.06M
72.48%-10.58M
--16.29M
---5.87M
---38.43M
-2847.66%-60.97M
---2.07M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-109.64%-12.04M
117.86%365.52M
82.79%297.77M
-178.06%-262.39M
239.91%124.98M
134.31%167.78M
--162.90M
283.27%336.15M
-154.92%-89.33M
8.94%71.60M
--87.71M
--162.65M
--65.73M
85.08%225.16M
--121.65M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
284.06%468.98M
206.39%236.66M
25.37%399.73M
-12.47%328.28M
-82.21%122.11M
-254.37%-222.45M
--318.85M
631.72%375.06M
109.46%686.44M
-15.50%144.10M
---70.54M
--327.71M
--170.52M
-115.45%-30.48M
--197.29M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-51.54%28.28M
15.50%26.09M
92.04%25.85M
-210.24%-14.35M
274.01%58.35M
70.86%22.58M
--13.46M
44.53%13.01M
152.75%15.60M
-70.67%13.22M
--9.00M
---29.58M
--45.07M
120.12%7.67M
--3.48M
Chi phí vốn
-51.54%28.28M
15.50%26.09M
92.04%25.85M
-63.32%4.77M
274.01%58.35M
54.00%22.58M
--13.46M
-19.73%13.01M
1424.02%15.60M
-67.46%14.67M
--16.21M
--1.02M
--45.07M
60.73%7.69M
--4.79M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
446.62%8.51M
-72.33%1.16M
324.80%4.20M
397.88%4.77M
-39.85%1.56M
563.55%4.20M
--987.62K
196.91%958.59K
1486.25%2.59M
-113.03%-907.04K
---989.11K
---186.61K
--6.96M
193.72%3.35M
--1.14M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-65.19%19.77M
35.59%24.92M
73.61%21.66M
-258.59%-19.12M
336.40%56.80M
30.12%18.38M
--12.47M
20.63%12.05M
144.28%13.01M
-62.93%14.13M
--9.99M
---29.39M
--38.11M
84.29%4.32M
--2.34M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
100.00%0.00
---12.55M
----
-99.55%479.29K
99.53%-474.68K
--0.00
--107.14M
---100.42M
82.77%-813.01K
---4.72M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
419.66%178.77M
47.45%-100.92M
-92.58%-585.15M
-87.10%-441.12M
81.41%-55.92M
-446.23%-192.04M
---303.85M
-277.39%-235.76M
-72.85%-300.79M
-132.48%-35.16M
---62.47M
---174.02M
--108.26M
81.86%-168.70M
---930.22M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
--0.00
----
----
---2.33M
--0.00
--2.33M
----
----
----
----
54.35%210.50M
--136.37M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
231.69%150.49M
40.82%-127.01M
-83.93%-611.01M
-71.55%-426.77M
63.56%-114.28M
-339.35%-214.63M
---332.19M
-248.06%-248.78M
-740.69%-313.58M
-31.19%-48.85M
---71.48M
---37.30M
---37.24M
104.15%33.32M
---802.04M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
70.46%-4.63M
-133.43%-50.84M
-121.85%-337.57K
95.35%-178.27K
-628.92%-15.67M
4587.85%152.09M
--1.54M
-199.23%-3.83M
99.04%-2.15M
65.96%-3.39M
--3.86M
---224.56M
---9.95M
221.65%7.16M
---5.88M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
315.23%1.09M
----
--6.86M
--303.16K
---505.14K
4691.48%150.39M
--0.00
--0.00
--0.00
---3.28M
--0.00
----
----
100.00%0.00
---4.62K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-63.40%4.69M
8122.48%36.68M
-20.76%621.34K
-8.29%686.13K
296.48%12.82M
--446.09K
--784.14K
--748.16K
--3.23M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---22.15K
--21.32K
---6.73M
----
----
----
----
----
----
----
--3.86M
----
----
100.00%0.00
---3.11M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
70.46%-4.63M
-133.43%-50.84M
-121.85%-337.57K
95.35%-178.27K
-628.92%-15.67M
4587.85%152.09M
--1.54M
-199.23%-3.83M
99.04%-2.15M
65.96%-3.39M
--3.86M
---224.56M
---9.95M
221.65%7.16M
---5.88M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-46.85%267.02M
-76.65%195.32M
-54.37%394.60M
-35.69%483.39M
39.11%502.35M
214.76%836.67M
--864.86M
149.60%751.69M
57.07%361.12M
188.78%265.81M
--301.16M
--229.91M
--92.05M
-91.34%88.85M
--1.03B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
10997.98%617.95M
121.98%61.71M
-2565.23%-202.23M
-170.88%-90.65M
-101.50%-5.67M
-405.67%-280.71M
---7.59M
192.56%127.91M
411.66%379.02M
-25.61%91.83M
---138.19M
--74.08M
--123.46M
101.57%9.57M
---610.53M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
43.38%3.10M
-32.02%2.90M
122.67%9.38M
46.96%8.02M
-73.96%2.16M
16442.74%4.27M
--4.21M
14495.24%5.46M
1.03%8.31M
-121.25%-26.15K
---37.91K
--8.23M
--123.05K
-492.98%-431.29K
--109.75K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
78.18%884.97M
-53.77%257.03M
-77.56%192.37M
-55.35%392.74M
-32.89%496.68M
55.45%555.95M
--857.28M
439.73%879.59M
143.48%740.14M
65.96%357.65M
--162.97M
--303.99M
--215.50M
-76.28%98.42M
--414.87M
Dòng tiền tự do
591.22%440.71M
185.94%210.57M
22.43%373.88M
-10.64%323.51M
-90.50%63.76M
-289.31%-245.03M
--305.38M
517.35%362.04M
105.34%670.83M
3.17%129.44M
---86.75M
--326.69M
--125.45M
-119.83%-38.17M
--192.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI